Vỏ ly hợp

Vỏ ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, VÍT 12.0 194201-11230
2 ASSY NHÀ Ở, CLUTCH 1A8310-21100
3 CON DẤU, OILTC203007 24421-203007 33,000
4 BÚT, 20X20 24550-020200 55,000
5 Bu lông, M10X135 198200-21140
6 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
7 BOLT, M10X40 MẠ 26106-100402 14,000
8 CẮM, 35 27260-350000 42,000
9 CẮM, 47 27260-470002 86,000

Bu lông gá

Bu lông gá
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MÁY GIẶT, XUÂN 12 22217-120000 3,000
2 PIN, XUÂN 8.0X18 22351-080018 9,000
3 Bu lông, M12X110 26013-121102 129,000
4 BOLT, M12X25 MẠ 26106-120252 17,000
5 BOLT, M12X25 MẠ 26106-120252 17,000
5-1 Bu lông, M12X30 198240-21270 23,000
6 ĐAI ỐC, M12 26716-120002 11,000

Ly hợp đơn

Ly hợp đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LY HỢP, ĐƠN 1A8310-21500 3,328,000
2 ĐĨA, LY HỢP 1A8310-21510 1,583,000
3 BÌA, LY HỢP 1A8310-21700 1,746,000
4 PIN, XUÂN 8.0X18 22351-080018 9,000
5 BOLT M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000

Trục ly hợp

Trục ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, TRỤC CHÍNH 1A8310-22110 1,324,000
2 TAY ÁO, VÒNG BI 198200-22531
3 KHỚP NỐI, PTO 194555-26520 560,000
4 NHẪN, 22 22252-000220 30,000
5 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000

Ngắt ly hợp

Ngắt ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ách, chuyển ly hợp 198071-22311 1,801,000
2 TRỤC, NHẢ LY HỢP 198200-22330-1
3 CHỐT, M8X 40 26450-080402 34,000

Ngắt ly hợp

Ngắt ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG 198360-22210 840,000
2 LÒ XO 1A8310-22480

Hộp số

Hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CẮM, VÍT 11.2 194150-21910
1-1 NẮP, VÍT 12.0 194201-11230
2 TRƯỜNG HỢP, TRUYỀN THÔNG 1A8310-24110 10,540,000
3 BÌA ASSY, SAU 198200-24151-1 1,621,000
4 TẤM, CỬA SỔ 198071-24350 9,000
5 KIỂM TRA CỬA SỔ, DẦU 25 1A1040-28470 56,000
6 BỘ LƯU TRỮ, VÒNG BI 1A8310-24330 714,000
7 TẤM, DẦU DẦU 198255-24460 104,000
8 CHỐT, CHẶN 198200-26190
9 CẮM, VÍT 7.8 194275-27750 44,000
10 MÁY GIẶT, 8 22157-080000 2,000
11 MÁY GIẶT, CON DẤU 10 22190-100000 19,000
12 PIN, SONG SONG M8X14 22312-080140
13 PIN, SONG SONG M8X14 22312-080140
14 CẮM, 14 23491-140002 64,000
15 CẮM, R01 23871-010000 44,000
16 Vòng chữ O, 1AP16.0 24311-000160 3,000
17 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
18 BOLT, M8X 25 MẠ 26106-080252 11,000
19 BOLT, M8X 45 MẠ 26106-080452 11,000
20 BOLT, M8X 80 MẠ 26106-080802 34,000
21 BOLT, M10X40 MẠ 26106-100402 14,000
22 BOLT, M10X40 MẠ 26106-100402 14,000
23 BOLT, M12X50 MẠ 26106-120502 55,000
24 CẮM, 20 27260-200000

Tấm giữa

Tấm giữa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TẤM, TRUNG TÂM 1A8310-24310
2 CẮM, PF3/8 192167-24600 148,000
3 PIN, SONG SONG M8X14 22312-080140
4 PIN, SONG SONG M8X14 22312-080140
5 Vòng chữ O, 1AP14.0 24311-000140 3,000
6 CON DẤU, OILTC254208 24423-254208 76,000
7 BOLT, M10X 40 MẠ 26106-100402 14,000

Trục chính

Trục chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 THIẾT BỊ, CHÍNH 1A8310-25110 1,594,000
2 MÁY GIẶT, 8 198200-25130
3 VÒNG BI, TMB206CC3 194555-25870 187,000
4 VÒNG, 30 22242-000300 12,000
5 VÒNG BI, BÓNG 6005 24101-060054
6 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000

Trục chính

Trục chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG, CHÍNH 40 198200-25120 742,000
2 TRỤC, CHÍNH 198200-25210 7,356,000
3 VÒNG BI, BÓNG 6304 24101-063044

trục đảo chiều

trục đảo chiều
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 SANG CHUYỂN, SHI CHUYỂN CHÍNH 198200-25150 1,117,000
2 TRỤC, ĐẢO NGƯỢC 1A8310-25410 2,207,000
3 BÁNH, SANG CHÍNH 31 1A8310-25420 3,678,000
4 BÁNH, SHI CHUYỂN CHÍNH 34 1A8310-25430 1,034,000
5 BÁNH, SHI CHUYỂN CHÍNH 26 1A8310-25440 3,310,000
6 BÁNH, SHIFT z=23 198200-25450 856,000
7 BÁNH, LÁI XE 16 1A8310-25460 1,726,000
8 BÁNH, LÁI XE 19 1A8310-25470 1,430,000
9 VÒI, SPLINE 25 1A8310-25480 431,000
10 MÁY GIẶT, LỰC 20 1A8310-25490
11 HUB ASSY, ĐỒNG BỘ 198121-25800
12 TRUNG TÂM, ĐỒNG BỘ 198121-25820
13 TRƯỢT 198121-25830 4,303,000
14 RING, BỘ ĐỒNG BỘ 198121-25840 882,000
15 CHÌA KHÓA, BỘ ĐỒNG BỘ 198121-25850 243,000
16 XUÂN, ĐỒNG BỘ 198121-25870 164,000
17 RING, 29 22242-000290 30,000
18 NHẪN, S-28 22292-000280
19 VÒNG BI, BÓNG 6004 24101-060044
20 VÒNG BI, BÓNG 6206 24101-062064
21 VÒNG BI, BÓNG 6304 24101-063044
22 VÒNG BI, 253017 24161-253017 87,000
23 VÒNG BI, 303520 24161-303520 117,000

trục giảm tốc

trục giảm tốc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, GIẢM 1A8310-25510 6,806,000
2 BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG 33 1A8310-25650 719,000
3 BÁNH, ĐIỀU KHIỂN R 20 1A8310-25660 674,000
4 BÁNH, ĐIỀU KHIỂN 23 1A8310-25670 714,000
5 VÒNG BI, TMB206CC3 194555-25870 187,000
6 RING, 29 22242-000290 30,000
7 VÒNG BI, BÓNG 6204 24101-062044 95,000
8 VÒNG BI, BÓNG 6304 24101-063044

Trục đếm

Trục đếm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 SANG CHUYỂN, SHI CHUYỂN CHÍNH 198200-25150 1,117,000
2 BÁNH, SHIFT 24 1A8310-25520 1,038,000
3 BÁNH, SHIFT 39 1A8310-25530 1,075,000
4 VÒI, SPLINE 1A8310-25560
5 MÁY GIẶT, LỰC 30 1A8310-25610 42,000
6 MÁY GIẶT, LỰC 35 1A8310-25620
7 VÒNG TRÒN, C35X2 1A8310-25810
8 BÁNH, TRƯỚC 18 1A8310-28220 765,000
9 RING, 24 22242-000240 30,000
10 VÒNG, 30 22242-000300 12,000
11 VÒNG BI, BÓNG 6305 24101-063054
12 VÒNG BI, BÓNG 6307 24101-063074

Trục bánh răng trung gian

Trục bánh răng trung gian
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MÁY GIẶT, LỰC 20 1A8310-25490
2 TRỤC, NGƯỢC NGƯỢC 1A8310-25910 1,199,000
3 BÁNH, NGƯỢC NGƯỢC 17 1A8310-25930 449,000
4 VÒNG BI, 253017 24161-253017 87,000
5 Vòng chữ O, 1AP16.0 24311-000160 3,000
6 ĐAI ỐC, M12 26716-120002 11,000

Trục PTO

Trục PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG BI, BÓNG 63/22 1D2180-22130 217,000
2 SANG CHUYỂN, SHI CHUYỂN CHÍNH 198200-25150 1,117,000
3 KHỚP NỐI, 13X16/32 198212-25150 385,000
4 VÒI, SPLINE 25 1A8310-25480 431,000
5 MÁY GIẶT, LỰC 30 1A8310-25610 42,000
6 TRỤC, TRỤC PTO 1A8310-26110 1,285,000
7 BÁNH RĂNG, PTO 26 1A8310-26130 1,001,000
8 BÁNH RĂNG, PTO 31 1A8310-26140 1,373,000
9 CỔ, 22X28X2.5 198200-26150
10 KIM, 223015 198200-26160 140,000
11 MÁY GIẶT, lực đẩy 22 1A8310-26170
12 TRỤC, BÁNH PTO 198200-26240 1,718,000
13 NHẪN, 22 22242-000220 30,000
14 RING, 19 22252-000190 25,000
15 NHẪN, S-28 22292-000280
16 VÒNG BI, BÓNG 6205 24101-062054
17 VÒNG BI, BÓNG 6305 24101-063054
18 VÒNG BI, 253017 24161-253017 87,000
19 VÒNG BI, 303520 24161-303520 117,000
20 CIRCLIP, 22 24164-000222

Trục PTO

Trục PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG BI, TMB007 194680-25940
2 TRỤC, PTO 1A8310-26310 1,630,000
3 BÁNH RĂNG, ĐIỀU KHIỂN PTO 40 1A8310-26320 982,000
4 CON DẤU, DẦUQLF356019 194370-26350 342,000
5 VÒNG BI, BÓNG 6304 24101-063044

Vỏ trục PTO

Vỏ trục PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP CHỤP 1A7100-26850
2 BU LÔNG M8X12 MẠ 26106-080122 3,000

Trục gạt số

Trục gạt số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CÁNH TAY, SỰ CHUYỂN CHÍNH 1A8310-27110 212,000
2 VÒNG CỔ, CÁNH TAY CHUYỂN ĐỔI A 198119-27150 14,000
3 CÂN, SỰ CHUYỂN CHÍNH 198200-27170 538,000
4 TRỤC, CÁNH CHÍNH 198200-27180 270,000
5 CÁNH TAY, SHIFT 1A8310-27410
6 LÒ XO, KHÓA NÂNG 194145-27450 17,000
7 ĐĨA, GIỮ B 1A8310-27740
8 PIN, XUÂN 6.0X36 22351-060036 30,000
9 PIN, XUÂN 6.0X36 22351-060036 30,000
10 BÓNG, THÉP 16/5 24190-100001 5,000
11 Vòng chữ O, 1AP16.0 24311-000160 3,000
12 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000

Bảo vệ PTO

Bảo vệ PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỤP BẢO VỆ pto 198280-26903
2 BULONG M8X16 26106-080162 6,000

Cần sang số

Cần sang số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LEVER ASSY, SHIFT 1A8310-27600 795,000
2 Đòn Bẩy, CHÍNH 1A8310-27610
3 BÚT, 16X10 24550-016100 84,000
4 NÚM VÚ, MỠ M6F 24761-010000 14,000
5 LEVER ASSY, SHIFT 1A8310-27800 512,000
6 Đòn Bẩy, CHUYỂN PHẠM VI 1A8310-27810
7 BÚT, 16X10 24550-016100 84,000
8 NÚM VÚ, MỠ M6F 24761-010000 14,000
9 LEVER ASSY, PTO 1A8310-27900 746,000
10 ĐÒN BẨY, PTO 1A8310-27910
11 BÚT, 16X10 24550-016100 84,000
12 NÚM VÚ, MỠ M6F 24761-010000 14,000
13 LEVER ASSY, 4WD 1A8310-28400 601,000
14 Đòn bẩy, 4WD 1A8310-28410
15 BÚT, 16X10 24550-016100 84,000
16 NÚM VÚ, MỠ M6F 24761-010000 14,000
17 NHẪN, E-15 22272-000150 17,000

Gạt đảo chiều

Gạt đảo chiều
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG CỔ, CÁNH TAY CHUYỂN ĐỔI A 198119-27150 14,000
2 CÁNH TAY, SHIFT ĐẢO NGƯỢC 1A8310-27310 1,240,000
3 CỐC, CHUYỂN ĐỔI 198200-27370 443,000
4 TRỤC, ĐẢO NGƯỢC 1A8310-27380 227,000
5 CÁNH TAY, SHIFT 1A8310-27410
6 LÒ XO, KHÓA NÂNG 194145-27450 17,000
7 PIN, XUÂN 6.0X36 22351-060036 30,000
8 PIN, XUÂN 6.0X36 22351-060036 30,000
9 BÓNG, THÉP 16/5 24190-100001 5,000
10 Vòng chữ O, 1AP16.0 24311-000160 3,000

Cần đảo chiều

Cần đảo chiều
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TẤM, ĐẢO NGƯỢC 1A8310-27490 47,000
2 DÂY ASSY, ĐẢO NGƯỢC 198200-27530 756,000
3 BAN NHẠC, CLIP 194680-51670 75,000
4 MÁY GIẶT, 6 22137-060000 2,000
5 PIN, COTTER 1.6X18 22417-160180
6 Mã PIN, H 6X 16 22487-060160 59,000
7 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000

Chạc gạt số phụ

Chạc gạt số phụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG CỔ, CÁNH TAY CHUYỂN ĐỔI A 198119-27150 14,000
2 CÂN, SỰ CHUYỂN CHÍNH 198200-27170 538,000
3 CÁNH TAY, SHIFT 1A8310-27410
4 LÒ XO, KHÓA NÂNG 194145-27450 17,000
5 CÁNH TAY, SHIFT 1A8310-27520
6 TRỤC, CÁNH 1A8310-27570
7 ĐĨA, GIỮ B 1A8310-27740
8 PIN, XUÂN 6.0X36 22351-060036 30,000
9 PIN, XUÂN 6.0X36 22351-060036 30,000
10 PIN, COTTER 3.2X40 22417-320400
11 BÓNG, THÉP 16/5 24190-100001 5,000
12 Vòng chữ O, 1AP16.0 24311-000160 3,000
13 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000

Thanh liên kết

Thanh liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ ROD, SHIFT CHÍNH 1A8310-28000 270,000
2 ROD ASSY, LIÊN KẾT 315 1A8310-28010
3 CHUNG 1A8310-28110
4 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
5 BỘ ROD, SHIFT CHÍNH 1A8310-28030 328,000
6 ROD ASSY, LIÊN KẾT 335 1A8310-28040
7 CHUNG 1A8310-28110
8 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
9 BỘ ROD, PTO 1A8310-28060 334,000
10 ROD ASSY, LIÊN KẾT 360 1A8310-28070
11 CHUNG 1A8310-28110
12 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
13 ROD ASSY, 4WD 1A8310-28090 213,000
14 Mã PIN, SNAP 10 1C6360-65700
15 MÁY GIẶT, 10 22137-100000 2,000

Chạc gạt PTO

Chạc gạt PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG CỔ, CÁNH TAY CHUYỂN ĐỔI A 198119-27150 14,000
2 CÂN, SỰ CHUYỂN CHÍNH 198200-27170 538,000
3 CÁNH TAY, SHIFT 1A8310-27410
4 LÒ XO, KHÓA NÂNG 194145-27450 17,000
5 CÁNH TAY, PTO SHIFT 1A8310-27710
6 TRỤC, CÁNH PTO 1A8310-27780
7 PIN, XUÂN 6.0X36 22351-060036 30,000
8 PIN, XUÂN 6.0X36 22351-060036 30,000
9 BÓNG, THÉP 16/5 24190-100001 5,000
10 Vòng chữ O, 1AP16.0 24311-000160 3,000

Cần gạt sang số

Cần gạt sang số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NÚM, ACCEL Đòn Bẩy 1A8115-01190 50,000
2 NÚM, ĐẢO NGƯỢC 1A8115-18350 157,000
3 NÚM, CAM 1A8115-27810 58,000
4 NÚM, VÀNG 1A8115-27910 58,000
5 NÚM, SỰ CHUYỂN CHÍNH 1A8115-28010 150,000
6 NÚM, PHANH 1A8115-37580 33,000
7 NÚM, ĐEN 1A8115-47810 58,000

Dẫn động cầu trước

Dẫn động cầu trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, TRỤC TRƯỚC 1A8310-28180 894,000
2 SHIFT, TRƯỚC 1A8160-28230 1,240,000
3 BÁNH, TRƯỚC 39 1A8310-28230 1,089,000
4 XUÂN, 29 1A8310-28280
5 VÒNG BI, BÓNG 6205 24101-062054
6 VÒNG BI, BÓNG 6303 24101-063034 112,000
7 BÓNG, THÉP 1/4 24190-080001 2,000

Chạc gạt số cầu trước

Chạc gạt số cầu trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG CỔ, CÁNH TAY CHUYỂN ĐỔI A 198119-27150 14,000
2 CÁNH TAY, SHIFT 1A8310-27410
3 CÁNH TAY, SHIFT 4WD 1A8310-28510
4 ĐĨA, GIỮ 1A8310-28560
5 PIN, XUÂN 6.0X36 22351-060036 30,000
6 Vòng chữ O, 1AP16.0 24311-000160 3,000
7 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
messenger
zalo