Khối xy lanh

Khối xy lanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM THÂN MÁY, XY LANH 729659-01570 100,699,000
4 CHỐT, PT1/8 124060-01050 55,000
5 CHỐT, 50 129001-01250 148,000
6 CHỐT, PT1/4 124160-01910 55,000
7 CHỐT, NPTF1 171051-01921 216,000
8 BU LÔNG, ĐẦU TRÒN 129150-02020 202,000
11 ỐNG LÓT TRỤC CAM 129795-02412 255,000
12 NÚT BỊT, 12 27241-120000 44,000
13 CHỐT 30 27241-300000 183,000
23 BẠC LÓT 129150-02931 325,000
26 MIẾNG CANH 129004-01190 1,047,000
27 BU LÔNG, ĐẦU MÁY 129150-01200 223,000
28 MIẾNG ĐỆM, RON ĐẦU MÁY 129407-01340 2,392,000
29 CHỐT 119309-01810 75,000
30 BẠC CỔ TRỤC CHÍNH 129001-02931 1,121,000
33 BẠC ĐẠN, 0.25 us 129150-02871
36 BẠC LOT 0.25 129150-02941 411,000

Nắp hộp bánh răng

Nắp hộp bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM Vỏ, BÁNH RĂNG 729235-01500 10,891,000
3 CHỐT, RO3 23876-030000 109,000
4 PHÍCH, R04 23876-040000 125,000
5 PHỐT, NHỚT 119934-01800 288,000
6 VÀNH, Vỏ BÁNH RĂNG 129004-01520 6,499,000
7 GU ZÔNG, M8X25 119802-01561 59,000
8 NẮP, LỌC 124160-01751 209,000
9 NẮP 124240-01871 164,000
10 ỐNG, CHẠM L=18 129795-01950 193,000
11 VÒNG CHỮ 0, P16 119609-32040 44,000
12 CỤM NẮP, BƠM 119802-32100 2,316,000
13 NẮP, BƠM DẦU 119802-32070 2,054,000
14 VAN, GIẢM ÁP 129900-32130 235,000
15 LÒ XO 129418-32320 139,000
16 CHỐT 129001-32330 134,000
17 RỘ-TO, TRONG 119802-32111 1,196,000
18 RÔ-TO, NGOÀI 119802-32120 1,121,000
19 VÍT, M6X16 119802-32130 25,000
20 PHỐT CHỮ 0 121850-51960 59,000
21 PHỐTCHỮO 1AP32.0 24311-000320 6,000
22 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
23 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
24 BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG 26106-080552 34,000
25 BU LÔNG, M8X 85 ĐẦU BẰNG 26106-080852 34,000
26 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 20,000
27 NẮP 124240-01871 164,000
28 NẮP 124240-01871 164,000
29 MIẾNG ĐỆM, RON HO-P 129C26-01890 55,000
30 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 44,000
31 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
32 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
33 BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG 26106-080302 9,000
34 NẮP, TỐC ĐỘ KẾ 121023-01551 247,000
35 VÒNG CHỮ 0, 1AS24.0 24341-000240 34,000
36 BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG 26106-060162 25,000

Vỏ bánh đà và hộp các te dầu

Vỏ bánh đà và hộp các te dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT 8X16 129100-01580 44,000
2 HỘP, BÁNH ĐÀ 129659-01600 19,354,000
2-1 HỘP, BÁNH ĐÀ 129659-01601
3 26206-100252 34,000
4 BÌNH HỨNG DẦU, DẦU 129550-01702 8,499,000
5 CỤM NẮP, CHẢO DẦU 129659-01740 5,928,000
6 CHỐT, M16 105425-01690
8 VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 22190-160002 50,000
9 ỐNG, CHẠM 14X18 129555-01750 104,000
10 BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG 26106-080252 11,000
11 BU-LÔNG, M8X 50 MẠ 26106-080502 34,000
12 BU LÔNG, M8X 100 ĐẦU BẰNG 26106-081002 41,000
13 BU-LÔNG, M8X120 MẠ 26106-081202 41,000
14 CHỐT 8X16 129100-01580 44,000
15 CỤM Vỏ, PHOT NHỚT 129648-01600 2,466,000
17 PHỐT, NHÓT 129648-01780 1,233,000
18 BU LÔNG, M8X 30 129486-01670 41,000

Nắp máy và nắp dàn cò

Nắp máy và nắp dàn cò
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CẦN NÂNG 129944-07910 231,000
2 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
3 CỤM TRỤC, ROCKER 129601-11241 10,498,000
4 TRỤC,ROCKER ARM 129601-11251 2,054,000
6 GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM 119802-11260 634,000
7 GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM 119802-11270 634,000
8 LÒ XO 129150-11280 143,000
9 CÒ MỔ 129004-11650 785,000
10 VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH 129150-11230
12 ĐAI ỐC, M8 129150-11750
13 GU ZÔNG, M8X 18 26226-080182 30,000
14 NẮP, VAN 129150-11370 84,000
15 NẮP MÁY, XY LANH 129602-11701 47,136,000
22 CHỐT 40 27241-400000
23 VAN, HÚT VÀO 129005-11100 709,000
24 VAN, XẢ 129100-11112 709,000
25 LÒ XO, VAN 129795-11120
26 KẸP, LÒ XO 129795-11180
27 PHỐT, HỆ THỐNG VAN 121400-11340 154,000
28 PHỐT, HỆ THỐNG VAN 124460-11340 154,000
29 CHÊM,8 27310-080001
31 TẤM BẢO VỆ VÒI PHUN 119802-11870 206,000
32 ĐẾ, VÒI PHUN 119625-11880
33 KẸP, VÒI PHUN 129004-11900 709,000
34 RÔNG-ĐEN, KIM PHUN 120270-54410 119,000
35 CHỐT LÒ XO 6.0X12 22351-060012
36 BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG 26106-080252 11,000
37 BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG 26106-080352 9,000
38 BU-LÔNG, M8X 50 MẠ 26106-080502 34,000
39 NẮP DÀN CÒ, ĐẦU 129652-11350 5,820,000
40 129004-03010 2,092,000
40A MÀNG NGĂN 119802-03070
41 MÀNG NGĂN 129150-03070 104,000
42 119802-03110 134,000
43 NẮP, MÀNG 119802-03121 362,000
44 MÀNG 119802-03130 257,000
45 LÒ XO, DIAPHRAGM 119802-03141 41,000
47 MIẾNG ĐỆM, RON DÀN cò 129601-11310 709,000
48 VÍT, 5X10 22857-500100 25,000
49 VÍT, 5X10 22857-500100 25,000
50 BU LÔNG TRÊN NẮP DÀN cò 124160-11360 114,000
51 PHOT CHỮ 0 1AP12.0 24311-000120 2,000
52 DẪN HƯỚNG, VAN 120130-11860 486,000
53 DẪN HƯỚNG, VAN 129150-11810 307,000

Ống góp hút

Ống góp hút
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, Lỗ THÔNG 129005-03080 560,000
2 KẸP, ỐNG 21.5 129410-03990 55,000
3 CỔ GÓP, CỬA NẠP 129602-12101 6,214,000
4 MIẾNG ĐỆM, RON 129407-12110 209,000
5 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
6 BU-LÔNG, M8X 80 MẠ 26106-080802 34,000
7 KHỚP NỐI, CỔ GÓP 129486-12581 1,345,000
8 MIẾNG ĐỆM, RON 129150-77511 59,000
9 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000

Trục cam và bánh răng dẫn động

Trục cam và bánh răng dẫn động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CON ĐỘI 129150-14200 310,000
2 CẦN, ẤN TRÁI=178 129150-14400
3 TRỤC CAM 729402-14580 7,249,000
4 BẠC LÓT 129150-02450 411,000
6 BANH răng, trục cam 129150-14101 3,250,000
7 THEN 7X 14 22512-070140 44,000
8 BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG 26106-080142 25,000
9 TRỤC, NGHỈ 119802-25051 1,233,000
10 CỤM BÁNH RĂNG DẪN HƯỚNG 119802-25101 3,535,000
13 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26106-080402 30,000
14 BU LÔNG 129150-25301 154,000
15 BÁNH RĂNG, BƠM 119802-25901 3,784,000
16 ĐỆM KHÍ, NẮP BƠM 129150-01881 75,000
17 CỤM TRUYỀN ĐỘNG, BƠM 129150-26000 5,214,000
18 GIÁ ĐỠ, BƠM 129150-26050 1,794,000
20 VÒNG BI, BI 6006Z 24105-060064 194,000
21 MẶT BÍCH 158552-51151 1,009,000
22 ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG 119802-25071 634,000

Trục khuỷu và piston

Trục khuỷu và piston
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC KHUỶU, CỐT MÁY 129657-21002 32,530,000
2 CHồT 8X16 129100-01580 44,000
4 BÁNH RĂNG, TRỤC KHUỶU 119802-21202 2,652,000
5 CHỐT 121850-21290 44,000
6 BÁNH RĂNG, BỘ CÂN BẰNG 129400-28121 2,765,000
7 THEN 7X 14 22512-070140 44,000
9 THEN 7X 14 22512-070140 44,000
10 PULI CHỮ V, TAY QUAY 129623-21650 3,463,000
11 VÒNG ĐỆM 129795-21661 159,000
12 BU LÔNG 121850-21680 206,000
13 BU LÔNG, BÁNH ĐÀ 121111-21501 70,000
14 BÁNH ĐÀ 129659-21530 24,711,000
16 BÁNH RĂNG, VÒNG 124550-21600 3,250,000
17 VÒNG BI, 6203DDUC4 121820-21690 411,000
18 PISTON 129005-22080 3,999,000
20 CỤM VÒNG, PISTON 129005-22500 1,271,000
26 CHỐT, PÍT-TÔNG D26 L70 129202-22300 673,000
27 VÒNG, 26 22252-000260 20,000
28 CỤM CẦN, TAY DÊN 729402-23100 5,392,000
32 BU LÔNG, NỐI CẦN 121550-23200 173,000
33 BẠC LÓT TRỤC KHUỶU, MIỄN DÊN 129150-23601 598,000
35 BẠC LÓT, TAY KHUỶU 129100-23910 318,000
36 BẠC ĐẠN, 0.25 us 129150-23611 709,000
38 CỤM PISTON 129005-22900 4,143,000
40 CỤM VÒNG, 0.25 OS 129005-22950 1,532,000

Bộ cân bằng

Bộ cân bằng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, CHẠM 129795-01960 179,000
2 CỤM BỘ CÂN BẰNG 129457-28000 27,139,000
3 ĐAI ỐC, CAM 128170-14150 203,000
4 CHỐT 121850-21290 44,000
5 CỤM Vỏ, BỘ CÂN BẰNG 129457-28011 11,927,000
8 BÁNH RĂNG, BỘ CÂN BẰNG 129400-28150 1,681,000
9 CỤM TRỤC, BỘ CÂN BẰNG 729490-28510 7,463,000
14 CỤM TRỤC, BỘ CÂN BẰNG 729490-28520 7,855,000
19 CHỐT, R005 23876-005000 114,000
20 BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG 26106-080142 25,000
21 PHỐTCHỮO 1AP14.0 24311-000140 3,000
22 BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG 26106-080602 34,000
23 BU-LÔNG, M8X 80 MẠ 26106-080802 34,000

Hệ thống dầu làm mát

Hệ thống dầu làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, XẢ Rl/4 171056-49120 298,000
2 QUE THĂM NHỚT 129457-34800 449,000
3 DẪN HƯỚNG, QUE THĂM 121520-34810 168,000
4 MIẾNG ĐỆM, RON 129150-35042
5 CỤM ỐNG, DẦU VÀO 129550-35090 785,000
10 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000
11 BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG 26106-080352 9,000
12 CỤM LÀM MÁT 129508-33031 14,855,000
13 ĐỆM KHÍ, BỘ LÀM MÁT 129508-33060 179,000
14 ĐAI ỐC, BỘ LÀM MÁT DẦU 129417-33111 336,000
45305 ĐAI ỐC, M20 124085-35350
15 CỤM GIÁ ĐỠ, BỘ LỌC 129006-35100 1,047,000
45306 CỤM GIÁ ĐỠ,BỘ LỌC THÔNG THẤP 129508-35100
15A CỤM GIÁ ĐỠ, BỘ LỌC 129006-35100 1,047,000
15C GU ZÔNG, M20X67 129417-35150 265,000
15D VÒNG ĐỆM, BỘ LÀM MÁT DẦU 129508-35150
17 GU ZÔNG, M20X67 129417-35150 265,000
18 MIẾNG ĐỆM, RON 129150-35111 55,000
20 KHỚP NỐI 129006-44480 1,009,000
21 CỤM ỐNG, NƯỚC 129508-49030 634,000
22 KẸP, ỐNG 18,5 171008-03990 55,000
24 KẸP, 15 23080-015000
25 CỤM ỐNG, NƯỚC 129508-49040 560,000
26 KẸP, ỐNG 18,5 171008-03990 55,000
28 ỐNG 119940-59130 560,000
29 KẸP, 15 23080-015000
30 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
31 CÔNG TẮC, 0.5KG 119761-39450 240,000
32 BU-LÔNG, KHỚP ỐNG M10 124160-39140 104,000
33 CỤM ỐNG, DẦU 119802-39450 785,000
34 CỤM BU LÔNG, NỐI M8 129005-59830 89,000
35 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 44,000
36 BU LÔNG, NỐI 3 23857-030000 50,000
37 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 44,000
38 VÒNG ĐỆM, PHỐT 10 22190-100002 50,000
39 ĐAI ỐC, M6 26366-060002 3,000
40 BỘ LỌC, D80X100 119005-35170 255,000

Hệ thống làm mát

Hệ thống làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MIẾNG ĐỆM, RON BƠM NƯỚC 129486-42050 125,000
2 CỤM BƠM, cw 129659-42060 18,104,000
3 MIẾNG ĐỆM, RƠN 129150-42059 560,000
5 TẤM, BƠM 129263-42120 1,083,000
11 PHỐT CHỮ 0 129054-42320 59,000
12 KHUỶU NỐI, R3/8 129055-49300 1,121,000
13 KHỚP NỐI, CẢM BIẾN 129263-49350 332,000
14 CHỐT, R3/8 129916-49740 189,000
15 VÒNG CHỮO, 524031 24358-240310 180,000
16 BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG 26106-060202 5,000
17 BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG 26116-060162 25,000
18 VÍT, M6X15 26577-060152 25,000
19 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000
20 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000
21 BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG 26106-080552 34,000
22 BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG 26106-080602 34,000
23 BỘ ỔN NHIỆT, 71C 129155-49801 747,000
24 MIẾNG ĐỆM, RƠN TẢN NHIỆT 129150-49811 59,000
25 NẮP, TẢN NHIỆT 129A26-49531 1,047,000
26 MIẾNG ĐỆM, RƠN 129795-49551 75,000
27 BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG 26106-080222 8,000
28 CÔNG TẮC, 111 119761-44901 1,158,000
29 CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ 129927-44900 934,000
30 MIẾNG ĐỆM, RƠN 16 124465-44950 50,000
31 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
32 PULI CHỮV, BƠM 129120-42351 449,000
33 DÂY ĐAI CHỮV, A41 25152-004100 486,000
34 QUẠT, LÀM MÁT D=410 129436-44740 1,009,000
35 MIẾNG ĐỆM, QUẠT L53 119823-44760 785,000
36 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000
37 BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG 26106-060202 5,000

Bơm cao áp

Bơm cao áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM ỐNG 729659-51370 53,920,000
9 NAP, Bơm 129008-51900 164,000
10 BU LÔNG, M6X 10 129008-51920 25,000
11 KHÓA, 4X16 119802-51090 44,000
38 CHẶN, CON ĐỘI 158600-51270 89,000
39 PHỐT CHỮ 0 4D S6 158563-51281 27,000
40 PHỐT CHỮ 0 4D S6 158563-51281 27,000
41 CỤM VAN 129509-51390
50 LÒ XO, PHÂN PHỐI 158563-51330 89,000
58 CHỐT 158601-51550 228,000
59 CHỐT, NGĂN 119802-51560 411,000
60 MIẾNG ĐỆM, RON 158552-51571
61 MIẾNG ĐỆM, RON 158552-51571
62 CHỐT 158557-51570 59,000
63 MÓC NÂNG 158552-51580 231,000
64 BỘ CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI 129271-51590 1,307,000
65 CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI 129271-51600 284,000
66 VÒNG, ĐỆM 119802-51680 59,000
67 PHỐT CHỮ 0 119802-51690
68 PHỐT CHỮ 0 4D19020 24356-190200
69 MIẾNG ĐỆM, RON 158552-51600
71 KHỚP NỐI 158601-51650 303,000
72 MIẾNG ĐỆM, RON 158553-51680 50,000
92 PISTON 158601-51770 257,000
93 LÒ XO 158552-51781 189,000
94 CHỐT 158601-51790 159,000
96 CHỐT, M12 158553-51930 70,000
97 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
98 VÒNG ĐỆM, PHỐT 18 22190-180002 55,000
99 BU LÔNG 158553-51770 25,000
102 BƠM NHIÊN LIỆU 158552-52100 4,107,000
103 PHỐT CHỮ 0 158552-52500
104 PHỐT CHỮ 0 158552-52311 29,000
105 PHỐT CHỮ 0 4E S42 158552-52400 21,000
106 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
107 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
108 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
109 CHỐT, GÀI 5X14 22312-050140 30,000
no CHỐT LÒ XO 5.0X10 22351-050010 30,000
111 BU LÔNG, NỐI 6 23857-060000 41,000
113 PHỐTCHỮO 1AP7.0 24311-000070 6,000
114 VÒNG CHỮ 0, 4D19018 24356-190180 109,000
115 PHỐT CHỮ 0 4D19020 24356-190200
116 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 25,000
118 BU LÔNG M8X 45 26450-080452 55,000
119 ĐAI ỐC, KHÓA M14 26776-140002 34,000
122 KHỚP NỐI 158552-51670
124 KHỚP NỐI ỐNG 12 129916-59020 336,000
126 KẸP, BƠM 129601-51250 785,000
127 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
128 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000

Bộ điều tốc

Bộ điều tốc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
3 MIẾNG ĐỆM, RON 158553-61050 189,000
4 MIẾNG ĐỆM, RON 158553-61070 89,000
6 PHỐTCHỮOS6 129155-51280
7 CHỐT, M12 158553-51930 70,000
25 ĐAI ỐC, KHÓA 129255-61410 80,000
26 LÒ XO, TRẢ 119807-61420
27 CẦN CHUYỂN CỤM,ĐIỀU ÁP 119852-61440 411,000
30 BU LÔNG,GIỚI HẠN NGỪNG 129155-61461 235,000
32 ĐAI ỐC 119740-61470 44,000
68 KẸP, TRỤC 119660-61901 55,000
71 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
74 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 25,000
81 PHỐTCHỮO 158552-61900 12,000
87 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000
88 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000
89 BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG 26106-060202 5,000
90 NẮP, CỤM GIA TỐC 158552-61061 449,000
91 GIÁ ĐỠ, DÂY 119852-61080 173,000
123 SOLENOID, STOP 129630-77900 3,288,000
124 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000

Kim phun

Kim phun
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VAN, KIM PHUN 729004-53101 4,749,000
2 CỤM VAN, KIM PHUN 129004-53001 794,000
5 ĐAI ỐC, ĐẦU PHUN D16.95 114250-53080 251,000
11 LÒ XO, VÒI PHUN 114250-53120
12 ĐẾ, LÒ XO 114250-53130 59,000
13 114250-53140 199,000
14 CHỐT 114250-53210 41,000
15 CỤM MIẾNG CHÊM 119803-53400 523,000
42 KẸP, ỐNG 129150-59120 104,000
45 BU LÔNG, M4X 14 129150-59131 34,000
46 KẸP, ỐNG 129550-59120 269,000
49 BU LÔNG, M4X 14 129150-59131 34,000
51 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129601-59810 859,000
55 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129601-59820 859,000
59 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129601-59830 859,000
63 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129601-59840 859,000
67 CỤM ỐNG, DẦU TRÀN 129636-59561 709,000
68 ỐNG, HỒI NHIÊN LIỆU 129636-59661 523,000
69 KẸP, ỐNG 10 124060-77680 41,000
70 NẮP 119593-59581 98,000
71 ỐNG, NHIÊN LIỆU QUAY LẠI 129486-59581 190,000
71-1 CỤM ỐNG, HỒI FO 129486-59582
73 KẸP, ỐNG 10 124060-77680 41,000
73-1 KẸP, ỐNG 8 124066-59100 59,000
74 KẸP, ỐNG 10 124060-77680 41,000

Máy phát

Máy phát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ PHÁT ĐIỆN, 12V-40A 119751-77210 16,283,000
2 NAP 129240-79300 359,000
3 CỤM KHUNG 129052-77422 6,749,000
4 BẠC ĐẠN 119620-79200 318,000
5 LA, kẹp 119620-79210 154,000
6 VÍT 119620-79220 50,000
7 GU ZÔNG 119620-79230 173,000
8 CỤM KHUNG, SAU 119751-77440 1,307,000
9 ĐAI ỐC X9490561001 41,000
10 CỤM RÔ TO 119620-77380 4,285,000
11 BẠC ĐẠN 123501-79240 310,000
12 NẮP 119620-79250 75,000
13 PULY 119620-77461 896,000
14 ĐAI ỐC 119620-77471 84,000
15 VÒNG ĐỆM 119620-77490 187,000
16 CỤM ĐIỀU ÁP 129423-77720 6,999,000
17 ĐỜ 119620-79260 3,571,000
18 ĐỠ, CHỔI THAN 129052-79270 1,121,000
19 CỤM CHỔI THAN 119620-77480 159,000
20 LÒ XO 119620-79280
21 VÍT 119620-79290 44,000
22 VÍT 119620-79300 44,000
23 BU LÔNG 119620-79310 50,000
24 VÍT 119620-79320 41,000
25 BU LÔNG 119620-79330 59,000
26 ỐNG LÓT, CÁCH ĐIỆN 119620-79340 218,000
27 ĐAI ỐC 119620-79350 50,000
28 VÒNG ĐỆM, LÓT 119620-79360 209,000
29 ĐAI ỐC, M10 26306-100002 20,000
30 BỘ ĐIỀU CHỈNH, DÂY ĐAI 129602-77310 247,000
31 MIẾNG CANH 124732-77340 119,000
32 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH L=50 129972-77341 209,000
33 GU ZÔNG 129795-01900 59,000

Ống gom khí xả và bộ tiêu âm

Ống gom khí xả và bộ tiêu âm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG GÓP, XẢ 129411-13100 5,035,000
2 MIẾNG ĐỆM, RON 129550-13110 148,000
3 GU ZÔNG, M8X95 129263-13220 98,000
3-1 GU ZÔNG, M8X95 129962-13210
4 BU LÔNG, M8X80 10.9T 129E00-13640 164,000
5 GU ZÔNG M8X22 119131-18320 70,000
6 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 20,000
7 MIẾNG ĐỆM, RON GIẢM THANH 129930-13201 59,000
8 BỘ PHẬN GIẢM THANH 129659-13521 10,891,000
9 THANH GIẰNG, BỘ TIÊU ÂM 129659-13660 1,943,000
10 BU-LÔNG, M8X 22 26014-080222 30,000
11 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 30,000
12 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 20,000

Đề

Đề
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ KHỞI ĐỘNG, RAI.4 129407-77010 7,142,000
2 CON LĂN X0283060061 34,000
3 ĐAI ỐC X9490561370 50,000
4 BI X9491200240 25,000
5 CỤM VÒNG KẸP 129407-77210 7,071,000
6 CỤM PHẦN ỨNG ROTOR 129407-77220 7,678,000
7 BẠC ĐẠN 129129-77230 310,000
8 BẠC ĐẠN 129129-77240 374,000
9 KHỞI ĐỘNG 129407-77250 8,177,000
10 ĐAI ỐC, CHỐT PI NHÔNG X0280210230 64,000
11 KẸP, ĐÍNH X0283270140 80,000
12 CỤM LY HỢP, BỘ KHỞI ĐỘNG 129407-77390 4,928,000
13 BẠC ĐẠN 129129-77440 634,000
14 BẠC ĐẠN 129129-77450 523,000
15 TRỤC, BỘ KHỞI ĐỘNG 129129-77400 1,756,000
16 LÒ XO, CUỘN 129129-77410
17 LÒ XO, CUỘN 129407-77410 70,000
18 PI-NHÔNG, BỘ KHỞI ĐỘNG 129129-77420 1,831,000
19 VÒNG 129129-77430 148,000
20 KẸP 129129-77260 209,000
21 PI-NHÔNG 129129-77270 2,765,000
22 Vỏ 129407-77280 2,952,000
23 KHUNG, ĐẦU BỘ KHỞI ĐỘNG 129129-77290 1,307,000
24 CỤM ĐỠ 129407-77300 1,383,000
25 LÒ XO X9491730461 44,000
26 CỤM CÔNG TẮC, NAM CHÂM 129407-77310 7,999,000
27 BU-LÔNG, CÓ GIOĂNG 129129-77320 114,000
28 BU LÔNG 129407-77330 159,000
29 LÒ XO 129129-77340
30 PHỐTCHỮO 129129-77350 119,000
31 NẮP 129129-77362 223,000
33 NẮP 129129-77380 139,000
34 VÍT 129129-77460 95,000
35 BU LÔNG, M12X 25 MẠ 26106-120252 17,000
messenger
zalo