STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG HỢP, TRUYỀNTôi | 31351-21113 | ||
2 | ỐNG, BÊN TRONG | 31351-21251 | ||
3 | CHỚP | 01754-50812 | 28,000 | |
4 | PHÍCH CẮM | 06311-25030 | 39,000 | |
5 | GIẶT, SEAL | 04717-01700 | 20,000 | |
6 | NGHIÊN CỨU | 31351-14151 | ||
7 | NGHIÊN CỨU | 31351-14162 | ||
8 | PIN, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
9 | HẠT | 02176-50120 | 7,000 | |
10 | HẠT | 02176-50100 | 8,000 | |
11 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
12 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
13 | VÁCH NGĂN | 31351-21151 | ||
14 | gioăng | 35340-14141 | ||
15 | CHE PHỦ | 37150-21273 | ||
16 | gioăng | 37150-21282 | ||
17 | CHỚP | 01133-51235 | 19,000 | |
18 | PHÍCH CẮM | 06331-35012 | 21,000 | |
19 | GIẶT, SEAL | 04717-01200 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CHÍNH | 31351-21512 | ||
2 | CON DẤU, DẦU | 09502-55210 | 119,000 | |
3 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
4 | MÁY GIẶT | 34150-21561 | ||
5 | VÒNG BI, BÓNG | 08151-06305 | 224,000 | |
6 | CỔ TAY | 31351-21561 | ||
7 | VÒNG BI, BÓNG | 08241-03206 | 532,000 | |
8 | BÁNH RĂNG, SPUR 17-45 | 31351-21573 | ||
9 | KIM MANG | 08822-53121 | ||
10 | CỔ TAY | 31351-21581 | ||
11 | MÁY GIẶT | 31351-21551 | ||
12 | MÁY GIẶT | 31351-21591 | ||
13 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 38430-21551 | ||
14 | BÁNH XE, SPUR 15 | 31351-21541 | ||
15 | CỔ TAY | 31351-21562 | ||
16 | BÁNH RĂNG, SPUR 18 | 31351-21522 | ||
17 | ASSY GEAR, CREEP (sc) | 31351-94041 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CHÍNH | 31351-21621 | ||
2 | MÁY GIẶT | 31351-21551 | ||
3 | VÒNG BI, BÓNG | 38450-21981 | ||
4 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 04611-00620 | 35,000 | |
5 | TRỤC ASSY, BÁNH RĂNG 16 | 31351-21341 | ||
6 | TRỤC, BÁNH RĂNG 16 | 31351-21351 | ||
7 | CON DẤU, DẦU | 36730-24331 | ||
8 | HƯỚNG DẪN | 31351-21371 | ||
9 | KIM MANG | 08822-53117 | ||
10 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06008 | 206,000 | |
11 | 〇NHẪN | 04811-10710 | 48,000 | |
12 | BÁNH RĂNG,15 | 31351-21541 | ||
13 | CỔ TAY | 31351-21562 | ||
14 | BÁNH RĂNG,18 | 31351-21522 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, ĐẾM | 31351-21611 | ||
2 | CHE, VÒNG BI | 38240-21654 | ||
3 | 〇NHẪN | 04811-50550 | 33,000 | |
4 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
5 | MÁY GIẶT | 34150-21561 | ||
6 | MÁY GIẶT 2.3 | 38450-23781 | ||
7 | MÁY GIẶT 2.5 | 38450-23791 | ||
8 | VÒNG BI, BÓNG | 08151-06205 | ||
9 | CỔ TAY | 31351-21562 | ||
10 | CỔ, LỰC ĐẨY | 31351-21761 | ||
11 | BÁNH RĂNG, SPUR 40 | 31341-21711 | ||
12 | BÁNH RĂNG, SPUR 36 | 31351-21721 | ||
13 | BÁNH RĂNG, SPUR 42 | 31351-21733 | ||
14 | BÁNH RĂNG, SPUR 45 | 31351-21742 | ||
15 | NHẪN, BÊN TRONG 2 | 31351-21793 | ||
16 | BOSS, SPLINE | 31351-21781 | ||
17 | CHUYỂN SỐ | 31351-21751 | ||
18 | CỔ, LỰC ĐẨY | 38240-21761 | ||
19 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06205 | 202,000 | |
20 | CỔ TAY | 31351-21771 | ||
21 | BÁNH RĂNG, SPUR 14 | 31351-21661 | ||
22 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC ASSY, THAY ĐỔI CỦI | 31351-21803 | ||
2 | TRỤC, DÂY THAY ĐỔI | 31351-21813 | ||
3 | XE BUÝT | 31351-21832 | ||
4 | BÁNH RĂNG, SPUR 42 | 31351-21822 | ||
5 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
6 | VÒNG BI, BÓNG | 08151-06205 | ||
7 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 38430-25541 | ||
8 | TRỤC, BÁNH RĂNG 17 | 31351-21913 | ||
9 | VÒNG BI, BÓNG | 08151-06305 | 224,000 | |
10 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06305 | 197,000 | |
11 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
12 | VÒNG BI, VÒNG BI | 31351-21941 | ||
13 | CHỚP | 01123-50816 | 8,000 | |
14 | BÁNH RĂNG, SPUR 28 | 31331-21921 | ||
15 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 31351-21931 | ||
16 | CỔ, LỰC ĐẨY | 35370-21761 | ||
17 | BÁNH RĂNG, SPUR 18 | 31351-22812 | ||
18 | REN, BÊN TRONG | 31351-22821 | ||
19 | KIM MANG | 31351-22861 | ||
20 | MÁY GIẶT | 31351-22831 | ||
21 | MÁY GIẶT | 31351-22841 | ||
22 | BOSS, SPLINE | 31351-22853 | ||
23 | NUT | 31351-22891 | ||
24 | CHUYỂN SỐ | 31351-22873 | ||
25 | NÚT CHẶN | 31351-21851 | ||
26 | CHỚP | 01123-50818 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, VIỀN XOẮN | 31351-22112 | ||
2 | hạt | 35260-23252 | 91,000 | |
3 | VÒI, VÒNG BI | 31351-22151 | ||
4 | SHIM 0,5 | 31351-22311 | ||
5 | CHIA SẺ 0,2 | 31351-22321 | ||
6 | SHIM 0,1 | 31351-22331 | ||
7 | VÒNG BI, VÒNG BI | 38240-22141 | ||
8 | CHE, VÒNG BI | 31351-22171 | ||
9 | CHỐT | 01173-51085 | 27,000 | |
10 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
11 | CHỚP | 01123-50816 | 8,000 | |
12 | BÁNH RĂNG, SPUR 15-22 | 31341-21952 | ||
13 | REN, BÊN TRONG | 31351-21971 | ||
14 | KIM MANG | 08823-03517 | ||
15 | CỔ TAY | 31351-21961 | ||
16 | CỔ, LỰC ĐẨY | 35370-21761 | ||
17 | BÁNH RĂNG, SPUR 41 | 31331-22272 | ||
18 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 31351-21931 | ||
19 | VÒNG BI, BÓNG | 38260-22161 | ||
20 | BÁNH RĂNG, VIỀN XOẮN 39 | 35260-26122 | ||
21 | CHỚP | 37800-43871 | ||
22 | PIN, THẲNG | 37300-28172 | ||
23 | ASSY GEAR, VIỀN XOẮN | 31331-99111 | ||
24 | CỔ TAY | 31351-22231 | ||
25 | TÔIBÁNH RĂNG, SPUR 24 | 31353-44171 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, NGƯỢC LẠI | 31351-22713 | ||
2 | CHỐT, BỘ | 31351-22752 | ||
3 | BÁNH RĂNG, LÚC LẠI 15 | 31351-22722 | ||
4 | MÁY GIẶT | 31351-22762 | ||
5 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 38430-21551 | ||
6 | KIM MANG | 31351-22741 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC ĐẾM, PTO | 31351-25332 | ||
2 | CHE, VÒNG BI | 38240-21653 | ||
3 | 〇 NHẪN | 04811-50550 | 33,000 | |
4 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
5 | MÁY GIẶT | 34Í50-21561 | ||
6 | MÁY GIẶT | 38450-23781 | ||
7 | MÁY GIẶT | 38450-23791 | ||
8 | VÒNG BI, BÓNG | 08151-06205 | ||
9 | CỔ TAY | 31351-21562 | ||
10 | CỔ, LÚC | 31351-21761 | ||
11 | BÁNH RĂNG, SPUR 40 | 31341-21711 | ||
12 | BÁNH RĂNG, SPUR 36 | 31351-21721 | ||
13 | BÁNH RĂNG, SPUR 42 | 31351-21733 | ||
14 | BÁNH RĂNG, SPUR 45 | 31351-21742 | ||
15 | NHẪN, BÊN TRONG 2 | 31351-21793 | ||
16 | SPLINE | 31351-21781 | ||
17 | TÔICHUYỂN SỐ | 31351-21751 | ||
18 | TôiCỔ, LỰC ĐẨY | 38240-21761 | ||
19 | VÒNG BI, BÓNG | 08241-03205 | ||
20 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
21 | KHỚP NỐI | 37150-21681 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, BỘ ĐẾM PTO 1 | 31351-25111 | ||
2 | CHE, VÒNG BI | 38240-21653 | ||
3 | 〇NHẪN | 04811-50550 | 33,000 | |
4 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
5 | MÁY GIẶT | 34150-21561 | ||
6 | VÒNG BI, BÓNG | 08151-06205 | ||
7 | CỔ, LỰC ĐẨY | 38240-21761 | ||
8 | BÁNH RĂNG, SPUR 39 | 31351-25121 | ||
9 | CỔ TAY | 31351-25131 | ||
10 | NHẪN, BÊN TRONG2 | 31351-21793 | ||
11 | BÁNH RĂNG, SPUR 36 | 31351-21721 | ||
12 | BOSS, SPLINE | 31351-21781 | ||
13 | CHUYỂN SỐ | 31351-21751 | ||
14 | CỔ, LỰC ĐẨY | 31351-21761 | ||
15 | CỔ, BỘ 1 | 31351-25221 | ||
16 | COL-AR, TẬP 2 | 31351-25231 | ||
17 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00280 | 11,000 | |
18 | VÒNG BI, BÓNG | 31351-25141 | ||
19 | BÁNH RĂNG, SPUR 23 | 31351-25171 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, BÁNH RĂNG PTO | 31351-25293 | ||
2 | VÁCH NGĂN, VÒNG BI | 31351-25242 | ||
3 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06007 | 196,000 | |
4 | MÁY GIẶT | 31351-21551 | ||
5 | CIR-KẸPTôi | 31351-25271 | ||
6 | BÁNH RĂNG, SPUR 18 | 31351-25261 | ||
7 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 38430-25541 | ||
8 | VÒNG BI, BÓNG | 38260-22161 | ||
9 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 04611-00720 | 80,000 | |
10 | TRỤC ASSY, BỘ ĐẾM PTO 2 | 31351-25151 | ||
11 | TRỤC, BỘ ĐẾM PTO 2 | 31351-25162 | ||
12 | XE BUÝT | 31351-21832 | ||
13 | VÒNG BI, BÓNG | 08151-06305 | 224,000 | |
14 | BÁNH RĂNG, SPUR 29 | 31351-25191 | ||
15 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 38430-21551 | ||
16 | KHỚP NỐI | 37150-21681 | ||
17 | BÁNH RĂNG, SPUR 17—45 | 31351-21673 | ||
18 | KIM MANG | 31351-21691 | ||
19 | ASSY GEAR, CREEP (DC) | 31351-94051 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, Ổ PTO | 31351-25211 | ||
2 | TÔIVÒNG BI, BÓNG | 08151-06205 | ||
3 | VÒNG BI, VÒNG BI | 34150-21942 | ||
4 | CHỐT | 01123-50822 | 11,000 | |
5 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 37150-21551 | 121,000 | |
6 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06205 | 202,000 | |
7 | KHỚP NỐI | 37150-21681 | ||
8 | TRỤC, PTO | 38240-25311 | ||
9 | CỔ PHIẾU, PHIẾU DẦU | 37300-25351 | ||
10 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06206 | 189,000 | |
11 | HẠT | 34150-25321 | ||
12 | VÒNG BI | 37150-25413 | ||
13 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 04611-00620 | 35,000 | |
14 | CON DẤU, DẦU | 37150-25361 | ||
15 | thanh trượt | 38240-25371 | ||
16 | 〇NHẪN | 04811-50800 | 61,000 | |
17 | CHỚP | 01123-50822 | 11,000 | |
18 | GEAR, SPUR 19—34 | 31333-44181 | ||
19 | KIM MANG | 08822-53114 | 200,000 | |
20 | CỔ, LỰC ĐẨY | 38240-21761 | ||
21 | BÌA, TRỤC PTO | 34350-25443 | ||
22 | CHỚP | 34150-25461 | ||
23 | MÁY GIẶT, MÁY GIẶT | 04013-50100 | 4,000 | |
24 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CHÂN S-CHANGE CHÍNH | 31351-23112 | ||
2 | 〇 NHẪN | 04811-00090 | ||
3 | SET BU LÔNG, TRỤC NỖI S-CHANGE CHÍNH | 31351-23123 | ||
4 | GIẶT, SEAL | 04717-00800 | 17,000 | |
5 | SHIFTFORK, S-CHANGE CHÍNH | 31351-23143 | ||
6 | PIN, TÁCH | 05511-50322 | 2,000 | |
7 | XUÂN, DỪNG LẠI | 62231-18532 | ||
8 | QUẢ BÓNG | 07715-01605 | 4,000 | |
9 | CÁNH TAY, MAIN S-CHANGE FRONT | 31351-23162 | ||
10 | 〇NHẪN | 04811-00200 | ||
11 | CÁNH TAY, S-CHANGE CHÍNH PHÍA SAU | 31351-23172 | ||
12 | ĐĨA | 31351-23181 | ||
13 | CHỚP | 31351-23201 | ||
14 | Đòn Bẩy, 3-4 | 31351-23152 | ||
15 | CHỚP | 01120-50830 | ||
16 | ASSY ROD, THAY ĐỔI UPPER | 31351-24102 | ||
17 | ROD KẾT THÚC, LH | 31351-24211 | ||
18 | ROD KẾT THÚC, RH | 31351-24221 | ||
19 | ROD, THAY ĐỔI TRÊN | 31351-24242 | ||
20 | HẠT | 31351-24261 | ||
21 | HẠT | 02112-50080 | 4,000 | |
22 | ASSY ROD, THAY ĐỔI THEO | 31351-24202 | ||
23 | ROD KẾT THÚC, LH | 31351-24211 | ||
24 | ROD, THAY ĐỔI THẤP HƠN | 31351-24252 | ||
25 | HẠT | 31351-24261 | ||
26 | HẠT | 02112-50080 | 4,000 | |
27 | ROD KẾT THÚC, RH | 31351-24221 | ||
28 | NUT | 02156-50080 | 4,000 | |
29 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
30 | MÁY GIẶT, KHÓA | 04411-50080 | ||
31 | Đòn Bẩy, 1-2 | 31351-23132 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, XE TẢI | 31351-23211 | ||
2 | SET BU LÔNG, TRỤC XE TẢI | 31351-23222 | ||
3 | MÁY GIẶT, BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
4 | SHIFT FORK, XE TẢI | 31351-23244 | ||
5 | PIN XUÂN | 05411-00320 | 4,000 | |
6 | XUÂN, DỪNG LẠI | 62231-18532 | ||
7 | QUẢ BÓNG | 07715-01605 | 4,000 | |
8 | CÁNH TAY, TÀU ĐÀO | 31351-23264 | ||
9 | 〇NHẪN | 04811-00200 | ||
10 | Đòn Bẩy, ĐƯA ĐÓN | 31351-23282 | ||
11 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50120 | 5,000 | |
12 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
13 | HẠT | 02172-50120 | 8,000 | |
14 | ROD, ĐÀO | 31351-24272 | ||
15 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
16 | PIN, TÁCH | 05511-50318 | 4,000 | |
17 | TRỤC, KẾT NỐI | 31351-24283 | ||
18 | CÁNH TAY, KẾT NỐI | 31351-24293 | ||
19 | CHỚP | 01754-50816 | 28,000 | |
20 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
21 | ROD KẾT THÚC, RH | 31351-24221 | ||
22 | ROD KẾT THÚC, RH | 31351-24311 | ||
23 | HẠT | 02112-50080 | 4,000 | |
24 | NGHIÊN CỨU | 31391-17391 | ||
25 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
26 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
27 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50080 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC NÂNG, THAY ĐỔI DÁN | 31351-23312 | ||
2 | THIẾT LẬP BU LÔNG, TRỤC CẨU TREO | 31351-23322 | ||
3 | MÁY GIẶT, CON DẤU | 04717-00800 | 17,000 | |
4 | SHIFT FORK, CREEP | 31351-23343 | ||
5 | PIN, TÁCH | 05511-50322 | 2,000 | |
6 | XUÂN, DỪNG LẠI | 62231-18532 | ||
7 | QUẢ BÓNG | 07715-01605 | 4,000 | |
8 | CÁNH TAY, CREEP S-CHANGE | 31351-23363 | ||
9 | 〇NHẪN | 04811-00200 | ||
10 | RETAINER, CÁNH TAY THAY ĐỔI TỐC ĐỘ | 31351-23381 | ||
11 | CHỚP | 01754-50812 | 28,000 | |
12 | LEVER, CREEP | 31351-23391 | ||
13 | CHỚP | 01120-50830 | ||
14 | CAM LEVER, CREEP | 31351-24712 | ||
15 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50120 | 5,000 | |
16 | GIẶT, MÙA XUÂN | 04512-50120 | 4,000 | |
17 | HẠT | 02172-50120 | 8,000 | |
18 | ASSY ROD, LEO | 31351-24701 | ||
19 | ROD, CREEP | 31351-24721 | ||
20 | LIÊN KẾT, NẠP | 31351-24733 | ||
21 | HẠT | 02116-50100 | 4,000 | |
22 | mã PIN, LIÊN KẾT | 05122-51018 | 19,000 | |
23 | PIN, TÁCH | 05511-50315 | 3,000 | |
24 | MÁY GIẶT | 04013-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC NÂNG, AUX S-CHANGE | 31351-23414 | ||
2 | SET BU LÔNG, TRỤC NÂNG ĐỔI | 31351-23422 | ||
3 | MÁY GIẶT, CON DẤU | 04717-00800 | 17,000 | |
4 | SHIFT FORK, AUX S-CHANGE | 31351-23445 | ||
5 | XUÂN, DỪNG LẠI | 62231-18532 | ||
6 | QUẢ BÓNG | 07715-01605 | 4,000 | |
7 | CÁNH TAY, AUX S-CHANGE | 31351-23462 | ||
8 | 〇 NHẪN | 04811-00200 | ||
9 | BỘ LƯU LẠI, CÁNH TAY THAY ĐỔI TỐC ĐỘ | 31351-23381 | ||
10 | CHỐT | 01754-50812 | 28,000 | |
11 | LEVER, AUX S-CHANGE | 31351-23492 | ||
12 | CHỚP | 01754-50816 | 28,000 | |
13 | ROD, AUX S-CHANGE 1 | 31351-24682 | ||
14 | ROD, AUX S-CHANGE 2 | 31351-24691 | ||
15 | BÚP BÊ | 31351-24661 | ||
16 | HẠT | 02112-50080 | 4,000 | |
17 | HẠT | 31351-24261 | ||
18 | mã PIN, LIÊN KẾT | 05122-51018 | 19,000 | |
19 | PIN, TÁCH | 05511-50315 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ROD, PTO FORK UPPER | 31351-23511 | ||
2 | XUÂN, DỪNG LẠI | 62231-18532 | ||
3 | QUẢ BÓNG | 07715-03211 | 2,000 | |
4 | CHỚP | 01170-51020 | ||
5 | GIẶT, SEAL | 04717-01000 | 17,000 | |
6 | CON DẤU, DẦU | 31351-23531 | ||
7 | FORK, PTO SHIFT TRƯỚC | 31351-23551 | ||
8 | PIN XUÂN | 05411-00616 | 11,000 | |
9 | BỘ CHỐT, NẮP | 31351-23572 | ||
10 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
11 | SANG SỐ, LÊN | 31351-23581 | ||
12 | BỘ CHỐT, NẮP | 31351-23572 | ||
13 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
14 | ROD, PTO FORK DƯỚI | 31351-23611 | ||
15 | XUÂN, DỪNG LẠI | 62231-18532 | ||
16 | QUẢ BÓNG | 07715-03211 | 2,000 | |
17 | CHỚP | 01170-51020 | ||
18 | GIẶT, SEAL | 04717-01000 | 17,000 | |
19 | CON DẤU, DẦU | 31351-23531 | ||
20 | Phuộc, PTO SHIFT PHÍA SAU | 31351-23651 | ||
21 | PIN XUÂN | 05411-00616 | 11,000 | |
22 | BỘ CHỐT, NẮP | 31351-23572 | ||
23 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
24 | CHUYỂN SỐ DƯỚI HƠN | 31351-23672 | ||
25 | BỘ CHỐT, NẮP | 31351-23572 | ||
26 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
27 | TôiTRỤC, KIỂM TRA CUỘN | 31351-23712 | ||
28 | GIẶT, SEAL | 04717-01400 | 21,000 | |
29 | TẤM, KIỂM TRA | 31351-23723 | ||
30 | TRỤC, FULCRUM | 31351-23741 | ||
31 | GIẶT, SEAL | 04717-01600 | 22,000 | |
32 | ASSY JOINT, THAY ĐỔI TỐC ĐỘ THẤP HƠN | 31351-23751 | ||
33 | LIÊN KẾT, THAY ĐỔI TỐC ĐỘ THẤP HƠN | 31351-23771 | ||
34 | XE BUÝT | 31351-17321 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ROD, PTO FORK UPPER | 31351-23521 | ||
2 | XUÂN, DỪNG LẠI | 62231-18532 | ||
3 | QUẢ BÓNG | 07715-03211 | 2,000 | |
4 | CHỐT | 01170-51020 | ||
5 | GIẶT, SEAL | 04717-01000 | 17,000 | |
6 | CON DẤU, DẦU | 31351-23531 | ||
7 | FORK, PTO SHIFT TRƯỚC | 31351-23561 | ||
8 | BỘ CHỐT, NẮP | 31351-23572 | ||
9 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
10 | CHUYỂN SỐ LÊN | 31351-23591 | ||
11 | BỘ CHỐT, NẮP | 31351-23572 | ||
12 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
13 | ROD, PTO FORK DƯỚI | 31351-23621 | ||
14 | XUÂN, DỪNG LẠI | 62231-18532 | ||
15 | QUẢ BÓNG | 07715-03211 | 2,000 | |
16 | CHỚP | 01170-51020 | ||
17 | GIẶT, SEAL | 04717-01000 | 17,000 | |
18 | CON DẤU, DẦU | 31351-23531 | ||
19 | Phuộc, PTO SHIFT PHÍA SAU | 31351-23661 | ||
20 | BỘ CHỐT, NẮP | 31351-23572 | ||
21 | GIẶT, MÙA XUÂN | 04512-50060 | 3,000 | |
22 | CHUYỂN SỐ XUỐNG | 31351-23682 | ||
23 | BỘ CHỐT, NẮP | 31351-23572 | ||
24 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
25 | TRỤC, FULCRUM | 31351-23741 | ||
26 | GIẶT, KÍN | 04717-01600 | 22,000 | |
27 | ASSY JOINT, THAY ĐỔI TỐC ĐỘ THẤP HƠN | 31351-23761 | ||
28 | LIÊN KẾT, THAY ĐỔI TỐC ĐỘ THẤP HƠN | 31351-23781 | ||
29 | XE BUÝT | 31351-17321 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ROD, THAY ĐỔI TỐC ĐỘ | 31351-23813 | ||
2 | CON DẤU, DẦU | 31351-23821 | ||
3 | XE BUÝT | 31351-23831 | ||
4 | KHỚP, THAY ĐỔI TỐC ĐỘ TRÊN | 31351-23853 | ||
5 | KHỚP, THAY ĐỔI TỐC ĐỘ TRÊN | 31351-23863 | ||
6 | BỘ CHỐT, NẮP | 31351-23572 | ||
7 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
8 | HỖ TRỢ ASSY, LEVER | 31351-23942 | ||
9 | HỖ TRỢ, LEVER | 31351-23952 | ||
10 | XE BUÝT | 31351-23961 | ||
11 | CỔ TAY | 31351-23981 | ||
12 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-50280 | ||
13 | LEVER, PTO | 31351-24114 | ||
14 | BỘ CHỐT, Đòn Bẩy | 31351-17082 | ||
15 | HẠT | 02114-50080 | 4,000 | |
16 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
17 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
18 | CẦM, BAO | 31351-24131 | ||
19 | GIÁ ĐỠ ASSY, Đòn Bẩy | 31351-23902 | ||
20 | GIÁ ĐỠ, LEVER | 31351-23912 | ||
21 | XE BUÝT | 31351-16841 | ||
22 | XE BUÝT | 31351-23831 | ||
23 | 〇NHẪN | 4811-10220 | ||
24 | CHỚP | 01774-51220 | 29,000 | |
25 | SHIM | 31351-24091 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | HỘP, CAM | 31351-24514 | ||
2 | NGHIÊN CỨU | 01517-51060 | ||
3 | NGHIÊN CỨU | 01517-51045 | 20,000 | |
4 | HẠT | 02118-50100 | 8,000 | |
5 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
6 | TRỤC, CHUYỂN CAM | 31351-24523 | ||
7 | 〇NHẪN | 04811-00200 | ||
8 | CỔ TAY | 31351-24531 | ||
9 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00200 | 7,000 | |
10 | CAM, CHUYỂN | 31351-24542 | ||
11 | MÁY GIẶT, PLA!N | 04013-50080 | 4,000 | |
12 | HẠT | 02112-50080 | 4,000 | |
13 | CHỚP | 01754-50820 | 28,000 | |
14 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
15 | 〇NHẪN | 04811-00120 | ||
16 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04011-50120 | 4,000 | |
17 | CIR-CLIP BÊN NGOÀI | 04613-00100 | ||
18 | MÙA XUÂN | 31351-24571 | ||
19 | THEO, CẨM | 31351-24611 | ||
20 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04015-50060 | 4,000 | |
21 | HẠT | 31351-24621 | ||
22 | LEVER, SHIFT CAM | 31351-24654 | ||
23 | 〇NHẪN | 04811-00180 | ||
24 | BAO CAM, AUX S-CHANGE | 31351-24673 | ||
25 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50120 | 5,000 | |
26 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
27 | HẠT | 02172-50120 | 8,000 | |
28 | CHE PHỦ | 31351-24761 | ||
29 | CHỚP | 01752-50610 | ||
30 | DẤU, BỤI | 31351-24772 | ||
31 | DẤU, BÌA | 31351-24783 | ||
32 | CÁNH TAY | 31351-24791 | ||
33 | PIN XUÂN | 05411-00840 | 19,000 | |
34 | PIN XUÂN | 05411-00540 | ||
35 | ASSY DÒ | 31351-24501 | ||
36 | GỬI | 31351-24563 | ||
37 | CON LĂN, CAM | 31351-24631 | ||
38 | MÁY GIẶT | 31351-24641 | ||
39 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04613-50080 | 4,000 | |
40 | 〇NHẪN | 04811-00100 | ||
41 | MÁY GIẶT | 31351-24581 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ ASSY, Đòn Bẩy ĐA NĂNG | 31351-24801 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, MULTI LEVER | 31351-24812 | ||
3 | XE BUÝT | 31351-16841 | ||
4 | CHỚP | 31351-24832 | ||
5 | HỖ TRỢ, MULTI LEVER | 31351-24852 | ||
6 | CHỚP | 01774-51225 | 36,000 | |
7 | ROD, ĐA | 31351-24872 | ||
8 | LIÊN KẾT, NẠP | 31351-24733 | ||
9 | mã PIN, LIÊN KẾT | 05122-51020 | 19,000 | |
10 | PIN, TÁCH | 05511-50318 | 4,000 | |
11 | TRỤC, MULTI LEVER | 31351-24892 | ||
12 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04011-50160 | 5,000 | |
13 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-50160 | ||
14 | Đòn bẩy ASSY, ĐA | 31351-24904 | ||
15 | LEVER, ĐA | 31351-24914 | ||
16 | XE BUÝT | 31351-16851 | ||
17 | CHỚP | 31351-24931 | ||
18 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04011-50100 | 4,000 | |
19 | HẠT | 02116-50100 | 4,000 | |
20 | ĐƯỜNG ỐNG | 31351-24961 | ||
21 | CẦM, BAO | 31351-24971 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHÁC BIỆT ASSY | 31331-26101 | ||
2 | TRƯỜNG HỢP, KHÁC BIỆT | 31331-26511 | ||
3 | TRỤC, BÁNH RĂNG KHÁC | 31331-26343 | ||
4 | CHÌA KHÓA, LÔNG | 31220-26281 | ||
5 | BÁNH RĂNG, PHÂN | 35430-26351 | ||
6 | MÁY GIẶT, DIFF PINION | 31220-26392 | ||
7 | BÁNH RĂNG, MẶT KHÁC BIỆT RH | 38440-44981 | ||
8 | GEAR, DIFF SIDE LH | 38180-26441 | ||
9 | MÁY GIẶT, DIFF SIDE GEAR 1- | 31331-26471 | ||
10 | MÁY GIẶT, DIFF SIDE GEAR 2 | 31331-26481 | ||
11 | MÁY GIẶT, DIFF SIDE GEAR 3 | 31331-26491 | ||
12 | SANG SỐ, KHÓA KHÓA KHÓA KHÓA | 34150-26615 | ||
13 | VÒNG BI, VÒNG BI KHÁC BIỆT RH | 31331-26551 | ||
14 | VÒNG BI, VÒNG BI KHÁC LH | 31331-26561 | ||
15 | CHỚP | 01133-51030 | 11,000 | |
16 | CHIA SẺ 0,2 | 37150-26161 | ||
17 | CHIA SẺ 0,1 | 37150-26171 | ||
18 | SHIM 0,5 | 37150-26181 | ||
19 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06210 | 427,000 | |
20 | VÒNG BI, BÓNG | 08101-06208 | 323,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | FORK, SHIFT | 31331-26631 | ||
2 | mã PIN, LIÊN KẾT | 31351-26621 | ||
3 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
4 | PIN, TÁCH | 05511-50212 | 4,000 | |
5 | TRỤC, DIFF LOCK FORK | 31351-26681 | ||
6 | LỰC ĐẨY MÁY GIẶT | 31351-26691 | ||
7 | CON DẤU, DẦU | 9500-16287 | ||
8 | PIN XUÂN | 05411-00630 | 11,000 | |
9 | BÀN ĐẠP, KHÓA KHÓA | 31351-26641 | ||
10 | TRỤC, D-LOCK PEDAL | 31351-26661 | ||
11 | PIN XUÂN | 05411-00625 | 11,000 | |
12 | ROD, KHÓA KHÓA | 31351-26673 | ||
13 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
14 | TÁCH PIN | 05511-50215 | 1,000 | |
15 | MÙA XUÂN | 37150-15842 |