STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | QUẠT | 34030-16210 | 1,014,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50612 | 25,000 | |
030 | GỜ BÁNH XE,QUẠT | TC422-16220 | 297,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50625 | 28,000 | |
050 | PULI, QUẠT | 15471-74250 | 285,000 | |
060 | CURoA THANG A | 15469-97010 | ||
070 | VỎ CHE DÂY CUROA | TC220-16184 | 240,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG NƯỚC | TC030-72940 | 304,000 | |
020 | GIẢI BĂNG | 15108-72870 | 35,000 | |
030 | VÒI,TẢN NHIỆT DƯỚI | TC220-16140 | 258,000 | |
040 | GIẢI BĂNG | 15108-72870 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỘ TẢN NHIỆT | TC020-16000 | 6,215,000 | |
020 | NẮP TẢN NHIỆT | 17580-16060 | 378,000 | |
025 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT | 34070-16070 | 166,000 | |
026 | VÒNG CHỮ O | 34070-16090 | 89,000 | |
030 | BU LÔNG | 01025-50616 | 7,000 | |
040 | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,TẢN NHIỆT TRÁI | TC220-16043 | ||
050 | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,TẢN NHIỆT PHẢI | TC220-16050 | 255,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
070 | LƯỚI,KÉT NƯỚC TẢN NHIỆT | TC220-16240 | 501,000 | |
075 | CAO SU | TC220-40660 | 55,000 | |
080 | BỌT BIỂN | T1060-40660 | 20,000 | |
090 | CAO SU | TC402-16030 | 20,000 | |
100 | TRỐNG | — | ||
110 | TRỐNG | — | ||
120 | TRỐNG | — | ||
130 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
140 | CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) | TC220-41400 | 198,000 | |
150 | DÂY CHẰNG,CHÂN VỊT | TC020-16012 | 768,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU BỂ, DỰ TRỮ | 37410-88603 | 550,000 | |
020 | KẾT CẤU NẮP, BỘ TẢN NHIỆT | 37410-88623 | 209,000 | |
030 | NẮP | 37410-88640 | 48,000 | |
035 | VÒI | 37410-88650 | 213,000 | |
040 | VÒI | 37410-88662 | 143,000 | |
050 | VÒI | 37410-88670 | 65,000 | |
060 | GHIM | 37410-88680 | 20,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 37410-88630 | 30,000 | |
080 | ĐAI TRUYỀN,DÂY | 55311-41260 | 37,000 |