Thanh truyền

Thanh truyền
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 lắp ráp liên kết trên cùng 31341-71100
020 thanh liên kết giữa 31341-71110 1,025,000
030 bulong 31351-71150 49,000
040 đệm vênh 04512-50060 3,000
050 đai ốc thanh liên kết giữa 38247-71180
060 thanh ren bi mắt trâu 31351-71210
070 thanh ren bi mắt trâu 31351-71220
080 lò xo 70436-58360 48,000
090 ghim 31351-71160 49,000
100 chốt 31150-71360 163,000
110 chốt khoá 34150-37640 71,000
120 thanh liên kết dưới (kiếm) 31341-71310
120 thanh liên kết dưới (kiếm) 31339-71310
130 chốt khoá 34150-37640 71,000
140 bộ phận liên kết giữ 31331-71800
140 bộ phận liên kết giữ 31331-71803
140 bộ phận liên kết giữ 31339-71804
150 bộ phận liên kết giữ 31331-71810
160 bộ phận liên kết giữ 31341-71820
160 bộ phận liên kết giữ 32420-71820
160 bộ phận liên kết giữ 31339-71820
170 thanh ren tăng chỉnh 38187-71840
170 vặn khóa(M14bạn) 32420-71840
180 đai ốc 02052-50140 11,000
180 chốt khoá 05515-51600 21,000
190 Mười 99571-22820 181,000
200 đệm phẳng 04013-50100 4,000
210 chốt 05511-50318 4,000
220 đai ốc 02074-50160 19,000
230 đệm vênh 04512-50160 8,000

Thanh truyền

Thanh truyền
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Toblink Atsushi 31341-71100
020 nháy mắt 31341-71110 1,025,000
030 bulong 31351-71150 49,000
040 đệm vênh 04512-50060 3,000
050 đai ốc thanh liên kết giữa 38247-71180
060 Liên kết Topb Tsugite Migi 31351-71210
070 thanh liên kết giữa Tsugite Hidari 31351-71220
030 lò xo 70436-58360 48,000
090 ghim 31351-71160 49,000
100 đầu kibin 31150-71360 163,000
110 chốt khoá 34150-37640 71,000
120 thanh liên kết dưới (kiếm) 31361-71310
130 chốt khoá 34150-37640 71,000
140 bộ phận liên kết giữ 30400-71800
140 bộ phận liên kết giữ 30400-71803
150 bộ phận liên kết giữ 30400-71810
160 bộ phận liên kết giữ 30400-71820
160 bộ phận liên kết giữ 30400-71822
170 thanh ren tăng chỉnh 38247-71840
170 thanh ren tăng chỉnh(M16bạn) 32430-71840
180 đai ốc 02052-50160 19,000
180 chốt khoá 05515-51600 21,000
190 ghim 32353-71890 112,000
200 đệm phẳng 04013-50120 5,000
210 chốt 05511-50425 4,000
220 đai ốc 02074-50160 19,000
230 đệm vênh 04512-50160 8,000
240 đệm phẳng 04013-50160 5,000
250 khung liên kết dưới tomigi 31339-23130
260 khung liên kết dưới 31339-23140
270 bu lông 01173-51235 15,000
280 đệm vênh 04512-50120 4,000

Bộ phận treo

Bộ phận treo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 thanh treo kiếm 31331-71560
010 thanh treo kiếm 30250-71560
020 đáy thanh nâng 31331-71520
020 đáy thanh nâng 30250-71520
030 thanh ren điều chỉnh 31331-71510 866,000
040 chốt nở 05411-00320 4,000
050 đai ốc 35110-71570 178,000
060 thanh ren điều chỉnh 38187-71770 1,015,000
070 Khớp để bôi trơn 06613-10675 25,000
080 thanh nâng hidari 30300-71540
080 thanh nâng hidari 30250-71540
090 thanh nâng pinshita 38187-71580
090 thanh nâng pinshita 38747-71582 103,000
100 chốt khoá 05515-51600 21,000
110 thanh rằng 38187-71750

Thanh treo

Thanh treo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cụm xi lanh nâng 30301-49600
010 cụm xi lanh nâng 30101-49600
020 thanh nâng pinshita 38687-71582 105,000
030 chốt khoá 05515-51600 21,000
040 thanh nâng hidari 30300-71540
040 thanh nâng hidari 31321-71543
050 thanh nâng pinshita 38187-71580
060 chốt khoá 05515-51600 21,000
070 thanh rằng 38187-71750
080 Cụm cảm biến hành tr1nh 31352-48600
090 vòng đệm 31352-48660
100 đệm phẳng 04012-50080 2,000
110 chốt 05511-50215 1,000

Xylanh treo

Xylanh treo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cụm xi lanh nâng 30301-49600
010 cụm xi lanh nâng 30101-49600
020 30401-49730
030 con rối 30401-49740
040 lò xo 38747-71590
050 pít tông 30401-49760
060 vòng đệm cao su 04724-00160 14,000
070 đầu bịt 30401-49770
080 đầu bịt(PT1/8) 31351-37160 37,000
090 Elbotsugite(1) 31392-49720
100 Elbotsugite(2) 31392-49730
110 bộ con dấu 30401-49900
120 pít tông 30401-49820
130 gioăng 30401-49830
140 gioăng tròn trước hiếm 30401-49840
150 đai ốc mang 02410-00040
160 con dấu kit đáy 30401-49850
170 kết thúc2 30401-49860
180 vòng đệm cao su 31352-49870
190 cái nạo 31352-49880
200 Gioăng tròn 04810-50450
210 séc măng 30401-49890
220 hợp tác chung 31352-49910
230 ghim 30401-49930
240 chốt nở 05411-00530 11,000

Đòn kéo

Đòn kéo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 đòn kéo 31331-29710
020 móc khóa 38240-29784
030 chốt nở 70515-16330 130,000
040 bu lông mặt bích 01774-51430 42,000
050 thân định vị thanh liên kết dưới (kiếm) 31351-29820
060 bu lông 01574-51225 19,000
070 bu lông 01133-51230 15,000
080 đệm vênh 04512-50120 4,000
090 đai ốc 02176-50120 7,000
100 thân định vị thanh liên kết giữa migi 99571-22140 585,000
110 thân định vị thanh liên kết giữa gấp 99571-22150 566,000
120 bu lông 01133-51230 15,000
messenger
zalo