STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THÂN MÁY, XY LANH | 729659-01570 | 100,699,000 | |
4 | CHỐT, PT1/8 | 124060-01050 | 55,000 | |
5 | CHỐT, 50 | 129001-01250 | 148,000 | |
6 | CHỐT, PT1/4 | 124160-01910 | 55,000 | |
7 | CHỐT, NPTF1 | 171051-01921 | 216,000 | |
8 | BU LÔNG, ĐẦU TRÒN | 129150-02020 | 202,000 | |
11 | ỐNG LÓT TRỤC CAM | 129795-02412 | 255,000 | |
12 | NÚT BỊT, 12 | 27241-120000 | 44,000 | |
13 | CHỐT 30 | 27241-300000 | 183,000 | |
23 | BẠC LÓT | 129150-02931 | 325,000 | |
26 | MIẾNG CANH | 129004-01190 | 1,047,000 | |
27 | BU LÔNG, ĐẦU MÁY | 129150-01200 | 223,000 | |
28 | MIẾNG ĐỆM, RON ĐẦU MÁY | 129407-01340 | 2,392,000 | |
29 | CHỐT | 119309-01810 | 75,000 | |
30 | BẠC CỔ TRỤC CHÍNH | 129001-02931 | 1,121,000 | |
33 | BẠC ĐẠN, 0.25 us | 129150-02871 | ||
36 | BẠC LOT 0.25 | 129150-02941 | 411,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM Vỏ, BÁNH RĂNG | 729235-01500 | 10,891,000 | |
3 | CHỐT, RO3 | 23876-030000 | 109,000 | |
4 | PHÍCH, R04 | 23876-040000 | 125,000 | |
5 | PHỐT, NHỚT | 119934-01800 | 288,000 | |
6 | VÀNH, Vỏ BÁNH RĂNG | 129004-01520 | 6,499,000 | |
7 | GU ZÔNG, M8X25 | 119802-01561 | 59,000 | |
8 | NẮP, LỌC | 124160-01751 | 209,000 | |
9 | NẮP | 124240-01871 | 164,000 | |
10 | ỐNG, CHẠM L=18 | 129795-01950 | 193,000 | |
11 | VÒNG CHỮ 0, P16 | 119609-32040 | 44,000 | |
12 | CỤM NẮP, BƠM | 119802-32100 | 2,316,000 | |
13 | NẮP, BƠM DẦU | 119802-32070 | 2,054,000 | |
14 | VAN, GIẢM ÁP | 129900-32130 | 235,000 | |
15 | LÒ XO | 129418-32320 | 139,000 | |
16 | CHỐT | 129001-32330 | 134,000 | |
17 | RỘ-TO, TRONG | 119802-32111 | 1,196,000 | |
18 | RÔ-TO, NGOÀI | 119802-32120 | 1,121,000 | |
19 | VÍT, M6X16 | 119802-32130 | 25,000 | |
20 | PHỐT CHỮ 0 | 121850-51960 | 59,000 | |
21 | PHỐTCHỮO 1AP32.0 | 24311-000320 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG | 26106-080552 | 34,000 | |
25 | BU LÔNG, M8X 85 ĐẦU BẰNG | 26106-080852 | 34,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 20,000 | |
27 | NẮP | 124240-01871 | 164,000 | |
28 | NẮP | 124240-01871 | 164,000 | |
29 | MIẾNG ĐỆM, RON HO-P | 129C26-01890 | 55,000 | |
30 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 | 22190-080002 | 44,000 | |
31 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
32 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 9,000 | |
34 | NẮP, TỐC ĐỘ KẾ | 121023-01551 | 247,000 | |
35 | VÒNG CHỮ 0, 1AS24.0 | 24341-000240 | 34,000 | |
36 | BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-060162 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT 8X16 | 129100-01580 | 44,000 | |
2 | HỘP, BÁNH ĐÀ | 129659-01600 | 19,354,000 | |
2-1 | HỘP, BÁNH ĐÀ | 129659-01601 | ||
3 | 26206-100252 | 34,000 | ||
4 | BÌNH HỨNG DẦU, DẦU | 129550-01702 | 8,499,000 | |
5 | CỤM NẮP, CHẢO DẦU | 129659-01740 | 5,928,000 | |
6 | CHỐT, M16 | 105425-01690 | ||
8 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 | 22190-160002 | 50,000 | |
9 | ỐNG, CHẠM 14X18 | 129555-01750 | 104,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-080252 | 11,000 | |
11 | BU-LÔNG, M8X 50 MẠ | 26106-080502 | 34,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 100 ĐẦU BẰNG | 26106-081002 | 41,000 | |
13 | BU-LÔNG, M8X120 MẠ | 26106-081202 | 41,000 | |
14 | CHỐT 8X16 | 129100-01580 | 44,000 | |
15 | CỤM Vỏ, PHOT NHỚT | 129648-01600 | 2,466,000 | |
17 | PHỐT, NHÓT | 129648-01780 | 1,233,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 30 | 129486-01670 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN NÂNG | 129944-07910 | 231,000 | |
2 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
3 | CỤM TRỤC, ROCKER | 129601-11241 | 10,498,000 | |
4 | TRỤC,ROCKER ARM | 129601-11251 | 2,054,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM | 119802-11260 | 634,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM | 119802-11270 | 634,000 | |
8 | LÒ XO | 129150-11280 | 143,000 | |
9 | CÒ MỔ | 129004-11650 | 785,000 | |
10 | VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH | 129150-11230 | ||
12 | ĐAI ỐC, M8 | 129150-11750 | ||
13 | GU ZÔNG, M8X 18 | 26226-080182 | 30,000 | |
14 | NẮP, VAN | 129150-11370 | 84,000 | |
15 | NẮP MÁY, XY LANH | 129602-11701 | 47,136,000 | |
22 | CHỐT 40 | 27241-400000 | ||
23 | VAN, HÚT VÀO | 129005-11100 | 709,000 | |
24 | VAN, XẢ | 129100-11112 | 709,000 | |
25 | LÒ XO, VAN | 129795-11120 | ||
26 | KẸP, LÒ XO | 129795-11180 | ||
27 | PHỐT, HỆ THỐNG VAN | 121400-11340 | 154,000 | |
28 | PHỐT, HỆ THỐNG VAN | 124460-11340 | 154,000 | |
29 | CHÊM,8 | 27310-080001 | ||
31 | TẤM BẢO VỆ VÒI PHUN | 119802-11870 | 206,000 | |
32 | ĐẾ, VÒI PHUN | 119625-11880 | ||
33 | KẸP, VÒI PHUN | 129004-11900 | 709,000 | |
34 | RÔNG-ĐEN, KIM PHUN | 120270-54410 | 119,000 | |
35 | CHỐT LÒ XO 6.0X12 | 22351-060012 | ||
36 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-080252 | 11,000 | |
37 | BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG | 26106-080352 | 9,000 | |
38 | BU-LÔNG, M8X 50 MẠ | 26106-080502 | 34,000 | |
39 | NẮP DÀN CÒ, ĐẦU | 129652-11350 | 5,820,000 | |
40 | LÁ | 129004-03010 | 2,092,000 | |
40A | MÀNG NGĂN | 119802-03070 | ||
41 | MÀNG NGĂN | 129150-03070 | 104,000 | |
42 | LÁ | 119802-03110 | 134,000 | |
43 | NẮP, MÀNG | 119802-03121 | 362,000 | |
44 | MÀNG | 119802-03130 | 257,000 | |
45 | LÒ XO, DIAPHRAGM | 119802-03141 | 41,000 | |
47 | MIẾNG ĐỆM, RON DÀN cò | 129601-11310 | 709,000 | |
48 | VÍT, 5X10 | 22857-500100 | 25,000 | |
49 | VÍT, 5X10 | 22857-500100 | 25,000 | |
50 | BU LÔNG TRÊN NẮP DÀN cò | 124160-11360 | 114,000 | |
51 | PHOT CHỮ 0 1AP12.0 | 24311-000120 | 2,000 | |
52 | DẪN HƯỚNG, VAN | 120130-11860 | 486,000 | |
53 | DẪN HƯỚNG, VAN | 129150-11810 | 307,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, Lỗ THÔNG | 129005-03080 | 560,000 | |
2 | KẸP, ỐNG 21.5 | 129410-03990 | 55,000 | |
3 | CỔ GÓP, CỬA NẠP | 129602-12101 | 6,214,000 | |
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129407-12110 | 209,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
6 | BU-LÔNG, M8X 80 MẠ | 26106-080802 | 34,000 | |
7 | KHỚP NỐI, CỔ GÓP | 129486-12581 | 1,345,000 | |
8 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129150-77511 | 59,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CON ĐỘI | 129150-14200 | 310,000 | |
2 | CẦN, ẤN TRÁI=178 | 129150-14400 | ||
3 | TRỤC CAM | 729402-14580 | 7,249,000 | |
4 | BẠC LÓT | 129150-02450 | 411,000 | |
6 | BANH răng, trục cam | 129150-14101 | 3,250,000 | |
7 | THEN 7X 14 | 22512-070140 | 44,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG | 26106-080142 | 25,000 | |
9 | TRỤC, NGHỈ | 119802-25051 | 1,233,000 | |
10 | CỤM BÁNH RĂNG DẪN HƯỚNG | 119802-25101 | 3,535,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-080402 | 30,000 | |
14 | BU LÔNG | 129150-25301 | 154,000 | |
15 | BÁNH RĂNG, BƠM | 119802-25901 | 3,784,000 | |
16 | ĐỆM KHÍ, NẮP BƠM | 129150-01881 | 75,000 | |
17 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG, BƠM | 129150-26000 | 5,214,000 | |
18 | GIÁ ĐỠ, BƠM | 129150-26050 | 1,794,000 | |
20 | VÒNG BI, BI 6006Z | 24105-060064 | 194,000 | |
21 | MẶT BÍCH | 158552-51151 | 1,009,000 | |
22 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG | 119802-25071 | 634,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC KHUỶU, CỐT MÁY | 129657-21002 | 32,530,000 | |
2 | CHồT 8X16 | 129100-01580 | 44,000 | |
4 | BÁNH RĂNG, TRỤC KHUỶU | 119802-21202 | 2,652,000 | |
5 | CHỐT | 121850-21290 | 44,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, BỘ CÂN BẰNG | 129400-28121 | 2,765,000 | |
7 | THEN 7X 14 | 22512-070140 | 44,000 | |
9 | THEN 7X 14 | 22512-070140 | 44,000 | |
10 | PULI CHỮ V, TAY QUAY | 129623-21650 | 3,463,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM | 129795-21661 | 159,000 | |
12 | BU LÔNG | 121850-21680 | 206,000 | |
13 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ | 121111-21501 | 70,000 | |
14 | BÁNH ĐÀ | 129659-21530 | 24,711,000 | |
16 | BÁNH RĂNG, VÒNG | 124550-21600 | 3,250,000 | |
17 | VÒNG BI, 6203DDUC4 | 121820-21690 | 411,000 | |
18 | PISTON | 129005-22080 | 3,999,000 | |
20 | CỤM VÒNG, PISTON | 129005-22500 | 1,271,000 | |
26 | CHỐT, PÍT-TÔNG D26 L70 | 129202-22300 | 673,000 | |
27 | VÒNG, 26 | 22252-000260 | 20,000 | |
28 | CỤM CẦN, TAY DÊN | 729402-23100 | 5,392,000 | |
32 | BU LÔNG, NỐI CẦN | 121550-23200 | 173,000 | |
33 | BẠC LÓT TRỤC KHUỶU, MIỄN DÊN | 129150-23601 | 598,000 | |
35 | BẠC LÓT, TAY KHUỶU | 129100-23910 | 318,000 | |
36 | BẠC ĐẠN, 0.25 us | 129150-23611 | 709,000 | |
38 | CỤM PISTON | 129005-22900 | 4,143,000 | |
40 | CỤM VÒNG, 0.25 OS | 129005-22950 | 1,532,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, CHẠM | 129795-01960 | 179,000 | |
2 | CỤM BỘ CÂN BẰNG | 129457-28000 | 27,139,000 | |
3 | ĐAI ỐC, CAM | 128170-14150 | 203,000 | |
4 | CHỐT | 121850-21290 | 44,000 | |
5 | CỤM Vỏ, BỘ CÂN BẰNG | 129457-28011 | 11,927,000 | |
8 | BÁNH RĂNG, BỘ CÂN BẰNG | 129400-28150 | 1,681,000 | |
9 | CỤM TRỤC, BỘ CÂN BẰNG | 729490-28510 | 7,463,000 | |
14 | CỤM TRỤC, BỘ CÂN BẰNG | 729490-28520 | 7,855,000 | |
19 | CHỐT, R005 | 23876-005000 | 114,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG | 26106-080142 | 25,000 | |
21 | PHỐTCHỮO 1AP14.0 | 24311-000140 | 3,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG | 26106-080602 | 34,000 | |
23 | BU-LÔNG, M8X 80 MẠ | 26106-080802 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, XẢ Rl/4 | 171056-49120 | 298,000 | |
2 | QUE THĂM NHỚT | 129457-34800 | 449,000 | |
3 | DẪN HƯỚNG, QUE THĂM | 121520-34810 | 168,000 | |
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129150-35042 | ||
5 | CỤM ỐNG, DẦU VÀO | 129550-35090 | 785,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG | 26106-080352 | 9,000 | |
12 | CỤM LÀM MÁT | 129508-33031 | 14,855,000 | |
13 | ĐỆM KHÍ, BỘ LÀM MÁT | 129508-33060 | 179,000 | |
14 | ĐAI ỐC, BỘ LÀM MÁT DẦU | 129417-33111 | 336,000 | |
45305 | ĐAI ỐC, M20 | 124085-35350 | ||
15 | CỤM GIÁ ĐỠ, BỘ LỌC | 129006-35100 | 1,047,000 | |
45306 | CỤM GIÁ ĐỠ,BỘ LỌC THÔNG THẤP | 129508-35100 | ||
15A | CỤM GIÁ ĐỠ, BỘ LỌC | 129006-35100 | 1,047,000 | |
15C | GU ZÔNG, M20X67 | 129417-35150 | 265,000 | |
15D | VÒNG ĐỆM, BỘ LÀM MÁT DẦU | 129508-35150 | ||
17 | GU ZÔNG, M20X67 | 129417-35150 | 265,000 | |
18 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129150-35111 | 55,000 | |
20 | KHỚP NỐI | 129006-44480 | 1,009,000 | |
21 | CỤM ỐNG, NƯỚC | 129508-49030 | 634,000 | |
22 | KẸP, ỐNG 18,5 | 171008-03990 | 55,000 | |
24 | KẸP, 15 | 23080-015000 | ||
25 | CỤM ỐNG, NƯỚC | 129508-49040 | 560,000 | |
26 | KẸP, ỐNG 18,5 | 171008-03990 | 55,000 | |
28 | ỐNG | 119940-59130 | 560,000 | |
29 | KẸP, 15 | 23080-015000 | ||
30 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
31 | CÔNG TẮC, 0.5KG | 119761-39450 | 240,000 | |
32 | BU-LÔNG, KHỚP ỐNG M10 | 124160-39140 | 104,000 | |
33 | CỤM ỐNG, DẦU | 119802-39450 | 785,000 | |
34 | CỤM BU LÔNG, NỐI M8 | 129005-59830 | 89,000 | |
35 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 | 22190-080002 | 44,000 | |
36 | BU LÔNG, NỐI 3 | 23857-030000 | 50,000 | |
37 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 | 22190-080002 | 44,000 | |
38 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 10 | 22190-100002 | 50,000 | |
39 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
40 | BỘ LỌC, D80X100 | 119005-35170 | 255,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MIẾNG ĐỆM, RON BƠM NƯỚC | 129486-42050 | 125,000 | |
2 | CỤM BƠM, cw | 129659-42060 | 18,104,000 | |
3 | MIẾNG ĐỆM, RƠN | 129150-42059 | 560,000 | |
5 | TẤM, BƠM | 129263-42120 | 1,083,000 | |
11 | PHỐT CHỮ 0 | 129054-42320 | 59,000 | |
12 | KHUỶU NỐI, R3/8 | 129055-49300 | 1,121,000 | |
13 | KHỚP NỐI, CẢM BIẾN | 129263-49350 | 332,000 | |
14 | CHỐT, R3/8 | 129916-49740 | 189,000 | |
15 | VÒNG CHỮO, 524031 | 24358-240310 | 180,000 | |
16 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 | |
17 | BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-060162 | 25,000 | |
18 | VÍT, M6X15 | 26577-060152 | 25,000 | |
19 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | ||
20 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG | 26106-080552 | 34,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG | 26106-080602 | 34,000 | |
23 | BỘ ỔN NHIỆT, 71C | 129155-49801 | 747,000 | |
24 | MIẾNG ĐỆM, RƠN TẢN NHIỆT | 129150-49811 | 59,000 | |
25 | NẮP, TẢN NHIỆT | 129A26-49531 | 1,047,000 | |
26 | MIẾNG ĐỆM, RƠN | 129795-49551 | 75,000 | |
27 | BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG | 26106-080222 | 8,000 | |
28 | CÔNG TẮC, 111 | 119761-44901 | 1,158,000 | |
29 | CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ | 129927-44900 | 934,000 | |
30 | MIẾNG ĐỆM, RƠN 16 | 124465-44950 | 50,000 | |
31 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | ||
32 | PULI CHỮV, BƠM | 129120-42351 | 449,000 | |
33 | DÂY ĐAI CHỮV, A41 | 25152-004100 | 486,000 | |
34 | QUẠT, LÀM MÁT D=410 | 129436-44740 | 1,009,000 | |
35 | MIẾNG ĐỆM, QUẠT L53 | 119823-44760 | 785,000 | |
36 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
37 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG | 729659-51370 | 53,920,000 | |
9 | NAP, Bơm | 129008-51900 | 164,000 | |
10 | BU LÔNG, M6X 10 | 129008-51920 | 25,000 | |
11 | KHÓA, 4X16 | 119802-51090 | 44,000 | |
38 | CHẶN, CON ĐỘI | 158600-51270 | 89,000 | |
39 | PHỐT CHỮ 0 4D S6 | 158563-51281 | 27,000 | |
40 | PHỐT CHỮ 0 4D S6 | 158563-51281 | 27,000 | |
41 | CỤM VAN | 129509-51390 | ||
50 | LÒ XO, PHÂN PHỐI | 158563-51330 | 89,000 | |
58 | CHỐT | 158601-51550 | 228,000 | |
59 | CHỐT, NGĂN | 119802-51560 | 411,000 | |
60 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158552-51571 | ||
61 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158552-51571 | ||
62 | CHỐT | 158557-51570 | 59,000 | |
63 | MÓC NÂNG | 158552-51580 | 231,000 | |
64 | BỘ CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI | 129271-51590 | 1,307,000 | |
65 | CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI | 129271-51600 | 284,000 | |
66 | VÒNG, ĐỆM | 119802-51680 | 59,000 | |
67 | PHỐT CHỮ 0 | 119802-51690 | ||
68 | PHỐT CHỮ 0 4D19020 | 24356-190200 | ||
69 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158552-51600 | ||
71 | KHỚP NỐI | 158601-51650 | 303,000 | |
72 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158553-51680 | 50,000 | |
92 | PISTON | 158601-51770 | 257,000 | |
93 | LÒ XO | 158552-51781 | 189,000 | |
94 | CHỐT | 158601-51790 | 159,000 | |
96 | CHỐT, M12 | 158553-51930 | 70,000 | |
97 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | ||
98 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 18 | 22190-180002 | 55,000 | |
99 | BU LÔNG | 158553-51770 | 25,000 | |
102 | BƠM NHIÊN LIỆU | 158552-52100 | 4,107,000 | |
103 | PHỐT CHỮ 0 | 158552-52500 | ||
104 | PHỐT CHỮ 0 | 158552-52311 | 29,000 | |
105 | PHỐT CHỮ 0 4E S42 | 158552-52400 | 21,000 | |
106 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | ||
107 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | ||
108 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
109 | CHỐT, GÀI 5X14 | 22312-050140 | 30,000 | |
no | CHỐT LÒ XO 5.0X10 | 22351-050010 | 30,000 | |
111 | BU LÔNG, NỐI 6 | 23857-060000 | 41,000 | |
113 | PHỐTCHỮO 1AP7.0 | 24311-000070 | 6,000 | |
114 | VÒNG CHỮ 0, 4D19018 | 24356-190180 | 109,000 | |
115 | PHỐT CHỮ 0 4D19020 | 24356-190200 | ||
116 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26106-060102 | 25,000 | |
118 | BU LÔNG M8X 45 | 26450-080452 | 55,000 | |
119 | ĐAI ỐC, KHÓA M14 | 26776-140002 | 34,000 | |
122 | KHỚP NỐI | 158552-51670 | ||
124 | KHỚP NỐI ỐNG 12 | 129916-59020 | 336,000 | |
126 | KẸP, BƠM | 129601-51250 | 785,000 | |
127 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
128 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
3 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158553-61050 | 189,000 | |
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158553-61070 | 89,000 | |
6 | PHỐTCHỮOS6 | 129155-51280 | ||
7 | CHỐT, M12 | 158553-51930 | 70,000 | |
25 | ĐAI ỐC, KHÓA | 129255-61410 | 80,000 | |
26 | LÒ XO, TRẢ | 119807-61420 | ||
27 | CẦN CHUYỂN CỤM,ĐIỀU ÁP | 119852-61440 | 411,000 | |
30 | BU LÔNG,GIỚI HẠN NGỪNG | 129155-61461 | 235,000 | |
32 | ĐAI ỐC | 119740-61470 | 44,000 | |
68 | KẸP, TRỤC | 119660-61901 | 55,000 | |
71 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | ||
74 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26106-060102 | 25,000 | |
81 | PHỐTCHỮO | 158552-61900 | 12,000 | |
87 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
88 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
89 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 | |
90 | NẮP, CỤM GIA TỐC | 158552-61061 | 449,000 | |
91 | GIÁ ĐỠ, DÂY | 119852-61080 | 173,000 | |
123 | SOLENOID, STOP | 129630-77900 | 3,288,000 | |
124 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VAN, KIM PHUN | 729004-53101 | 4,749,000 | |
2 | CỤM VAN, KIM PHUN | 129004-53001 | 794,000 | |
5 | ĐAI ỐC, ĐẦU PHUN D16.95 | 114250-53080 | 251,000 | |
11 | LÒ XO, VÒI PHUN | 114250-53120 | ||
12 | ĐẾ, LÒ XO | 114250-53130 | 59,000 | |
13 | LÁ | 114250-53140 | 199,000 | |
14 | CHỐT | 114250-53210 | 41,000 | |
15 | CỤM MIẾNG CHÊM | 119803-53400 | 523,000 | |
42 | KẸP, ỐNG | 129150-59120 | 104,000 | |
45 | BU LÔNG, M4X 14 | 129150-59131 | 34,000 | |
46 | KẸP, ỐNG | 129550-59120 | 269,000 | |
49 | BU LÔNG, M4X 14 | 129150-59131 | 34,000 | |
51 | CỤM ỐNG, CAO ÁP | 129601-59810 | 859,000 | |
55 | CỤM ỐNG, CAO ÁP | 129601-59820 | 859,000 | |
59 | CỤM ỐNG, CAO ÁP | 129601-59830 | 859,000 | |
63 | CỤM ỐNG, CAO ÁP | 129601-59840 | 859,000 | |
67 | CỤM ỐNG, DẦU TRÀN | 129636-59561 | 709,000 | |
68 | ỐNG, HỒI NHIÊN LIỆU | 129636-59661 | 523,000 | |
69 | KẸP, ỐNG 10 | 124060-77680 | 41,000 | |
70 | NẮP | 119593-59581 | 98,000 | |
71 | ỐNG, NHIÊN LIỆU QUAY LẠI | 129486-59581 | 190,000 | |
71-1 | CỤM ỐNG, HỒI FO | 129486-59582 | ||
73 | KẸP, ỐNG 10 | 124060-77680 | 41,000 | |
73-1 | KẸP, ỐNG 8 | 124066-59100 | 59,000 | |
74 | KẸP, ỐNG 10 | 124060-77680 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ PHÁT ĐIỆN, 12V-40A | 119751-77210 | 16,283,000 | |
2 | NAP | 129240-79300 | 359,000 | |
3 | CỤM KHUNG | 129052-77422 | 6,749,000 | |
4 | BẠC ĐẠN | 119620-79200 | 318,000 | |
5 | LA, kẹp | 119620-79210 | 154,000 | |
6 | VÍT | 119620-79220 | 50,000 | |
7 | GU ZÔNG | 119620-79230 | 173,000 | |
8 | CỤM KHUNG, SAU | 119751-77440 | 1,307,000 | |
9 | ĐAI ỐC | X9490561001 | 41,000 | |
10 | CỤM RÔ TO | 119620-77380 | 4,285,000 | |
11 | BẠC ĐẠN | 123501-79240 | 310,000 | |
12 | NẮP | 119620-79250 | 75,000 | |
13 | PULY | 119620-77461 | 896,000 | |
14 | ĐAI ỐC | 119620-77471 | 84,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM | 119620-77490 | 187,000 | |
16 | CỤM ĐIỀU ÁP | 129423-77720 | 6,999,000 | |
17 | ĐỜ | 119620-79260 | 3,571,000 | |
18 | ĐỠ, CHỔI THAN | 129052-79270 | 1,121,000 | |
19 | CỤM CHỔI THAN | 119620-77480 | 159,000 | |
20 | LÒ XO | 119620-79280 | ||
21 | VÍT | 119620-79290 | 44,000 | |
22 | VÍT | 119620-79300 | 44,000 | |
23 | BU LÔNG | 119620-79310 | 50,000 | |
24 | VÍT | 119620-79320 | 41,000 | |
25 | BU LÔNG | 119620-79330 | 59,000 | |
26 | ỐNG LÓT, CÁCH ĐIỆN | 119620-79340 | 218,000 | |
27 | ĐAI ỐC | 119620-79350 | 50,000 | |
28 | VÒNG ĐỆM, LÓT | 119620-79360 | 209,000 | |
29 | ĐAI ỐC, M10 | 26306-100002 | 20,000 | |
30 | BỘ ĐIỀU CHỈNH, DÂY ĐAI | 129602-77310 | 247,000 | |
31 | MIẾNG CANH | 124732-77340 | 119,000 | |
32 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH L=50 | 129972-77341 | 209,000 | |
33 | GU ZÔNG | 129795-01900 | 59,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG GÓP, XẢ | 129411-13100 | 5,035,000 | |
2 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129550-13110 | 148,000 | |
3 | GU ZÔNG, M8X95 | 129263-13220 | 98,000 | |
3-1 | GU ZÔNG, M8X95 | 129962-13210 | ||
4 | BU LÔNG, M8X80 10.9T | 129E00-13640 | 164,000 | |
5 | GU ZÔNG M8X22 | 119131-18320 | 70,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 20,000 | |
7 | MIẾNG ĐỆM, RON GIẢM THANH | 129930-13201 | 59,000 | |
8 | BỘ PHẬN GIẢM THANH | 129659-13521 | 10,891,000 | |
9 | THANH GIẰNG, BỘ TIÊU ÂM | 129659-13660 | 1,943,000 | |
10 | BU-LÔNG, M8X 22 | 26014-080222 | 30,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
12 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ KHỞI ĐỘNG, RAI.4 | 129407-77010 | 7,142,000 | |
2 | CON LĂN | X0283060061 | 34,000 | |
3 | ĐAI ỐC | X9490561370 | 50,000 | |
4 | BI | X9491200240 | 25,000 | |
5 | CỤM VÒNG KẸP | 129407-77210 | 7,071,000 | |
6 | CỤM PHẦN ỨNG ROTOR | 129407-77220 | 7,678,000 | |
7 | BẠC ĐẠN | 129129-77230 | 310,000 | |
8 | BẠC ĐẠN | 129129-77240 | 374,000 | |
9 | KHỞI ĐỘNG | 129407-77250 | 8,177,000 | |
10 | ĐAI ỐC, CHỐT PI NHÔNG | X0280210230 | 64,000 | |
11 | KẸP, ĐÍNH | X0283270140 | 80,000 | |
12 | CỤM LY HỢP, BỘ KHỞI ĐỘNG | 129407-77390 | 4,928,000 | |
13 | BẠC ĐẠN | 129129-77440 | 634,000 | |
14 | BẠC ĐẠN | 129129-77450 | 523,000 | |
15 | TRỤC, BỘ KHỞI ĐỘNG | 129129-77400 | 1,756,000 | |
16 | LÒ XO, CUỘN | 129129-77410 | ||
17 | LÒ XO, CUỘN | 129407-77410 | 70,000 | |
18 | PI-NHÔNG, BỘ KHỞI ĐỘNG | 129129-77420 | 1,831,000 | |
19 | VÒNG | 129129-77430 | 148,000 | |
20 | KẸP | 129129-77260 | 209,000 | |
21 | PI-NHÔNG | 129129-77270 | 2,765,000 | |
22 | Vỏ | 129407-77280 | 2,952,000 | |
23 | KHUNG, ĐẦU BỘ KHỞI ĐỘNG | 129129-77290 | 1,307,000 | |
24 | CỤM ĐỠ | 129407-77300 | 1,383,000 | |
25 | LÒ XO | X9491730461 | 44,000 | |
26 | CỤM CÔNG TẮC, NAM CHÂM | 129407-77310 | 7,999,000 | |
27 | BU-LÔNG, CÓ GIOĂNG | 129129-77320 | 114,000 | |
28 | BU LÔNG | 129407-77330 | 159,000 | |
29 | LÒ XO | 129129-77340 | ||
30 | PHỐTCHỮO | 129129-77350 | 119,000 | |
31 | NẮP | 129129-77362 | 223,000 | |
33 | NẮP | 129129-77380 | 139,000 | |
34 | VÍT | 129129-77460 | 95,000 | |
35 | BU LÔNG, M12X 25 MẠ | 26106-120252 | 17,000 |