Hệ thống thuỷ lực

Hệ thống thuỷ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 đầu vào ống thân 31351-38120
020 gioăng tròn 04810-00250
030 bu lông mặt bích 01754-50845 36,000
040 Ống cao su 34350-37770
040 Ống cao su 34350-37774
050 kẹp ống 31351-38180
060 giao hàng ống thân1 31351-38210
070 núm vú hontai(PE12) 31351-38330
080 gioăng tròn 04810-00200
090 bu lông mặt bích 01754-50830 36,000
100 giao hàng ống thân2 31351-38240
110 gioăng tròn 04810-00100
120 nắp mặt bích 31351-38310 345,000
130 gioăng tròn 04810-00120
140 bu lông 01123-50850 15,000
150 kẹp ống 37150-38950
160 bu lông băng ống yuatsu 33430-82760 74,000
170 khung bộ lọc 31351-38710
180 bộ vít 38240-37780 207,000
190 mekulabuta 31351-38720 32,000
200 bu lông 06312-10040
210 bu lông 06312-10010 30,000
220 gioăng tròn 04811-00200
230 bu lông mặt bích 01754-50840 36,000
240 lọc nhớt 30400-37710
250 ống tiêu 30442-38280

Hệ thống thuỷ lực

Hệ thống thuỷ lực

Đường ống

Đường ống
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 giao hàng ống thân 31351-45210
010 giao hàng ống thân 31351-45214
020 kanchotsukakusetsushu 66591-36250 164,000
030 vòng đệm cao su 67111-37180 17,000
040 giữ ống 31351-45260
050 Ống cao su Hogo 31351-45270 4,000
060 bu lông mặt bích 01754-50820 28,000
070 lắp ráp ống mod 31351-45300
080 kẹp 38430-45150
090 lò xo hogo 31351-45330
100 kẹp ống 34350-29380

Bơm thuỷ lực

Bơm thuỷ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 giá đỡ máy bơm 31351-38610
010 giá đỡ máy bơm 31351-38613 561,000
020 hai mươi ba bánh răng 31351-38630
020 hai mươi mốt bánh răng 32430-38630
030 vòng đệm 34150-37820
040 vòng phanh (phe) 15471-95360 195,000
050 44 bánh răng (cảm biến máy bơm) 37300-37810
050 47 bánh răng (cảm biến máy bơm) 35260-37810
060 ổ bi 08241-05205 335,000
070 vòng phanh (phe) 04612-00250 7,000
080 gioăng tròn 04811-10850 76,000
090 gioăng tròn 04811-10500 38,000
100 bu lông mặt bích 01754-50840 36,000
110 bu lông mặt bích 01754-50820 28,000
120 bulong xuyên 38240-36330 19,000
130 đai ốc 02156-50080 4,000
140 vòng đệm vênh 04512-50080 4,000
150 bulong xuyên 01513-50820 8,000
160 bu lông 01123-50835 11,000
170 cụm bơm bánh răng 31351-76100
170 cụm bơm bánh răng 31351-76102

Bơm thuỷ lực

Bơm thuỷ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 giá đỡ máy bơm 31351-38610
010 giá đỡ máy bơm 31351-38613 561,000
020 hai mươi ba bánh răng 31351-38630
020 hai mươi mốt bánh răng 32430-38630
030 vòng đệm 35370-37820 70,000
040 vòng phanh (phe) 15471-95360 195,000
050 44 bánh răng (cảm biến máy bơm) 37300-37810
050 47 bánh răng (cảm biến máy bơm) 35260-37810
060 ổ bi 08241-05205 335,000
070 vòng phanh (phe) 04612-00250 7,000
080 gioăng tròn 04811-10850 76,000
090 gioăng tròn 04811-10500 38,000
100 bu lông mặt bích 01754-50840 36,000
110 bu lông mặt bích 01754-50820 28,000
120 bu lông xuyên 38240-36330 19,000
130 đai ốc 02156-50080 4,000
140 vòng đệm vênh 04512-50080 4,000
150 bu lông xuyên 01513-50820 8,000
160 bu lông 01123-50835 11,000
170 cụm bơm bánh răng 31351-76300
170 cụm bơm bánh răng 31351-76302

Bộ phận bơm thuỷ lực

Bộ phận bơm thuỷ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cụm bơm bánh răng 31351-76100
010 cụm bơm bánh răng 31351-76102
020 bánh răng kim loại 31351-76200
020 bánh răng kim loại 31351-76202
030 vòng đệm kim loại 31351-76170
030 gà gáy 38180-76172
040 phớt nhớt 31351-76190
040 phớt nhớt(15X30X6.7) 31381-76390 83,000
050 bu lông mặt bích 31351-76240
060 vòng phanh (phe) 04611-00300 11,000
070 gioăng tròn 04810-50550
080 gioăng tròn 04810-00050

Bộ phận bơm thuỷ lực

Bộ phận bơm thuỷ lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cụm bơm bánh răng 31351-76300
010 cụm bơm bánh răng 31351-76302
020 bánh răng kim loạif. 31351-76400
020 bánh răng kim loạif. 31351-76402
030 bánh răng kim loạir. 31351-76500
030 bánh răng kim loạir. 31351-76502
040 vòng đệm kim loại 31351-76170
040 gà gáy 38180-76172
050 phớt nhớt 31351-76190
050 phớt nhớt(15X30X6.7) 31381-76390 83,000
060 bu lông mặt bích 31351-76480
070 vòng phanh (phe) 04611-00300 11,000
080 bu lông định vị 05012-00612 8,000
090 gioăng tròn 04810-50550
100 gioăng tròn 04810-00050
110 gioăng tròn 04810-00180

Hộp xy lanh

Hộp xy lanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cà vạt điện thoại hình trụ Yuatsu 31351-37110
020 vòng đệm cao su 37150-37120
030 bulong xuyên 01574-51240 22,000
040 bu lông 01133-51245 20,000
050 bu lông 01173-51255
060 đai ốc 02176-50120 7,000
070 vòng đệm vênh 04512-50120 4,000
080 bu lông 37150-36730 41,000
090 vòng đệm cao su 37150-36720 34,000
100 bu lông(PT1/8) 31351-37160 37,000
110 Vết nứt nắp bên xi lanh 31351-37280
120 bu lông 06312-10010 30,000
130 bu lông 01123-50825 11,000
140 gioăng tròn 04810-00100
150 1 36200-21610 127,000
160 2 31351-37140 61,000
170 van điều khiển 31391-39000
180 bu lông 01123-50845 15,000
190 bu lông 01123-50850 15,000
200 gioăng tròn 04810-00120

Hộp xy lanh

Hộp xy lanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cà vạt điện thoại hình trụ Yuatsu 30401-37110
020 vòng đệm cao su 37150-37120
030 bulong xuyên 01574-51245 29,000
040 bu lông 01133-51245 20,000
050 bu lông 01173-51290 28,000
060 đai ốc 02176-50120 7,000
070 vòng đệm vênh 04512-50120 4,000
080 bu lông 37150-36730 41,000
090 vòng đệm cao su 37150-36720 34,000
100 bu lông(PT1/8) 31351-37160 37,000
110 1 36200-21610 127,000
120 2 31351-37140 61,000
130 van điều khiển 31391-39000
140 bu lông 01123-50845 15,000
150 bu lông 01123-50850 15,000
160 gioăng tròn 04810-00120

Hộp xy lanh

Hộp xy lanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cà vạt điện thoại hình trụ Yuatsu 30402-37110
020 vòng đệm cao su 37150-37120
030 bulong xuyên 01574-51245 29,000
040 bu lông 01133-51245 20,000
050 bu lông 01173-51290 28,000
060 đai ốc 02176-50120 7,000
070 vòng đệm vênh 04512-50120 4,000
080 bu lông 37150-36730 41,000
090 vòng đệm cao su 37150-36720 34,000
100 bu lông(PT1/8) 31351-37160 37,000
110 1 36200-21610 127,000
120 2 31351-37140 61,000
130 khớp nối ở lại 30402-46920

Van điều khiển

Van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 van điều khiển 31391-39000
020 lò xo cuộn 31351-39130
030 dỡ bu lông 31351-39140
040 dỡ poppet 31351-39150
050 dỡ lò xo 67531-38470
060 gioăng tròn 04811-00160
070 bu lông1 31391-39170
080 con rối1 31391-39180
090 lò xo1 31391-39190
100 gioăng tròn 04810-00090
110 bu lông2 31351-39200
120 Osaebo 31351-39210
130 con rối2 31351-39180
140 lò xo2 31351-39190
150 đai ốc 02056-50060 3,000
160 Ý 31351-39240
170 Renke Tsuita 31351-39250
180 đai ốc điều chỉnh 31351-39260
190 bạnđai ốc(M8) 31351-39270
200 gioăng tròn 04811-00050
210 sao lưu lò xo(P5) 31351-39290
220 gioăng tròn 04810-06100

Tay vặn

Tay vặn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cụm nắp trước xi lanh 31351-37200
010 Cụm nắp trước xi lanh 30442-37200
020 gioăng tròn 04810-00220
030 gioăng tròn 04810-06250
040 điều chỉnh vòng đệm 38240-37250 111,000
050 vòng phanh (phe) 04611-00160 7,000
060 Yuatsu Choseijiku 31351-37220
060 Yuatsu Choseijiku 30442-37220
070 gioăng tròn 04810-00100
080 nắm chặt 34150-37230 106,000
090 chốt nở 05411-00418 7,000
100 vòng phanh (phe) 34150-37260
110 vòng đệm 04012-50080 2,000
120 bu lông 01123-50825 11,000
130 bu lông 38240-21410 41,000
140 gioăng tròn 04811-50300

Cần nâng

Cần nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Pít-tông Yuatsu 31351-37310
020 0 chiếc nhẫn 04811-00750
030 sao lưu mùa xuân 34350-37330
040 Yuatsurotsudo 31351-37320 611,000
050 Hướng dẫn thanh Yuatsu 31351-37330 35,000
060 ghim lò xo 05411-00656 19,000
070 Yurt Am Jik Comp 31352-49550
070 cánh tay Yuatsu 30401-49550
080 Zik Comp 31351-37430
080 cánh tay Yuatsu 31321-37430
090 cánh tay Yuatsu 31352-49560
090 mảnh hướng dẫn 67156-38220
100 mảnh hướng dẫn 31351-37440
100 Cánh tay Yuatsu 31321-37440
110 Cánh tay Yuatsu 32240-37450
110 bụi rậm 34150-37460
120 bụi rậm 32240-37460
120 bụi rậm 31321-37450
130 bụi rậm 34150-37480 100,000
130 Màu sắc 34150-37490 90,000
140 Màu sắc 37300-37490
140 Màu sắc 34150-37480 100,000
150 Màu sắc 04811-50450
150 04811-06400
160 gioăng tròn 04811-50500
160 gioăng tròn 04811-50450
170 cánh tay nâng 38240-37613
170 cánh tay nâng 30401-37610
180 vòng phanh (phe) 04612-00450 19,000
180 vòng phanh (phe) 04612-00400 19,000
190 Hiển thị bu lông đòn bẩy 32240-37695
190 Hiển thị bu lông đòn bẩy 30442-37690 193,000
200 vòng đệm vênh 04512-50160 8,000
210 đai ốc 02174-50160 19,000
220 đặt ghim 34150-37640 71,000
230 liên kết điều khiển2 31351-37720
230 liên kết điều khiển2 31351-37722
240 bu lông mặt bích 01754-50816 28,000
240 bu lông mặt bích 01754-50812 28,000
250 Lò xo (cảm biến vị trí) 36741-94450 24,000
260 dẫn hướng mã 30442-46940
260 dẫn hướng mã 30442-46940
270 vòng đệm 04011-50180 5,000

Cần điều khiển vị trí 1

Cần điều khiển vị trí 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 đòn bẩy vị trí1 30400-36850
020 chốt nở 05411-00525 11,000
030 đòn bẩy vị trí2 30400-36860
040 bu lông 01023-50612 7,000
050 nắm chặt 67156-38960
060 nút chặn1 38240-36930
070 đai ốc 02751-50080 5,000
070 công tắc giới hạn 30401-48340
080 bu lông sems đôi 01125-50816 8,000
090 dẫn hướng đòn bẩy Yuatsu 30400-36814
100 đai ốc(M8) 31351-11080
110 nút chặn2 30400-36910
120 bu lông núm(M6) 30430-36920
130 vòng đệm 04013-50060 4,000

Cần điều khiển vị trí 2

Cần điều khiển vị trí 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 đòn bẩy vị trí 30402-46310
020 mảnh dẫn hướng 67156-38220
030 Lò xo (cảm biến vị trí) 36741-94450 24,000
040 nắm chặt 67156-38960
050 giá đỡ đòn bẩy vị trí 30402-46330
060 Sarah Bane 67531-38630 15,000
070 vòng đệm 04013-50100 4,000
080 đai ốc 02118-50100 8,000
090 đai ốc 02116-50100 4,000
100 vòng đệm1 67156-38940
110 bu lông mặt bích 01754-50845 36,000
120 Vị trí thiết lập 30402-46350
120 thiết lập vị trí 30402-46352
130 nút chặn1 38240-36930
140 đai ốc 02751-50080 5,000
150 bu lông sems đôi 01125-50816 8,000
160 dẫn hướng đòn bẩy Yuatsu 30400-36814
170 đai ốc(M8) 31351-11080
180 nút chặn2 30400-36910
190 bu lông núm(M6) 30430-36920
200 vòng đệm 04013-50060 4,000

Cần điều khiển vị trí 3

Cần điều khiển vị trí 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 đòn bẩy vị trí1 30400-36850
020 chốt nở 05411-00525 11,000
030 đòn bẩy vị trí2 30430-36860
040 bu lông 01023-50612 7,000
050 nắm chặt 67156-38960
060 nút chặn1 31351-36930
070 vòng đệm 04015-50080 5,000
080 bu lông 01123-50816 8,000
090 dẫn hướng đòn bẩy Yuatsu 31351-36810
090 dẫn hướng đòn bẩy Yuatsu 30442-36810
100 đai ốc(M8) 31351-11080
110 nút chặn2 31351-36910
120 bu lông núm(M6) 30430-36920
130 vòng đệm 04013-50060 4,000

Cần điều khiển vị trí 4

Cần điều khiển vị trí 4
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 lắp ráp đòn bẩy vị trí 30432-46300
020 mảnh dẫn hướng 67156-38220
030 Lò xo (cảm biến điện thế) 36741-94450 24,000
040 nắm chặt 67156-38960
050 giá đỡ đòn bẩy vị trí 30402-46330
060 Sarah Bane 67531-38630 15,000
070 vòng đệm 04013-50100 4,000
080 đai ốc 02118-50100 8,000
090 đai ốc 02116-50100 4,000
100 vòng đệm1 67156-38940
110 bu lông mặt bích 01754-50845 36,000
120 Vị trí thiết lập 30402-46350
120 thiết lập vị trí 30402-46352
130 nút chặn1 31351-36930
140 vòng đệm 04015-50080 5,000
150 bu lông 01123-50816 8,000
160 dẫn hướng đòn bẩy Yuatsu 31351-36810
160 dẫn hướng đòn bẩy Yuatsu 30442-36810
170 đai ốc(M8) 31351-11080
180 nút chặn2 31351-36910
190 bu lông núm(M6) 30430-36920
200 vòng đệm 04013-50060 4,000

Thanh liên kết

Thanh liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 đòn bẩy ống chỉ 31351-37640 218,000
020 cánh tay điều khiển 31351-37650 404,000
030 gioăng tròn 04811-00140
040 đặt tấm 31351-37660 27,000
050 bu lông 01123-50816 8,000
060 vòng đệm 38430-36890
060 vòng đệm 04013-50140
070 Sarabane 34260-36880 34,000
080 đai ốc 02174-50140 11,000
090 đai ốc 02172-50140 11,000
100 Cần gạt phản hồi 31351-37750 413,000
110 gioăng tròn 04811-00120
120 đặt tấm 38240-36890 34,000
130 bu lông 01123-50816 8,000
140 đòn bẩy phản hồi 31351-37760 301,000
150 chốt nở 05411-00525 11,000
160 thanh phản hồi 31351-37770
170 kiểm soát canag 31351-37780 146,000
180 đai ốc 02114-50080 4,000
190 vòng đệm 04013-50080 4,000
200 chốt trẻ 05511-50218 4,000
210 liên kết điều khiển1 31351-37710
220 ống chỉ bồn tắm1 67531-38280 156,000
230 ống chỉ bồn tắm2 37150-36420 174,000
240 đai ốc 02112-50080 4,000
250 vòng phanh (phe) 04613-00060
260 vòng đệm 04013-50080 4,000
270 chốt trẻ 05511-50215 1,000

Van giảm áp

Van giảm áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ống lót van an toàn 31351-37800
020 van 38240-39122
030 van lò xo 38240-39170
040 lò xo 38240-39130
050 gioăng tròn 04811-00090
060 đai ốc 02172-50160 19,000
070 gioăng tròn 04810-00120
080 gioăng tròn 04811-00180
090 van xả 31351-37900
100 Cắm (Cứu trợ) 31351-37910 306,000
110 lò xo (cứu trợ)' 31351-37920 65,000
120 chỗ ngồi (cứu trợ) 31351-37930 167,000
130 poppet (cứu trợ) 31351-37940
140 gioăng 0,4(Sự cứu tế) 31351-37950 4,000
140 gioăng 0,2(Sự cứu tế) 31351-37960 4,000
140 gioăng0,1(Sự cứu tế) 31351-37970 4,000
150 vòng đệm 04013-50050 4,000
160 gioăng tròn 04811-10160 17,000

Lọc

Lọc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 chia dòng 30401-49300
010 bộ chia lưu lượng 30401-49302
020 bộ chia lưu lượng1 30401-49320
030 gioăng tròn 04811-00220
040 lò xo 67810-38320
050
060 van điều tiết 67810-38340
070 bộ chia lưu lượng2 67810-38350
080 gioăng tròn・ 481105130
090 sao lưu lò xo 67810-38360
100 gioăng tròn 481105150
110 sao lưu lò xo 67810-38370 44,000
120 bộ vít 38240-37780 207,000
130 Bộ lọc (Cứu trợ Tsuki) 30401-37580

Các bộ phận khác

Các bộ phận khác
messenger
zalo