STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG BI, HR6307UR | 1A8275-25840 | 643,000 | |
2 | CỤM BÁNH RĂNG, VÒNG | 1A8252-31400 | 3,975,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, VÀNH M 10X19.5 | 1A8252-31530 | ||
1-1 | BU LÔNG, VÀNH M10X19.5 | 1A8252-31531 | 17,000 | |
2 | CỤM Vỏ, VI SAI | 1A8252-31500 | 5,246,000 | |
3 | BÁNH RĂNG ,MẶT BÊN PHÍA VI SAI | 1A8252-31510 | 767,000 | |
4 | BÁNH RĂNG, VI SAI | 1A8252-31520 | 827,000 | |
5 | VÒNG CHẶN, PI-NHÔNG VI SAI | 198360-31530 | 98,000 | |
6 | TRỤC, PI NHÔNG VI SAI | 1A8252-31820 | 227,000 | |
7 | GIOĂNG, PI NHÔNG VI SAI | 192180-31850 | 80,000 | |
8 | BÁNH RĂNG, VI SAI | 1A8252-31860 | 322,000 | |
9 | Vỏ, VI SAI | 1A8252-32110 | 2,473,000 | |
10 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 9,000 | |
11 | VÒNG, 50 | 22242-000500 | 12,000 | |
12 | VÒNG BI, BI 6010 | 24101-060104 | ||
13 | VÒNG BI, BI 6211 | 24101-062114 | 419,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ CHÊM, BÁNH RĂNG | 794251-13910 | 213,000 | |
2 | Vồ HỘP,VI SAI | 1A7601-32310 | 1,599,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-080252 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỚT, 6911020 | 1A8252-29540 | 1,458,000 | |
2 | Vỏ BỌC, TRỤC SAU | 1A8252-32610 | 9,213,000 | |
3 | LÁ | 1A8252-32650 | 157,000 | |
4 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
5 | MIẾNG ĐỆM, 20X1.0 | 23414-200026 | 17,000 | |
6 | CHỐT 20 | 23887-200002 | ||
7 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG | 26106-120502 | 55,000 | |
10 | ĐAI ỐC, VÀNH M12 | 41571-120000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHẠC, KHÓA VI SAI | 1A8252-33090 | 706,000 | |
2 | CON TRƯỢT, VI SAI | 1A8252-33100 | 1,617,000 | |
3 | TRỤC, KHÓA VI SAI | 1A8252-33130 | 220,000 | |
4 | LÒ XO, KHÓA VI SAI | 1A8252-33190 | 72,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200001 | 20,000 | |
6 | CHỐT, LÒ XO 5.0X50 | 22351-050050 | 6,000 | |
7 | CHỐT, LÒ XO 8.0X32 | 22351-080032 | 34,000 | |
8 | CHỐT, LÒ XO 8.0X50 | 22351-080050 | 12,000 | |
9 | PHỐT, DẦU TC203007 | 24421-203007 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BÀN ĐẠP, VI SAI | 1A8252-33151 | 312,000 | |
2 | CHỐT LÒ XO 5.0X40 | 22351-050040 | 12,000 | |
3 | CHỐT, LÒ XO 8.0X40 | 22351-080040 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PI-NHÔNG, CUỐI CÙNG TRÁI | 1A8252-33410 | 807,000 | |
2 | PI-NHÔNG, CUỐI CÙNG PHẢI | 1A8252-33420 | 927,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CẦU CHẠY,HÀNH TINH | 1A8252-33450 | 6,672,000 | |
2 | PI-NHÔNG, HANH TINH | 1A8252-33540 | 807,000 | |
3 | TRỤC, HÀNH TINH | 1A8252-33550 | 214,000 | |
4 | KIM, 4.5X39.8 | 1A8252-33560 | 8,000 | |
5 | Vỏ HỘP, HÀNH TINH | 1A8252-33570 | 2,018,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÓT | 1A8252-33580 | 9,000 | |
7 | RÔNG-ĐEN, 13X64X9 | 194640-34130 | 228,000 | |
8 | CHỐT, LÒ XO 8.0X40 | 22351-080040 | 14,000 | |
9 | GIOĂNG, 9 | 1A8275-33490 | 109,000 | |
10 | BÁNH RĂNG, BÊN TRONG | 1A8252-33610 | 3,330,000 | |
11 | CHỐT, SONG SONG 12X42 | 1A8252-33650 | 16,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRỤC SAU | 1A8252-34110 | 5,511,000 | |
1-1 | TRỤC, TRỤC SAU | 1A8272-34110 | 5,692,000 | |
2 | BU LÔNG, M12X30 | 194640-34140 | 23,000 | |
2-1 | BU LÔNG, M12X30 MỊN | 41586-120300 | ||
3 | VÒNG ĐỆM, LÓT | 198212-34150 | 709,000 | |
4 | VÒNG BI, BI 6011 | 24101-060114 | ||
5 | VÒNG BI, BI 6212 | 24101-062124 | ||
6 | VÒNG ĐỆM, 60X80X6 | 1A8252-34120 | 129,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ LỐP, SAU TRÁI | 1A7781-34880 | 31,989,000 | |
1-1 | BỘ LỐP, SAU TRÁI | 1A8253-34880 | ||
2 | CỤM LỐP, 13.6-26-6 | 1A7781-34650 | 19,906,000 | |
2-1 | CỤM LỐP, 13.6-26-6 | 1A8253-34650 | ||
2A | LỐP, 13,6-26-6 | 1A7781-34660 | ||
2A-1 | LỐP, 13,6-26-6 | 1A8253-34660 | ||
2B | ỐNG, 13,6-26 | 1A7781-34670 | ||
3 | CỤM BÁNH, W11-26W | 1A7781-34730 | 11,538,000 | |
4 | BỘ LỐP, SAU PHẢI | 1A7781-34890 | 31,989,000 | |
4-1 | BỘ LỐP, SAU PHẢI | 1A8253-34890 | ||
5 | CỤM LỐP, 13.6-26-6 | 1A7781-34650 | 19,906,000 | |
5-1 | CỤM LỐP, 13.6-26-6 | 1A8253-34650 | ||
5A | LỐP, 13,6-26-6 | 1A7781-34660 | ||
5A-1 | LỐP, 13,6-26-6 | 1A8253-34660 | ||
5B | ỐNG, 13,6-26 | 1A7781-34670 | ||
6 | CỤM BÁNH, W11-26W | 1A7781-34730 | 11,538,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ LỐP, 13,6-26 TRÁI | 1A8253-34750 | ||
1-1 | BỘ LỐP, 13,6-26 TRÁI | 1A8253-34751 | ||
2 | CỤM LỐP,13.6-26-6 | 1A7781-34650 | 19,906,000 | |
2-1 | CỤM LỐP,13.6-26-6 | 1A8253-34650 | ||
2A | LỐP,13,6-26-6 | 1A7781-34660 | ||
2A-1 | LỐP,13,6-26-6 | 1A8253-34660 | ||
2B | ỐNG, 13,6-26 | 1A7781-34670 | ||
3 | BỘ BÁNH, W11X26 | 1A8253-34850 | ||
4 | BỘ BU-LÔNG | 1A7780-34100 | 523,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M16 | 1A7780-14770 | 129,000 | |
6 | BU-LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X37 | 1A7780-14790 | 139,000 | |
7 | RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 | 194065-34170 | 70,000 | |
8 | VÀNH XE, W11X26R | 1A8473-34760 | ||
9 | ĐĨA | 1A8473-34770 | ||
10 | BỘ LỐP, 13,6-26 PHẢI | 1A8253-34760 | ||
10-1 | BỘ LỐP, 13,6-26 PHẢI | 1A8253-34761 | ||
11 | CỤM LỐP,13.6-26-6 | 1A7781-34650 | 19,906,000 | |
11-1 | CỤM LỐP,13.6-26-6 | 1A8253-34650 | ||
11A | LỐP,13,6-26-6 | 1A7781-34660 | ||
11A-1 | LỐP,13,6-26-6 | 1A8253-34660 | ||
11B | ỐNG, 13,6-26 | 1A7781-34670 | ||
12 | BỘ BÁNH, W11X26 | 1A8253-34850 | ||
13 | BỘ BU-LONG | 1A7780-34100 | 523,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M16 | 1A7780-14770 | 129,000 | |
15 | BU-LÔNG,BÀN TRƯỢT M16X37 | 1A7780-14790 | 139,000 | |
16 | RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 | 194065-34170 | 70,000 | |
17 | VÀNH XE, W11X26R | 1A8473-34760 | ||
18 | ĐĨA | 1A8473-34770 | ||
19 | MẶT BÍCH | 1A8253-34860 | ||
20 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
21 | BU LÔNG, M16X 45 ĐẦU BẰNG | 26116-160452 | 44,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M16 | 26716-160002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LỐP, 14,9-28 TRÁI | 1A8263-34300 | ||
2 | LồP, 14,9-28 RI | 1A8263-34310 | ||
3 | LỐP, 14,9-28 | 1A8263-34320 | ||
4 | ỐNG,14,9-28 | 1A8263-34330 | ||
5 | CỤM BÁNH, W12X28 | 1A8263-34340 | ||
6 | ĐAI ỐC, M16 | 1A8263-14370 | ||
7 | RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 | 194065-34170 | 70,000 | |
8 | CỤM ĐĨA, 28 | 1A8263-34350 | ||
9 | BU-LÔNG, M16X83 | 1A8263-34410 | ||
10 | CỤM VÀNH XE, W12X28 | 1A8263-34450 | ||
11 | CỤM LỐP, 14,9-28 PHẢI | 1A8263-34400 | ||
12 | LỐP, 14,9-28 RI | 1A8263-34310 | ||
13 | LỐP, 14,9-28 | 1A8263-34320 | ||
14 | ỐNG,14,9-28 | 1A8263-34330 | ||
15 | CỤM BÁNH, W12X28 | 1A8263-34340 | ||
16 | ĐAI ỐC, M16 | 1A8263-14370 | ||
17 | RÔNG-ĐEN, KHÓA 16 | 194065-34170 | 70,000 | |
18 | CỤM ĐĨA, 28 | 1A8263-34350 | ||
19 | BU-LÔNG, M16X83 | 1A8263-34410 | ||
20 | CỤM VÀNH XE, W12X28 | 1A8263-34450 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐỐI TRỌNG, ĐẾ SAU | 1A8263-91210 | ||
2 | Đồi TRỌNG, BANH SAU | 1A8296-91231 | 3,403,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
4 | BU LÔNG M16X 90 MẠ | 26116-160902 | ||
5 | ĐAI ỐC, M16 | 26716-160002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RÔNG-ĐEN, KHÓA 14 | 194279-14220 | 50,000 | |
2 | BU-LÔNG, M14X45 | 198146-34120 | 53,000 | |
3 | GU ZÔNG, 14X40 | 198282-34160 | 318,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M14 | 198200-34190 | 95,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN GẠT CAM, CỤM PHẢI | 1A8252-36210 | 336,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM, LOT | 1A7180-36240 | 89,000 | |
3 | CẦN GẠT CAM, CỤM TRÁI | 1A8252-36240 | 336,000 | |
4 | BỘ DẪN ĐỘNG, TRÁI | 1A8275-36310 | 1,999,000 | |
5 | BỘ DẪN ĐỘNG, PHẢI | 1A8275-36320 | 1,999,000 | |
6 | TẤM, MA SÁT 226 | 1A8275-36350 | 1,734,000 | |
6-1 | ĐĨA, MA SÁT 226 | 1A8252-36350 | ||
7 | LÒ XO, TRẢ | 1A8296-36370 | ||
8 | TẤM, THÉP 3.2 | 1A8275-36520 | 886,000 | |
9 | VÒNG, 32 | 22242-000320 | 5,000 | |
10 | BI, THÉP 9/16 | 24190-180001 | 9,000 | |
11 | PHỐT, DẦU TC355008 | 24421-355008 | 64,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
2 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
3 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
4 | CHỐT, 8.9 | 194312-27780 | 12,000 | |
5 | BỘ BÀN ĐẠP | 1A8252-37201 | ||
5-1 | BỘ BÀN ĐẠP | 1A8252-37202 | ||
5-2 | BỘ BÀN ĐẠP | 1A8252-37203 | ||
6 | LÒ XO, LY HỢP | 1A8240-22240 | 198,000 | |
7 | LÒ XO, TRẢ | 198475-22520 | 179,000 | |
8 | TẤM, LIÊN KẾT | 198475-22530 | 168,000 | |
9 | BỘ BÀN ĐẠP, PHỤ | 1A8252-37211 | ||
9-1 | BỘ BÀN ĐẠP, PHỤ | 1A8252-37212 | ||
9-2 | BỘ BÀN ĐẠP, PHỤ | 1A8252-37213 | ||
10 | CỤM BÀN ĐẠP, LY HỢP | 1A8252-22380 | 507,000 | |
10-1 | CỤM BÀN ĐẠP, LY HỢP | 1A8252-22381 | ||
11 | ỐNG LÓT, 25X20 | 24550-025200 | ||
12 | GIOĂNG, 8.5X20X3.2 | 1C6053-32020 | 50,000 | |
13 | CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG TRÁI | 1A8252-37300 | 350,000 | |
13-1 | CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG TRÁI | 1A8252-37301 | ||
14 | CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG PHẢI | 1A8252-37410 | 592,000 | |
14-1 | CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG PHẢI | 1A8252-37411 | ||
15 | ỐNG LÓT, 25X20 | 24550-025200 | ||
16 | TRỤC, THẮNG | 1A8252-37550 | 391,000 | |
17 | BU-LÔNG, DOA M8X55 | 1A7130-37990 | 449,000 | |
18 | CỤM KHUNG, BÀN ĐẠP | 1A8252-61411 | 1,498,000 | |
18-1 | CỤM KHUNG, BÀN ĐẠP | 1A8252-61412 | ||
19 | VÒNG, E-19 | 22272-000190 | 34,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG | 26106-080354 | 75,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
23 | BỘ KÍT CẦN, THẮNG F | 1A8240-37600 | 1,155,000 | |
23-1 | BỘ KÍT CẦN, THẮNG F | 1A8252-37600 | ||
24 | KHỚP NỐI, 2 CHIỀU TRÁI | 198310-27370 | 179,000 | |
24-1 | KHỚP NỐI, 2 CHIỀU TRÁI | 1A8252-37660 | ||
25 | 194312-27770 | 6,106,000 | ||
25-1 | KHỚP NỐI, 2 CHIỀU | 1A8252-37650 | ||
26 | CỤM CẦN, THẮNG | 1A8240-37610 | 721,000 | |
26-1 | CỤM CẦN, THẮNG | 1A8252-37610 | ||
27 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
27-1 | ĐAI ỐC, 10 | 41571-100000 | ||
28 | KHUNG, SAU | 1A8252-60500 | 203,000 | |
29 | THANH GIẰNG,BẢNG ĐIỀU KHIỂN NẮP | 1A8252-61550 | 145,000 | |
30 | CỤM TẤM, TẤM CHẮN | 1A8252-61700 | 1,345,000 | |
31 | CHỐT, CHÊM 2.5X30 | 22417-250300 | ||
32 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
34 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
35 | GU ZÔNG, M8X 16 | 26216-080162 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
2 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
3 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
4 | CHỐT, 8.9 | 194312-27780 | 12,000 | |
5 | BỘ BÀN ĐẠP | 1A8252-37201 | ||
5-1 | BỘ BÀN ĐẠP | 1A8252-37202 | ||
5-2 | BỘ BÀN ĐẠP | 1A8252-37203 | ||
6 | LÒ xo, LY HỢP | 1A8240-22240 | 198,000 | |
7 | LÒ xo, TRẢ | 198475-22520 | 179,000 | |
8 | TẤM, LIÊN KẾT | 198475-22530 | 168,000 | |
9 | BỘ BÀN ĐẠP, PHỤ | 1A8252-37211 | ||
9-1 | BỘ BÀN ĐẠP, PHỤ | 1A8252-37212 | ||
9-2 | BỘ BÀN ĐẠP, PHỤ | 1A8252-37213 | ||
10 | CỤM BÀN ĐẠP, LY HỢP | 1A8252-22380 | 507,000 | |
10-1 | CỤM BÀN ĐẠP, LY HỢP | 1A8252-22381 | ||
11 | ỐNG LÓT, 25X20 | 24550-025200 | ||
12 | GIOĂNG, 8.5X20X3.2 | 1C6053-32020 | 50,000 | |
13 | CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG TRÁI | 1A8252-37300 | 350,000 | |
13-1 | CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG TRÁI | 1A8252-37301 | ||
14 | CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG PHẢI | 1A8252-37410 | 592,000 | |
14-1 | CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG PHẢI | 1A8252-37411 | ||
15 | ỐNG LÓT, 25X20 | 24550-025200 | ||
16 | TRỤC, THẮNG | 1A8252-37550 | 391,000 | |
17 | BU-LÔNG, DOA M8X55 | 1A7130-37990 | 449,000 | |
18 | CỤM KHUNG, BÀN ĐẠP | 1A8252-61411 | 1,498,000 | |
18-1 | CỤM KHUNG, BÀN ĐẠP | 1A8252-61412 | ||
19 | VÒNG, E-19 | 22272-000190 | 34,000 | |
20 | ĐAI ốc, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG | 26106-080354 | 75,000 | |
22 | ĐAI ốc, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
23 | BỘ KÍT CẦN, THẮNG F | 1A8240-37600 | 1,155,000 | |
23-1 | BỘ KÍT CẦN, THẮNG F | 1A8252-37600 | ||
24 | KHỚP NỐI, 2 CHIỀU TRÁI | 198310-27370 | 179,000 | |
24-1 | KHỚP NỐI, 2 CHIỀU TRÁI | 1A8252-37660 | ||
25 | KHỚP NỐI, 2 CHIỀU PHẢI | 194312-27770 | 6,106,000 | |
25-1 | KHỚP NỐI, 2 CHIỀU | 1A8252-37650 | ||
26 | CỤM CẦN, THẮNG | 1A8240-37610 | 721,000 | |
26-1 | CỤM CẦN, THẮNG | 1A8252-37610 | ||
27 | ĐAI ốc, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
27-1 | ĐAI ốc, 10 | 41571-100000 | ||
28 | KHUNG, SAU | 1A8252-60500 | 203,000 | |
29 | THANH GIẰNG,BẢNG ĐIỀU KHIỂN NẮP | 1A8252-61550 | 145,000 | |
30 | CỤM TẤM, TẤM CHẮN | 1A8263-61700 | 1,393,000 | |
31 | CHỐT, CHÊM 2.5X30 | 22417-250300 | ||
32 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
34 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
35 | GU ZÔNG, M8X 16 | 26216-080162 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
2 | ĐINH TÁN, ĐẦU BÀN ĐẠP | 198133-22510 | 59,000 | |
2-1 | ĐINH TÁN,ĐẦU BÀN ĐẠP | 1A8252-22510 | ||
3 | GIOĂNG, ĐINH TÁN | 198133-22530 | 3,288,000 | |
4 | NẮP, ĐẦU BÀN ĐẠP | 198071-37510 | 243,000 | |
5 | KHỚP NỐI | 1A8260-375201 | ||
6 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CẦN, THẮNG | 1A8252-37470 | 174,000 | |
2 | CHỐT, 8X24 | 198220-37900 | 70,000 | |
3 | CHỐT, CHÊM 2.5X30 | 22417-250300 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIOĂNG, 16.2X38X4 | 1A8252-35340 | 28,000 | |
2 | CỤM TAY GẠT, THẮNG | 1A8252-35350 | 221,000 | |
3 | BỘ TAY GẠT, THẮNG | 1A8252-35400 | ||
4 | NÚM, MỠ BÔI TRƠN | 1A8252-47950 | 11,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, | 1A8296-35350 | 117,000 | |
6 | BU-LÔNG, M16X60 TRÁI | 1A8252-35360 | 72,000 | |
7 | BU-LÔNG, M16X 60 MẠ | 26116-160602 | 95,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN, KHÓA PHANH | 1A8240-37650-1 | ||
2 | LÒ XO, KHÓA | 198475-37690 | 3,393,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120001 | 22,000 | |
4 | CHỐT, CHÊM 2.5X30 | 22417-250300 |