STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | bo thung CHỨA,NHIỂN liệu | TC220-35103 | 3,865,000 | |
020 | bo nap, thung NHIỂN liệu | T1060-42020 | 313,000 | |
030 | khoang trong | - | ||
040 | khoang trong | - | ||
050 | gioang đệm | 34150-35230 | 65,000 | |
055 | CAO SU | 34150-35240 | 30,000 | |
056 | GIOANG đệm | T1060-42090 | 27,000 | |
060 | khoang trong | - | ||
070 | khoang trong | - | ||
080 | bu-long | 01127-50825 | 11,000 | |
090 | CAO SU | TC220-42180 | 173,000 | |
100 | BO đệm, TAM CHỂ BỂN PHAI | TC220-42190 | 187,000 | |
110 | bo loc,nhiển liệu | 34070-42030 | 224,000 | |
120 | bo đệm, thung chứa | 31351-35183 | 42,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | bo LOC, nhiên LIỆU | TC321-42200 | 1,008,000 | |
020 | KHOANG trong | - | ||
030 | bo Ong, nhiên liệu | TC222-42620 | 171,000 | |
040 | Ong, nhiên liệu | 09664-80500 | 83,000 | |
050 | KỆP Ong | 09318-88125 | 18,000 | |
060 | bO Ong,nhiên liệu | T0180-42640 | 150,000 | |
070 | Ong, nhiên liệu | 09661-40600 | 67,000 | |
080 | KỆP, Ong | 14971-42750 | 15,000 | |
090 | bu-lOng | 01123-50825 | 11,000 | |
100 | bO Ong,nhiên liệu | T0180-42640 | 150,000 | |
110 | Ong, nhiên liệu | 09661-40600 | 67,000 | |
120 | KỆP, Ong | 14971-42750 | 15,000 | |
130 | KỆP, LOI | 13824-67580 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | bo LOC, nhiên LIỆU | TC321-42200 | 1,008,000 | |
020 | BO nap ĐẬY, BO LOC | TC321-43200 | 843,000 | |
030 | bo noi Ong dan | 15108-43610 | 95,000 | |
040 | bo noi Ong dan | 15108-43780 | 135,000 | |
050 | loi loc, nhiên liệu | 15221-43170 | 321,000 | |
060 | bo noi Ong dan | 1G387-43780 | 223,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ ỐNG NHIÊN LIỆU | TC321-42610 | 117,000 | |
010 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | 30001-04060 | ||
020 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80320 | 89,000 | |
020 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-70340 | 101,000 | |
030 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU | 09318-88125 | 18,000 | |
030 | KẸP, ỐNG | 14911-42750 | 35,000 | |
040 | XĂM | 30001-04080 | ||
050 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU | TC321-42630 | 71,000 | |
060 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 09661-80170 | 41,000 | |
070 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU | 09318-88125 | 18,000 | |
080 | Bộ CHIA NƯỚC RỜI | TC321-25740 | 1,208,000 | |
090 | BU LÔNG | 01123-50865 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | bo tach NƯỔC | TC321-25740 | 1,208,000 | |
020 | BO CHÉN LOC | 1G311-43100 | 308,000 | |
030 | CHÉN LOC | 1G311-43580 | 286,000 | |
040 | NHAN, bo tach | 1G311-87460 | 110,000 | |
050 | PHỔT CHƯ O | 1G311-43570 | 61,000 | |
060 | PHAO | 1G311-43250 | 54,000 | |
070 | GIOANG Đém, | 1G311-43340 | 126,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ ỐNG THÔNG HƠI | TC222-42253 | 198,000 | |
020 | ỐNG NHIÊN LIỆU | 09661-41100 | 164,000 | |
030 | ĐAI ỐNG | 16241-42320 | 37,000 | |
040 | ỐNG GIẢI NHIỆT | 55311-41260 | 37,000 | |
050 | ỐNG GIẢI NHIỆT | 53581-64150 | 37,000 |