STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ GIÁ ĐỠ, TRỌNG LƯỢNG | 1A8253-10200 | 2,971,000 | |
2 | Mồc NGOẠM,TRƯỚC | 1A8160-11121 | 6,499,000 | |
3 | CHỐT, KHÓA TRỌNG LƯỢNG | 194197-11140 | 267,000 | |
4 | CHỐT, ĐÍNH 16 | 22372-160000 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M12X 35 DẠNG LÁ | 26116-120352 | 41,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M12 | 26366-120002 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐÈN, LÀM VIỆC | 1A8253-54100 | ||
2 | KẸP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
3 | CỤM ĐÈN, LÀM VIỆC 55W | 1A8296-54101 | 717,000 | |
4 | THANH GIẰNG, ĐÈN | 1A8296-54121 | ||
5 | NẮP, ĐÈN | 1A8296-54131 | ||
6 | VÍT,REN CẮT 4.2X13 | 1A8296-54170 | ||
7 | ĐÈN, HALOGEN 55W | 1E8450-81520 | ||
8 | VÍT, 3X 6 | 22857-300060 | 25,000 | |
9 | BU-LÔNG M 6X 50 MẠ | 26117-060502 | 80,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 | |
11 | THANH GIẰNG, ĐÈN LÀM VIỆC | 1A8253-58770 | ||
12 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐÈN, ĐÈN LÀM VIỆC BÊN TRÁI | 1A8253-54910 | ||
2 | Lổ XO, 10 | 194740-00160 | 55,000 | |
3 | CÔNG TẮC, CÂY GIỐNG | 1C6380-07250 | ||
4 | RO-LE, CB LOẠI c | 172B16-17190 | 785,000 | |
5 | LỖ CÁP, 30 | 172B11-18880 | ||
6 | ĐAI ỐC, M10 | 194990-22150 | 55,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M10 | 194990-22150 | 55,000 | |
8 | GIẮC NỐI, ĐÈN LÀM VIỆC | 1A8253-51920 | ||
9 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
10 | GIẮC NỐI, LÀM VIỆC Ở GIỮA | 1A8253-51930 | ||
11 | CỤM GIÁ ĐỠ, ĐÈN LÀM VIỆC | 1A8253-53910 | ||
12 | CỤM NẮP, DƯỚI | 1A8253-53930 | ||
13 | CỤM ĐÈN, LÀM VIỆC | 1A8060-54105 | ||
14 | ĐÈN, ĐÈN LED LÀM VIỆC | 1A8060-54114 | ||
15 | GIÁ ĐỠ, ĐÈN LÀM VIỆC | 1A8060-54120 | ||
16 | BU-LONG, M6X70 | 1A8060-54130 | ||
17 | ĐAI ỐC, M6 | 1A8060-54140 | ||
18 | ĐẾ GẮN, ĐAI GIỮ | 1A8470-59130 | ||
19 | BU LÔNG, CHỮ u | 1A8253-85210 | 98,000 | |
20 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
21 | BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ | 26106-100302 | 12,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M5 | 26366-050002 | 25,000 | |
24 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 | |
25 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ VAN, XE ỦI | 1A8253-46500 | ||
1-1 | BỘ VAN, XE ỦI | 1A8253-46501 | ||
2 | CHỐT, 3/4-16UNF | 194464-45920 | 203,000 | |
3 | VÒNG CHỮO, 8-1 | 194464-45930 | 55,000 | |
4 | BU LÔNG TRÊN NẮP DÀN cò | 1A8296-46550 | 22,000 | |
4-1 | NÚM, CẦN CAO-THẤP | 194990-85561 | ||
5 | CỤM VAN, XE ỦI | 1A8253-46600 | ||
6 | CỤM CẦN GẠT, XE ỦI | 1A8253-46700 | ||
7 | CỤM ỐNG, 1/2-610 | 1A8253-48500 | ||
7-1 | CỤM ỐNG, 1/2-670 | 1A8253-48530 | ||
8 | CỤM ỐNG, 1/2-500 | 1A8253-48550 | ||
8-1 | CỤM ỐNG, 1/2-680 | 1A8253-48560 | ||
9 | ĐẦU NỐI, PF1/2LX57 | 172116-76121 | 1,532,000 | |
10 | KHỚP NỐI, PF1/2 | 172176-76210 | 822,000 | |
11 | ĐẦU NỐI, PF1/2-1/2 | 172112-77361 | 598,000 | |
12 | PHỐTCHỮO 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 9,000 | |
13-1 | BU LÔNG, M8X 30 | 26450-080302 | 34,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 30 | 26450-080302 | 34,000 | |
15 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
16 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, VAN | 1TV104-19200 | ||
2 | BỘ ĐẦU NỐI,3/4UNF | 1TV104-19220 | ||
3 | KHỚP NỐI,3/4UNF-3/8 | 1TV104-19230 | ||
4 | VÒNG CHỮO, 8-1 | 194464-45930 | 55,000 | |
5 | CỤM VAN, XE ỦI | 1A8253-46600 | ||
6 | CỤM CẦN GẠT, XE ỦI | 1A8253-46700 | ||
7 | CỤM ỐNG, 1/2-610 | 1A8253-48500 | ||
8 | CỤM ỐNG, 1/2-500 | 1A8253-48550 | ||
9 | ĐẦU NỐI, PF1/2LX57 | 172116-76121 | 1,532,000 | |
10 | KHỚP NỐI PF1/2 | 172176-76211 | ||
11 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG,HNBR-90 p 18 | 24319-000180 | ||
12 | ĐẦU NỐI, PF1/2-1/2 | 172112-77362 | ||
13 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG,HNBR-90 p 18 | 24319-000180 | ||
14 | NÚM, CẦN CAO-THẤP | 194990-85561 | ||
15 | BU LÔNG, M8X 30 | 26450-080302 | 34,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 30 | 26450-080302 | 34,000 | |
17 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ TRỌNG LƯỢNG, TRƯỚC | 1A8253-10300 | 16,918,000 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG, TRƯỚC 30 | 1TS100-16000 | 3,384,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ TRỌNG LƯỢNG, SAU | 1A8253-34990 | ||
2 | TRỌNG LƯỢNG BÁNH20,SAU | 1TS100-08001 | 3,640,000 | |
3 | TRỌNG LƯỢNG BÁNH25,SAU | 1TS100-09001 | 4,749,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M16X 65 MẠ | 26116-160652 | 78,000 | |
6 | BU LÔNG, M16X120 MẠ | 26116-161202 | 203,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M16 | 26716-160002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ GIÁ ĐỠ, CHÂN ĐẾ PHẢI | 1A8252-67900 | ||
2 | CỤM GIÁ ĐỠ, CHÂN ĐẾ PHẢI | 1A8252-67910 | 4,265,000 | |
3 | BU LÔNG | 1A8252-67980 | 490,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 9,000 | |
6 | ĐAI ỐC, KHÓA M12 | 26776-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ TRỤC, CHÍNH | 1A8253-25910 | ||
2 | TRỤC, CHÍNH | 198212-25210 | 1,168,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 21 | 1A8252-25220 | 253,000 | |
4 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 21 | 1A8253-25230 | 301,000 | |
5 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 31 | 1A8252-25240 | 435,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 34 | 1A8252-25250 | 571,000 | |
7 | MIẾNG ĐỆM, 30X40X2 | 194312-25470 | 203,000 | |
8 | MIẾNG ĐỆM, 35X45X2 | 194250-25520 | 180,000 | |
9 | VÒNG, 34 | 22242-000340 | 6,000 | |
10 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | ||
11 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
12 | BỘ TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG | 1A8253-25920 | ||
13 | VÒNG BI, 354019 | 194250-25240 | 190,000 | |
14 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 27 | 1A8252-25410 | 846,000 | |
15 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 40 | 1A8253-25420 | 1,236,000 | |
16 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG | 1A8275-25420 | 1,312,000 | |
17 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 36 | 1A8252-25430 | 875,000 | |
18 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 53 | 1A8252-25440 | 1,296,000 | |
19 | CỤM HUB, ĐỒNG BỘ | 1A8252-25460 | 3,820,000 | |
20 | GIOĂNG, 20X43X2.5 | 194150-25530 | 800,000 | |
21 | VÒNG, BỘ ĐỒNG BỘ | 198121-25840 | 882,000 | |
22 | KHÓA, BỘ ĐỒNG BỘ | 198121-25850 | 243,000 | |
23 | RÔNG-ĐEN, 30X45X3 | 194640-25860 | 179,000 | |
24 | LÒ XO, ĐỒNG BỘ | 198121-25870 | 164,000 | |
25 | VÒNG, S-34 | 22292-000340 | 34,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | ||
27 | BẠC, ĐẠN 6305 | 24101-063054 | ||
28 | VÒNG BI, 303520 | 24161-303520 | 117,000 | |
29 | VÒNG, TRONG 303520 | 24163-305200 | 179,000 | |
30 | PHE GÀI, 40 | 24165-000402 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐỐI TRỌNG,SAU | 1A8263-91200 | ||
2 | BỘ ĐỐI TRỌNG, ĐẾ SAU | 1A8263-91210 | ||
3 | ĐỐI TRỌNG, BÁNH SAU | 1A8296-91231 | 3,403,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG M16X 90 MẠ | 26116-160902 | ||
6 | ĐAI ỐC, M16 | 26716-160002 | 11,000 | |
7 | BỘ ĐỐI TRỌNG, SAU THÊM VÀO | 1A8296-91220 | ||
8 | ĐỐI TRỌNG, BÁNH SAU | 1A8296-91231 | 3,403,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
10 | BU-LÔNG, M16X 80 MẠ | 26116-160802 | 104,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐỐI TRỌNG, SAU THÊM VÀO | 1A8296-91220 | ||
2 | Đồi TRỌNG, BANH SAU | 1A8296-91231 | 3,403,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
4 | BU-LÔNG, M16X 80 MẠ | 26116-160802 | 104,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM XY-LANH, PST | 1A8252-17050 | ||
1-1 | CỤM XY-LANH, PST | 1A8252-17051 | ||
2 | ĐAI ỐC, M22X1.5 | 1A8252-12280 | ||
3 | ĐAI ỐC, M22X1.5 TRÁI | 1A8252-12290 | ||
4 | CỤM CẦN GIỮ, TRÁI | 1A8252-12301 | 961,000 | |
10 | NẮP, BỤI | 1A8252-12631 | 51,000 | |
11 | CỤM CẦN GIỮ, PHẢI | 1A8252-12401 | 961,000 | |
17 | NẮP, BỤI | 1A8252-12631 | 51,000 | |
18 | ĐAI ỐC, CÓ NẤC M16 | 194180-12471 | 134,000 | |
19 | CỤM XY-LANH, PST | 1A8252-17100 | 7,731,000 | |
19-1 | CỤM XY-LANH, PST | 1A8252-17101 | 11,423,000 | |
19-2 | CỤM XY-LANH, PST | 1A8252-17120 | ||
22 | ỐNG, XI-LANH | 1A8470-17350 | 6,678,000 | |
22-1 | ỐNG, XI-LANH | 1A8252-17280 | ||
23 | CỤM KHUỶU NỐI | 1A8252-17360 | 805,000 | |
24 | VÒNG CHỮ O, 1BP11.0 | 24315-000110 | 30,000 | |
25 | CỤM CẦN, PST | 1A8470-17400 | 8,392,000 | |
25-1 | CỤM CẦN, PST | 1A8252-17150 | ||
26 | CỤM PHỐT | 1A8252-17410 | ||
26-1 | CỤM PHỐT | 1A8252-17411 | 5,928,000 | |
26-2 | CỤM PHỐT | 1A8252-17480 | ||
26-3 | CỤM PHỐT | 1A8252-17990 | 3,651,000 | |
27 | CHỐT, SONG SONG M10X25 | 22312-100250 | 41,000 | |
28 | VÒNG BI, 35 X 12 | 24550-035120 | 449,000 | |
28A | CỤM NẮP, XI-LANH TRÁI | 1A8252-17230 | ||
28B | CỤM NẮP, XI-LANH PHẢI | 1A8252-17240 | ||
29 | CHỐT, CHÊM 4.0X40 | 22417-400400 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
Số | Mô Tả | MãSảnPhẩm | ||
1 | CỤM XY-LANH, PST | 1A8252-17140 | ||
2 | CỤM CẦN, PST | 1A8252-17180 | ||
3 | ỐNG LÓT, KHÔ 35X15 | 1A8275-17260 | 164,000 | |
4 | NẮP BỊT, XY-LANH TRÁI | 1A8275-17310 | ||
5 | NẮP BỊT, XY-LANH PHẢI | 1A8275-17320 | ||
6 | VÒNG BÍT, 35 | 1A8275-17330 | 273,000 | |
7 | VÒNG, ĐỆM | 1A8275-17340 | 221,000 | |
8 | ỐNG, XI-LANH | 1A8275-17350 | ||
9 | MŨI NẠO, 35 | 1A8275-17430 | 523,000 | |
10 | VÒNG CHỮ 0, 60 | 1A8275-17440 | 273,000 | |
11 | VÒNG, Dự PHÒNG 55 | 1A8275-17480 | 482,000 | |
12 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, RGU 55 | 1A8275-17490 | 560,000 | |
13 | CHỐT, SONG SONG M10X25 | 22312-100250 | 41,000 | |
14 | MŨI NẠO, 35 | 1A8252-17600 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CÔNG TẮC, AN TOÀN | 1A8252-99190 | ||
2 | CÔNG TẮC, AN TOÀN | 1A8294-52190 | ||
3 | PHỐTCHỮO 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BÁNH RĂNG,CUỐI PHÍA TRƯỚC | 1A8252-99800 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ BỊT, SMARTASSIST-Remotel.5 | 1A8263-99130 | ||
2 | KHỚP NỐI, 7282-7062 | 1A8061-51930 | ||
3 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ BỊT, SMARTASSIST-Remotel2 | 1A8263-99140 | ||
2 | CỤM GIẮC NỐI,KHÔNG có SMARTASSIST-Rerru | 1E6C80-84611 | ||
3 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ LỌC | 1A8273-99300 | ||
2 | BU LỎNG, NỐI M8 | 1E8550-03410 | ||
3 | ỐNG, NHIÊN LIỆU FKM 1750 | 1S7596-03860 | 1,188,000 | |
4 | KHỚP NỐI 14 | 1E8559-03910 | ||
5 | CỤM GIÁ ĐỠ, BƠM | 1A8273-04350 | ||
6 | CỤM TÁCH, NƯỚC DẦU | 1A8273-04400 | ||
7 | ĐAI ỐC, CHỐT GIỮ | 129100-55690 | ||
8 | LỌC NHIÊN LIỆU | 119802-55710 | ||
9 | PHAO | 184016-55710 | ||
10 | VÒNG CHỮ 0, 4DP16.0 | 24316-000160 | 114,000 | |
11 | PHỚT CHỮ 0, 4DG65.0 | 24326-000650 | ||
12 | ỐNG, NHIÊN LIỆU A | 1A8273-04450 | ||
13 | ỐNG, NHIÊN LIỆU B | 1A8273-04460 | ||
14 | CỤM BẢO VỆ,BỘ LỌC | 1A8273-04520 | ||
15 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 400 | 1A8060-04540 | 523,000 | |
16 | TẤM, TẤM CHẮN | 1A8273-04560 | ||
17 | ỐNG,BƠM BỘ LỌC FO | 1A8253-04600 | ||
18 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 550 | 1A8470-04740 | ||
19 | KẸP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
20 | CỤM BỘ PHẬN PHÂN TÁCH,NƯỚC | 129653-55700 | ||
21 | VổNG ĐỆM | 123325-35160 | 44,000 | |
22 | LÒ XO, BỘ LỌC | 129065-55170 | ||
23 | THÂN, LỌC DẦU | 129495-55610 | 1,458,000 | |
24 | BU LÔNG | 129495-55620 | 859,000 | |
25 | PHỄU TÁCH DẦU | 129065-55760 | 1,345,000 | |
26 | CHỐT, DẦU M8 | 129065-55770 | 59,000 | |
27 | CHỐT, M14 | 129065-55800 | 109,000 | |
28 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 129653-55810 | ||
29 | RON HỌP truyền đọng | 129653-55820 | ||
30 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 129653-55830 | ||
31 | PHỚT CHỮO, 4DP12.0 | 24316-000120 | ||
32 | LỌC NHIÊN LIỆU | 41650-550800 | 411,000 | |
33 | KẸP, ỐNG 12 | 114270-59010-1 | ||
34 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 14 | 22190-140006 | ||
35 | BU LÔNG, M8X 70 ĐẦU BẰNG | 26106-080702 | 34,000 | |
36 | BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ | 26106-100302 | 12,000 | |
37 | BU-LÔNG M 6X 12 MẠ | 26107-060122 |