STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM KẸP | 3C091-82810 | 1,726,000 | |
020 | BU LÔNG | 01133-51030 | 11,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04811-50950 | 75,000 | |
040 | BÁNH RĂNG CÔN | 3C294-82280 | 2,999,000 | |
050 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 33740-27292 | 257,000 | |
060 | Ổ,BI | 08101-06306 | 259,000 | |
070 | Ổ,BI | 08141-06207 | 348,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00720 | 80,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-42350 | 36,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-42360 | 44,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-42370 | 37,000 | |
100 | BƠM | 3C081-82202 | ||
100 | BƠM | 3C081-82203 | 17,723,000 | |
100 | BƠM | 3C081-82204 | 17,723,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 3A272-82290 | 45,000 | |
120 | BU-LÔNG, BƠM THỦY LỰC | 3A272-82230 | 111,000 | |
130 | WASER, BƠM THỦY LỰC | 3A272-82250 | 159,000 | |
140 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU | HHTA0-37710 | 572,000 | |
145 | NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU | T0070-37720 | 175,000 | |
150 | MỐI NỐI, VÍT | 32590-38330 | 189,000 | |
160 | TRỐNG | — | ||
170 | ỐNG DẪN HOÀN CHỈNH, HÚT | 3C081-82710 | 786,000 | |
180 | VÒNG CHỮ O | 04816-50350 | 23,000 | |
190 | VÒNG CHỮ O | 04816-00260 | 17,000 | |
200 | BU LÔNG | 01023-50625 | 7,000 | |
200 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM KẸP | 3C091-82810 | 1,726,000 | |
020 | BU LÔNG | 01133-51030 | 11,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04811-50950 | 75,000 | |
040 | BÁNH RĂNG CÔN | 3C081-82280 | ||
040 | BÁNH RĂNG CÔN | 3C294-82280 | 2,999,000 | |
050 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 33740-27292 | 257,000 | |
060 | Ổ,BI | 08101-06306 | 259,000 | |
070 | Ổ,BI | 08141-06207 | 348,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00720 | 80,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-42350 | 36,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-42360 | 44,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-42370 | 37,000 | |
100 | BƠM | 3C081-82200 | ||
100 | BƠM | 3C081-82202 | ||
100 | BƠM | 3C081-82203 | 17,723,000 | |
100 | BƠM | 3C081-82204 | 17,723,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 3A272-82290 | 45,000 | |
120 | BU-LÔNG, BƠM THỦY LỰC | 3A272-82230 | 111,000 | |
130 | WASER, BƠM THỦY LỰC | 3A272-82250 | 159,000 | |
140 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU | HH330-82630 | 476,000 | |
140 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU | HHTA0-37710 | 572,000 | |
145 | NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU | T0070-37720 | 175,000 | |
150 | MỐI NỐI, VÍT | 32590-38330 | 189,000 | |
160 | NAM CHÂM, BỘ LỌC | 33960-82640 | 493,000 | |
170 | ỐNG DẪN HOÀN CHỈNH, HÚT | 3C081-82710 | 786,000 | |
180 | VÒNG CHỮ O | 04816-50350 | 23,000 | |
190 | VÒNG CHỮ O | 04816-00260 | 17,000 | |
200 | BU LÔNG | 01023-50625 | 7,000 | |
200 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MÂM KẸP | 3C091-82810 | 1,726,000 | |
020 | BU LÔNG | 01133-51030 | 11,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04811-50950 | 75,000 | |
040 | BÁNH RĂNG CÔN | 3C294-82280 | 2,999,000 | |
050 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI | 33740-27292 | 257,000 | |
060 | Ổ,BI | 08101-06306 | 259,000 | |
070 | Ổ,BI | 08141-06207 | 348,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00720 | 80,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-42350 | 36,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-42360 | 44,000 | |
090 | MIẾNG CHÈN | 35533-42370 | 37,000 | |
100 | BƠM | 3C081-82203 | 17,723,000 | |
100 | BƠM | 3C081-82204 | 17,723,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 3A272-82290 | 45,000 | |
120 | BU-LÔNG, BƠM THỦY LỰC | 3A272-82230 | 111,000 | |
130 | WASER, BƠM THỦY LỰC | 3A272-82250 | 159,000 | |
140 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU | HHTA0-37710 | 572,000 | |
145 | NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU | T0070-37720 | 175,000 | |
150 | MỐI NỐI, VÍT | 32590-38330 | 189,000 | |
160 | TRỐNG | — | ||
170 | ỐNG DẪN HOÀN CHỈNH, HÚT | 3C081-82710 | 786,000 | |
180 | VÒNG CHỮ O | 04816-50350 | 23,000 | |
190 | VÒNG CHỮ O | 04816-00260 | 17,000 | |
200 | BU LÔNG | 01023-50620 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM | 3C081-82202 | ||
010 | BƠM | 3C081-82203 | 17,723,000 | |
010 | BƠM | 3C081-82204 | 17,723,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3R999-00110 | ||
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3R999-00112 | 4,069,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM | 3C081-82200 | ||
010 | BƠM | 3C081-82202 | ||
010 | BƠM | 3C081-82203 | 17,723,000 | |
010 | BƠM | 3C081-82204 | 17,723,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3R999-00110 | ||
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3R999-00112 | 4,069,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM | 3C081-82203 | 17,723,000 | |
010 | BƠM | 3C081-82204 | 17,723,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3R999-00110 | ||
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3R999-00112 | 4,069,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNGCẤPNƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN | 3C085-82730 | 2,591,000 | |
010 | ỐNGCẤPNƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN | 3C085-82732 | 2,591,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 35880-63650 | 17,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04817-00200 | 10,000 | |
030 | BU LÔNG | 01023-50645 | 11,000 | |
040 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3C085-82880 | 418,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
060 | VẬT CHỐNG ĐỠ | 3A151-82810 | 289,000 | |
070 | ĐỆM | 3A151-82820 | 89,000 | |
080 | BU LÔNG | 01135-51025 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-18280 | 1,735,000 | |
020 | KHỚP,KHUỶU | 06014-51223 | 388,000 | |
030 | BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 3C081-18100 | 10,120,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
050 | ỐNG NỐI | 3C081-18180 | 622,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-18280 | 1,735,000 | |
020 | KHỚP,KHUỶU | 06014-51223 | 388,000 | |
030 | BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 3A091-18100 | 10,060,000 | |
030 | BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 3C081-18100 | 10,120,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
050 | TRỐNG | — | ||
060 | VAN,Bộ | YW001-00100 | 2,855,000 | |
070 | ỐNG NỐI | 3A091-18310 | ||
075 | ỐNG NỐI | 06020-31203 | 197,000 | |
080 | ỐNG NỐI | 3C081-18190 | 307,000 | |
090 | ỐNG VÒI | 3C081-18140 | 680,000 | |
100 | KHỚP,KHUỶU | 06114-52023 | 168,000 | |
110 | ỐNG NỐI | 3C081-18180 | 622,000 | |
120 | XÉN | 3C081-18160 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-18280 | 1,735,000 | |
020 | KHỚP,KHUỶU | 06014-51223 | 388,000 | |
030 | BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 3C081-18100 | 10,120,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
050 | ỐNG NỐI | 3C081-18180 | 622,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-18280 | 1,735,000 | |
020 | KHỚP,KHUỶU | 06014-51223 | 388,000 | |
030 | BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU | 3C081-18100 | 10,120,000 | |
040 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
050 | ỐNG NỐI | 3C081-18180 | 622,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG NỐI | 3A231-18180 | 730,000 | |
020 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C081-63232 | 1,102,000 | |
020 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C081-63233 | ||
020 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C081-63234 | 1,346,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 35880-63650 | 17,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04817-00200 | 10,000 | |
040 | BU LÔNG | 01023-50635 | 11,000 | |
050 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-27600 | 1,245,000 | |
060 | CÁI KẸP | 66711-36140 | 52,000 | |
070 | ỐNG | 3C001-63330 | 35,000 | |
080 | BU LÔNG | 01023-50640 | 11,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50060 | 4,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02012-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 36919-50520 | 81,000 | |
020 | ỐNG | 3C001-63330 | 35,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
040 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-23862 | 574,000 | |
050 | BU LÔNG | 34076-66590 | 83,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 04714-00200 | 11,000 | |
070 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-62254 | 1,311,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG SIẾT, ÓNG MỀM | 36919-50520 | 81,000 | |
020 | ÓNG | 3C001-63330 | 35,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
040 | ÓNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-23862 | 574,000 | |
050 | BU LÔNG | 34076-66590 | 83,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 04714-00200 | 11,000 | |
070 | ÓNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-62250 | ||
070 | ÓNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-62254 | 1,311,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | 36919-50520 | 81,000 | |
020 | ỐNG | 3C001-63330 | 35,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
040 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-23862 | 574,000 | |
050 | BU LÔNG | 34076-66590 | 83,000 | |
060 | ĐỆM LÓT | 04714-00200 | 11,000 | |
070 | ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C291-62254 | 1,311,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒI,CẤP | 3C091-63350 | 1,249,000 | |
020 | VÒI,CẤP | 3C091-63360 | 1,767,000 | |
030 | BỘ CHỈNH LƯU | 56811-27380 | 208,000 | |
030 | BỘ CHỈNH LƯU | TD270-33580 | 363,000 | |
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM | T0270-50230 | 70,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50814 | 8,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM | 3C081-63330 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ,Bộ | 3C081-82125 | ||
010 | VỎ,Bộ | 3C081-82127 | ||
020 | ÓNG LÓT | 3G705-82410 | 324,000 | |
030 | BẠC | 36330-81830 | 202,000 | |
040 | PHÍCH CẮM | 36741-94022 | 115,000 | |
050 | PHÍCH CẮM | 31351-37160 | 37,000 | |
060 | MỐI NỐI, ỐNG | 06012-51843 | 241,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00180 | 17,000 | |
080 | MỐI NỐI, ỐNG | 06112-53033 | ||
090 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
100 | ỐNG NỐI | RB238-61430 | 322,000 | |
105 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
110 | BU LÔNG | 01138-51440 | 23,000 | |
120 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51435 | 31,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02176-50140 | 11,000 | |
150 | BU LÔNG | 01138-51490 | 91,000 | |
150 | BU LÔNG | 01176-51495 | 146,000 | |
150 | BU LÔNG | 3C081-82160 | 147,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ,Bộ | 3C081-82125 | ||
010 | VỎ,Bộ | 3C081-82127 | ||
020 | ÓNG LÓT | 3G705-82410 | 324,000 | |
030 | BẠC | 36330-81830 | 202,000 | |
040 | PHÍCH CẮM | 36741-94022 | 115,000 | |
050 | PHÍCH CẮM | 31351-37160 | 37,000 | |
060 | MỐI NỐI, ỐNG | 06012-51843 | 241,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00180 | 17,000 | |
080 | MỐI NỐI, ỐNG | 06112-53033 | ||
090 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
100 | ỐNG NỐI | RB301-63810 | ||
100 | ỐNG NỐI | RB238-61430 | 322,000 | |
105 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
110 | BU LÔNG | 01138-51440 | 23,000 | |
120 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51435 | 31,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02176-50140 | 11,000 | |
150 | BU LÔNG | 01138-51490 | 91,000 | |
150 | BU LÔNG | 01176-51495 | 146,000 | |
150 | BU LÔNG | 3C081-82160 | 147,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ,Bộ, | 3C081-82128 | 12,075,000 | |
020 | ỐNG LÓT | 3G705-82410 | 324,000 | |
030 | BẠC | 36330-81830 | 202,000 | |
040 | PHÍCH CẮM | 36741-94022 | 115,000 | |
050 | PHÍCH CẮM | 31351-37160 | 37,000 | |
060 | MỐI NỐI, ỐNG | 06012-51843 | 241,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00180 | 17,000 | |
080 | MỐI NỐI, ỐNG | 06112-53033 | ||
090 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
100 | ỐNG NỐI | RB238-61430 | 322,000 | |
105 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
110 | BU LÔNG | 01138-51440 | 23,000 | |
120 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51435 | 31,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02176-50140 | 11,000 | |
150 | BU LÔNG | 3K061-82160 | 147,000 | |
155 | BU LÔNG | 3K061-82170 | 147,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
170 | BU LÔNG | 3K061-82160 | 147,000 | |
175 | BU LÔNG | 3K061-82170 | 147,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ,Bộ, | 3C081-82128 | 12,075,000 | |
020 | ỐNG LÓT | 3G705-82410 | 324,000 | |
030 | BẠC | 36330-81830 | 202,000 | |
040 | PHÍCH CẮM | 36741-94022 | 115,000 | |
050 | PHÍCH CẮM | 31351-37160 | 37,000 | |
060 | MỐI NỐI, ỐNG | 06012-51843 | 241,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00180 | 17,000 | |
080 | MỐI NỐI, ỐNG | 06112-53033 | ||
090 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
100 | ỐNG NỐI | RB238-61430 | 322,000 | |
105 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
110 | BU LÔNG | 01138-51440 | 23,000 | |
120 | ĐINH ĐẦU TO | 01517-51435 | 31,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02176-50140 | 11,000 | |
150 | BU LÔNG | 3K061-82160 | 147,000 | |
155 | BU LÔNG | 3K061-82170 | 147,000 | |
160 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 | |
170 | BU LÔNG | 3K061-82160 | 147,000 | |
175 | BU LÔNG | 3K061-82170 | 147,000 | |
180 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50140 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C081-82830 | 3,036,000 | |
020 | CẦN,Bộ | 3C081-82960 | 2,790,000 | |
030 | BẠC | 36330-81830 | 202,000 | |
040 | ỐNG LÓT | 08511-01020 | 35,000 | |
050 | CẦN,Bộ | 3C081-82952 | 3,405,000 | |
060 | BẠC | 36330-81830 | 202,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04816-00490 | 33,000 | |
080 | VÀNH, CHẶN | 3G705-82180 | 111,000 | |
090 | BẠC NỐI | 3C081-82180 | 196,000 | |
100 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00500 | 21,000 | |
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00614 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN,Bộ | YR517-11100 | 4,114,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04817-00220 | 23,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04817-05150 | 10,000 | |
040 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ | 67810-38370 | 44,000 | |
050 | VAN | YR516-55100 | 2,329,000 | |
050 | BỘ VAN | YW515-55700 | 1,495,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04817-00160 | 13,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | YW125-55170 | 33,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04816-06280 | 23,000 | |
080 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ | YT133-00160 | 117,000 | |
090 | VAN,Bộ | 3C081-82320 | 3,892,000 | |
100 | KHUNG NHỎ,GIẲM ÁP | YT812-88150 | 630,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 04816-00140 | 13,000 | |
120 | CHÓT,TUA VÍT | YR535-22160 | 152,000 | |
130 | LÒ XO, KIỂM TRA | YR529-11480 | 116,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN,Bộ | YR517-11100 | 4,114,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04817-00220 | 23,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04817-05150 | 10,000 | |
040 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ | 67810-38370 | 44,000 | |
050 | BỘ VAN | YW515-55700 | 1,495,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | YW125-55170 | 33,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04816-06280 | 23,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | VAN,Bộ | 3C081-82320 | 3,892,000 | |
100 | KHUNG NHỎ,GIẲM ÁP | YT812-88150 | 630,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O | 04816-00140 | 13,000 | |
120 | CHÓT,TUA VÍT | YR535-22160 | 152,000 | |
130 | LÒ XO, KIỂM TRA | YR529-11480 | 116,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN,Bộ | T1060-35300 | 1,254,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04817-00050 | 10,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04816-00160 | 13,000 | |
035 | VÒNG ĐỆM | YR535-22170 | 187,000 | |
036 | MÂM KẸP | YR535-22140 | 631,000 | |
037 | VÒNG BÍT,BỤI | YR535-22150 | 321,000 | |
040 | ĐÒN BẨY | 3C081-81670 | 210,000 | |
045 | LÒ XO | T1060-34660 | 55,000 | |
046 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
046 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
050 | CHỐT,KHUỒN TÁN | 3A011-83600 | 19,000 | |
060 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00635 | 11,000 | |
070 | TRỤC,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C081-87550 | 285,000 | |
080 | ĐINH,KHÓA | 05525-51000 | 11,000 | |
090 | LÒ XO 1 | 34150-37740 | 14,000 | |
100 | ĐINH,KHÓA | 05525-50600 | 4,000 | |
110 | DỤNG CỤ KẸP | T0070-34560 | 193,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIÊN | 3C085-82330 | ||
010 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIÊN | 3C085-82332 | ||
010 | VAN RỜI,ĐIỀU KHIÊN | 3C085-82333 | 9,182,000 | |
020 | TRỐNG | — | ||
030 | LIÊN KẾT | 3C081-81290 | 406,000 | |
030 | VÒNG | 3C091-81290 | 519,000 | |
040 | LIÊN KẾT | 3C081-81270 | 691,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50080 | 4,000 | |
060 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50850 | 15,000 | |
090 | LIÊN KẾT | 3C081-81280 | 406,000 | |
100 | CẦN | 3C081-81240 | 248,000 | |
110 | CẦN,CUỘN DÂY LÁI | 32590-37520 | 344,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỐT TAY PHANH | 36919-81523 | 87,000 | |
020 | DỤNG CỤ KẸP | 35624-81530 | 135,000 | |
030 | ĐINH,KHÓA | 52300-34120 | 30,000 | |
040 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C085-94210 | 545,000 | |
050 | ỐNG LÓT | 08511-01210 | 35,000 | |
053 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C085-94260 | 276,000 | |
055 | BU LÔNG | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C081-94223 | 297,000 | |
070 | ỐNG LÓT | 08511-01210 | 35,000 | |
080 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT | TD060-36140 | ||
090 | TRỤC | 3C081-94462 | 1,029,000 | |
100 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
110 | THANH | 3C081-81950 | 167,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02014-50060 | 4,000 | |
130 | ĐAI ỐC | 36530-27770 | 4,000 | |
140 | BI, LIÊN KẾT | 32530-41530 | 211,000 | |
150 | VÒNG | 32530-41520 | 210,000 | |
160 | TRỐNG | — | ||
170 | THANH,Bộ | 3C091-81970 | 84,000 | |
180 | ĐINH ỐC | 02014-50060 | 4,000 | |
190 | ĐAI ỐC | 36530-27770 | 4,000 | |
200 | BI, LIÊN KẾT | 32530-41530 | 211,000 | |
210 | VÒNG | 32530-41520 | 210,000 | |
220 | ĐINH ỐC | 12264-92020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHÓT TAYPHANH | 36919-81523 | 87,000 | |
020 | DỤNG CỤ KẸP | 35624-81530 | 135,000 | |
030 | ĐINH,KHÓA | 52300-34120 | 30,000 | |
040 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C085-94210 | 545,000 | |
050 | ỐNG LÓT | 08511-01210 | 35,000 | |
053 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C085-94260 | 276,000 | |
055 | BU LÔNG | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C081-94223 | 297,000 | |
070 | ỐNG LÓT | 08511-01210 | 35,000 | |
080 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT | TD060-36140 | ||
090 | TRỤC | 3C081-94460 | ||
090 | TRỤC | 3C081-94462 | 1,029,000 | |
100 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
110 | THANH | 3C081-81950 | 167,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02014-50060 | 4,000 | |
130 | ĐAI ỐC | 36530-27770 | 4,000 | |
140 | THANH | 36919-81970 | 390,000 | |
140 | BI, LIÊN KẾT | 32530-41530 | 211,000 | |
150 | THANH | 36919-81960 | 403,000 | |
150 | VÒNG | 32530-41520 | 210,000 | |
160 | TRỐNG | — | ||
170 | THANH | 3C081-81950 | 167,000 | |
170 | THANH,Bộ | 3C091-81970 | 84,000 | |
180 | ĐINH ỐC | 02014-50060 | 4,000 | |
190 | ĐAI ỐC | 36530-27770 | 4,000 | |
200 | THANH | 36919-81970 | 390,000 | |
200 | BI, LIÊN KẾT | 32530-41530 | 211,000 | |
210 | THANH | 36919-81960 | 403,000 | |
210 | VÒNG | 32530-41520 | 210,000 | |
220 | ĐINH ỐC | 12264-92020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỐT TAY PHANH | 36919-81523 | 87,000 | |
020 | DỤNG CỤ KẸP | 35624-81530 | 135,000 | |
030 | ĐINH,KHÓA | 52300-34120 | 30,000 | |
040 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C085-94210 | 545,000 | |
050 | ỐNG LÓT | 08511-01210 | 35,000 | |
053 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C085-94260 | 276,000 | |
055 | BU LÔNG | 01125-50820 | 8,000 | |
060 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C081-94223 | 297,000 | |
070 | ỐNG LÓT | 08511-01210 | 35,000 | |
080 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT | TD060-36140 | ||
090 | TRỤC | 3C081-94462 | 1,029,000 | |
100 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
110 | THANH | 3C081-81950 | 167,000 | |
120 | ĐINH ỐC | 02014-50060 | 4,000 | |
130 | ĐAI ỐC | 36530-27770 | 4,000 | |
140 | BI, LIÊN KẾT | 32530-41530 | 211,000 | |
150 | VÒNG | 32530-41520 | 210,000 | |
160 | TRỐNG | — | ||
170 | THANH,Bộ | 3C091-81970 | 84,000 | |
180 | ĐINH ỐC | 02014-50060 | 4,000 | |
190 | ĐAI ỐC | 36530-27770 | 4,000 | |
200 | BI, LIÊN KẾT | 32530-41530 | 211,000 | |
210 | VÒNG | 32530-41520 | 210,000 | |
220 | ĐINH ỐC | 12264-92020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C081-81110 | ||
020 | VÒNG CHỮ O | 04816-00120 | 13,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50150 | 8,000 | |
040 | TRỤC | 3C081-81120 | 1,031,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04816-00200 | 17,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00240 | 7,000 | |
070 | ĐÒN BẨY | 3C081-81350 | 313,000 | |
080 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00510 | 19,000 | |
090 | VÀNH | 41092-14410 | 18,000 | |
100 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94292 | ||
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ | 3C081-81132 | ||
121 | ỐNG LÓT | 08511-01415 | 37,000 | |
125 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
130 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50860 | 19,000 | |
140 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02556-50080 | 11,000 | |
150 | NẮP | 3C081-81190 | ||
150 | NẮP | 3C082-81190 | 160,000 | |
160 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 | |
170 | THANH | 3C081-94250 | 378,000 | |
180 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94234 | 563,000 | |
190 | ĐÒN BẨY | 3C081-94244 | 648,000 | |
200 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00536 | 11,000 | |
210 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94280 | 1,318,000 | |
220 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
230 | ĐĨA | 3C081-81470 | 144,000 | |
240 | LÒ XO 1 | 3A011-81460 | 213,000 | |
245 | LÒ XO 1 | 36200-81460 | 126,000 | |
250 | MÓC HÃM | 3C081-81482 | 199,000 | |
260 | ĐĨA, MA SÁT | 3C081-81440 | ||
270 | ĐÒN BẨY | 3C081-81343 | 480,000 | |
280 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C081-81110 | ||
020 | VÒNG CHỮ O | 04816-00120 | 13,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50150 | 8,000 | |
040 | TRỤC | 3C081-81120 | 1,031,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04816-00200 | 17,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00240 | 7,000 | |
070 | ĐÒN BẨY | 3C081-81350 | 313,000 | |
080 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00510 | 19,000 | |
090 | VÀNH | 41092-14410 | 18,000 | |
100 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94292 | ||
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ | 3C081-81132 | ||
121 | ỐNG LÓT | 08511-01415 | 37,000 | |
125 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
130 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50860 | 19,000 | |
140 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02556-50080 | 11,000 | |
150 | NẮP | 3C081-81190 | ||
150 | NẮP | 3C082-81190 | 160,000 | |
160 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 | |
170 | THANH | 3C081-94250 | 378,000 | |
180 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94233 | ||
180 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94234 | 563,000 | |
190 | ĐÒN BẨY | 3C081-94243 | ||
190 | ĐÒN BẨY | 3C081-94244 | 648,000 | |
200 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00536 | 11,000 | |
210 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94280 | 1,318,000 | |
220 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
230 | ĐĨA | 3C081-81470 | 144,000 | |
240 | LÒ XO 1 | 3A011-81460 | 213,000 | |
245 | LÒ XO 1 | 36200-81460 | 126,000 | |
250 | MÓC HÃM | 3C081-81482 | 199,000 | |
260 | ĐĨA, MA SÁT | 3C081-81440 | ||
270 | ĐÒN BẨY | 3C081-81343 | 480,000 | |
280 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C081-81112 | 1,033,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04816-00120 | 13,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50150 | 8,000 | |
040 | TRỤC | 3C081-81120 | 1,031,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04816-00200 | 17,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00240 | 7,000 | |
070 | ĐÒN BẨY | 3C081-81350 | 313,000 | |
080 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00510 | 19,000 | |
090 | VÀNH | 41092-14410 | 18,000 | |
100 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94293 | 466,000 | |
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ | 3C081-81133 | 1,947,000 | |
121 | ỐNG LÓT | 08511-01415 | 37,000 | |
125 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
130 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50860 | 19,000 | |
140 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02556-50080 | 11,000 | |
150 | NẮP | 3C082-81190 | 160,000 | |
160 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 | |
170 | TRỐNG | — | ||
180 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94234 | 563,000 | |
190 | ĐÒN BẨY | 3C081-94244 | 648,000 | |
200 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00536 | 11,000 | |
210 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C082-94280 | ||
210 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C082-94282 | 468,000 | |
220 | TRỐNG | — | ||
230 | ĐĨA | 3C081-81470 | 144,000 | |
240 | LÒ XO 1 | 3A011-81460 | 213,000 | |
245 | LÒ XO 1 | 36200-81460 | 126,000 | |
250 | MÓC HÃM | 3C081-81482 | 199,000 | |
255 | MIẾNG CHÊM | 3C081-94270 | 76,000 | |
260 | ĐĨA, MA SÁT | 3C081-81440 | ||
260 | ĐĨA, MA SÁT | 3C081-81442 | 312,000 | |
270 | ĐÒN BẨY | 3C082-81340 | 316,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C081-81112 | 1,033,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04816-00120 | 13,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50150 | 8,000 | |
040 | TRỤC | 3C081-81120 | 1,031,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04816-00200 | 17,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00240 | 7,000 | |
070 | ĐÒN BẨY | 3C081-81350 | 313,000 | |
080 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00510 | 19,000 | |
090 | VÀNH | 41092-14410 | 18,000 | |
100 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94293 | 466,000 | |
110 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
120 | GIÁ ĐỠ | 3C081-81133 | 1,947,000 | |
121 | ỐNG LÓT | 08511-01415 | 37,000 | |
125 | BU LÔNG | 01123-50816 | 8,000 | |
130 | ĐINH ĐẦU TO | 01513-50860 | 19,000 | |
140 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02556-50080 | 11,000 | |
150 | NẮP | 3C082-81190 | 160,000 | |
160 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50610 | 11,000 | |
170 | TRỐNG | — | ||
180 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C081-94234 | 563,000 | |
190 | ĐÒN BẨY | 3C081-94244 | 648,000 | |
200 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00536 | 11,000 | |
210 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | 3C082-94282 | 468,000 | |
220 | TRỐNG | — | ||
230 | ĐĨA | 3C081-81470 | 144,000 | |
240 | LÒ XO 1 | 3A011-81460 | 213,000 | |
245 | LÒ XO 1 | 36200-81460 | 126,000 | |
250 | MÓC HÃM | 3C081-81482 | 199,000 | |
255 | MIẾNG CHÊM | 3C081-94270 | 76,000 | |
260 | ĐĨA, MA SÁT | 3C081-81442 | 312,000 | |
270 | ĐÒN BẨY | 3C082-81340 | 316,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C081-81150 | 1,032,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04816-00120 | 13,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50150 | 8,000 | |
040 | TRỤC | 3C081-81170 | 1,031,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04816-00200 | 17,000 | |
060 | CHẶN, TRỤC | 3C081-81660 | 267,000 | |
060 | VẬT CỬ CHẶN | 3C061-81660 | 267,000 | |
070 | BU LÔNG | 31351-23200 | 4,000 | |
075 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
080 | ĐÒN BẨY | 3C081-81722 | 211,000 | |
090 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00510 | 19,000 | |
100 | VÀNH | 41092-14410 | 18,000 | |
110 | ĐÒN BẨY | 3C081-81690 | 301,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
130 | TRỐNG | — | ||
140 | THANH | 3C081-81310 | 327,000 | |
150 | THANH | 3C081-81320 | 452,000 | |
160 | ĐINH ỐC | 37300-41330 | 8,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
175 | ĐAI ỐC SIẾT | 66591-42410 | 139,000 | |
180 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50820 | 19,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
195 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50215 | 1,000 | |
200 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50215 | 1,000 | |
200 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50218 | 4,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-60100 | ||
210 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC | 3C081-81150 | 1,032,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04816-00120 | 13,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50150 | 8,000 | |
040 | TRỤC | 3C081-81170 | 1,031,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04816-00200 | 17,000 | |
060 | CHẶN, TRỤC | 3C081-81660 | 267,000 | |
060 | VẬT CỬ CHẶN | 3C061-81660 | 267,000 | |
070 | BU LÔNG | 31351-23200 | 4,000 | |
075 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
080 | ĐÒN BẨY | 3C081-81722 | 211,000 | |
090 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ | 05712-00510 | 19,000 | |
100 | VÀNH | 41092-14410 | 18,000 | |
110 | ĐÒN BẨY | 3C081-81690 | 301,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00525 | 11,000 | |
130 | TRỐNG | — | ||
140 | THANH | 3C081-81310 | 327,000 | |
150 | THANH | 3C081-81320 | 452,000 | |
160 | ĐINH ỐC | 37300-41330 | 8,000 | |
170 | ĐINH ỐC | 02112-50080 | 4,000 | |
175 | ĐAI ỐC SIẾT | 66591-42410 | 139,000 | |
180 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50820 | 19,000 | |
190 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
195 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50215 | 1,000 | |
200 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50218 | 4,000 | |
210 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82350 | ||
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82352 | 7,726,000 | |
015 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
030 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C081-82940 | 871,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51085 | 28,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51090 | 26,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50885 | 27,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50890 | 26,000 | |
060 | KHỚP NÓI,KIM LOẠI | 3F740-82390 | ||
060 | HỖ TRỢ | 3C341-82390 | 465,000 | |
070 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50518 | 11,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50050 | 4,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50050 | 4,000 | |
090 | ĐINH,KHÓA | 05525-50500 | 11,000 | |
090 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-51212 | 1,000 | |
100 | MÂM KẸP | 3F740-82380 | 125,000 | |
110 | BU LÔNG | 01023-50612 | 7,000 | |
120 | CHÓT,TUA VÍT | 3F740-82050 | 206,000 | |
130 | TRỐNG | — | ||
140 | KHỚP,ÓNG | 3A151-82012 | 268,000 | |
150 | BiẾN THẾ RỜI | 68011-62140 | 23,000 | |
160 | VÒNG CHỮ O | 04816-00140 | 13,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN | 3R600-82350 | ||
010 | VAN | 3R600-82352 | ||
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82350 | ||
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82352 | 7,726,000 | |
015 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
030 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C081-82940 | 871,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51085 | 28,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51090 | 26,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50885 | 27,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50890 | 26,000 | |
060 | KHỚP NÓI,KIM LOẠI | 3F740-82390 | ||
060 | HỖ TRỢ | 3C341-82390 | 465,000 | |
070 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50518 | 11,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50050 | 4,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50050 | 4,000 | |
090 | ĐINH,KHÓA | 05525-50500 | 11,000 | |
090 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-51212 | 1,000 | |
100 | MÂM KẸP | 3F740-82380 | 125,000 | |
110 | BU LÔNG | 01023-50612 | 7,000 | |
120 | CHÓT,TUA VÍT | 3F740-82050 | 206,000 | |
130 | TRỐNG | — | ||
140 | KHỚP,ÓNG | 3A151-82012 | 268,000 | |
150 | BiẾN THẾ RỜI | 68011-62140 | 23,000 | |
160 | VÒNG CHỮ O | 04816-00140 | 13,000 | |
170 | ĐÒN BẨY | 3A031-82370 | 183,000 | |
180 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50070 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82352 | 7,726,000 | |
015 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
030 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C081-82940 | 871,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51090 | 26,000 | |
050 | BU LÔNG | 01123-50890 | 26,000 | |
060 | HỖ TRỢ | 3C341-82390 | 465,000 | |
070 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50518 | 11,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50050 | 4,000 | |
090 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-51212 | 1,000 | |
100 | MÂM KẸP | 3F740-82380 | 125,000 | |
110 | BU LÔNG | 01023-50612 | 7,000 | |
120 | CHỐT,TUA VÍT | 3F740-82050 | 206,000 | |
130 | TRỐNG | — | ||
140 | KHỚP,ỐNG | 3A151-82012 | 268,000 | |
150 | BiẾN THẾ RỜI | 68011-62140 | 23,000 | |
160 | VÒNG CHỮ O | 04816-00140 | 13,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82350 | ||
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82352 | 7,726,000 | |
020 | BUGI | 3C081-06080 | 609,000 | |
030 | CÁNH TAY | 3C081-06030 | 897,000 | |
040 | NHÃN,DẦU | 3C081-06040 | 263,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00120 | 17,000 | |
080 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10616 | 8,000 | |
090 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10612 | 8,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT | 3C081-06180 | 183,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN | 3R600-82350 | ||
010 | VAN | 3R600-82352 | ||
020 | PHÍCH CẮM | 3F740-06020 | 1,144,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
040 | VỎ | 3F740-06040 | ||
050 | NẮP | 3R999-00040 | ||
060 | VÒNG ĐỆM | 3F740-06430 | ||
070 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10616 | 8,000 | |
080 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10612 | 8,000 | |
090 | LÒ XO 1 | 3F740-06060 | ||
100 | VÒNG ĐỆM | 3F740-06070 | ||
110 | ĐỆM LÓT | 3F740-06080 | 536,000 | |
120 | BU LÔNG | 3F740-06090 | ||
130 | CHỐT,TUA VÍT | 3F740-06140 | ||
140 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00425 | 8,000 | |
150 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04613-50080 | 4,000 | |
160 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
170 | VÒNG CHỮ O | 04817-00060 | 17,000 | |
180 | VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ | 3F740-06130 | 266,000 | |
190 | CHỐT,TUA VÍT | 3F740-06100 | ||
200 | PÍT-TÔNG | 3F740-06110 | ||
210 | LÒ XO 1 | 3F740-06120 | ||
220 | VÒNG CHỮ O | 04816-00120 | 13,000 | |
230 | CÁNH TAY | 3F740-06030 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82350 | ||
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82352 | 7,726,000 | |
020 | BUGI | 3C081-06080 | 609,000 | |
030 | CÁNH TAY | 3C081-06030 | 897,000 | |
040 | NHÃN,DẦU | 3C081-06040 | 263,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00120 | 17,000 | |
080 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10616 | 8,000 | |
090 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10612 | 8,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT | 3C081-06180 | 183,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3C294-82352 | 7,726,000 | |
020 | BUGI | 3C081-06080 | 609,000 | |
030 | CÁNH TAY | 3C081-06030 | 897,000 | |
040 | NHÃN,DẦU | 3C081-06040 | 263,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O | 04815-07560 | 26,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 04817-00140 | 17,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04817-00120 | 17,000 | |
080 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10616 | 8,000 | |
090 | BU LÔNG, HEX-SOC-HD | 01311-10612 | 8,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT | 3C081-06180 | 183,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐÒN BẨY,Bộ | 3C081-82435 | 634,000 | |
020 | ỐNG LÓT | 08511-01220 | 65,000 | |
030 | TRỤC | 3C081-82930 | 1,029,000 | |
040 | BU LÔNG | 3G710-71140 | 26,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00120 | 4,000 | |
060 | ĐINH,KHÓA | 05515-50800 | 11,000 | |
070 | TRỐNG | — | ||
080 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT | 3P300-43560 | 174,000 | |
090 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-50618 | 11,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50060 | 3,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50060 | 4,000 | |
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH | 50080-34110 | 25,000 | |
120 | Dây điện | 3C085-82970 | 1,348,000 | |
130 | KHỚP CÁCĐĂNG | 3F740-82420 | 76,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 3F740-82430 | 49,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02761-50050 | 4,000 | |
160 | ĐAI TRUYỀN,DÂY | 55311-41260 | 37,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
170 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH | 3C085-94610 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C085-94612 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C085-94613 | 9,804,000 | |
020 | NẮP | 3C292-94690 | 301,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ | 3C081-94680 | 1,187,000 | |
045 | BẠC NỐI | 3C085-94510 | ||
045 | BẠC NỐI | 3C085-94512 | 207,000 | |
050 | BU LÔNG | 01138-51660 | 41,000 | |
050 | BU LÔNG | 01176-51660 | 27,000 | |
055 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | CHỐT,Bộ | 3C081-94633 | 505,000 | |
060 | CHỐT,Bộ | 3C091-94630 | 617,000 | |
065 | CHỐT | 3C081-94652 | 347,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-25010 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
090 | CHỐT | 3C091-94770 | 744,000 | |
100 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-35010 | 28,000 | |
105 | BẠC NỐI | T0270-71642 | ||
110 | NẮP | 3C082-94760 | 161,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51022 | 12,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
130 | ỐNG VÒI | 3C081-94550 | 992,000 | |
140 | TRỐNG | — | ||
150 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80400 | 100,000 | |
160 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80200 | 41,000 | |
160 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80300 | 69,000 | |
170 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU | 09318-88125 | 18,000 | |
180 | ỐNG NỐI | 3C091-94710 | 541,000 | |
190 | ỐNG | 3C091-94790 | 149,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH | 3C085-94610 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94620 | ||
020 | NẮP | 3C091-94692 | ||
020 | NẮP | 3C292-94690 | 301,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ | 3C081-94680 | 1,187,000 | |
045 | BẠC NỐI | 3C085-94510 | ||
050 | BU LÔNG | 01138-51660 | 41,000 | |
050 | BU LÔNG | 01176-51660 | 27,000 | |
055 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | CHỐT,Bộ | 3C081-94633 | 505,000 | |
060 | CHỐT,Bộ | 3C091-94630 | 617,000 | |
065 | CHỐT | 3C081-94652 | 347,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-25010 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
090 | CHỐT | 3C091-94770 | 744,000 | |
100 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-35010 | 28,000 | |
105 | BẠC NỐI | T0270-71642 | ||
110 | NẮP | 3C082-94760 | 161,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51022 | 12,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
130 | ỐNG VÒI | 3C081-94550 | 992,000 | |
140 | TRỐNG | — | ||
150 | ỐNG VÒI | 3C081-94730 | 191,000 | |
150 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80400 | 100,000 | |
160 | ỐNG VÒI | 3C081-94740 | 190,000 | |
160 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80200 | 41,000 | |
170 | VÒNG KẸP ỐNG MỀM | 09318-88130 | 18,000 | |
170 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU | 09318-88125 | 18,000 | |
180 | ÓNG NÓI | 36919-11130 | 116,000 | |
180 | ÓNG NÓI | 3C091-94710 | 541,000 | |
190 | ÓNG | 3A151-21630 | 139,000 | |
190 | ÓNG | 3C091-94790 | 149,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94620 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94622 | 9,134,000 | |
020 | NẮP | 3C292-94690 | 301,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ | 3C081-94680 | 1,187,000 | |
050 | BU LÔNG | 01176-51660 | 27,000 | |
055 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | CHỐT,Bộ | 3C091-94630 | 617,000 | |
065 | CHỐT | 3C081-94652 | 347,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-25010 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
090 | CHỐT | 3C091-94770 | 744,000 | |
100 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-35010 | 28,000 | |
105 | BẠC NỐI | T0270-71642 | ||
110 | NẮP | 3C082-94760 | 161,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
130 | ỐNG VÒI | 3C081-94550 | 992,000 | |
140 | TRỐNG | — | ||
150 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80400 | 100,000 | |
160 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80300 | 69,000 | |
170 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU | 09318-88125 | 18,000 | |
180 | ỐNG NỐI | 3C091-94710 | 541,000 | |
190 | ỐNG | 3C091-94790 | 149,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94622 | 9,134,000 | |
020 | NẮP | 3C292-94690 | 301,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ | 3C081-94680 | 1,187,000 | |
050 | BU LÔNG | 01176-51660 | 27,000 | |
055 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | CHỐT,Bộ | 3C091-94630 | 617,000 | |
065 | CHỐT | 3C081-94652 | 347,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-25010 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
090 | CHỐT | 3C091-94770 | 744,000 | |
100 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-35010 | 28,000 | |
105 | BẠC NỐI | T0270-71642 | ||
110 | NẮP | 3C082-94760 | 161,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
130 | ỐNG VÒI | 3C081-94550 | 992,000 | |
140 | TRỐNG | — | ||
150 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80400 | 100,000 | |
160 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80300 | 69,000 | |
170 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU | 09318-88125 | 18,000 | |
180 | ỐNG NỐI | 3C091-94710 | 541,000 | |
190 | ỐNG | 3C091-94790 | 149,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH | 3C085-94610 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C085-94612 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C085-94613 | 9,804,000 | |
020 | NẮP | 3C292-94690 | 301,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ | 3C081-94680 | 1,187,000 | |
045 | BẠC NỐI | 3C085-94510 | ||
045 | BẠC NỐI | 3C085-94512 | 207,000 | |
050 | BU LÔNG | 01138-51660 | 41,000 | |
050 | BU LÔNG | 01176-51660 | 27,000 | |
055 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | CHỐT,Bộ | 3C081-94633 | 505,000 | |
065 | CHỐT | 3C081-94652 | 347,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-25010 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
090 | CHỐT | 3C091-94770 | 744,000 | |
100 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-35010 | 28,000 | |
105 | BẠC NỐI | T0270-71642 | ||
110 | NẮP | 3C082-94760 | 161,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51022 | 12,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
130 | ỐNG VÒI | 3C081-94660 | 891,000 | |
140 | XI LANH,Bộ | 3C085-94613 | 9,804,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH | 3C085-94610 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94620 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94622 | 9,134,000 | |
020 | NẮP | 3C091-94692 | ||
020 | NẮP | 3C292-94690 | 301,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ | 3C081-94680 | 1,187,000 | |
045 | BẠC NỐI | 3C085-94510 | ||
050 | BU LÔNG | 01138-51660 | 41,000 | |
050 | BU LÔNG | 01176-51660 | 27,000 | |
055 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | CHỐT,Bộ | 3C081-94633 | 505,000 | |
065 | CHỐT | 3C081-94652 | 347,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-25010 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
090 | CHỐT | 3C091-94770 | 744,000 | |
100 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-35010 | 28,000 | |
105 | BẠC NỐI | T0270-71642 | ||
110 | NẮP | 3C082-94760 | 161,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51022 | 12,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
130 | ỐNG VÒI | 3C081-94660 | 891,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94622 | 9,134,000 | |
020 | NẮP | 3C292-94690 | 301,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ | 3C081-94680 | 1,187,000 | |
050 | BU LÔNG | 01176-51660 | 27,000 | |
055 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
060 | CHỐT,Bộ | 3C081-94633 | 505,000 | |
065 | CHỐT | 3C081-94652 | 347,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-25010 | 19,000 | |
080 | BU LÔNG | 01123-50820 | 8,000 | |
090 | CHỐT | 3C091-94770 | 744,000 | |
100 | VÒI, BƠM MỠ | 06616-35010 | 28,000 | |
105 | BẠC NỐI | T0270-71642 | ||
110 | NẮP | 3C082-94760 | 161,000 | |
120 | BU LÔNG | 01133-51025 | 11,000 | |
130 | ỐNG VÒI | 3C081-94660 | 891,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH | 3C085-94610 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C085-94612 | ||
015 | XI LANH,Bộ | 3C085-97990 | 2,822,000 | |
015 | XI LANH,Bộ | 3C085-97992 | ||
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3C085-97940 | 1,202,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3C085-97942 | ||
030 | BẠC | 3C085-97960 | 544,000 | |
040 | VÒNG | 3C085-97970 | 451,000 | |
050 | VÒNG | 3C085-97980 | 437,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH | 3C085-94610 | ||
015 | XI LANH,Bộ | 3C085-97990 | 2,822,000 | |
015 | XI LANH,Bộ | 3C095-97990 | 2,388,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3C085-97940 | 1,202,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3C095-97940 | 1,312,000 | |
030 | BẠC | 3C085-97960 | 544,000 | |
040 | VÒNG | 3C085-97970 | 451,000 | |
050 | VÒNG | 3C085-97980 | 437,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94620 | ||
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94622 | 9,134,000 | |
015 | XI LANH,Bộ | 3C095-97990 | 2,388,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3C095-97940 | 1,312,000 | |
030 | BẠC | 3C085-97960 | 544,000 | |
040 | VÒNG | 3C085-97970 | 451,000 | |
050 | VÒNG | 3C082-97980 | 396,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,Bộ | 3C095-94622 | 9,134,000 | |
015 | XI LANH,Bộ | 3C095-97990 | 2,388,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3C095-97940 | 1,312,000 | |
030 | BẠC | 3C085-97960 | 544,000 | |
040 | VÒNG | 3C085-97970 | 451,000 | |
050 | VÒNG | 3C082-97980 | 396,000 |