Bơm thủy lực 351

Bơm thủy lực 351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MIẾNG ĐỆM, BƠM 124240-01883 59,000
2 CỤM BƠM, 14 1A8252-41110 13,391,000
3 CỤM PHỐT 1A8252-41120 3,678,000
4 CỤM BƠM, 8 1A7781-41120
5 CỤM PHỐT 1A7781-41200 4,035,000
6 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 44,000
7 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
8 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
9 BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG 26106-080302 9,000
10 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26106-080402 30,000
11 BU-LÔNG, M8X 80 MẠ 26106-080802 34,000
12 BU LÔNG, M8X130 MẠ 26116-081302 55,000

Bơm thủy lực 357

Bơm thủy lực 357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM BƠM 13/7 1A8262-41100 7,834,000
2 VổNG CHỮ 0, 1AG85.0 24321-000850 20,000
3 BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ 26106-100302 12,000

Vỏ xy lanh thủy lực

Vỏ xy lanh thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PHÍCH,Gl/2 1A8252-24600 41,000
2 CỤMVỏBỌC,THỦYLực 1A8252-42100 15,423,000
2-1 CỤMVỏBỌC,THỦYLực 1A8252-42101
2-2 CỤMVÓBỌC,THÚYLực 1A8252-42102 9,796,000
3 ỐNG LÓT, 65X70X45 194640-42140 654,000
4 LƯỚI CHẮN, A 194556-42220 157,000
5 CHỐT, R01 23871-010000 44,000
6 CHỐT, RO2 23871-020000 59,000
7 ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI 1A8252-42280
8 CỤM ĐẦU,XY-LANH 1A8252-43100 1,277,000
9 CHỐT, ROI 23871-010000 44,000
10 CHỐT, VAN MỘT CHIỀU 1A7640-43450 601,000
11 LÒ XO, MỘT CHIỀU 1A8252-46380 8,000
12 BI, THÉP 13/32 24190-130003 5,000
13 PHỐT CHỮ O 1BP14.0 24315-000140 3,000
14 PHỐT CHỮ O 1BP18.0 24315-000180 11,000
15 PHỐT CHỮ O 1BP18.0 24315-000180 11,000
16 VÒNG CHỮO, 1BG80.0 24325-000800 27,000
17 BU LÔNG, M12X 30 MẠ 26106-120302 19,000
18 BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG 26106-120502 55,000

khớp nối

khớp nối
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHỚP NỐI, ĐƯỜNG RẼ 1A8060-48270 440,000
2 BU-LÔNG, KHỚP NỐI ỐNG 1/2 1A8060-48300 81,000
3 VÒNG CHỮO, 1BP20.0 24315-000200 30,000
4 VÒNG CHỮO, 1BP28.0 24315-000280 44,000

Bu lông vỏ xy lanh thủy lực

Bu lông vỏ xy lanh thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
2 BU LÔNG, M12X 40 ĐẦU BẰNG 26106-120402 22,000
3 BU LÔNG, M12X 60 ĐẦU BẰNG 26106-120602 36,000
4 GU ZÔNG, M12X 40 26216-120402 44,000
5 ĐAI ỐC, VÀNH M12 41571-120000

Bản lề liên kết trên YM351-Ym357

Bản lề liên kết trên YM351-Ym357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM BẢN LỀ, LIÊN KẾT TRÊN 1A8253-42810 1,250,000
2 CỤM KHUNG ĐỠ, BÌNH 1A8253-49760 431,000
3 BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG 26106-080302 9,000
4 BU LÔNG, M12X 30 MẠ 26106-120302 19,000

Bản lề liên kết trên Ym357A-L

Bản lề liên kết trên Ym357A-L
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM KHUNG ĐỠ, BẢN LỀ 1A8252-47700
2 ỐNG LÓT 1A8042-47640
3 CỤM BẢN LỀ, LIÊN KẾT TRÊN 1A8252-47720
4 ỐNG LÓT, 30X12 24550-030120
5 THANH, XOẮN 1A8252-47750
6 CHỐT, ĐẦU DẸT 1A8252-47860
7 CHỐT, KHÓA 1A8292-47870 432,000
8 BU-LÔNG, M16X80 1A8252-47880
9 NÚM, MỠ BÔI TRƠN 1A8252-47950 11,000
10 BỘ KHUNG ĐỠ, BÌNH 1A8252-49750
11 ỐNG LÓT, 12X 6 24550-012060
12 CHỐT, ĐÍNH 16 22372-160000 6,000
13 CHỐT, THEN KHÓA 3.2X25 22417-320250 6,000
14 BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG 26106-080302 9,000
15 BU LÔNG, M12X 40 ĐẦU BẰNG 26106-120402 22,000
16 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26776-160002 36,000

Lỗ cáp bản lề

Lỗ cáp bản lề
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, 26 1A8252-47740

Ptitong

Ptitong
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM PÍT-TÔNG, THỦY Lực 1A7180-43280 7,678,000
2 VổNG BÍT, 85 198448-43260 332,000
3 VÒNG, Dự PHÒNG 85 198448-43270 1,192,000
4 PÍT-TÔNG, THỦY Lực 1A7180-43290 2,308,000
5 VÒNG MÒN, 85 198390-43360 961,000

Trục khủyu nâng

Trục khủyu nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, NÂNG 1A8252-44211 1,804,000
2 RÔNG-ĐEN, 65X82X2 1A7640-44230 164,000
3 TẤM, PHỚT 50X64X2 1A7640-44240 95,000
4 ỐNG BỌC, TRỤC NÂNG 194640-44250 1,401,000
4-1 ỐNG BỌC,TRỤC NÂNG 1A8252-44250 382,000
5 PHỚT, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA 194640-44261 98,000
6 CỤM TRỤC KHUỶU, NÂNG 1A8252-44310 2,428,000
7 CẦN, PÍT-TÔNG 1A7180-43410 2,839,000
8 TRỤC KHUỶU, NÂNG 1A8252-44110 1,676,000
9 CHỐT, LÒ XO 5.0X70 22351-050070 34,000
10 CHỐT, LÒ XO 8.0X70 22351-080070 50,000
11 TAY GẠT, NÂNG 1A8252-44410 1,940,000
12 CỤM TẤM, TAY NÂNG 1A8252-44510 173,000
13 TẤM, TAY NÂNG PHẢI 1A8252-44540 139,000
14 CHỐT, LÒ XO 6.0X16 22351-060016 30,000
15 PHỐTCHỮO 1AP36.0 24311-000360 8,000
16 PHỐTCHỮO, 1AG65.0 24321-000650 12,000
17 BU LÔNG, M12X 40 ĐẦU BẰNG 26106-120402 22,000
18 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000

Van điều khiển

Van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VAN, ĐIỀU KHIỂN 1A8252-45100
1-1 CỤM VAN, ĐIỀU KHIỂN 1A8252-45150 31,264,000
2 LÒ XO 1A8275-45230
3 LÒ XO 1A8275-45240
4 LÕI QUẤN, CO 1A8296-45250 773,000
4-1 LÕI QUẤN, CO 1A8275-45250
5 ỐNG BỌC, CO 1A8296-45260 1,282,000
5-1 ỐNG BỌC, CO 1A8275-45260
6 VAN, Ụ TRƯỚC 1A8275-45310 2,040,000
7 LÒ XO 1A8275-45320 449,000
8 VÒNG 1A8275-45330 273,000
9 ĐẾ, LÒ XO 1A8275-45340 1,921,000
10 LÒ XO 1A8275-45360
11 CHỐT 1A8275-45370 841,000
12 CHỐT, ROI 1A8292-45400
13 VAN, Ụ TRƯỚC 1A8275-45420 2,522,000
14 1A8275-45440 643,000
15 BỘ KÍT PHỚT, VAN 1A8275-45500 4,071,000
16 VÒNG CHỮO, 1BP11.0 24315-000110 30,000
17 PHÍCH, VAN NÂNG 1A7880-45640 1,401,000
18 LÒ XO 1A8275-45980 449,000
19 BU-LÔNG M10X 16 26111-100162 30,000
19-1 BU LÔNG, 10 X 16 26117-100162
20 BU-LÔNG, M5X 10 26450-050102 25,000
21 BU LÔNG, M8X 25 26450-080252 12,000

Van giảm áp

Van giảm áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VAN, GIẢM ÁP 3 1682B3-00040 5,356,000
3 LÒ XO, ĐIỀU KHIỂN 1682B3-01310 183,000
4 VÒNG CHỮ 0, 1AP3.0 24311-000030 25,000
5 VÒNG CHỮO, 1BP10.0 24315-000100 30,000
6 PHỐTCHỮO 1BP18.0 24315-000180 11,000
7 VÒNG CHỮO, 1BP22.0 24315-000220 6,000
8 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26776-160002 36,000

Van dừng

Van dừng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VAN, DỪNG 194555-46300 523,000
2 BU-LÔNG, CHỐT CHẶN 1A8252-46620 145,000
3 KẸP GIỮ, VAN 194312-46630 643,000
4 VÒNG ĐỆM, 8 22117-080001 5,000
5 CHỐT, LÒ XO 4.0X12 22351-040012 25,000
6 PHỐTCHỮO, 1AP11.0 24311-000110 3,000
7 PHỐTCHỮO 1AP12.0 24311-000120 2,000

Van an toàn

Van an toàn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHÂN ĐẾ, VAN 1A8060-46411 841,000
2 VAN, Ụ TRƯỚC 1A8060-46420 560,000
2-1 VAN, Ụ TRƯỚC 1A8252-46420 287,000
3 CHỐT, VAN 1A8042-46430 75,000
4 LÒ XO, VAN 1A8060-46441 214,000
5 CỤM CHÊM, GIẢM ÁP 1A8060-46460 224,000
6 CHÊM, T=0.2 194250-46470 34,000
6-1 CHÊM, T=0.2 194250-46470 34,000
7 CHÊM, 0.5 1A8060-46470 75,000
7-1 CHÊM, 0.5 1A8060-46470 75,000
8 CHỐT, LÒ XO 6.0X50 22351-060050 34,000
9 VÒNG CHỮ O, 1BP15.0 24315-000150 30,000
10 VÒNG CHỮ O, 1BP20.0 24315-000200 30,000

Ống thông hơi

Ống thông hơi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, LP 1A8252-48481 344,000
2 CỔ DÊ, M8 41573-200050
3 VAN XẢ KHÍ, KHÍ 194205-63550 36,000
4 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
5 KẸP, ỐNG 20 41573-020000

Cần gạt vị trí

Cần gạt vị trí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM CẦN, PC 1A8252-47190 438,000
2 BI, ĐƯỜNG NỐI BL8D 1E4760-43090
3 CẦN, PC 1A8252-47200 70,000
4 ĐAI ỐC, 8 TRÁI 1E6460-63240 148,000
5 BI, LIÊN KẾT BL8DL 1E6740-64200 374,000
6 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
7 BỘ CẦN GẠT, VỊ TRÍ 1A8252-47290 216,000
7-1 BỘ CẦN GẠT, VỊ TRÍ 1A8252-47291
7-2 BỘ CẦN GẠT, VỊ TRÍ 1A8254-47290
8 NÚM, MỠ BÔI TRƠN 1A8252-47950 11,000
9 ỐNG LÓT, 16X10 24550-016100 84,000
10 CỤM GIÁ ĐỠ, CẦN GẠT 1A8252-47600 275,000
11 CỤM TRỤC 1A8252-47650 103,000
12 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000
13 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
14 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000

Núm gạt vị trí

Núm gạt vị trí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NÚM, ĐEN 1A8115-47810 58,000

Điều khiên thủy lực Ym351-Ym357

Điều khiên thủy lực Ym351-Ym357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 1A8253-47161 37,000
2 TẤM, A 1A8253-47340 17,000
3 TẤM, B 1A8253-47350 14,000
4 BU-LÔNG, MA SÁT 1A8253-47300 58,000
5 LÁ, GIỮ 1A8296-47360 55,000
6 LÒ XO,ĐĨA 1A8296-47380
7 TẤM, ĐIỀU KHIỂN 1A8252-47390 190,000
7-1 TẤM, ĐIỀU KHIỂN 1A8252-47490
8 CỤM HIỆU CHỈNH 1A8292-47410 165,000
9 LÁ, MA SÁT 1A8253-47330
10 BU LÔNG, GU ZÔNG 1A8253-47320 56,000
11 CẦN, ĐIỀU KHIỂN 1A8252-49010 67,000
12 CHỐT, ĐIỀU KHIỂN 1A8252-49020 19,000
13 LIẺN KẺT,ĐIẺU KHIÊN p 1A8252-49030 41,000
14 GIOĂNG, 8X20X6 1A8253-49060 8,000
15 CỤM LIÊN KẾT, CẦN GẠT p 1A8253-49101 111,000
15-1 CỤM LIÊN KẾT, CẦN GẠT p 1A8253-49103
16 TRỤC, CẦN GẠT p 1A8253-49141 182,000
17 CỤM TAY GẠT, CẦN GẠT p 1A8252-49150 112,000
18 CỤM LIÊN KẾT, P-FB 1A8253-49200 223,000
19 CỤM TAY GẠT, P-FB 1A8252-49250 126,000
20 CẦN, P-FB 1A8252-49290 70,000
21 VÒNG ĐỆM 10 22117-100001 6,000
22 VÒNG ĐỆM, 8 22137-080001 9,000
23 VÒNG ĐỆM 12 1A8253-47290 8,000
24 VÒNG, E-6 22272-000060 9,000
25 VÒNG, E- 7 22272-000070
26 CHỐT, LÒ XO 5,0X25 22351-050025 30,000
27 CHỐT, LÒ XO 5,0X25 22351-050025 30,000
28 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
29 KHÓA, BÁN NGUYỆT 3X13 22522-030130 11,000
30 PHỐTCHỮO, 1AP15.0 24311-000150 3,000
31 PHỐTCHỮO, 1AP15.0 24311-000150 3,000
32 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
33 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
34 ĐAI ỐC, VÀNH M8 41571-080000
35 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
36 ĐAI ỐC, 20 1A8253-47310 55,000

Điều khiên thủy lực Ym357A-L

Điều khiên thủy lực Ym357A-L
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 1A8256-26950
2 CHỐT, BẢN LỀ PHẢN HỒI 1A8252-47250
2-1 CHỐT, BẢN LỀ PHẢN HỒI 1A8252-47270
3 LÁ, GIỮ 1A8296-47360 55,000
4 CỤM HIỆU CHỈNH 1A8292-47410 165,000
5 CỤM HIỆU CHỈNH 1A8292-47410 165,000
6 LÒ XO, TRẢ 1A8292-47940
7 LÒ XO 1A8292-47960 282,000
7-1 LÒ XO, CẦN D-FB 1A8252-47960
8 CỤM LIÊN KẾT, P-FB 1A8252-49201
9 CỤM TAY GẠT, P-FB 1A8252-49250 126,000
10 CẦN, P-FB 1A8252-49290 70,000
11 CỤM LIÊN KẾT, D-FB 1A8254-49400
12 CỤM TAY GẠT, D-FB 1A8252-49450
13 CỤM CẦN, PHAN HỒI D 1A8252-49470
13-1 CỤM CẦN, D-FB 1A8252-49670
14 CHỐT,PHẢN HỒI ĐỘ SÂU XỚI 1A8252-49490
15 BỘ TAY GẠT, D-FB 1A8252-49500
16 ỐNG LÓT, VÀNH 1A8252-49610
17 BU-LÔNG, CHIA BẬC M12 1A8252-49550
18 TẤM, D-FB 1A8252-49560
19 CỤM LIÊN KẾT, GIỚI HẠN 1A8252-49931
20 VÒNG ĐỆM 10 22117-100001 6,000
21 VÒNG ĐỆM 10 22117-100001 6,000
22 VÒNG ĐỆM, 8 22137-080001 9,000
23 VÒNG ĐỆM, 8 22137-080001 9,000
24 VÒNG ĐỆM, 8 22137-080001 9,000
25 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
26 VÒNG, E- 7 22272-000070
27 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
28 CHỐT, LÒ XO 5,0X25 22351-050025 30,000
29 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
30 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
31 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
32 MIẾNG ĐỆM, 15X1,0 23414-150000
33 PHỐT CHỮ 0, 1AP9.0 24311-000090 2,000
34 PHỐTCHỮO, 1AP15.0 24311-000150 3,000
35 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
36 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
37 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
38 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
39 KHÓA, 3 X 10 41574-030100

Điều khiên thủy lực Ym357A-L

Điều khiên thủy lực Ym357A-L
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 1A8252-47160
2 BU LÔNG, GU ZÔNG 1A8252-47170
3 LÒ XO,ĐĨA 1A8296-47380
4 LÁ, MA SÁT 1A8252-47440
5 TẤM, ĐIỀU KHIỂN 1A8252-47490
6 LÁ, MA SÁT 1A8292-47490
7 CẦN, ĐIỀU KHIỂN 1A8252-49010 67,000
8 CHỐT, ĐIỀU KHIỂN 1A8252-49040
9 LIÊN KỂT,ĐIỀU KHIỂN p 1A8252-49050
10 LIÊN KẾT,ĐIỀU KHIỂN D 1A8252-49061
11 VÒNG ĐỆM 1A8252-49070
12 CỤM LIÊN KẾT, CẦN GẠT p 1A8252-49100
13 TRỤC, CẦN GẠT p 1A8252-49140
14 CỤM TAY GẠT, CẦN GẠT p 1A8252-49150 112,000
15 CỤM LIÊN KẾT, CẦN GẠT D 1A8252-49300
16 CỤM TAY GẠT, CẦN GẠT D 1A8252-49350
17 CỤM CẦN, GIOI HẠN 1A8252-49790
18 ĐAI ỐC, 10-LH 1A8292-49700 50,000
19 CẦN 1A8252-49800
20 CẦN, TRÁI 1A8252-49810
21 ĐAI ỐC SIẾT, M10 1A8252-49960
22 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
23 CỤM TRỤC, GIỚI HẠN 1A8252-49830
24 CỤM TAY GẠT, GIỚI HẠN 1A8252-49860
25 VÒNG ĐỆM, LỚN 6 1A8252-59060
26 VÒNG ĐỆM, 8 22137-080001 9,000
27 VÒNG ĐỆM 12 22137-120001 22,000
28 CHỐT, LÒ XO 5,0X25 22351-050025 30,000
29 CHỐT, LÒ XO 5,0X25 22351-050025 30,000
30 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
31 PHỐT CHỮ 0, 1AP9.0 24311-000090 2,000
32 PHỐTCHỮO, 1AP15.0 24311-000150 3,000
33 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
34 ĐAI ỐC, M6 26366-060002 3,000
35 ĐAI ỐC, M12 26716-120002 11,000
36 ĐAI ỐC, KHÓA M12 26776-120002 30,000
37 KHÓA, 3 X 10 41574-030100
38 KHÓA, 3 X 10 41574-030100

Núm điều khiển thủy lực

Núm điều khiển thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NÚM, VAN DỪNG 1A8250-46640 70,000
2 BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG 26106-060402 30,000

Ống thủy lực Ym351

Ống thủy lực Ym351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM ỐNG, LP TRƯỚC 1A8252-48001 419,000
2 CỤM ỐNG, LP SAU 1A8252-48050
3 VÀNH, PST ỐNG 1A8252-48140 179,000
4 VÀNH, NÂNG ỐNG 1A8252-48150 212,000
5 ỐNG 1A8252-48340 207,000
6 CỤM ỐNG,TRƯỚC 1A8252-48800 357,000
7 CỤM GIÁ ĐỠ, KẸP 1A8252-48670 25,000
8 CỤM BU-LÔNG, KHỚP NỐI 198361-48750 1,001,000
9 KẸP, D 194450-48830 104,000
10 GIÁ ĐỠ,GIẮC NỐI 1A8252-58010 11,000
11 KẸP, 35 23000-035000 154,000
12 KẸP, 48 23000-048000 187,000
13 MIẾNG ĐỆM, 20X1.0 23414-200026 17,000
14 PHỐTCHỮO 1AP20.0 24311-000200 3,000
15 VÒNG CHỮ 0, 1AP22.0 24311-000220 41,000
16 PHOT CHỮ 0 1AP32.0 24311-000320 6,000
17 PHỐTCHỮO 1AP32.0 24311-000320 6,000
18 PHỐTCHỮO 1AP36.0 24311-000360 8,000
19 VÒNG CHỮ 0, 1AS25.0 24341-000250 41,000
20 BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG 26106-060202 5,000
21 BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG 26106-060402 30,000
22 BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG 26106-060402 30,000
23 BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG 26106-060402 30,000
24 BU LÔNG, M6X 45 ĐẦU BẰNG 26106-060452 30,000
25 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
26 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
27 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
28 CỤM ỐNG, SAU 1A8252-48850 345,000
29 PHỐTCHỮ O 1A8252-48900 3,000

Ống thủy lực Ym357

Ống thủy lực Ym357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM ỐNG, LP TRƯỚC 1A8263-48001 421,000
2 CỤM ỐNG, LP SAU 1A8252-48050
3 ĐẦU NỐI, G1/2-1/2 1A8263-48150 95,000
4 ỐNG 1A8263-48340 148,000
5 KHỚP NỐI, GI 1A8263-48350 139,000
6 CỤM ỐNG,TRƯỚC 1A8266-48800 384,000
7 CỤM GIÁ ĐỠ, KẸP 1A8252-48670 25,000
8 CỤM BU-LÔNG, KHỚP NỐI 198361-48750 1,001,000
9 KẸP, D 194450-48830 104,000
10 KẸP, 48 23000-048000 187,000
11 MIẾNG ĐỆM, 20X1.0 23414-200026 17,000
12 VÒNG CHỮ 0, 1AP29.0 24311-000290 41,000
13 PHỐTCHỮO 1AP32.0 24311-000320 6,000
14 PHỐTCHỮO 1AP32.0 24311-000320 6,000
15 PHỐTCHỮO 1AP36.0 24311-000360 8,000
16 PHỐT CHỮ 0 1BP18.0 24315-000180 11,000
17 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
18 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
19 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
20 TẤM, KẸP 1A8263-48540 47,000
21 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
22 CỤM ỐNG, SAU 1A8252-48850 345,000
23 PHỐT CHỮ 0 1A8252-48900 3,000

Lọc thủy lực

Lọc thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ LỌC, THỦY Lực 1A7640-48310 1,107,000
2 NAP, bọ lọc 1A8250-48430
2-1 NẮP, BỘ LỌC 1A8252-48430
3 CỤM GIÁ ĐỠ, BỘ LỌC 1A8252-48450 153,000
4 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
5 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
6 CHỐT, 47 27260-470000 70,000

Cần gạt độ sâu xới

Cần gạt độ sâu xới
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM CẦN, DC 1A8252-47220
2 BI, ĐƯỜNG NỐI BL8D 1E4760-43090
3 CẦN, DC 1A8252-47230
4 ĐAI ỐC, 8 TRÁI 1E6460-63240 148,000
5 BI, LIÊN KẾT BL8DL 1E6740-64200 374,000
6 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
7 BỘ CẦN GẠT, ĐỘ SÂU XỚI 1A8252-47340
8 NÚM, MỠ BÔI TRƠN 1A8252-47950 11,000
9 ỐNG LÓT, 16X10 24550-016100 84,000
10 CỤM GIÁ ĐỠ, CẦN GẠT D 1A8252-47631
11 CỤM TRỤC 1A8252-47650 103,000
12 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000
13 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
14 ĐAI ỐC, VÀNH M8 41571-080000

Núm cần gạt độ sâu xới

Núm cần gạt độ sâu xới
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NÚM, ĐEN 1A8252-47480
messenger
zalo