STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHẠC,CẦN GẠT CHÍNH | TC220-23510 | 1,224,000 | |
020 | CHẠC,CẦN GẠT CHÍNH | TC220-23520 | 1,013,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00522 | 7,000 | |
040 | THANH CÀNG GẠT | TC220-23540 | 357,000 | |
050 | THANH CÀNG GẠT | TC222-23550 | 563,000 | |
060 | BI | 07715-01605 | 4,000 | |
070 | LÒ XO | 62231-18530 | 17,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51025 | 23,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51010 | 25,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
110 | CHỐT,TUA VÍT | 06331-45014 | 22,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01400 | 21,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHẠC,CẦN GẠT | TC220-24110 | 1,007,000 | |
020 | CHẠC GẠT SANG SỐ | TC220-24124 | 986,000 | |
030 | BỘ VÍT | 37150-23120 | 27,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-00800 | 17,000 | |
050 | BI | 07715-01605 | 4,000 | |
060 | LÒ XO | 62231-18530 | 17,000 | |
070 | CẦN GẠT | TC220-24420 | 297,000 | |
080 | CẦN GẠT | 34070-24422 | 383,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O | 04816-00200 | 17,000 | |
100 | MÓC HÃM | 34070-24350 | 25,000 | |
110 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
120 | THANH CÀNG GẠT | TC223-24130 | 381,000 | |
130 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00120 | 4,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHẠC,CẦN GẠT PTO | TC222-24610 | 809,000 | |
020 | TAY GẠT SANG SỐ | TC210-24620 | 692,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00522 | 7,000 | |
040 | CẦN CHỈNH,CHẠC PTO | TC222-24630 | 469,000 | |
050 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00120 | 4,000 | |
055 | CHỐT,TUA VIT | 06331-45016 | 26,000 | |
056 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01610 | 21,000 | |
060 | BI | 07715-01605 | 4,000 | |
070 | ĐỆM CÁCH | TC321-24670 | 18,000 | |
080 | LÒ xo | 32530-23730 | 10,000 | |
090 | BI | 07715-01605 | 4,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP | 01774-51010 | 25,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01000 | 17,000 | |
120 | TAY GẠT SANG SỐ KHOẢNG CÁCH | TA040-24422 | 383,000 | |
130 | MÓC HÃM | 34070-24350 | 25,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP | 01754-50812 | 28,000 | |
150 | VÒNG CHỮ O | 04816-00200 | 17,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHẠC,CẦN GẠT KHÓA VI SAI | 31351-26632 | 1,062,000 | |
020 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 31351-26620 | 15,000 | |
030 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH | 50080-34110 | 25,000 | |
040 | TRỤC,CHẠC | TC220-28400 | 350,000 | |
050 | PHỚT NHỚT | 09500-16287 | 64,000 | |
060 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00635 | 11,000 | |
070 | THANH TRUYỀN,BỘ KHÓA VI SAI | TC402-28410 | 143,000 | |
080 | ĐINH,KHÓA | 05515-50800 | 11,000 | |
090 | LÒ XO 1 | 37150-15840 | 103,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP HỘP LY HỢP | TC220-23720 | 3,912,000 | |
020 | BU LÔNG | 01123-50825 | 11,000 | |
025 | VÒNG SIẾT, DÂY | 13824-67590 | 43,000 | |
030 | CHỐT, THẲNG | 05012-00814 | 11,000 | |
040 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ CHÍNH | TC223-23810 | 1,061,000 | |
050 | ĐAI bÁm,CẦN gạt chính | TC050-49850 | 250,000 | |
060 | ĐINH ỐC | 02116-50100 | 4,000 | |
070 | TRỐNG | — | ||
080 | TẤM BẢO VỆ | TC222-23872 | 111,000 | |
090 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG | 04611-00420 | 18,000 | |
100 | TẤM bảo Vệ | T0270-24970 | 143,000 | |
110 | LÒ XO,CẦN PTO | T0070-24760 | 10,000 | |
120 | KHUNG NHỎ,CHUYỂN PTO | T0070-24810 | 78,000 | |
130 | PHÍCH CẮM,BỘ CHUYỂN PTO | T0070-24820 | 37,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU | 04717-01200 | 17,000 | |
150 | VÒNG ĐỆM,CẦN CHÍNH | TC402-24782 | 53,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BULÔNG | TC226-24482 | 2,449,000 | |
020 | CỤM TAY GẠT SANG SỐ | TC226-24710 | 1,087,000 | |
030 | LÓT | TC422-28450 | 97,000 | |
035 | NÚM BƠM MỠ | 67211-42940 | ||
040 | GIÁ ĐỠ RỜI,BIÊN ĐỘ | TC337-54750 | 928,000 | |
050 | ỐNG LÓT | TC337-28480 | 377,000 | |
055 | NHÃN,DẦU | 34070-44140 | 33,000 | |
060 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ | TC222-24472 | 518,000 | |
070 | DỤNG CỤ KẸP, THAY ĐỔI SANG SỐ CHÍNH | PK401-73270 | 147,000 | |
080 | BU LÔNG | TA240-54660 | 163,000 | |
090 | NHÍP XE | TC402-24790 | 50,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 | |
110 | CỤM TAY GẠT SANG SỐ TRÁI-PHẢI | TC226-24730 | 1,330,000 | |
120 | LÓT | TC422-28450 | 97,000 | |
125 | NÚM BƠM MỠ | 67211-42940 | ||
126 | NHÃN,DẦU | 34070-44140 | 33,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04011-50250 | 8,000 | |
140 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI | 04612-00250 | 7,000 | |
150 | BỘ phận dẫn hướng,cần gạt | TC223-47200 | 628,000 | |
160 | BU LÔNG | 01125-70825 | 11,000 | |
170 | TRỐNG | — | ||
180 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50060 | 4,000 | |
190 | BU LÔNG | 01025-70620 | 8,000 | |
200 | TRỐNG | — | ||
210 | BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,BIÊN ĐỘ CẦN GẠT | TC050-47153 | 424,000 | |
220 | BU LÔNG | 01125-70825 | 11,000 | |
230 | TRỐNG | — | ||
240 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 02751-50080 | 5,000 | |
250 | ĐAI ỐC | RA111-43690 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ | TC222-24460 | 428,000 | |
020 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00635 | 11,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO | 70451-57350 | 8,000 | |
040 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ | TC220-24702 | 361,000 | |
050 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00635 | 11,000 | |
060 | ĐINH,LÒ XO | 70451-57350 | 8,000 | |
070 | THANH NGẮM PHẢI | TC222-54580 | 125,000 | |
080 | THANH TRUYỀN,BIÊN ĐỘ L | TC222-54590 | 122,000 | |
090 | ĐAI ỐC SIẾT | TC402-54480 | 77,000 | |
100 | ĐINH ỐC | 32350-28990 | 35,000 | |
110 | ĐINH ỐC | 02116-50100 | 4,000 | |
120 | ĐINH,KHÓA | 05515-51000 | 11,000 | |
130 | THANH TRUYỀN,BIÊN ĐỘ CẦN GẠT | TC050-24762 | 216,000 | |
140 | ĐINH ỐC | 02116-50100 | 4,000 | |
150 | ĐAI ỐC SIẾT | TC402-54480 | 77,000 | |
160 | ĐINH ỐC | 32350-28990 | 35,000 | |
170 | THANH TRUYỀN,BIÊN ĐỘ L | TA240-54592 | 180,000 | |
180 | ĐINH,KHÓA | 05515-51000 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ, PTO | TC222-24820 | 305,000 | |
020 | CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ, PTO | TC222-24810 | 542,000 | |
030 | BU LÔNG | TA240-54660 | 163,000 | |
040 | NHÍP XE | TC402-24790 | 50,000 | |
050 | ĐINH ỐC | 02156-50080 | 4,000 | |
060 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00635 | 11,000 | |
070 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT,PTO | 6A320-42780 | 128,000 | |
080 | DẪN HƯỚNG CẦN GẠT PTO | TC222-24850 | 301,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT CHUYỂN | 35010-44360 | 265,000 | |
020 | ĐINH,LÒ XO | 05411-00625 | 11,000 | |
030 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT | 3A121-41450 | 207,000 | |
040 | CẦN GẠT,VỊ TRÍ | TC402-44400 | 291,000 | |
050 | ĐINH ỐC | 02116-50100 | 4,000 | |
060 | ĐINH,ĐẦU NỐI | 05122-51022 | 21,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG | 04013-50100 | 4,000 | |
080 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50318 | 4,000 | |
080 | ĐINH, TÁCH RỜI | 05511-50320 | 4,000 |