STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ASSY FR〇NT WHEEL | 38210-11601 | ||
2 | ASSY T一NỐT RÊ | 35110-11615 | ||
3 | t一NỐT RÊ | 31220-11621 | ||
4 | ỐNG | 31220-11633 | ||
5 | LÕI- VAN | 32270-11681 | ||
6 | NẮP- VAN | 38240-11691 | ||
7 | BÁNH XE | 38240-11641 | ||
8 | CHỚP | 01133-51225 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH SAU ASSY | 38220-27601 | ||
2 | BÁNH SAU ASSY, RH | 38220-27611 | ||
3 | LỐP | 38220-27621 | ||
4 | ỐNG | 38220-27631 | ||
5 | BÁNH XE | 38220-27651 | ||
6 | CỐT, VAN | 32270-11681 | ||
7 | NẮP, VAN | 38240-11691 | ||
8 | BÁNH SAU ASSY, LH | 38220-27711 | ||
9 | LỐP XE | 38220-27621 | ||
10 | ỐNG | 38220-27631 | ||
11 | BÁNH XE | 38220-27651 | ||
12 | LÕI, VAN | 32270-11681 | ||
13 | NẮP, VAN | 38240-11691 | ||
14 | CHỚP | 01073-51630 | ||
15 | NGHIÊN CỨU | 01517-51632 | 33,000 | |
16 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
17 | HẠT | 02076-50160 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH XE TRƯỚC ASSY | 38380-43701 | ||
2 | BÁNH XE TRƯỚC ASSY RHTôi | |||
3 | ỐNG | |||
4 | LỐP XE | |||
5 | BÁNH XE ! | |||
6 | BÁNH TRƯỚC ASSY LH | |||
7 | ỐNG | |||
8 | LỐP XE | |||
9 | BÁNH XE | |||
10 | NGHIÊN CỨU | 01574-51222 | ||
11 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
12 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04014-50120 | ||
13 | HẠT | 02176-50120 | 7,000 |