STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | XE ĐẠP ASSY | 17331-01011 | ||
2 | PHÍCH CẮMTôi | 15521-96022 | ||
3 | PHÍCH CẮM | 15521-96032 | ||
4 | CẮM, MỞ RỘNG一 | 06311-75018 | ||
5 | CẮM, MỞ RỘNG | 06311-75045 | ||
6 | NẮP, KÍN | 15221-0338-3 | ||
7 | NẮP, KÍN | 15221-03392 | ||
8 | PIN, THẲNG | 05012-00408 | 4,000 | |
9 | PIN, THẲNG | 05012-00609 | 8,000 | |
10 | PIN, THẲNG | 05012-00612 | 8,000 | |
11 | PIN, THẲNG | 05012-01018 | 11,000 | |
12 | PIN, ỐNG | 15221-33651 | ||
13 | ĐƯỜNG ỐNG, NƯỚC TRỞ LẠI | 15321-73342 | ||
14 | PHÍCH CẮM | 15221-33611 | ||
15 | gioăng | 15021-33661 | ||
16 | 〇NHẪN | 15221-33701 | ||
17 | BƠM ASSY, DẦU | 17331-35011 | ||
18 | gioăng, BƠM DẦU | 15221-35152 | ||
19 | TôiCHỚP | 01053-50648 | ||
20 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
21 | BÁNH RĂNG, Ổ BƠM DẦU | 19202-35661 | ||
22 | CHÌA KHÓA, LÔNG | 105712-00410 | ||
23 | HẠT | 5221-35681 | ||
24 | TôiMÁY GIẶT | 15221-35671 | ||
25 | TôiCÔNG TẮC, DẦU | 15521-39011 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Chảo DẦU | 15521-01613 | ||
2 | TÔI gioăng, chảo dầu | 15301-01622 | ||
3 | TÔI CHỐT J | 01133-51028 | 12,000 | |
4 | CHỚP | 01133-51025 | 11,000 | |
5 | TÔI PHÍCH CẮMTÔI | 15261-33752 | ||
6 | Tôi gioăngTÔI | 15109-33661 | ||
7 | Tôi LỌC, DẦU | 15521-32111 | ||
8 | CHỚP | 01123-50814 | 8,000 | |
9 | 〇NHẪN | 04811-00140 | ||
10 | TÔIMÁY ĐO, DẦU | 17331-36411 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MÓC, ĐỘNG CƠ | 17331-01751 | ||
2 | MÓC, ĐỘNG CƠ | 15221-01751 | ||
3 | CHỚP | 01123-50816 | 8,000 | |
4 | NGHIÊN CỨU | 15471-91532 | ||
5 | HẠTTôi | 02156-50080 | 4,000 | |
6 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
7 | TôiMÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
8 | TôiĐẦU XI LANH ASSY | 17331-03042 | ||
9 | NẮP, KÍN | 15221-03373 | ||
10 | NẮP, KÍN | 15221-03493 | ||
11 | PHÍCH CẮM | 15261-96012 | ||
12 | HƯỚNG DẪN, VAN | 17331-13581 | ||
13 | TÔIHƯỚNG DẪN, VAN XẢ | 17331-13561 | ||
14 | BOLT, ĐẦU | 19202-03453 | ||
15 | NGHIÊN CỨU, TRƯỞNG | 19202-03412 | ||
16 | HẠT, ĐẦU | 19202-03512 | ||
17 | Tôigioăng, đầu | 17331-03312 | ||
18 | J ĐƠN VỊ, NHIỆT KẾ | 31351-32831 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ASSY CASE, GEARTôi | 17331-04022 | ||
2 | PHÍCH CẮMTôi | 17331-96041 | ||
3 | 〇NHẪN | 04811-00150 | ||
4 | 〇 NHẪNTôi | 04811-00360 | ||
5 | PIN, BẮT ĐẦU XUÂN | 15221-56282 | ||
6 | PIN, THẲNGTÔI | 05012-00612 | 8,000 | |
7 | HỖ TRỢ, LỌC DẦU | 17331-32613 | ||
8 | gioăng | 17331-32622 | ||
9 | CHỐT ■ | 01123-50825 | 11,000 | |
10 | CHE PHỦ | 17331-32882 | ||
11 | MÁY TÍNH | 17331-32911 | ||
12 | 〇NHẪN | 04811-00150 | ||
13 | 〇NHẪN | 19202-96832 | ||
14 | gioăng, hộp bánh răng | 17331-04131 | ||
15 | CHỚP | 01123-50860 | 15,000 | |
16 | CHỚP | 01153-50870 | 15,000 | |
17 | CHỚP | 15521-91011 | ||
18 | CHỚP | 01153-50880 | 19,000 | |
19 | TôiCHỚP | 15521-91021 | ||
20 | CHỚP | 17331-91031 | ||
21 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
22 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
23 | KHỚP, ỐNG | 15521-32292 | ||
24 | MÙA XUÂN | 15241-36952 | ||
25 | GHẾ, VAN | 15521-36931 | ||
26 | QUẢ BÓNG | 07715-03213 | 4,000 | |
27 | 'BÍCH, TRẢ LẠI NƯỚC | 15521-73321 | ||
28 | TÔIgioăng, mặt bích hồi nước | 15521-73331 | ||
29 | TôiCHỚP | 01023-50620 | 8,000 | |
30 | HỘP ĐỰNG, LỌC DẦU | 15521-32431 | ||
31 | ASSY GEAR CASE, ĐỒNG HỒ GIỜ | 38240-34661 | ||
32 | ĐƠN VỊ MẶT, GIỜ | 15221-88131 | ||
33 | NGHIÊN CỨU | 15221-88212 | ||
34 | HẠT | 02056-50060 | 3,000 | |
35 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ASSY CASE, VÒNG BI CHÍNH | 19202-04041 | ||
2 | BU LÔNG, VÒNG BI | 15521-04543 | ||
3 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 15521-94011 | ||
4 | gioăng | 15221-04361 | ||
5 | CHE, VÒNG BI | 15221-04812 | ||
6 | gioăng | 15221-04821 | ||
7 | CHỚP | 01123-50825 | 11,000 | |
8 | CHỚP | 01123-50828 | 11,000 | |
9 | CON DẤU, DẦU | 15221-04461 | ||
10 | VỎ ASSY, VÒNG BI CHÍNH 1 | 17331-04052 | ||
11 | VỎ ASSY, VÒNG BI CHÍNH 2 | 17331-04062 | ||
12 | CHỐT, 2 | 15291-04562 | ||
13 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 15521-94021 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VAN, ĐẦU VÀO | 17331-13111 | ||
2 | VAN XẢ. | 17331-13121 | ||
3 | XUÂN, VAN | 15221-13242 | ||
4 | BỘ LƯU, VAN LÒ XOTÔI | 15221-13332 | ||
5 | COLLET, VAN LÒ XO | 15221-13361 | ||
6 | SEAL, THÂN VAN | 15221-13152 | ||
7 | NẮP, VAN | 15221-13282 | ||
8 | TRỤC ASSY, CÁNH TAY ROCKER: | 15321-14051 | ||
9 | VÍT, BỘ | 03410-50808 | 15,000 | |
10 | ĐỒNG HỒ, CÁNH TAY ROCKER ; | 15221-14351 | ||
11 | NGHIÊN CỨUTÔI | 15521-91501 | ||
12 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
13 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
14 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
15 | VÍT, BỘ | 15221-14421 | ||
16 | MÁY GIẶT | 15221-14431 | ||
17 | MÙA XUÂN, CÁNH TAY ROCKER | 15221-14312 | ||
18 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00140 | 4,000 | |
19 | CÁNH TAY ROCKER ASSY | 15601-14032 | ||
20 | XE BUÝT, ROCKER CÁNH TAY | 15221-14181 | ||
21 | VÍT, ĐIỀU CHỈNH | 15521-14231 | ||
22 | HẠT | 15021-14241 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TÔINẮP, ĐẦU XI LANH | 15596-14512 | ||
2 | GIẶT, NẮP ĐẦU | 15521-14522 | ||
3 | NUT, NẮP | 15451-92332 | ||
4 | gioăng | 15021-33661 | ||
5 | PLATE, BREATHER ELEMENT 1 | 15521-05141 | ||
6 | TẤM, PHẦN THỞ 2 | 15521-05151 | ||
7 | TÔIYẾU TỐ, HƠI THỞ | 15521-05671 | ||
8 | LÁ CHẮN DẦU, HƠI HƠI | 15521-05371 | ||
9 | VÍT | 15521-93311 | ||
10 | TôiKHỚP, ỐNG THỞ | 15521-05551 | ||
11 | TÔIỐNG, THỞ | 15521-05511 | ||
12 | KẸP, ỐNG | 15401-05581 | ||
13 | TÔICẮM, BÌNH DẦU | 15571-33141 | ||
14 | Tôi 〇NHẪN | 04811-50300 | ||
15 | TôiCƠ SỞ, MẶT BÍCH DẦU | 31351-18512 | ||
16 | TôiMẶT BÍCH, MẶT DẦU | 31341-18524 | ||
17 | GASKET | 31351-18531 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒI | 15221-15551 | ||
2 | ROD, PUSH | 15221-15112 | ||
3 | TRỤC CAM ASSY | 17331-16011 | ||
4 | VÍT, BỘ | 15521-93614 | ||
5 | BÁNH RĂNG, TRỤC CAM | 15521-16512 | ||
6 | CHÌA KHÓA, LÔNG | 05712-00720 | 19,000 | |
7 | CỐT, TRỤC CAM | 15221-16273 | ||
8 | CHỚP | 01123-50818 | 8,000 | |
9 | THIẾT BỊ ASSY, KHÔNG CHẠY | 15221-24011 | ||
10 | XE BUÝT, THIẾT BỊ KHÔNG CHẠY | 15221-24281 | ||
11 | CỔ 1 | 15521-24361 | ||
12 | CỔ 2 | 15521-24371 | ||
13 | CIR-CLIP, BÊN NGOÀI | 15221-24321 | ||
14 | TRỤC, BÁNH RĂNG KHÔNG CHẠY | 15221-24255 | ||
15 | TÔICHỚP | 01123-50818 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PÍT TÔNG | 17331-21112 | ||
2 | VÒNG PISTON ASSY'Tôi | 17331-21051 | ||
3 | PIN, PISTON | 14901-21311 | ||
4 | KẸP CIR, PIN PISTON | 14109-21334 | ||
5 | ASSY ROD, KẾT NỐI | 17331-22011 | ||
6 | TôiBÚP BỤNG, PISTON PIN | 17331-21361 | ||
7 | BU LÔNG, THANH NỐITÔI | 15521-22141 | ||
8 | KIM LOẠI, QUAY PIN | 17331-22311 | ||
9 | TRỤC KHUỶ ASSYTôi | 17331-23011 | ||
10 | TÔI CẮM, PINTÔI | 15221-33631 | ||
11 | VÒNG BI, BÓNG | 08121-06002 | 191,000 | |
12 | BÁNH RĂNG J, TRỤC KHUỶ | 15521-24111 | ||
13 | CHÌA KHÓA, LÔNG | 05712-00720 | 19,000 | |
14 | CỔ, QUAY-BÁNH RĂNG | 15221-24131 | ||
15 | TÔIMÁY KÉO DẦU | 15221-23312 | ||
16 | CỔ, TRỤC KHUỶ | 15221-23251 | ||
17 | 〇NHẪN | 4811-10300 | ||
18 | ĐẠT, TRỤC KHUỶ | 15221-23361 | ||
19 | GIẶT, TRỤC KHUỶ | 17331-23381 | ||
20 | KIM LOẠI, TRỤC KHUỶ 1 | 17331-23471 | ||
21 | TÔIKIM LOẠI, TRỤC KHUỶ 2 | 17331-23481 | ||
22 | TÔIKIM LOẠI, MẶT 1 | 15521-23531 | ||
23 | TôiKIM LOẠI, MẶT 2 | 19202-23541 | ||
24 | TÔICON DẤU, DẦU | 09550-00001 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH BAY ASSY | 17332-25012 | ||
2 | BÁNH BAY | 17332-25112 | ||
3 | VONG BANH | 15221-63824 | ||
4 | BU LÔNG, BÁNH BAY | 15471-25161 | ||
5 | MÁY GIẶT, BÁNH BAY | 15521-25171 | ||
6 | NHÀ Ở ASSY, BÁNH ĐẠO | 15577-04601 | ||
7 | PIN, THẲNG | 05012-01025 | ||
8 | PHÍCH CẮM | 31220-14293 | ||
9 | CHE PHỦ | 15577-14291 | ||
10 | CHỚP | 01170-51420 | ||
11 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04011-50140 | 5,000 | |
12 | CHỚP | 01073-51030 | ||
13 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 | |
14 | CHỚP | 01073-51240 | ||
15 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50120 | 4,000 | |
16 | BẮT ĐẦU ASSY | 15511-63011 | ||
17 | CHỚP | 01133-51030 | 11,000 | |
18 | NGHIÊN CỨU | 01517-51028 | 12,000 | |
19 | HẠT | 02176-50100 | 8,000 | |
20 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50100 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒI ASSY 1 | 17391-53001 | ||
2 | ASSY HOLDER, VÒI SỐ 2 | 17371-53451 | ||
3 | gioăng | 17371-53461 | ||
4 | ỐNG, PHUN | 17331-53712 | ||
5 | ỐNG, PHUN | 17331-53722 | ||
6 | ỐNG, PHUN | 17331-53732 | ||
7 | KẸP, ỐNG | 15841-53851 | ||
8 | KẸP, ỐNG | 15841-53861 | ||
9 | VÍT, CÓ VÒI | 03024-50520 | 4,000 | |
10 | TÔICẮM PHÁT SÁNG | 17331-65511 | ||
11 | TôiDÂY, CẮM PHÁT SÁNG | 17331-65561 | ||
12 | ỐNG, NHIÊN LIỆU QUÁ DÒNG CHẢY | 17331-42511 | ||
13 | ĐƯỜNG ỐNG, NHIÊN LIỆU QUÁ DÒNG | 15471-42521 | ||
14 | TÔIKẸP, ỐNG | 14971-42751 | ||
15 | SEAL, dừng carbon | 17331-53181 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC CAM ASSY, NHIÊN LIỆU | 17331-16021 | ||
2 | TRỤC CAM, NHIÊN LIỆU | 15521-16171 | ||
3 | VÒNG BI, BÓNG | 08153-06205 | 191,000 | |
4 | BƠM BÁNH RĂNG, BƠM PHUN | 15611-51152 | ||
5 | CHÌA KHÓA, LÔNG | 05712-00525 | 19,000 | |
6 | CIR CLIP, BÊN NGOÀI | 04612-00240 | 7,000 | |
7 | tay áo, thống đốc | 15611-55451 | ||
8 | CIR-CLIP, TAY ÁO | 15221-55471 | ||
9 | TRƯỜNG HỢP, BÓNG THỐNG ĐÊ | 15611-55691 | ||
10 | QUẢ BÓNG | 07715-03205 | 3,000 | |
11 | CIR-CLIP, VỎ BÓNG | 15221-55741 | ||
12 | QUẢ BÓNG | 07715-00403 | 26,000 | |
13 | VÒNG BI, BÓNG | 08103-06205 | ||
14 | NẮP, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU | 15221-16321 | ||
15 | CHỚP | 01123-50814 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ASSY LEVER, THỐNG ĐỐC | 17331-56021 | ||
2 | CÒI ASSY, CHÂN | 17325-56051 | ||
3 | CẦN BAO COMP, FORK | 17325-56041 | ||
4 | PIN, BAO GỒM | 15611-56161 | ||
5 | GHIM | 15601-54171 | ||
6 | MÙA XUÂN | 17331-54231 | ||
7 | VÍT, BỘ | 15601-54431 | ||
8 | CÒN, NỖI 2 | 17331-56131 | ||
9 | TRỤC, BAO ĐÀN | 15221-56151 | ||
10 | BOLT, TRỤC BAO GIỜ | 15021-56243 | ||
11 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
12 | GIỮ, LEVER FORK | 15221-56235 | ||
13 | CHỚP | 15221-66411 | ||
14 | CHỚP | 01123-50832 | 11,000 | |
15 | CHỚP | 01023-50628 | ||
16 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04012-50080 | 2,000 | |
17 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04012-50060 | 3,000 | |
18 | XUÂN, BẮT ĐẦU | 15611-56482 | ||
19 | XUÂN, CHÍNH PHỦ 1 | 17331-56411 | ||
20 | XUÂN, CHÍNH QUYỀN 2 | 17371-56422 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, ĐIỀU CHỈNH | 15601-54121 | ||
2 | HẠT | 15601-92011 | ||
3 | gioăng | 15601-96651 | ||
4 | NÚT, NẮP | 15601-54221 | ||
5 | bạc chụp | 15601-54422 | ||
6 | LEVER, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | 17331-57151 | ||
7 | CHÌA KHÓA, LÔNG | 05712-00408 | 11,000 | |
8 | 〇NHẪN | 04811-00120 | ||
9 | GIẶT, VẢI | 04013-50080 | 4,000 | |
10 | HẠT | 02112-50080 | 4,000 | |
11 | TẤM, MA SÁT | 17011-57383 | ||
12 | TẤM, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | 17331-57111 | ||
13 | gioăng, TẤM ĐIỀU KHIỂN | 17331-57211 | ||
14 | CHỚP | 01023-50630 | 7,000 | |
15 | CHỚP | 17331-91041 | ||
16 | gioăng | 15601-96651 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Đòn Bẩy, BỘ BÙ | 17331-59102 | ||
2 | XUÂN, TRỞ LẠI | 17331-59112 | ||
3 | CỔ TAY | 17331-59121 | ||
4 | NHÀ MÁY COMP, MÁY GIẢI | 17331-59011 | ||
5 | 〇NHẪN | 04811-10160 | 17,000 | |
6 | PHÍCH CẮM | 06311-75012 | ||
7 | MÁY BÙ, IDLE | 17331-59143 | ||
8 | PIN, THẲNG | 17331-59151 | ||
9 | XUÂN, CHÍNH | 17331-59161 | ||
10 | GIẶT, NÚT KHÓA | 17331-59172 | ||
11 | NÚT KHÓA | 17331-59181 | ||
12 | PIN, ỐNG | 17331-59191 | ||
13 | NHIỆT | 17331-59201 | ||
14 | NHÀ Ở, NHIỆT ĐỘ | 17331-59211 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THIẾT BỊ ASSY, IDLE | 15521-54091 | ||
2 | CHỐT, ĐIỀU CHỈNH | 15521-54251 | ||
3 | MÙA XUÂN | 15521-54261 | ||
4 | HẠT | 15401-92011 | ||
5 | NÚT, NẮP | 15521-92331 | ||
6 | gioăngTÔI | 15021-23661 | ||
7 | bạc chụpTôi | 15521-54271 | ||
8 | Đòn Bẩy ASSY, DỪNG ĐỘNG CƠ | 17331-57701 | ||
9 | CHE, BƠM PHUN | 15471-51651 | ||
10 | TRỤC, LEVER | 17331-57741 | ||
11 | Đòn Bẩy, DỪNG ĐỘNG CƠ | 17331-57721 | ||
12 | CON DẤU, DẦU | 15471-57981 | ||
13 | PIN XUÂN | 05411-00420 | 7,000 | |
14 | MÙA XUÂN | 15471-57921 | ||
15 | gioăng, NẮP BƠM | 15221-51661 | ||
16 | CHỚP | 01023-50618 | 8,000 | |
17 | CHỚP | 01023-50622 | 8,000 | |
18 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50060 | 3,000 | |
19 | HỖ TRỢ, SOLENOID | 17331-60112 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ASSY DYNAMO | 15411-64011 | ||
2 | CHỚP | 17331-91031 | ||
3 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 15521-94031 | ||
4 | CHỚP | 01153-50830 | 8,000 | |
5 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
6 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
7 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04012-50080 | 2,000 | |
8 | MÁY GIẶT, ĐỒNG BẰNG | 04015-50080 | 5,000 | |
9 | HẠT | 02056-50060 | 3,000 | |
10 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 | |
11 | Ở LẠI, ĐỘNG LỰC | 15321-64421 | ||
12 | RÒNG RỌC, QUẠT | 17331-74281 | ||
13 | CHÌA KHÓA, LÔNG | 05712-00720 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÍCH, NƯỚC | 17331-72701 | ||
2 | gioăng, mặt bích nước | 15521-72921 | ||
3 | CHỚP | 01123-50822 | 11,000 | |
4 | CHỚP | 01153-50870 | 15,000 | |
5 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
6 | ĐƯỜNG ỐNG, NƯỚC TRỞ LẠI | 15521-73341 | ||
7 | DÂY, ỐNG | 15109-73364 | ||
8 | NẮP, NHIỆT | 15321-73262 | ||
9 | GASKET, BÌA NHIỆT ĐỘ | 15321-73271 | ||
10 | CHỚP | 01123-50835 | 11,000 | |
11 | BỘ NHIỆT | 15321-73011 | ||
12 | NGHIÊN CỨU: | 01513-50822 | 11,000 | |
13 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ASSY BƠM, NƯỚC | 17331-73031 | ||
2 | THÂN, BƠM NƯỚC | 17331-73411 | ||
3 | VÒNG BI | 15521-73551 | ||
4 | MÁY BƠM, BƠM NƯỚC | 15321-73511 | ||
5 | ĐẶT, DẤU | 15121-73051 | ||
6 | MẶT BÍCH, TRỤC BƠM NƯỚC | 15521-73521 | ||
7 | mã PIN, SNAP | 15521-94811 | ||
8 | thanh trượt | 10231-73621 | ||
9 | gioăng, BƠM NƯỚC | 17331-73431 | ||
10 | CHỚP | 01123-50828 | 11,000 | |
11 | CHỚP | 01023-50618 | 8,000 | |
12 | NGHIÊN CỨU | 15521-91511 | ||
13 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
14 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
15 | NGHIÊN CỨU | 15221-88212 | ||
16 | HẠT | 02056-50060 | 3,000 | |
17 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50060 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BƠM ASSY, PHUN | 17333-51012 | ||
2 | SHIM | 15321-52113 | ||
3 | SHIM | 15521-52111 | ||
4 | CHỚP | 01123-50822 | 11,000 | |
5 | NGHIÊN CỨU | 01513-50822 | 11,000 | |
6 | HẠT | 02156-50080 | 4,000 | |
7 | MÁY GIẶT, LÒ XO | 04512-50080 | 4,000 | |
8 | ASSY COCK, JET START | 14311-60504 | 222,000 | |
9 | BƠM ASSY, NHIÊN LIỆU | 15381-52032 | ||
10 | gioăng, BƠM NHIÊN LIỆU | 15241-52141 | ||
11 | CHỚP | 01023-50616 | 7,000 | |
12 | KHỚP, MẮT . | 14111-42413 | ||
13 | ỐNG ASSY, NHIÊN LIỆU | 15471-42011 | ||
14 | ỐNG, NHIÊN LIỆU | 15471-42111 | ||
15 | KẸP, ỐNG | 14301-42753 |