STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM MÓC,GIA TỐC DÂY | 1A8263-00200 | 25,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, DÂY GIA Tốc | 1A8263-00250 | 44,000 | |
3 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
4 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TẢN NHIỆT | 1A8470-00300 | 25,924,000 | |
1A | BU LÔNG, XẢ | 1A8470-00350 | ||
1B | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 1A8470-00360 | ||
2 | BỘ TẢN NHIỆT, THÂN | 1A8470-00310 | ||
3 | CỤM NẮP | 172456-13310 | 896,000 | |
4 | ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI | 1A8252-00350 | 65,000 | |
5 | PHỚT, 5X13X20 | 1A8252-00610 | 3,000 | |
6 | BÌNH NƯỚC, PHỤ | 1A8115-00650 | 204,000 | |
7 | CỤM DẪN HƯỚNG, LƯỚI | 1A8252-00650 | 97,000 | |
8 | CỤM LƯỚI, HƯỚNG TÂM | 1A8252-00700 | 334,000 | |
9 | CỤM LƯỚI, DƯỚI | 1A8252-00750 | 258,000 | |
10 | CW-T, A | 1A8470-00810 | 691,000 | |
11 | CW-T, B | 1A8252-00820 | 224,000 | |
12 | NẮP BỊT,XẢ BỘ TẢN NHIỆT | 1A8470-00830 | 164,000 | |
13 | URETHANE | 1A8470-00910 | 281,000 | |
14 | URETHANE^ | 1A8470-00920 | 203,000 | |
15 | CAO SU, BỘ TẢN NHIỆT | 1A7180-01050 | 109,000 | |
16 | CỤM GIỮA, TẤM CHẮN | 1A8252-01500 | ||
16-1 | CỤM GIỮA, TẤM CHẮN | 1A8252-01501 | 586,000 | |
17 | LỖ CÁP, ỐNG | 1A8470-01561 | 25,000 | |
18 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
19 | KẸP, ỐNG 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
20 | CỤM KHÓA, CAM | 198220-61351 | 189,000 | |
21 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
22 | KẸP, 16 | 23000-016000 | 84,000 | |
23 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 187,000 | |
24 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 187,000 | |
25 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
26 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
27 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
29 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 | |
30 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TẢN NHIỆT | 1A8470-00300 | 25,924,000 | |
1A | BU LÔNG, XẢ | 1A8470-00350 | ||
IB | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 1A8470-00360 | ||
2 | BỘ TẢN NHIỆT, THÂN | 1A8470-00310 | ||
3 | CỤM NẮP | 172456-13310 | 896,000 | |
4 | ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI | 1A8252-00350 | 65,000 | |
5 | PHỚT, 5X13X20 | 1A8252-00610 | 3,000 | |
6 | BÌNH NƯỚC, PHỤ | 1A8115-00650 | 204,000 | |
7 | CỤM DẪN HƯỚNG, LƯỚI | 1A8252-00650 | 97,000 | |
8 | CỤM LƯỚI, HƯỚNG TÂM | 1A8252-00700 | 334,000 | |
9 | CỤM LƯỚI, DƯỚI | 1A8252-00750 | 258,000 | |
10 | CW-T, A | 1A8480-00810 | 1,076,000 | |
11 | CW-T, B | 1A8263-00820 | 240,000 | |
12 | NẮP BỊT,XẢ BỘ TẢN NHIỆT | 1A8470-00830 | 164,000 | |
13 | URETHANE | 1A8470-00910 | 281,000 | |
14 | URETHANE^ | 1A8470-00920 | 203,000 | |
15 | CAO SU, BỘ TẢN NHIỆT | 1A7180-01050 | 109,000 | |
16 | CỤM GIỮA, TẤM CHẮN | 1A8252-01500 | ||
16-1 | CỤM GIỮA, TẤM CHẮN | 1A8252-01501 | 586,000 | |
17 | LỖ CÁP, ỐNG | 1A8470-01561 | 25,000 | |
18 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
19 | KẸP, ỐNG 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
20 | CỤM KHÓA, CAM | 198220-61351 | 189,000 | |
21 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
22 | KẸP, 16 | 23000-016000 | 84,000 | |
23 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 187,000 | |
24 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 187,000 | |
25 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
26 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
27 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
29 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ CẦN GẠT, GIA Tốc | 1A8252-01100 | 189,000 | |
2 | Lổ XO, 10 | 194740-00160 | 55,000 | |
3 | CẦN GẠT,GIA TỐC | 1A8252-01110 | 142,000 | |
4 | THANH GIẰNG,CẦN GẠT GIA Tốc | 1A8252-01150 | 70,000 | |
5 | LÁ, MA SÁT | 198200-01260 | 206,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100001 | 11,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 25,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
9 | CAO SU | 1A8115-01160 | 16,000 | |
10 | NÚM, CẦN TIẾT LƯU | 1A8115-01190 | 50,000 | |
11 | DÂY, GIA TỐC TAY | 1A8252-01200 | 214,000 | |
12 | GIÁ ĐỠ, CẦN GẠT GIA Tốc | 1A8252-01270 | 33,000 | |
13 | LỖ CÁP, 25/13 | 194170-51210 | 59,000 | |
14 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
15 | LỖ CÁP, 8 | 198071-58810 | 55,000 | |
16 | GIOANG, 6 | 22137-060001 | 8,000 | |
17 | CHỐT, CHÊM 1.6X18 | 22417-160180 | ||
18 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DÂY, GIA TỐC CHÂN | 1A8252-01210 | 179,000 | |
2 | LÒ XO, TRẢ | 1A8115-01280 | 12,000 | |
2-1 | LÒ XO, GIA TỐC | 1A8256-01330 | 9,000 | |
3 | BỘ GIA TỐC, CHÂN | 1A8252-01310 | 179,000 | |
3-1 | CỤM GIA TỐC, CHÂN | 1A8272-01310 | ||
4 | CAO SU, BÀN ĐẠP GIA Tốc | 1A8310-01400 | 39,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
6 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
7 | LỖ CÁP, 15 | 197830-85490 | 44,000 | |
8 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
9 | BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG | 26116-060404 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, XẢ | 1A8252-03200 | 549,000 | |
2 | MIẾNG ĐỆM, ỐNG XẢ | 129052-13550 | 143,000 | |
2-1 | MIẾNG ĐỆM,ỐNG XẢ | 1A8252-03260 | ||
3 | 22157-080000 | 2,000 | ||
4 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, XẢ | 1A8263-03200 | 581,000 | |
2 | MIẾNG ĐỆM, ỐNG XẢ | 129052-13550 | 143,000 | |
2-1 | MIẾNG ĐỆM,ỐNG XẢ | 1A8252-03260 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, KÉO DÀI | 1A7780-03350 | 298,000 | |
2 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
3 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BÌNH,FO CÓ DỤNG cụ ĐO | 1A8252-04301 | 5,740,000 | |
1-1 | CỤM BÌNH,FO có dụng cụ đo | 1A8252-04101 | 6,767,000 | |
2 | VÍT, M5X14 | 1A7180-04180 | 25,000 | |
3 | CHÌA KHOÁ, NẮP FO | 1A8252-04010 | 42,000 | |
4 | CỤM NẮP BỊT, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1A8252-04001 | ||
4-1 | CỤM NẮP BỊT, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1A8252-04020 | 151,000 | |
5 | CỤM BÌNH | 1A8252-04311 | ||
6 | LỌC DẦU | 1A8252-04800 | 76,000 | |
7 | CỤM CẢM BIẾN, NHIÊN LIỆU | 1A8252-56600 | 1,539,000 | |
8 | ĐỆM LÓT, CAO SU | 1A8252-04380 | 198,000 | |
9 | CỤM ĐAI GIỮ, BÌNH FO | 1A8252-04630 | 78,000 | |
10 | CAO SU, GIÁ ĐỠ | 1A8252-04670 | 170,000 | |
11 | CHỐT, ĐẦU DẸT 8X50 | 1A8252-04850 | 27,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM | 1A8252-04860 | 17,000 | |
13 | CAO SU, GIOĂNG | 1A8252-04870 | 20,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM | 1A8252-04880 | 19,000 | |
15 | CHỐT, CHÊM 2.5X30 | 22417-250300 | ||
16 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26106-080452 | 11,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 100 ĐẦU BẰNG | 26116-081004 | 44,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
19 | GIOĂNG, 8.4X21X2 | 1A8252-04540 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THANH GIẰNG, ĐAI GIỮ | 1A8252-04270 | 44,000 | |
2 | CỤM BẢO VỆ,BỘ LỌC | 1A8252-04520 | 101,000 | |
3 | CỤM GIỮA,NẮP BÌNH | 1A8252-04990 | ||
4 | CỤM THANH GIẰNG, NẮP TRÁI | 1A8252-04700 | 75,000 | |
5 | CỤM THANH GIẰNG, NẮP PHẢI | 1A8252-04710 | 73,000 | |
6 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
7 | BU-LÔNG, M8X16 | 1A8252-62950 | 11,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-100202 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM GIÁ ĐỠ, BÌNH | 1A8252-04250 | 264,000 | |
2 | CỤM GIÁ ĐỠ, BƠM | 1A8252-04350 | 142,000 | |
3 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
4 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
6 | THANH GIẰNG, ỐNG NHÊN LIỆU | 1A8252-04500 | 37,000 | |
7 | BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-100202 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THANH GIẰNG, KẸP | 1A8252-04900 | 126,000 | |
2 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THANH GIẰNG, KẸP | 1A8263-04900 | 51,000 | |
2 | BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BƠM, NẠP NHIÊN LIỆU | 1A8252-04200 | 787,000 | |
2 | BỘ LỌC, LỌC SẴN DẦU NHIÊN LIỆU | 129267-55700 | 3,384,000 | |
3 | CỐC, BỘ TÁCH | 129242-55720 | 1,494,000 | |
4 | THÀNH PHẦN, BỘ LỌC NHIÊN LIỆU | 129630-55731 | 608,000 | |
5 | CHỐT, XẢ | 129242-55740 | ||
6 | PHAO | 129242-55770 | 134,000 | |
7 | LÒ XO | 129630-55780 | 83,000 | |
8 | CỤM THÂN | 129267-55800 | 2,316,000 | |
9 | VAN, LỖ THÔNG KHÍ | 129242-55750 | 34,000 | |
10 | MIẾNG ĐỆM, CHỐT | 129242-55760 | 41,000 | |
11 | PHỐTCHỮO 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
12 | PHỐTCHỮO 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
13 | VÒNG CHỮ 0, 1AG75.0 | 24321-000750 | 14,000 | |
14 | BU LÔNG, M6X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-060252 | 5,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 70 ĐẦU BẰNG | 26106-080702 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, LỌC | 119934-55611 | 1,607,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-080252 | 11,000 | |
4 | LỌC NHIÊN LIỆU | 129907-55810 | 569,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG,BƠM BỘ LỌC FO | 1A8252-04600 | 47,000 | |
2 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
3 | KẸP, ỐNG 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
4 | ỐNG, 7.3X 300 | 23980-730300 | 136,000 | |
5 | ỐNG, 7.3X1750 | 23980-731750 | 188,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
2 | KẸP, ỐNG 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
3 | ỐNG, 7.3X 380 | 23980-730380 | 307,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
2 | KẸP, ỐNG 12 | 114270-59010 | 50,000 | |
3 | ỐNG, 7.3X 380 | 23980-730380 | 307,000 | |
4 | ỐNG, 7.3X 500 | 23980-730500 | 314,000 | |
4-1 | ỐNG, 7.3X 800 | 23980-730800 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, NHIÊN LIỆU FKM 1750 | 1S7596-03860 | 1,188,000 | |
2 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 300 | 1A7781-04220 | ||
3 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 400 | 1A8060-04540 | 523,000 | |
4 | ỐNG,BƠM BỘ LỌC FO | 1A8253-04600 | ||
5 | KẸP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
6 | CỤM BỘ LỌC,CẤP NHIÊN LIỆU | 129659-55700 | 3,385,000 | |
7 | CỐC, BỘ TÁCH | 129242-55720 | 1,494,000 | |
8 | THÀNH PHẦN, BỘ LỌC NHIÊN LIỆU | 129630-55731 | 608,000 | |
9 | CỤM PHÍCH | 129E32-55740 | 314,000 | |
10 | PHAO | 129242-55770 | 134,000 | |
11 | LÒ XO | 129630-55780 | 83,000 | |
12 | CỤM THÂN | 129659-55800 | ||
13 | VAN, LỖ THÔNG KHÍ | 129242-55750 | 34,000 | |
14 | MIẾNG ĐỆM, CHỐT | 129242-55760 | 41,000 | |
15 | VÒNG BÍT, Pll.o | 24316-000110 | 218,000 | |
16 | VÒNG CHỮ 0, 4DP16.0 | 24316-000160 | 114,000 | |
17 | VÒNG CHỮ 0, 4DG75.0 | 24326-000750 | 214,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, NHIÊN LIỆU FKM 1750 | 1S7596-03860 | 1,188,000 | |
2 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 500 | 1A8310-04160 | ||
2-1 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 550 | 1A8470-04740 | ||
3 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 300 | 1A7781-04220 | ||
4 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 400 | 1A8060-04540 | 523,000 | |
5 | ỐNG,BƠM BỘ LỌC FO | 1A8253-04600 | ||
6 | KẸP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
7 | CỤM BỘ LỌC,CẤP NHIÊN LIỆU | 129659-55700 | 3,385,000 | |
8 | CỐC, BỘ TÁCH | 129242-55720 | 1,494,000 | |
9 | THÀNH PHẦN, BỘ LỌC NHIÊN LIỆU | 129630-55731 | 608,000 | |
10 | CỤM PHÍCH | 129E32-55740 | 314,000 | |
11 | PHAO | 129242-55770 | 134,000 | |
12 | LÒ XO | 129630-55780 | 83,000 | |
13 | CỤM THÂN | 129659-55800 | ||
14 | VAN, LỖ THÔNG KHÍ | 129242-55750 | 34,000 | |
15 | MIẾNG ĐỆM, CHỐT | 129242-55760 | 41,000 | |
16 | VÒNG BÍT, Pll.o | 24316-000110 | 218,000 | |
17 | VÒNG CHỮO, 4DP16.0 | 24316-000160 | 114,000 | |
18 | VÒNG CHỮ 0, 4DG75.0 | 24326-000750 | 214,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH GIẰNG, LUỒNG KHÍ TRÁI | 1A8252-05250 | 111,000 | |
2 | CỤM THANH GIẰNG,CỬA SẬP | 1A8252-05300 | 64,000 | |
3 | THANH GIẰNG, LUỒNG KHÍ PHẢI | 1A8252-05350 | 179,000 | |
3-1 | THANH GIẰNG, LUỒNG KHÍ PHẢI | 1A8256-05350 | ||
4 | THANH GIẰNG,BỘ KHỞI ĐỘNG GIẮC NỐI | 1A8252-05450 | 97,000 | |
4-1 | THANH GIẰNG,BỘ KHỞI ĐỘNG GIẮC NỐI | 1A8252-05451 | ||
5 | THANH GIẰNG, GIẮC NỐI PHẢI | 1A8252-58210 | 20,000 | |
6 | CỤM THANH GIẰNG, GIẮC NỐI PHẢI | 1A8252-58250 | 14,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
12 | BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ | 26106-100122 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH GIẰNG, LUỒNG KHÍ | 1A8263-05250 | 164,000 | |
2 | TẤM, CỬA SẬP TRÁI | 1A8263-05600 | 81,000 | |
3 | THANH GIẰNG, GIẮC NỐI PHẢI | 1A8263-58210 | 20,000 | |
4 | THANH GIẰNG, GIẮC NỐI TRÁI | 1A8263-58250 | 56,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ | 26106-100122 | 30,000 | |
8 | BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ | 26106-100122 | 30,000 | |
9 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM NẮP, BỘ KHỞI ĐỘNG | 1A8252-05200 | 217,000 | |
1-1 | CỤM NẮP, BỘ KHỞI ĐỌNG | 1A8272-05200 | ||
2 | CAO SU, LUỒNG KHÍ TRÁI | 1A8252-05400 | 148,000 | |
3 | CAO SU, LUỒNG KHÍ PHẢI | 1A8252-05410 | 75,000 | |
4 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
5 | KẸP, NẮP BỊT LỖ | 194697-62560 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM NẮP, BỘ KHỞI ĐỘNG | 1A8263-05200 | 186,000 | |
2 | CAO SU, LUONG KHÍ TRÁI | 1A8252-05400 | 148,000 | |
3 | CAO SU, LUỒNG KHÍ PHẢI | 1A8263-05410 | 80,000 | |
4 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
5 | KẸP, NẮP BỊT LỖ | 194697-62560 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM MÁY LÀM SẠCH,KHÔNG KHÍ 5.5W | 1A8475-06100 | 5,356,000 | |
2 | CỤM LÕI, NGOÀI | 1A8240-05110 | 1,079,000 | |
3 | CỤM LÕI, TRONG | 1A8240-05120 | 830,000 | |
4 | MIẾNG ĐỆM, MÁY LÀM SẠCH KHÍ | 1A8240-05130 | 281,000 | |
5 | ĐAI ỐC, KẸP M8 | 1A8240-05180 | 243,000 | |
6 | CỤM Vỏ, MÁY LÀM SẠCH | 1A8470-06150 | 2,201,000 | |
7 | CỤM NẮP BỊT,MÁY LÀM SẠCH | 1A8470-06160 | 1,323,000 | |
8 | VAN, BỘ DỠ | 1A8240-05170 | 243,000 | |
9 | ỐNG, LỖ KHÍ VÀO | 1A8470-06110 | 800,000 | |
10 | ỐNG, LỖ KHÍ RA | 1A8252-06120 | 357,000 | |
11 | GIÁ ĐỠ, MÁY LÀM SẠCH KHÍ | 1A8252-06200 | 48,000 | |
12 | CAO SU, ỐNG VÀO | 1A8470-06401 | 59,000 | |
13 | KẸP, 70 | 23000-070000 | 73,000 | |
14 | KẸP, 70 | 23000-070000 | 73,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM MÁY LÀM SẠCH,KHÔNG KHI6.5W | 1A8485-06100 | 6,106,000 | |
2 | CỤM Vỏ, MÁY LÀM SẠCH | 1A8480-06150 | 2,798,000 | |
3 | CỤM NẮP BỊT,MÁY LÀM SẠCH | 1A8480-06160 | 1,722,000 | |
4 | VAN, BỘ DỠ | 1A8296-12540 | 133,000 | |
5 | MIẾNG ĐỆM, MÁY LÀM SẠCH KHÍ | 1A8480-06170 | 399,000 | |
6 | LỌC | 172B06-11510 | 1,304,000 | |
7 | LỌC | 172B06-11520 | 970,000 | |
8 | ỐNG, LỖ KHÍ VÀO | 1A8480-06110 | 1,001,000 | |
9 | ỐNG, LỖ KHÍ RA | 1A8263-06120 | 406,000 | |
10 | CỤM GIÁ ĐỠ,MÁY LÀM SẠCH | 1A8263-06200 | 287,000 | |
11 | CAO SU, ỐNG VÀO | 1A8470-06401 | 59,000 | |
12 | CỤM CỔ DÊ, BỘ LỌC | 119865-12600 | 318,000 | |
13 | KẸP, 70 | 23000-070000 | 73,000 | |
14 | KẸP, 80 | 23000-080000 | 223,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |