Bơm thủy lực

Bơm thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BƠM 168028-00010 5,764,000
1-1 BƠM 1A8310-41160 5,764,000
1A BỘ SEAL PHỚT 1A8310-41250
7 GIOĂNG 124240-01883 59,000
8 BƠM 198200-41110 7,431,000
8-1 BƠM 1A8310-41120 5,764,000
8A BỘ SEAL PHỚT 1A8310-41200
14 VÒNG ĐỆM 22190-080002 44,000
15 BULONG M8X25 26106-080252 11,000
15-1 BULONG M8X20 26106-080202 6,000
16 BULONG M8X30 26106-080302 9,000
17 BULONG M8X40 26106-080402 30,000
18 BULONG M8X80 26106-080802 34,000
19 BULONG M8X95 26106-080952

Hộp xy lanh thủy lực

Hộp xy lanh thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VỎ 198200-42103-1
1-1 VỎ XY LANH 1A8071-42100
1-2 VỎ XY LANH 1A8071-42101
1A VỎ XY LANH 1A8071-42110
1A-1 VỎ XY LANH 1A8071-42111
2 BẠC 45X40 198200-42130 374,000
3 BẠC 40X40 198200-42140 344,000
4 VỎ 198200-42150-1
6 GIOĂNG 198200-42191 59,000
7 BREATHER 194555-42280
8 NẮP BỊT DẦU 194850-42500
8-1 NẮP BỊT DẦU 1A7870-24910 173,000
9 TẤM CHẶN 198200-42710
12 GIOĂNG TRÒN 1A 2030 24351-020300
12-1 GIOĂNG TRÒN 1A24030 24351-240300 9,000
13 BULONG M8X25 26106-080252 11,000

Hộp xy lanh thủy lực

Hộp xy lanh thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 gioăng, nhà ở 198200-42180
1-1 GASKET, TRƯỜNG HỢP XI LANH 1A8310-42180 356,000
2 BẢN LỀ ASSY, LIÊN KẾT HÀNG ĐẦU 198280-42810-1
3 PIN, SONG SONG M8X14 22312-080140
4 BOLT, M10X25 MẠ 26106-100252 12,000
5 BOLT, M10X40 MẠ 26106-100402 14,000

pitton

pitton
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PISTON, THỦY LỰC 75 198200-43310 469,000
2 ĐÓNG GÓI, 75 198071-43320 691,000
3 MANG NHẪN 198071-43330 385,000

Tay nâng

Tay nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ROD, PISTON 198200-43410
2 QUAY, NÂNG 198200-44110
3 TRỤC, NÂNG 198283-44210
3-1 TRỤC, NÂNG 198283-44211
4 CÁNH TAY, NÂNG R 198283-44420-1
4-1 CÁNH TAY, NÂNG L 1A8310-44411 3,678,000
5 PIN, CÁNH TAY NÂNG 194130-44480-1
6 LỰC ĐẨY MÁY GIẶT 198283-44510-1
7 MÁY GIẶT, XUÂN 16 22217-160000 6,000
8 VÒNG, 40 22242-000400 14,000
9 PIN, XUÂN 5.0X56 22351-050056
10 Vòng chữ O, 1AP26.0 24311-000260 5,000
11 Vòng chữ O, 1AP40.0 24311-000400 6,000
12 Vòng chữ O, 1AP44.0 24311-000440 9,000
13 BOLT, M6X 12 MẠ 26106-060122 3,000
14 ĐAI ỐC, M16 26736-160002 50,000
15 CÁNH TAY, NÂNG R 1A8310-44421 3,678,000

Van điều khiển

Van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LỌC 194850-42180
2 phím cách 194850-42190
3 LÓT, XI LANH 198200-43110
4 ĐẦU, XI LANH 198200-43211
5 ĐÓNG GÓI 194630-43230
6 RING, BACKUPG70 198200-43250
7 VAN ASSY, NÂNG 1A8070-45100
7-1 VAN ASSY, NÂNG 1A8070-45101 28,174,000
7-.2 1A8070-45102
8 gioăng, van nâng 198200-45150
9 Vòng chữ O, 1BG25.0 24325-000250 55,000
10 Vòng chữ O, 1BG70.0 24325-000700 20,000
11 BOLT, M10X 90 MẠ 26106-100902

Van giảm áp

Van giảm áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VAN ASSY, CỨU TRỢ 198200-45510-1 2,537,000
2 Vòng chữ O, 1BP10.0 24315-000100 30,000
3 Vòng chữ O, 1BP18.0 24315-000180 11,000
4 Vòng chữ O, 1BP22.0 24315-000220 6,000
5 NÚT, LOCKM16 26776-160002 36,000

Hệ thống điều khiển thủy lực

Hệ thống điều khiển thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐAI ỐC, M8 194990-22050
2 ĐĨA 194940-47210-1
3 CÁNH TAY, ĐÒN BẨY 198280-47210-1
4 MÁY GIẶT, XUÂN 20 194940-47220
5 TRỤC, Đòn Bẩy p 198280-47310
6 TẤM, A 194555-47340-1
7 PIN, KIỂM SOÁT 198431-47340
8 TẤM, B 194555-47350-1
9 LIÊN KẾT, KIỂM SOÁT 198200-47411
10 ĐĨA 198280-47430
11 TẤM, Ma sát 194170-47440
12 ROD, KIỂM SOÁT 198200-47460
13 TRỤC, PHẢN HỒI 198280-47500
14 CÁNH TAY, PHẢN HỒI 198200-47510-1
15 ROD, PHẢN HỒI 198200-47540-1
16 PIN, ĐIỀU CHỈNH 198283-47650-1
17 MÁY GIẶT, 10 22117-100000 5,000
18 MÁY GIẶT, 8 22137-080000 6,000
19 VÒNG, E-6 22272-000060 9,000
20 RING, E-8 22272-000080 25,000
21 PIN, XUÂN 6.0X50 22351-060050 34,000
22 Mã PIN, SNAP 8 22372-080000
23 CHÌA KHÓA, GỖ 3X13 22522-030130 11,000
24 Vòng chữ O 1AP20.0 24311-000200 3,000
25 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
26 BOLT, M8X 50 MẠ 26106-080502 34,000
27 ĐAI ỐC, M8 26716-080002 5,000
28 ĐAI ỐC, M8 26716-080002 5,000

Cần gạt

Cần gạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LEVER, POSITION 1A8310-47110 292,000
2 BU LÔNG M8X16 26106-080162 6,000

Van khóa

Van khóa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NÚM, VAN DỪNG 1A7260-46640
2 Bu lông, M6X40 1A7260-46650

Đường ống

Đường ống
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LIÊN KẾT, M22 198010-41211
2 MẶT BÍCH, ỐNG p 198220-48140 721,000
3 ỐNG ĐÁNH GIÁ, BƠM 1A8310-48210 1,353,000
4 ỐNG ĐÁNH GIÁ, ÁP SUẤT 1A8310-48300 1,191,000
5 ỐNG, ÁP LỰC THẤP 198072-48340 2,320,000
6 BOLT ASSY, LIÊN 198220-48750
7 KẸP, ỐNG 1A8310-48800 70,000
8 KẸP, ỐNG 1A8310-48810 27,000
9 CLIP, HOSE 31.0 175022-49730 73,000
10 GIOĂNG, 18X1.0 23414-180023
11 Vòng chữ O, 1AP20.0 24311-000200 3,000
12 Vòng chữ O, 1AP20.0 24311-000200 3,000
13 Vòng chữ O, 1AP20.0 24311-000200 3,000
14 Vòng chữ O, 1AP26.0 24311-000260 5,000
15 NÚM VÚ, MỠ B 24761-040000 31,000
15-1 NÚM VÚ, MỠ c 24761-050000
16 BOLT, M6X 20 MẠ 26106-060202 5,000
17 BOLT, M6X 20 MẠ 26106-060202 5,000
18 BOLT, M6X 40 MẠ 26106-060402 30,000
19 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
20 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
21 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000

Đường ống

Đường ống
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG ĐÁNH GIÁ, VAN 1A8310-48140
2 BỘ CHUYỂN ĐỔI, M/M c 172730-75141
3 LIÊN KẾT, 90-3/8 172142-76181
4 Vòng chữ O, 1BP14.0 24315-000140 3,000
5 Vòng chữ O, 1AP14.0 24311-000140 3,000

Lọc

Lọc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LỌC, THỦY LỰC 1A8115-48310 390,000
2 BÌA, LỌC 198200-48350 215,000
3 Vòng chữ O, 1AP34.0 24311-000340 6,000
4 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000
5 CẮM, 32 27260-320000 44,000
messenger
zalo