STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG VÀO 1 | 31351-18092 | ||
2 | ỐNG, ĐẦU VÀO 2 | 31351-18103 | ||
3 | DÂY, ỐNG | 15401-11721 | ||
4 | DÂY, ỐNG | 31351-18112 | ||
5 | GIỮ, ỐNG | 31351-18122 | ||
6 | CHỚP | 01754-50816 | 28,000 | |
7 | MÁY SẠCH KHÔNG KHÍ ASSY | 17331-11012 | ||
8 | MÁY LÀM SẠCH CƠ THỂ, KHÔNG KHÍ | 17331-11151 | ||
9 | CHE, MÁY LỌC KHÔNG KHÍ | 15521-11161 | ||
10 | CHE, VÁCH | 15521-11411 | ||
11 | ASSY ELEMENT, MÁY LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ | 15521-11081 | ||
12 | ELEMENT, MÁY LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ | 15521-11121 | ||
13 | NHÃN, BỘ TỬ MÁY LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ | 15221-87481 | ||
14 | CHỐT, CÁNH | 15521-92621 | ||
15 | GIẶT, SEAL | 15521-94431 | ||
16 | DÂY, DÂY | 55311-41261 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐA TẠP, XẢ | 17325-12311 | ||
2 | NẮP, ĐỔI XẢ | 17355-92851 | ||
3 | gioăng giảm thanh | 15471-12231 | ||
4 | CHỚP | 01123-50820 | 8,000 | |
5 | NGHIÊN CỨU | 15221-91532 | ||
6 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
7 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
8 | ĐỆM KHÍ, ĐỔI XẢ | 15521-12351 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | bộ giảm thanh | 17355-12111 | ||
2 | CHỚP | 01123-50825 | 11,000 | |
3 | gioăng, bộ giảm âm | 15471-12231 | ||
4 | ỐNG, BỘ GIẢM | 17321-12413 | ||
5 | ỐNG, BỘ GIẢM | 17331-12413 | ||
6 | BAN NHẠC, BỘ GIẢM | 17331-12141 | ||
7 | CHỚP | 15521-91041 | ||
8 | HẠT | 15521-92011 | ||
9 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 15521-94071 | ||
10 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 15521-94041 | ||
11 | NẮP, ỐNG GIẢM | 17321-12661 | ||
12 | NẮP, ỐNG GIẢM | 17331-12662 |