STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐỆM | 15111-72181 | ||
2 | CÁI ĐỆM | 15111-72191 | ||
3 | CHỚP | 15108-72382 | ||
4 | MÁY GIẶT | 15111-72202 | ||
5 | Mã PIN, SNAP | 05515-51000 | 11,000 | |
6 | KẸP | 38240-13371 | ||
7 | CHỚP | 01120-50812 | ||
8 | HƯỚNG DẪN, LƯỚI TẢN NHIỆT | 31351-17715 | ||
9 | CHỚP | 01754-50610 | 11,000 | |
10 | LƯỚI, TẢN NHIỆT | 31351-17722 | ||
11 | KẸP | 31351-17741 | ||
12 | BỘ TẢN NHIỆT ASSY | 17331-72061 | ||
13 | TẢN NHIỆT | 17331-72111 | ||
14 | Tấm che, QUẠT | 17331-72331 | ||
15 | ASSY NẮP | 15272-72021 | ||
16 | ASSY TANK, DỰ TRỮ | 15988-72401 | ||
17 | THÂN, BỒN | 15501-72411 | ||
18 | bạc chụp | 15272-72421 | ||
19 | gioăng | 15272-72431 | ||
20 | ỐNG, NƯỚC TRÊN CHẢY 1 | 15471-72711 | ||
21 | ỐNG, NƯỚC TRÊN DÒNG CHẢY 2 | 15589-72441 | ||
22 | KẸP, ỐNG | 15501-72471 | ||
23 | NHÃN, HƯỚNG DẪN | 15501-88211 | ||
24 | DÂY, DÂY | 34350-29382 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, CUỘN MÀN HÌNH | 3135117763 | ||
2 | CHỚP | 01754-50610 | 11,000 | |
3 | TẤM DÍNH, MÀN HÌNH TRÊN | 31351-17773 | ||
4 | CHỚPTÔI | 01754-50810 | 20,000 | |
5 | CỬA CUỐN, TRÊN | 31351-17782 | ||
6 | CỬA SẮT, MẶT BÊN | 31351-17792 | ||
7 | CỬA CHÉM, DƯỚI ĐÂYTÔI | 31351-17803 | ||
8 | KẸP, NÚT | 38430-29372 | ||
9 | TẤM, MÀN HÌNH | 31351-35216 | ||
10 | CHỚP | 01754-50816 | 28,000 | |
11 | HỖ TRỢ, TẤM MÀN HÌNH | 31351-35232 | ||
12 | CÒN, NHIÊN LIỆU, BỒN 1 | 31351-35252 | ||
13 | CHỚP | 01754-50812 | 28,000 | |
14 | NGỒI, BÌNH NHIÊN LIỆU 2 | 31351-35262 | ||
15 | CHỚP | 01754-50816 | 28,000 | |
16 | HẤP THỤ | 31351-18922 | ||
17 | CAO SU, KHỐI GHẾ | 33251-85180 | ||
18 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
19 | HẠT | 02118-50100 | 8,000 | |
20 | bạc chụp | 32150-29181 | ||
21 | ||||
22 | CÁI ĐỆM | 37100-18081 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI | 31351-17863 | ||
2 | CHỚP | 01053-50625 | 8,000 | |
3 | MÁY GIẶT, QUẠT | 15321-74233 | ||
4 | VÁCH NGĂN | 31351-17871 | ||
5 | ĐĨA, KHỚP NỐI | 31351-17882 | ||
6 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
7 | CHỚP | 01123-50830 | 11,000 | |
8 | TRỤC, KHỚP | 31351-17892 | ||
9 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
10 | CHỚP | 01123-50816 | 8,000 | |
11 | TRỤC, KẾT NỐI | 31351-17903 | ||
12 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
13 | CHỚP | 01123-50820 | 8,000 | |
14 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
15 | TRỤC, KHỚP 2 | 31351-17912 | ||
16 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
17 | CHỚP | 01123-50816 | 8,000 | |
18 | HẠT | 02374-50140 | ||
19 | PIN, TÁCH | 05511-50325 | 4,000 | |
20 | HỖ TRỢ, FAN | 31351-17931 | ||
21 | HỖ TRỢ, VÒNG BI | 31351-17942 | ||
22 | VÒNG BI, BÓNG | 08141-06203 | 201,000 | |
23 | CIR-CLIP, NỘI BỘ | 04611-50400 | ||
24 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
25 | CHỚP | 01123-50816 | 8,000 | |
26 | RÒNG RỌC, QUẠT | 15521-74251 | ||
27 | CÁI QUẠT | 17331-74111 | ||
28 | CHỚP | 01053-50614 | 8,000 | |
29 | MÁY GIẶT, QUẠT | 15321-74233 | ||
30 | BELT, V | 17331-97012 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, NƯỚC UPPER | 31351-18011 | ||
2 | ỐNG, NƯỚC UPPER | 31351-18021 | ||
3 | BAN NHẠC | 15108-72873 | ||
4 | KHỚP, ỐNG NƯỚC TRÊN | 31351-18032 | ||
5 | CHỚP | 01754-50816 | 28,000 | |
6 | ỐNG, THẤP NƯỚC | 31351-18052 | ||
7 | ỐNG, THẤP NƯỚC | 31351-18062 | ||
8 | BAN NHẠC | 15108-72873 | ||
9 | BASE, DRAIN COCK | 31351-18074 | ||
10 | CHỚP | 01754-50816 | 28,000 | |
11 | COCK, RÚT | 15575-73101 | ||
12 | VÒI, VÒI | 31351-18573 | ||
13 | BAN NHẠC, HOSE | 68171-63631 | ||
14 | DÂY, DÂY | 53581-64151、 |