STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĂNG | 3C291-63345 | ||
010 | ĐĂNG | 3C291-63346 | 6,615,000 | |
020 | TRỤC,HỆ THÓNG LÁI | 34070-43680 | 1,104,000 | |
030 | BẠC | 3C291-63170 | 223,000 | |
040 | BU LÔNG | 34070-43670 | 38,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
060 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02552-50080 | 4,000 | |
070 | BÁNH XE,VÔ-LĂNG | 3C001-62570 | ||
070 | BÁNH XE,VÔ-LĂNG | TD060-18110 | 1,921,000 | |
080 | ĐỆM LÓT,VÔ-LĂNG | 3C001-62582 | ||
080 | MÁ PHANH TAY LÁI | TC230-18120 | 592,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
110 | NẮP | 3C081-63380 | ||
110 | NẮP | 3C081-63383 | 244,000 | |
120 | NẮP | 3C081-63393 | 217,000 | |
130 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50516 | 4,000 | |
130 | VÍT,TA-RÔ | T1880-43130 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĂNG | 3C291-63343 | ||
010 | ĐĂNG | 3C291-63345 | ||
010 | ĐĂNG | 3C291-63346 | 6,615,000 | |
020 | TRỤC,HỆ THÓNG LÁI | 34070-43680 | 1,104,000 | |
030 | BẠC | 3C291-63170 | 223,000 | |
040 | BU LÔNG | 34070-43670 | 38,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
060 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02552-50080 | 4,000 | |
070 | BÁNH XE,VÔ-LĂNG | 3C001-62570 | ||
070 | BÁNH XE,VÔ-LĂNG | TD060-18110 | 1,921,000 | |
080 | ĐỆM LÓT,VÔ-LĂNG | 3C001-62580 | ||
080 | ĐỆM LÓT,VÔ-LĂNG | 3C001-62582 | ||
080 | MÁ PHANH TAY LÁI | TC230-18120 | 592,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
110 | NẮP | 3C081-63380 | ||
110 | NẮP | 3C081-63383 | 244,000 | |
120 | NẮP | 3C081-63393 | 217,000 | |
130 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM | 03024-50516 | 4,000 | |
130 | VÍT,TA-RÔ | T1880-43130 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĂNG | 3C291-63346 | 6,615,000 | |
020 | TRỤC,HỆ THỐNG LÁI | 34070-43680 | 1,104,000 | |
030 | BẠC | 3C291-63170 | 223,000 | |
040 | BU LÔNG | 34070-43670 | 38,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
060 | ĐAI ỐC, KHÓA | 02552-50080 | 4,000 | |
070 | BÁNH XE,VÔ-LĂNG | TD060-18110 | 1,921,000 | |
080 | MÁ PHANH TAY LÁI | TC230-18120 | 592,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02176-50120 | 7,000 | |
110 | NẮP | 3C081-63383 | 244,000 | |
120 | NẮP | 3C081-63393 | 217,000 | |
130 | VÍT,TA-RÔ | T1880-43130 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHÓA | T1060-43640 | 355,000 | |
020 | ĐÒN BẨY | T1060-43710 | 124,000 | |
030 | BÀN ĐẠP | 3C081-63273 | 4,194,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ | T1060-43700 | 350,000 | |
050 | ĐỆM LÓT | 04714-00120 | 7,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50080 | 4,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
080 | ĐINH ỐC | 02114-50080 | 4,000 | |
090 | LÒ XO | 3C081-63260 | 45,000 | |
095 | LÒ XO | 3C081-63240 | 166,000 | |
100 | LÒ XO | T1270-47140 | 117,000 | |
110 | CAO SU | 36919-62320 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHỚP NỐI CÁC ĐĂNG | 3C081-63360 | 2,487,000 | |
020 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
030 | BẠC ĐỆM | 37410-41320 | 19,000 | |
030 | ĐỆM | 3C001-62160 | 20,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00220 | 7,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00450 | 19,000 | |
060 | Ổ TRỤC, BI | 35533-62360 | 217,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG NỐI | 3C081-67540 | 330,000 | |
020 | ĐỆM LÓT | 04714-00400 | 14,000 | |
030 | ĐIỀU KHIỂN, HỆ THỐNG LÁI | 3C081-63072 | ||
030 | ĐIỀU KHIỂN, HỆ THỐNG LÁI | 3C651-63070 | ||
030 | BỘ ĐIỀU KHIỂN | 3C654-63070 | 13,314,000 | |
040 | BU LÔNG | 01133-51020 | 11,000 | |
050 | MỐI NỐI, ỐNG | 3A111-63090 | 211,000 | |
060 | MỐI NỐI, ỐNG | 3A111-63120 | 230,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 04816-00180 | 13,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐIỀU KHIỂN, HỆ THÓNG LÁI | 3C081-63072 | ||
020 | BỘ MÓI HÀN | 3P999-00420 | 1,543,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 35999-22040 | 152,000 | |
040 | NHÃN,DẦU | 3P999-00410 | 644,000 | |
050 | VÒNG BÍT,BỤI | 35999-22110 | 356,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 35999-22080 | 187,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 33740-64450 | 118,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | R1401-94650 | 219,000 | |
090 | BỘ VÒNG BI, KIM ĐÔNG HÒ BÁO | R1401-94620 | 566,000 | |
100 | VÒNG Ổ LĂN, VÒNG BI | 35999-22100 | 361,000 | |
110 | KIM ĐÔNG HÔ BÁO, ĐẢY | 35999-22090 | 569,000 | |
120 | LÓT | 3F999-02620 | 1,244,000 | |
130 | BỘ MÓI HÀN | 3P999-00430 | 2,623,000 | |
130 | BỘ HÀN KÍN | 3C011-97050 | 2,136,000 | |
130 | BỘ MÓI HÀN | 3C131-97050 | 1,117,000 | |
140 | BỘ MÓI HÀN | 3C131-97060 | 1,687,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐIỀU KHIỂN, HỆ THÓNG LÁI | 3C651-63070 | ||
010 | BỘ ĐIỀU KHIỂN | 3C654-63070 | 13,314,000 | |
020 | BỘ MÓI HÀN | 3P999-00420 | 1,543,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 35999-22040 | 152,000 | |
040 | NHÃN,DẦU | 3P999-00410 | 644,000 | |
050 | VÒNG BÍT,BỤI | 35999-22110 | 356,000 | |
055 | VÒNG | 35999-22070 | 128,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 35999-22080 | 187,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 33740-64450 | 118,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | R1401-94650 | 219,000 | |
085 | BI | 76611-37940 | 105,000 | |
086 | DẤU NIÊM PHONG | 35999-22030 | 200,000 | |
090 | BỘ VÒNG BI, KIM ĐỒNG HỒ BÁO | R1401-94620 | 566,000 | |
100 | VÒNG Ổ LĂN, VÒNG BI | 35999-22100 | 361,000 | |
110 | KIM ĐỒNG HỒ BÁO, ĐẨY | 35999-22090 | 569,000 | |
120 | LÓT | 3F999-02620 | 1,244,000 | |
130 | BỘ MÓI HÀN | 3C131-97050 | 1,117,000 | |
140 | BỘ MÓI HÀN | 3C131-97060 | 1,687,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3C654-97060 | 1,164,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐIỀU KHIỂN, HỆ THÓNG LÁI | 3C651-63070 | ||
010 | BỘ ĐIỀU KHIỂN | 3C654-63070 | 13,314,000 | |
020 | BỘ MÓI HÀN | 3P999-00420 | 1,543,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O | 35999-22040 | 152,000 | |
040 | NHÃN,DẦU | 3P999-00410 | 644,000 | |
050 | VÒNG BÍT,BỤI | 35999-22110 | 356,000 | |
055 | VÒNG | 35999-22070 | 128,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | 35999-22080 | 187,000 | |
070 | VÒNG CHỮ O | 33740-64450 | 118,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O | R1401-94650 | 219,000 | |
085 | BI | 76611-37940 | 105,000 | |
086 | DẤU NIÊM PHONG | 35999-22030 | 200,000 | |
090 | BỘ VÒNG BI, KIM ĐỒNG HỒ BÁO | R1401-94620 | 566,000 | |
100 | VÒNG Ổ LĂN, VÒNG BI | 35999-22100 | 361,000 | |
110 | KIM ĐỒNG HỒ BÁO, ĐẨY | 35999-22090 | 569,000 | |
120 | LÓT | 3F999-02620 | 1,244,000 | |
130 | BỘ MÓI HÀN | 3C131-97050 | 1,117,000 | |
140 | BỘ MÓI HÀN | 3C131-97060 | 1,687,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3C654-97060 | 1,164,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY Lực | 3C091-63880 | 10,321,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00680 | 49,000 | |
030 | BU LÔNG | 01123-50822 | 11,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | CẦN ĐIỀU KHIỂN RỜI,GIẰNG | 3C091-62970 | 4,073,000 | |
050 | ĐIỂM CUỐI, THANH TRUYỀN | 3A121-62980 | 2,741,000 | |
060 | BAO,BỤI | 35533-62850 | 212,000 | |
070 | GHIM | 35533-62820 | 11,000 | |
080 | ĐAI,BỘ | 35533-62860 | 25,000 | |
090 | THANH,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C091-62920 | 2,168,000 | |
100 | ĐAI ỐC | 35860-62750 | 111,000 | |
110 | BAO,BỤI | 35860-62852 | 527,000 | |
120 | GHIM | 36280-62860 | 11,000 | |
130 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50335 | 2,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02172-50200 | 22,000 | |
150 | VỎ,HỆ THỐNG LÁI | 3C091-64010 | 1,020,000 | |
160 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
170 | CẦN,NỐI | 3C091-43820 | 1,537,000 | |
180 | BU LÔNG | 01138-51240 | 47,000 | |
185 | ĐỆM | 3C095-43860 | 194,000 | |
190 | CẦN,NỐI | 3C091-43810 | 1,399,000 | |
200 | BU LÔNG | 01138-51240 | 47,000 | |
210 | ĐỆM | 3C095-43860 | 194,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY LỰC | 3C091-63880 | 10,321,000 | |
020 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00680 | 49,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50820 | 28,000 | |
040 | CẰN ĐIỀU KHIỂN RỜI,GIẰNG | 3C091-62970 | 4,073,000 | |
050 | ĐIỂM CUỐI, THANH TRUYỀN | 3A121-62980 | 2,741,000 | |
060 | BAO,BỤI | 35533-62850 | 212,000 | |
070 | GHIM | 35533-62820 | 11,000 | |
080 | ĐAI,BỘ | 35533-62860 | 25,000 | |
090 | THANH,Bộ HOÀN CHỈNH | 3C091-62920 | 2,168,000 | |
100 | ĐAI ỐC | 35860-62750 | 111,000 | |
110 | BAO,BỤI | 35860-62852 | 527,000 | |
120 | GHIM | 36280-62860 | 11,000 | |
130 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50335 | 2,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02172-50200 | 22,000 | |
150 | VỎ,HỆ THỐNG LÁI | 3C091-64010 | 1,020,000 | |
160 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50816 | 28,000 | |
170 | CẰN,NỐI | 3C091-43820 | 1,537,000 | |
180 | BU LÔNG | 01138-51240 | 47,000 | |
185 | ĐỆM | 3C095-43860 | 194,000 | |
190 | CẰN,NỐI | 3C091-43810 | 1,399,000 | |
200 | BU LÔNG | 01138-51240 | 47,000 | |
210 | ĐỆM | 3C095-43860 | 194,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XI LANH,THỦY LỰC | 3C091-63880 | 10,321,000 | |
020 | ĐẦU XI LANH,Bộ | 3C091-63810 | 6,650,000 | |
030 | MỐI HÀN KÍN,THANH TRUYỀN | 3C091-63890 | 234,000 | |
040 | ĐAI,HỖ TRỢ | 3C091-63870 | 306,000 | |
050 | VÒNG BÍT,BỤI | 3C091-63860 | 506,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O | TD060-37940 | 197,000 | |
070 | VÒNG | 3C091-63950 | 184,000 | |
080 | TRỐNG | — | ||
090 | MỐI HÀN KÍN,PÍT TÔNG | TD060-37570 | 498,000 | |
100 | MỐI HÀN KÍN,THANH TRUYỀN | 3C091-63890 | 234,000 | |
110 | ĐAI,HỖ TRỢ | 3C091-63870 | 306,000 | |
120 | VÒNG BÍT,BỤI | 3C091-63860 | 506,000 | |
130 | VÒNG CHỮ O | TD060-37940 | 197,000 | |
140 | VÒNG | 3C091-63950 | 184,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM,Bộ | 3C091-63820 | 2,242,000 |