STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RƠ LE, CB | 1A7870-52950 | 482,000 | |
2 | Rơ Le, ACM13211M01 | 1K1140-82500 | 677,000 | |
2-1 | Rơle, ISO 20A | 1E9256-82600 | 680,000 | |
3 | BOLT, M6X 16 MẠ | 26106-060162 | 25,000 | |
4 | BOLT, M6X 16 MẠ | 26106-060162 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐA TỔNG HỢP, XẢ | 171350-13100 | ||
2 | gioăng, đa tạp | 129150-13110 | ||
3 | gioăng, bộ giảm thanh | 129004-13200 | ||
4 | GASKET, ỐNG XẢ | 129052-13550 | 143,000 | |
5 | Bu lông, M8X80 | 123900-13630 | ||
5-1 | BOLT, M8X80 10.9T | 129E00-13640 | 164,000 | |
6 | NGHIÊN CỨU, M8X22 | 119131-18320 | 70,000 | |
7 | ĐÁNH GIÁ, LỌC | 119852-55612 | ||
8 | MÁY TÁCH, NƯỚC | 119802-55700 | 2,436,000 | |
9 | ĐAI ỐC, GIỮ LẠI | 129100-55690 | ||
10 | YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU | 119802-55710 | ||
11 | CUP ASSY, TÁCH | 119802-55730 | 598,000 | |
12 | Vòng chữ O, 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
13 | Vòng chữ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 12,000 | |
14 | LỌC, NHIÊN LIỆU | 129004-55801 | ||
15 | THỜI GIAN, PHẦN 1 | 129211-77920 | 1,419,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐA TỔNG HỢP, XẢ | 171350-13100 | ||
2 | gioăng, đa tạp | 129150-13110 | ||
3 | gioăng, bộ giảm thanh | 129004-13200 | ||
4 | GASKET, ỐNG XẢ | 129052-13550 | 143,000 | |
5 | Bu lông, M8X80 | 123900-13630 | ||
5-1 | BOLT, M8X80 10.9T | 129E00-13640 | 164,000 | |
6 | NGHIÊN CỨU, M8X22 | 119131-18320 | 70,000 | |
7 | ĐÁNH GIÁ, LỌC | 119852-55612 | ||
8 | MÁY TÁCH, NƯỚC | 119802-55700 | 2,436,000 | |
8-1 | LỌC ASSY, NHIÊN LIỆU TRƯỚC | 129659-55700 | 3,385,000 | |
9 | ĐAI ỐC, GIỮ LẠI | 129100-55690 | ||
10 | YẾU TỐ, NHIÊN LIỆU | 119802-55710 | ||
10-1 | BỘ LỌC NHIÊN LIỆU | 129630-55731 | 608,000 | |
11 | CUP ASSY, TÁCH | 119802-55730 | 598,000 | |
1-11 | CÚP, TÁCH | 129242-55720 | 1,494,000 | |
12 | Vòng chữ O, 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
12-1 | Vòng chữ O, 4DP16.0 | 24316-000160 | 114,000 | |
13 | Vòng chữ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 12,000 | |
13-1 | Vòng chữ O, 4DG75.0 | 24326-000750 | 214,000 | |
13A | CẮM ASSY | 129E32-55740 | 314,000 | |
13B | TRÔI NỔI | 129242-55770 | 134,000 | |
13C | MÙA XUÂN | 129630-55780 | 83,000 | |
13D | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ | 129659-55800 | ||
13E | VAN, LỖ KHÍ | 129242-55750 | 34,000 | |
13F | gioăng, phích cắm | 129242-55760 | 41,000 | |
13G | ĐÓNG GÓI, trang 11.0 | 24316-000110 | 218,000 | |
14 | LỌC, NHIÊN LIỆU | 129004-55801 | ||
15 | THỜI GIAN, PHẦN 1 | 129211-77920 | 1,419,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐÁNH GIÁ TẢN NHIỆT | 1A8310-00600 | ||
1-1 | ĐÁNH GIÁ TẢN NHIỆT, | 1A8310-00700 | 3,347,000 | |
2 | NẮP, TẢN NHIỆT | 129107-44590 | 449,000 | |
2-1 | NẮP, TẢN NHIỆT | 1A7781-01620 | 179,000 | |
3 | CAO SU, TẢN NHIỆT | 1A8115-00610 | ||
4 | XE TĂNG, SUB | 1A8115-00650 | 204,000 | |
5 | CON DẤU, TẢN NHIỆT | 1A8310-00660 | 14,000 | |
6 | BÌA, TẤM | 1A8310-00670 | 45,000 | |
7 | ỐNG, TRÀN | 1A8310-00680 | ||
8 | MÀN HÌNH ASSY, TẢN NHIỆT | 1A8310-01210 | 795,000 | |
9 | ỐNG, NƯỚC A | 1A8310-01410 | ||
10 | ỐNG, NƯỚC B | 1A8310-01450 | ||
11 | TẤM, QUẠT | 1A8310-01510 | 489,000 | |
12 | PIN, SONG SONG 8X24 | 198220-37900 | 70,000 | |
13 | CLIP, HOSE 37.0 | 175022-49750 | 106,000 | |
14 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
15 | KẸP, HOSE 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
16 | HOOK ASSY, MÀN HÌNH | 1A8310-60710 | 348,000 | |
17 | CLIP, LỖ NẮP | 194697-62560 | 34,000 | |
18 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
19 | HOSE, 7.3X300 | 23980-730300 | 136,000 | |
20 | BOLT, M6X 12 MẠ | 26106-060122 | 3,000 | |
21 | BOLT, M6X 20 MẠ | 26106-060202 | 5,000 | |
22 | BAN NHẠC, NYLON 350 | 1A8310-01590 | ||
22-1 | BAN NHẠC, RF250 | 29622-250001 | 11,000 | |
23 | CON DẤU, NGUYÊN TẮC | 1A7320-87110 | ||
24 | BAN NHẠC, RF140 | 29622-140001 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÁP ĐÁNH GIÁ, ĐIỀU KHIỂN | 1A8310-01150 | 224,000 | |
2 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
3 | MÁY GIẶT, 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
4 | PIN, COTTER 1.6X18 | 22417-160180 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CAO SU, DÂY | 1A8115-01160 | 16,000 | |
2 | XUÂN, TRỞ LẠI | 1A8115-01280 | 12,000 | |
3 | ĐƠN VỊ ACCEL, CHÂN | 1A8310-01300 | 334,000 | |
4 | CÁP ĐÁNH GIÁ, ĐIỀU KHIỂN | 1A8310-01350 | 452,000 | |
5 | BÀN ĐẠP CAO SU, ACCEL | 1A8310-01400 | 39,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M6 | 194990-22130 | 34,000 | |
7 | CLIP, DÂY 18 | 1E6213-83410 | ||
8 | GROMMET, 15 | 197830-85490 | 44,000 | |
9 | BOLT, M6X 12 MẠ | 26106-060122 | 3,000 | |
10 | BOLT, M8X 16 MẠ | 26106-080162 | 6,000 | |
11 | BOLT, M6X 40 MẠ | 26116-060404 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | HỘI NGHỊ TÂM THANH | 1A8310-03200 | 2,652,000 | |
2 | Ở lại, im lặng | 1A8310-03280 | 129,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
5 | BOLT, M8X 16 MẠ | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, XẢ | 1A8310-03510 | 877,000 | |
1-1 | ỐNG, XẢ | 1A8310-03511 | ||
2 | TẤM, BỘ TÂM THANH | 1A8310-05510 | 215,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
4 | MÁY GIẶT, 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
5 | BOLT, M8X 20 MẠ | 26106-080202 | 6,000 | |
6 | BOLT, M8X 20 MẠ | 26106-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | XE BỒN, NHIÊN LIỆU | 1A8310-04100 | 5,957,000 | |
2 | CAP ASSY, FILLER | 1A7870-04030 | 643,000 | |
3 | LỌC, BÌNH NHIÊN LIỆU | 198200-04061 | 228,000 | |
4 | ĐỆM, XE TĂNG | 198200-04090 | ||
5 | XE BỒN, NHIÊN LIỆU | 1A8310-04110 | ||
6 | ĐỆM, TANKL | 198200-04120 | ||
7 | VÍT, M5X14 | 1A7180-04180 | 25,000 | |
8 | ĐỒNG HỒ, NHIÊN LIỆU | 1A7500-56610 | ||
9 | KẸP, HOSE 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
10 | HOSE, 7.3X500 | 23980-730500 | 314,000 | |
11 | HOSE, 7.3X 850 | 23980-730850 | 425,000 | |
12 | HOSE, 7.3X1500 | 23980-731500 | ||
13 | BAN ASSY, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1A8310-04310 | 164,000 | |
14 | RAINER, BAN NHẠC | 198153-04670 | ||
15 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
16 | BOLT, M8X 16 MẠ | 26106-080162 | 6,000 | |
17 | BOLT, M8X 65 MẠ | 26116-080654 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | XE BỒN, NHIÊN LIỆU | 1A8310-04100 | 5,957,000 | |
1-1 | ASSY XE TĂNG, FO W/ĐO | 1A8310-04150 | ||
2 | CAP ASSY, FILLER | 1A7870-04030 | 643,000 | |
3 | LỌC, BÌNH NHIÊN LIỆU | 198200-04061 | 228,000 | |
4 | ĐỆM, XE TĂNG | 198200-04090 | ||
5 | XE BỒN, NHIÊN LIỆU | 1A8310-04110 | ||
6 | ĐỆM, TANKL | 198200-04120 | ||
7 | VÍT, M5X14 | 1A7180-04180 | 25,000 | |
8 | ĐỒNG HỒ, NHIÊN LIỆU | 1A7500-56610 | ||
9 | KẸP, HOSE 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
10 | HOSE, 7.3X500 | 23980-730500 | 314,000 | |
10-1 | VÒI, NHIÊN LIỆU 500 | 1A8310-04160 | ||
11 | HOSE, 7.3X 850 | 23980-730850 | 425,000 | |
1-11 | VÒI, NHIÊN LIỆU 850 | 1A8310-04170 | ||
12 | HOSE, 7.3X1500 | 23980-731500 | ||
12-1 | VÒI, NHIÊN LIỆU 1500 | 1A8310-04180 | ||
13 | BAN ASSY, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1A8310-04310 | 164,000 | |
14 | RAINER, BAN NHẠC | 198153-04670 | ||
15 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
16 | BOLT, M8X 16 MẠ | 26106-080162 | 6,000 | |
17 | BOLT, M8X 65 MẠ | 26116-080654 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KẸP, B | 194440-51620 | 98,000 | |
2 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
3 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
4 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
5 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
6 | KẸP, HOSE 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
7 | HOSE, 7.3X300 | 23980-730300 | 136,000 | |
8 | VÒI, NHIÊN LIỆU | 1A8310-04130 | ||
9 | BOLT, M8X 12 MẠ | 26106-080122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KẸP, B | 194440-51620 | 98,000 | |
2 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
3 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
4 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
5 | CLIP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
6 | KẸP, HOSE 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
7 | HOSE, 7.3X300 | 23980-730300 | 136,000 | |
7-1 | VÒI, NHIÊN LIỆU 300 | 1A7781-04220 | ||
8 | 1A8310-04130 | |||
8-1 | s 1 | 1A8310-04140 | ||
9 | 26106-080122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Ở LẠI, LỌC | 1A8310-11250 | 328,000 | |
2 | MÁY TÁCH NƯỚC | 1A8310-11310 | 214,000 | |
3 | BOLT, M8X 16 MẠ | 26106-080162 | 6,000 | |
4 | BOLT, M8X 35 MẠ | 26106-080352 | 9,000 | |
5 | BOLT, M8X 70 MẠ | 26106-080702 | 34,000 | |
6 | BOLT, M10X 16 MẠ | 26106-100162 | 30,000 | |
7 | CLIP, BAN NHẠC | 198448-51910 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Ở LẠI, LỌC | 1A8310-11250 | 328,000 | |
2 | MÁY TÁCH NƯỚC | 1A8310-11310 | 214,000 | |
2-1 | MÁY TÁCH NƯỚC | 1A8310-11350 | ||
3 | BOLT, M8X 16 MẠ | 26106-080162 | 6,000 | |
4 | BOLT, M8X 35 MẠ | 26106-080352 | 9,000 | |
5 | BOLT, M8X 70 MẠ | 26106-080702 | 34,000 | |
6 | BOLT, M10X 16 MẠ | 26106-100162 | 30,000 | |
7 | CLIP, BAN NHẠC | 198448-51910 | 55,000 | |
8 | BAN NHẠC, RF140 | 29622-140001 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, LẤY KHÍ | 1A8310-06010 | ||
2 | ASSY SẠCH, KHÔNG KHÍ | 1A8310-06100 | ||
3 | ĐÁNH GIÁ CƠ THỂ | 1A8310-06110 | ||
4 | YẾU TỐ, NGOÀI | 119808-12520 | ||
5 | YẾU TỐ, BÊN TRONG | 129051-12530 | 343,000 | |
6 | NHÃN, DẤU MŨI TÊN | 129418-12530 | ||
7 | VAN, UNLODER | 119808-12540 | 523,000 | |
8 | BÌA ASSY, SẠCH SẼ | 119866-12541 | ||
9 | NHÃN, DẤU HIỆU | 129612-12650 | ||
10 | KHUNG ĐÁNH GIÁ, SẠCH SẼ | 1A8310-06210 | 1,223,000 | |
11 | KẸP, 80 | 23000-080000 | 223,000 | |
12 | BOLT, M8X 16 MẠ | 26106-080162 | 6,000 | |
13 | BOLT, M10X20 MẠ | 26106-100202 | 11,000 |