STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | XI LANH, THỦY LỰC | 31351-37117 | ||
2 | gioăng | 37150-37121 | ||
3 | NGHIÊN CỨU | 01574-51240 | 22,000 | |
4 | CHỚP | 01133-51245 | 20,000 | |
5 | CHỚP | 01173-51255 | ||
6 | HẠT | 02176-50120 | 7,000 | |
7 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
8 | PHÍCH CẮM | 37150-36731 | ||
9 | PHÍCH CẮM | 31351-37161 | ||
10 | NẮP BÊN, LANH LANH LH | 31351-37281 | ||
11 | PHÍCH CẮM | 06312-10010 | 30,000 | |
12 | CHỚP | 01123-50825 | 11,000 | |
13 | 〇NHẪN | 04810-00100 | ||
14 | THỞ 1 | 36200-21612 | ||
15 | THỞ 2 | 31351-37141 | ||
16 | gioăng | 37150-36721 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP ASSY, TRƯỚC XI LANH | 31351-37201 | ||
2 | NẮP, XI LANH TRƯỚC | 31351-37212 | ||
3 | 〇 NHẪNTôi | 04810-00220 | ||
4 | 〇 NHẪN J | 04810-06250 | ||
5 | CỔ, ĐIỀU CHỈNH | 38240-37253 | ||
6 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 04611-00160 | 7,000 | |
7 | ĐIỀU CHỈNH TRỤC, THỦY LỰC | 31351-37221 | ||
8 | 〇NHẪN | 04810-00100 | ||
9 | NẮM CHẶT | 34150-37232 | ||
10 | PIN XUÂN | 05411-00418 | 7,000 | |
11 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 34150-37261 | ||
12 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
13 | CHỚP | 01123-50825 | 11,000 | |
14 | CẮM, BÌNH DẦU | 38240-21412 | ||
15 | 〇NHẪN | 04811-50300 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PISTON, ÁP SUẤT DẦU | 31351-37312 | ||
2 | J 〇NHẪN | 04811-00750 | ||
3 | TôiRING, SAO LƯU | 34350-37331 | ||
4 | ROD, ÁP SUẤT DẦU | 31351-37322 | ||
5 | HƯỚNG DẪN J, THANH THỦY LỰC | 31351-37331 | ||
6 | PIN XUÂN | 05411-00645 | 11,000 | |
7 | TÔICOMP SHAFT, o/p ARM | 31352-49551 | ||
8 | TRỤC, o/p CÁNH TAY | 31351-37432 | ||
9 | HÒA BÌNH, HƯỚNG DẪN | 31352-49561 | ||
10 | CÁNH TAY, ÁP SUẤT DẦU | 31351-37443 | ||
11 | XE BUÝT | 32240-37451 | ||
12 | XE BUÝT | 32240-37461 | ||
13 | CỔ TAY | 34150-37481 | ||
14 | CỔ TAY | 37300-37491 | ||
15 | 〇NHẪN | 04811-50450 | ||
16 | 〇NHẪN | 04811-50500 | ||
17 | CÁNH TAY, NÂNG | 38240-37613 | ||
18 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00450 | 19,000 | |
19 | PIN, THANH NÂNG | 32240-37695 | ||
20 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50160 | 8,000 | |
21 | HẠT | 02174-50160 | 19,000 | |
22 | BỘ PIN | 34150-37644 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LEVER, Spool DRIVE- | 31351-37641 | ||
2 | CÁNH TAY, KIỂM SOÁT | 31351-37652 | ||
3 | 〇 NHẪN | 04811-00140 | ||
4 | TẤM, BỘ | 31351-37661 | ||
5 | CHỚP | 01123-50816 | 8,000 | |
6 | MÁY GIẶT | 38430-36891 | ||
7 | KHÓA MÁY GIẶT | 34260-36881 | ||
8 | HẠT | 02174-50140 | 11,000 | |
9 | HẠT | 02172-50140 | 11,000 | |
10 | TRỤC, CÒN PHẢN HỒI | 31351-37751 | ||
11 | 〇NHẪN | 04811-00120 | ||
12 | TẤM, BỘ | 38240-36891 | ||
13 | CHỚP | 01123-50816 | 8,000 | |
14 | LEVER, PHẢN HỒI | 31351-37761 | ||
15 | PIN XUÂN | 05411-00525 | 11,000 | |
16 | ROD, PHẢN HỒI | 31351-37771 | ||
17 | LIÊN KẾT, KIỂM SOÁT | 31351-37781 | ||
18 | HẠT | 02114-50080 | 4,000 | |
19 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
20 | PIN, TÁCH | 05511-50218 | 4,000 | |
21 | -LIÊN KẾT, ĐIỀU KHIỂN 1 | 31351-37711 | ||
22 | MỰC, ĐIỀU KHIỂN 2 | 31351-37721 | ||
23 | CHỚP | 01754-50816 | 28,000 | |
24 | LIÊN KẾT, CUỘN 1 | 67531-38281 | ||
25 | LIÊN KẾT, SPOOL 2 | 37150-36421 | ||
26 | HẠT | 02112-50080 | 4,000 | |
27 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04613-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VAN ASSY, AN TOÀN | 31351-37801 | ||
2 | THÂN, VAN | 31351-37813 | ||
3 | VAN | 38240-39123 | ||
4 | XUÂN, VAN | 38240-39173 | ||
5 | NGƯỜI GIỮ LẠI, MÙA XUÂN | 38240-39131 | ||
6 | 〇NHẪN | 04811-00090 | ||
7 | HẠT | 02172-50160 | 19,000 | |
8 | 〇NHẪN | 04810-00120 | ||
9 | 〇NHẪN | 04811-00180 | ||
10 | VAN ASSY, CỨU HỘ | 31351-37901 | ||
11 | CẮM | 31351-37911 | ||
12 | MÙA XUÂN | 31351-37921 | ||
13 | GHẾ | 31351-37932 | ||
14 | POPPET | 31351-37942 | ||
15 | CHIA SẺ 0,4 | 31351-37951 | ||
16 | CHIA SẺ 0,2 | 31351-37961 | ||
17 | CHIA SẺ 0,1 | 31351-37971 | ||
18 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50050 | 4,000 | |
19 | 〇NHẪN | 04811-10160 | 17,000 | |
20 | VAN ASSY, ĐIỀU KHIỂN | 31391-39001 | ||
21 | CHỚP | 01123-50845 | 15,000 | |
22 | CHỚP | 01123-50850 | 15,000 | |
23 | 〇NHẪN | 04810-00120 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LEVER, VỊ TRÍ1 | 31351-36854 | ||
2 | PIN XUÂN | 05411-00525 | 11,000 | |
3 | Đòn Bẩy, VỊ TRÍ 2 | 31351-36864 | ||
4 | Đòn Bẩy, VỊ TRÍ 2 | 31355-36862 | ||
5 | CHỚP: | 01754-50616 | 35,000 | |
6 | CẦM, BAO | 31351-36881 | ||
7 | DỪNG LẠI 1 | 31351-36934 | ||
8 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
9 | CHỚP | 01120-50816 | ||
10 | HƯỚNG DẪN, Đòn Bẩy THỦY LỰC | 31351-36812 | ||
11 | HẠT | 31351-11081 | ||
12 | DỪNG LẠI 2 | 31351-36913 | ||
13 | WING BOLT | 01811-50610 | ||
14 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50060 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG COMP, ĐẦU VÀO | 31341-38122 | ||
2 | 〇 NHẪN: | 04810-00250 | ||
3 | CHỚP | 01754-50845 | 36,000 | |
4 | ĐƯỜNG ỐNG,CAO SU | 34350-37773 | ||
5 | DÂY, ỐNG | 31351-38181 | ||
6 | ỐNG COMP, GIAO HÀNG | 31351-38212 | ||
7 | 〇NHẪN | 04810-00200 | ||
8 | CHỚP | 01754-50830 | 36,000 | |
9 | ỐNG COMP, GIAO HÀNG | 31341-38243 | ||
10 | 〇NHẪN | 04810-00100 | ||
11 | NÚI VÒNG | 31351-38331 | ||
12 | NẮP, MẶT BÍCH | 31351-38313 | ||
13 | ||||
14 | 〇NHẪN | 04810-00120 | ||
15 | CHỐT | 01754-50850 | 36,000 | |
16 | DÂY, ỐNG | 37150-38951 | ||
17 | PIN, BĂNG DẦU ÉP | 33430-82763 | ||
18 | GIÁ ĐỠ, LỌC | 31351-38712 | ||
19 | 〇NHẪN | 04811-00200 | ||
20 | CHỚP | 01754-50840 | 36,000 | |
21 | KHỚP, HỘP ĐỰNG | 38240-37782 | ||
22 | HỘP VỎ, LỌC DẦU | 38430-37713 | ||
23 | PHÍCH CẮM | 31351-38721 | ||
24 | PHÍCH CẮM | 06312-10040 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG ASSY, ĐẦU VÀO | 31341-38122 | ||
2 | 〇NHẪN | 04810-00250 | ||
3 | CHỚP | 01754-50845 | 36,000 | |
4 | ỐNG, CAO SU | 34350-37773 | ||
5 | DÂY, ỐNG | 31351-38181 | ||
6 | ỐNG COMP, GIAO HÀNG | 31351-38212 | ||
7 | 〇NHẪN | 04810-00200 | ||
8 | CHỚP | 01754-50830 | 36,000 | |
9 | ỐNG COMP, GIAO HÀNG | 31341-38243 | ||
10 | 〇NHẪN | 04810-00100 | ||
11 | NÚM VÚ | 31351-38331 | ||
12 | NẮP, MẶT BÍCH | 31351-38313 | ||
13 | ||||
14 | 〇NHẪN | 04810-00120 | ||
15 | CHỚP | 01754-50850 | 36,000 | |
16 | DÂY, ỐNG | 37150-38951 | ||
17 | PIN, ÉP DẦU | 33430-82763 | ||
18 | GIÁ ĐỠ, LỌC | 31351-38712 | ||
19 | 〇NHẪN | 04811-00200 | ||
20 | CHỚP | 01754-50840 | 36,000 | |
21 | KHỚP, HỘP ĐỰNG | 38240-37782 | ||
22 | HỘP ĐỰNG, LỌC DẦU | 38430-37713 | ||
23 | PHÍCH CẮM | 31351-38721 | ||
24 | CẮM, TRẢ LẠI | 31351-45361 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG COMP, GIAO HÀNG | 31341-45213 | ||
2 | ỐNG, KHỚP | 66591-36253 | ||
3 | gioăng | 67111-37181 | ||
4 | GIỮ, ỐNG | 31351-45261 | ||
5 | ỐNG, CAO SU BẢO VỆ | 31351-45271 | ||
6 | CHỚP | 01754-50820 | 28,000 | |
7 | ASSY ỐNG, TRẢ LẠI | 31351-45301 | ||
8 | ỐNG, TRỞ LẠI | 31351-45311 | ||
9 | KẸP | 38430-45151 | ||
10 | XUÂN, NGƯỜI BẢO VỆ | 31351-45331 | ||
11 | KẸP, DÂY 1 | 34350-29382 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIỮ, BƠM | 31351-38612 | ||
2 | BÁNH RĂNG, SPUR 23 | 31351-38631 | ||
3 | CỔ TAY | 34150-37821 | ||
4 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
5 | BÁNH RĂNG, SPUR 44 | 37300-37811 | ||
6 | VÒNG BI, BÓNG | 08241-05205 | 335,000 | |
7 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
8 | 〇NHẪN | 04811-10850 | 76,000 | |
9 | 〇NHẪN | 04811-10500 | 38,000 | |
10 | CHỚP | 01754-50840 | 36,000 | |
11 | CHỚP | 01754-50820 | 28,000 | |
12 | NGHIÊN CỨU | 38240-36331 | ||
13 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
14 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
15 | NGHIÊN CỨU | 01513-50820 | 8,000 | |
16 | BƠM ASSY, BÁNH RĂNG | 31351-76101 | ||
17 | CHỚP | 01123-50835 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIỮ, BƠM | 31351-38612 | ||
2 | GEAR, SUPR 23 | 31351-38631 | ||
3 | CỔ TAY | 34150-37821 | ||
4 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
5 | BÁNH RĂNG, SPUR 44 | 37300-37811 | ||
6 | VÒNG BI, BÓNG | 08241-05205 | 335,000 | |
7 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
8 | 〇NHẪN | 04811-10850 | 76,000 | |
9 | 〇NHẪN | 04811-10500 | 38,000 | |
10 | CHỚP | 01754-50840 | 36,000 | |
11 | CHỚP | 01754-50820 | 28,000 | |
12 | NGHIÊN CỨU | 38240-36331 | ||
13 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
14 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
15 | NGHIÊN CỨU | 01513-50820 | 8,000 | |
16 | BƠM ASSY, BÁNH RĂNG | 31351-76302 | ||
17 | CHỚP | 01123-50835 | 11,000 |