Hộp truyền động lái

Hộp truyền động lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ống dẫn sử dụng cụm 31351-16103
020 bu lông 01173-51430 20,000
030 đệm vênh 04512-50140 4,000
040 hỗ trợ lái 31351-16324
050 bu lông 01173-51435
060 cánh tay bitman 31351-16350
060 áo giáp pitman 30420-75070
070 khớp nốibốn 31351-16385
080 lắp ráp 30442-99300
090 cái móc 30442-99310
100 bu lông 01173-51450
110 đệm vênh 04512-50140 4,000

Hộp truyền động lái

Hộp truyền động lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cụm lái bằng tay 31351-16103
020 cụm hộp số 31351-16110
030 đai ốc vít 31351-16200
040 ổ bi 38260-16210
050 trục khu vực 38240-16120
060 cụm nắp bên 31351-16400
070 thân sau 31351-16310
080 phớt nhớt 09500-17307
090 phớt nhớt 09500-26387
100 Gioăng tròn 04811-10530 48,000
110 con dấu vòng đệm 31351-16250 45,000
120 thân bên 31351-16420
130 điều chỉnh vít 32130-16480
140 điều chỉnh vòng đệm1 34150-16440
140 điều chỉnh vòng đệm2 34150-16450
140 điều chỉnh vòng đệm3 34150-16460
140 điều chỉnh vòng đệmbốn 34150-16470
140 Màu chínhNăm 34150-16480
150 bu lông 01123-50820 8,000
160 đai ốc 02116-50100 4,000
170 đai ốc 02172-50200 22,000
180 đai ốc 38240-16630
190 đệm vênh 04512-50200 5,000
200 đầu bịt 34150-16640

Hộp truyền động lái

Hộp truyền động lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cụm trợ lực lái 30400-66100
020 lắp ráp hộp số 31351-66110
030 bạc trượt 31351-66130 380,000
040 Yu vỏ 35270-16140 312,000
050 phớt nhớt 35270-16150 132,000
060 vòng tanh 35270-16160
070 Gioăng tròn 04811-10300 23,000
080 đai ốc vít 30400-66200
090 vòng tanh 35270-16160
100 Gioăng tròn 04811-10300 23,000
110 vòng tanh 31351-66280 162,000
120 Gioăng tròn 04811-50550 33,000
130 cụm van 30400-66300
140 đầu bịt 38430-66790
150 pít tông2 38430-66330
160 lò xo 38430-66350
170 lò xo 30400-66340
180 con rối 31351-66360
190 lò xo 38430-66380 119,000
200 vít điều chỉnh 31351-66370 111,000
210 đai ốc 31351-66380 71,000
220 Gioăng tròn 31351-66390 14,000
230 cụm nắp bên 35270-16400
240 bạc trượt 35270-16420 212,000
250 Gioăng tròn 04811-50600 33,000
260 lắp ráp lớp phủ trên cùng 31351-66500
270 bạc trượt 35270-16320
280 vòng tanh 35270-16160
290 gioăng tròn 04811-10300 23,000
300 phớt nhớt 31351-66530
310 vòng phanh 04611-00320 11,000
320 con dấu bạc 31351-66540
330 Gioăng tròn 35270-16340
340 lắp ráp trục khu vực 31351-66600
350 thân cuối 31351-66710
360 bu lông 31351-66720
370 bu lông 35270-16650 52,000
380 đệm vênh 04512-50100 4,000
390 Gioăng tròn 04811-10700
400 Gioăng tròn 04811-00080
410 đai ốc 38430-66650
420 vòng đệm 38430-66630
430 vòng đệm 38430-66610
440 vòng đệm 35270-16660
450 bạc trượt 38430-66640
460 vòng phanh 04611-00630
470 đai ốc Fukuro 35270-16700 221,000
480 đai ốc 35270-16670
490 vòng đệm cao su 35270-16690 27,000
500 kết nối 31351-66730
510 đai ốc 02076-50220
520 đệm vênh 04512-50220 5,000

Hộp truyền động lái

Hộp truyền động lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 hộp bánh răng côn 31351-16510
020 vòng đệm cao su 31351-16520
030 bu lông 01123-50880 25,000
040 bu lông 01123-50870 22,000
040 bu lông 01123-50870 22,000
050 bu lông mặt bích 01754-50845 36,000
060 đầu bịt 06331-35010 21,000
070 vòng đệm cao su 04717-01000 17,000
080 khớp nối1 31351-16630
090 14 bánh răng côn1 32430-16540
100 phớt nhớt 09500-15357
110 vòng phanh 04611-00350 11,000
120 vòng phanh (phe) 04612-00150 7,000
130 ổ bi 08101-06202
140 khớp nối2 31351-16650
150 14 bánh răng côn 31391-16730
160 Shima0,8 31351-16570
160 Shima1.0 31351-16580
160 Shima1.2 31351-16590
170 ổ bi 08101-06003 160,000
180 vòng phanh (phe) 04612-00170 7,000
190 vòng phanh 04611-00350 11,000
200 đầu bịt 31351-16610
210 phớt nhớt 09500-16267
220 Đường ống răng cưa Hogo 32430-16760
230 trượt hogo ống 32430-16770
240 khớp nối3Atsushi 32420-16720
240 khớp nối3Atsushi 32420-16722
240 khớp nối3Atsushi 32420-16670
240 khớp nối3Atsushi 32420-16672
250 bu lông 01156-50825
260 đệm vênh 04512-50080 4,000

Hộp truyền động lái

Hộp truyền động lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 hộp bánh răng côn 31351-16510
020 vòng đệm 31351-16520
030 bu lông 01123-50880 25,000
040 bu lông 01123-50870 22,000
040 bu lông 01123-50870 22,000
050 bu lông mặt bích 01754-50845 36,000
060 đầu bịt 06331-35010 21,000
070 vòng đệm cao su 04717-01000 17,000
080 khớp nối1 31351-16630
090 14 bánh răng côn1 32430-16540
100 phớt nhớt 09500-15357
110 vòng phanh (phe) 04611-00350 11,000
120 vòng phanh (phe) 04612-00150 7,000
130 ổ bi 08101-06202
140 khớp nối 2-r. 31355-81350
150 14 bánh răng côn 31391-16730
160 Shima0,8 31351-16570
160 Shima1.0 31351-16580
160 Shima1.2 31351-16590
170 ổ bi 08101-06003 160,000
180 vòng phanh (phe) 04612-00170 7,000
190 vòng phanh 04611-00350 11,000
200 phớt nhớt 09500-17358
210 phớt nhớt 09500-16267
220 hỗ trợ chung là3 31355-81470
230 Bán kính hỗ trợ chungbốn 31355-81480
240 bu lông 01123-50865 23,000
250 khớp nối3Atsushi 32420-16720
250 khớp nối3Atsushi 32420-16722
250 khớp nối3Atsushi 32420-16670
250 khớp nối3Atsushi 32420-16672
260 bu lông 01156-50825
270 đệm vênh 04512-50080 4,000

Trục

Trục
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 thân bot lái mae 31355-81180
020 vòng đệm cao su 31351-17450
030 bu lông mặt bích 01774-51016 21,000
040 đồ gá lái2-R 31355-81090
050 ổ bi 08141-06302 208,000
060 vòng phanh 04611-00420 18,000
070 vòng phanh (phe) 04612-00150 7,000
080 phớt nhớt 31355-81110
090 kẹp ống rock 31355-81210
100 khóa resjik 31355-81220
110 khóa đòn bẩyf. 31355-81230
120 ổ khóa 31355-81240
130 khóa màu 31355-81250
140 Ống Kanshoyou 31355-81260
150 đệm phẳng 04011-50100 4,000
160 vòng phanh (phe) 04612-00100 4,000
170 đệm phẳng 04011-50120 4,000
180 đai ốc mawaridome 02552-50080 4,000
190 bao tay lái 31355-81370
200 bu lông mặt bíchM6 31351-18790 8,000
210 đệm phẳngmal7 31351-18860 7,000
220 vòng phanh (phe) 04613-00100

Trục

Trục
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 chỉ đạo bài thân bò 31355-81310
020 bu lông 01123-50822 11,000
030 bu lông 01123-50865 23,000
040 vô lăng3-RAtsushi 31355-81330
050 bu lông 01123-50825 11,000
060 ổ bi 08141-06302 208,000
070 vòng phanh 04611-00420 18,000
'30 vòng phanh (phe) 04612-00150 7,000
090 phớt nhớt 31355-81110
090 phớt nhớt 09400-15307
100 kẹp ống rock 31355-81210
110 khóa đòn bẩy tai 31355-81280
120 ổ khóa 31355-81240
130 khóa màu 31355-81250
140 đai ốc mawaridome 02552-50080 4,000
150 đệm phẳng 04011-50100 4,000
160 vòng phanh (phe) 04613-00100
170 khớp nốiNămAtsushi 31355-81420
180 bu lông 01123-50825 11,000
190 Bán kính hỗ trợ chung1 31355-81450
200 bu lông mặt bích 01774-51035 23,000
210 Bán kính hỗ trợ chung2 31355-81460
220 bu lông mặt bích 01754-50816 28,000
230 đệm phẳng 04013-50080 4,000
240 ổ bi 08111-06003
250 vòng phanh 04611-00350 11,000
260 phớt nhớt 09500-17358

Tay lái

Tay lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 cụm vô lăng 31351-16060
010 lắp ráp tay lái 38180-16800
020 bàn lái 31351-16080
020 nắp tay lái 30250-16820
030 đệm vênh 04512-50120 4,000
040 đai ốc 02176-50120 7,000
050 cụm bài lái 30400-16800
^50 cụm bài lái 30250-16800
U60 chỉ đạo bài thân vỏ 30400-16810
070 bạc 08511-01625 45,000
080 bạc 08511-01610 45,000
090 bạc 08511-01210 35,000
100 phớt nhớt 09400-15377
110 đồ gá lái1 30400-16910
110 đồ gá lái1 30250-16910
120 phớt nhớt 30400-16920
130 bạc cây cột 30400-16930
140 đệm phẳng 31351-16940
150 đồ gá lái2 31351-16960
160 chốt nở 05411-00430 7,000
170 vòng phanh (phe) 04612-00150 7,000
180 ổ bi 08141-06302 208,000
190 vòng phanh 04611-00420 18,000
200 cao su cúi đầu 30400-16970
210 đặt lò xo 30400-16980

Tay lái

Tay lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 bàn lái 31351-16080
030 đệm vênh 04512-50120 4,000
040 đai ốc 02176-50120 7,000
050 trụ lái 31355-81020
060 vô lăng1-R 31355-81080
070 khớp nối 31355-81120
180 chốt nở 05411-00425 8,000
090 gà gáy 31355-81130
100 gomwe 31355-81150
110 bạc cao su 31355-81160
120 vòng phanh 04611-00370 15,000
130 ổ bi 08111-06903
140 vòng phanh (phe) 04612-00170 7,000
150 phớt nhớt 09230-17376
messenger
zalo