STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MIẾNG ĐỆM, BƠM | 124240-01883 | 59,000 | |
2 | CỤM BƠM, 14 | 1A8252-41110 | 13,391,000 | |
3 | CỤM PHỐT | 1A8252-41120 | 3,678,000 | |
4 | CỤM BƠM, 8 | 1A7781-41120 | ||
5 | CỤM PHỐT | 1A7781-41200 | 4,035,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 | 22190-080002 | 44,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 9,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-080402 | 30,000 | |
11 | BU-LÔNG, M8X 80 MẠ | 26106-080802 | 34,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X130 MẠ | 26116-081302 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BƠM 13/7 | 1A8262-41100 | 7,834,000 | |
2 | VổNG CHỮ 0, 1AG85.0 | 24321-000850 | 20,000 | |
3 | BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ | 26106-100302 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHÍCH,Gl/2 | 1A8252-24600 | 41,000 | |
2 | CỤMVỏBỌC,THỦYLực | 1A8252-42100 | 15,423,000 | |
2-1 | CỤMVỏBỌC,THỦYLực | 1A8252-42101 | ||
2-2 | CỤMVÓBỌC,THÚYLực | 1A8252-42102 | 9,796,000 | |
3 | ỐNG LÓT, 65X70X45 | 194640-42140 | 654,000 | |
4 | LƯỚI CHẮN, A | 194556-42220 | 157,000 | |
5 | CHỐT, R01 | 23871-010000 | 44,000 | |
6 | CHỐT, RO2 | 23871-020000 | 59,000 | |
7 | ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI | 1A8252-42280 | ||
8 | CỤM ĐẦU,XY-LANH | 1A8252-43100 | 1,277,000 | |
9 | CHỐT, ROI | 23871-010000 | 44,000 | |
10 | CHỐT, VAN MỘT CHIỀU | 1A7640-43450 | 601,000 | |
11 | LÒ XO, MỘT CHIỀU | 1A8252-46380 | 8,000 | |
12 | BI, THÉP 13/32 | 24190-130003 | 5,000 | |
13 | PHỐT CHỮ O 1BP14.0 | 24315-000140 | 3,000 | |
14 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 | |
15 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 | |
16 | VÒNG CHỮO, 1BG80.0 | 24325-000800 | 27,000 | |
17 | BU LÔNG, M12X 30 MẠ | 26106-120302 | 19,000 | |
18 | BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG | 26106-120502 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI, ĐƯỜNG RẼ | 1A8060-48270 | 440,000 | |
2 | BU-LÔNG, KHỚP NỐI ỐNG 1/2 | 1A8060-48300 | 81,000 | |
3 | VÒNG CHỮO, 1BP20.0 | 24315-000200 | 30,000 | |
4 | VÒNG CHỮO, 1BP28.0 | 24315-000280 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
2 | BU LÔNG, M12X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-120402 | 22,000 | |
3 | BU LÔNG, M12X 60 ĐẦU BẰNG | 26106-120602 | 36,000 | |
4 | GU ZÔNG, M12X 40 | 26216-120402 | 44,000 | |
5 | ĐAI ỐC, VÀNH M12 | 41571-120000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BẢN LỀ, LIÊN KẾT TRÊN | 1A8253-42810 | 1,250,000 | |
2 | CỤM KHUNG ĐỠ, BÌNH | 1A8253-49760 | 431,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 9,000 | |
4 | BU LÔNG, M12X 30 MẠ | 26106-120302 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUNG ĐỠ, BẢN LỀ | 1A8252-47700 | ||
2 | ỐNG LÓT | 1A8042-47640 | ||
3 | CỤM BẢN LỀ, LIÊN KẾT TRÊN | 1A8252-47720 | ||
4 | ỐNG LÓT, 30X12 | 24550-030120 | ||
5 | THANH, XOẮN | 1A8252-47750 | ||
6 | CHỐT, ĐẦU DẸT | 1A8252-47860 | ||
7 | CHỐT, KHÓA | 1A8292-47870 | 432,000 | |
8 | BU-LÔNG, M16X80 | 1A8252-47880 | ||
9 | NÚM, MỠ BÔI TRƠN | 1A8252-47950 | 11,000 | |
10 | BỘ KHUNG ĐỠ, BÌNH | 1A8252-49750 | ||
11 | ỐNG LÓT, 12X 6 | 24550-012060 | ||
12 | CHỐT, ĐÍNH 16 | 22372-160000 | 6,000 | |
13 | CHỐT, THEN KHÓA 3.2X25 | 22417-320250 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 9,000 | |
15 | BU LÔNG, M12X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-120402 | 22,000 | |
16 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26776-160002 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM PÍT-TÔNG, THỦY Lực | 1A7180-43280 | 7,678,000 | |
2 | VổNG BÍT, 85 | 198448-43260 | 332,000 | |
3 | VÒNG, Dự PHÒNG 85 | 198448-43270 | 1,192,000 | |
4 | PÍT-TÔNG, THỦY Lực | 1A7180-43290 | 2,308,000 | |
5 | VÒNG MÒN, 85 | 198390-43360 | 961,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, NÂNG | 1A8252-44211 | 1,804,000 | |
2 | RÔNG-ĐEN, 65X82X2 | 1A7640-44230 | 164,000 | |
3 | TẤM, PHỚT 50X64X2 | 1A7640-44240 | 95,000 | |
4 | ỐNG BỌC, TRỤC NÂNG | 194640-44250 | 1,401,000 | |
4-1 | ỐNG BỌC,TRỤC NÂNG | 1A8252-44250 | 382,000 | |
5 | PHỚT, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA | 194640-44261 | 98,000 | |
6 | CỤM TRỤC KHUỶU, NÂNG | 1A8252-44310 | 2,428,000 | |
7 | CẦN, PÍT-TÔNG | 1A7180-43410 | 2,839,000 | |
8 | TRỤC KHUỶU, NÂNG | 1A8252-44110 | 1,676,000 | |
9 | CHỐT, LÒ XO 5.0X70 | 22351-050070 | 34,000 | |
10 | CHỐT, LÒ XO 8.0X70 | 22351-080070 | 50,000 | |
11 | TAY GẠT, NÂNG | 1A8252-44410 | 1,940,000 | |
12 | CỤM TẤM, TAY NÂNG | 1A8252-44510 | 173,000 | |
13 | TẤM, TAY NÂNG PHẢI | 1A8252-44540 | 139,000 | |
14 | CHỐT, LÒ XO 6.0X16 | 22351-060016 | 30,000 | |
15 | PHỐTCHỮO 1AP36.0 | 24311-000360 | 8,000 | |
16 | PHỐTCHỮO, 1AG65.0 | 24321-000650 | 12,000 | |
17 | BU LÔNG, M12X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-120402 | 22,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VAN, ĐIỀU KHIỂN | 1A8252-45100 | ||
1-1 | CỤM VAN, ĐIỀU KHIỂN | 1A8252-45150 | 31,264,000 | |
2 | LÒ XO | 1A8275-45230 | ||
3 | LÒ XO | 1A8275-45240 | ||
4 | LÕI QUẤN, CO | 1A8296-45250 | 773,000 | |
4-1 | LÕI QUẤN, CO | 1A8275-45250 | ||
5 | ỐNG BỌC, CO | 1A8296-45260 | 1,282,000 | |
5-1 | ỐNG BỌC, CO | 1A8275-45260 | ||
6 | VAN, Ụ TRƯỚC | 1A8275-45310 | 2,040,000 | |
7 | LÒ XO | 1A8275-45320 | 449,000 | |
8 | VÒNG | 1A8275-45330 | 273,000 | |
9 | ĐẾ, LÒ XO | 1A8275-45340 | 1,921,000 | |
10 | LÒ XO | 1A8275-45360 | ||
11 | CHỐT | 1A8275-45370 | 841,000 | |
12 | CHỐT, ROI | 1A8292-45400 | ||
13 | VAN, Ụ TRƯỚC | 1A8275-45420 | 2,522,000 | |
14 | LÁ | 1A8275-45440 | 643,000 | |
15 | BỘ KÍT PHỚT, VAN | 1A8275-45500 | 4,071,000 | |
16 | VÒNG CHỮO, 1BP11.0 | 24315-000110 | 30,000 | |
17 | PHÍCH, VAN NÂNG | 1A7880-45640 | 1,401,000 | |
18 | LÒ XO | 1A8275-45980 | 449,000 | |
19 | BU-LÔNG M10X 16 | 26111-100162 | 30,000 | |
19-1 | BU LÔNG, 10 X 16 | 26117-100162 | ||
20 | BU-LÔNG, M5X 10 | 26450-050102 | 25,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 25 | 26450-080252 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VAN, GIẢM ÁP 3 | 1682B3-00040 | 5,356,000 | |
3 | LÒ XO, ĐIỀU KHIỂN | 1682B3-01310 | 183,000 | |
4 | VÒNG CHỮ 0, 1AP3.0 | 24311-000030 | 25,000 | |
5 | VÒNG CHỮO, 1BP10.0 | 24315-000100 | 30,000 | |
6 | PHỐTCHỮO 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 | |
7 | VÒNG CHỮO, 1BP22.0 | 24315-000220 | 6,000 | |
8 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26776-160002 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VAN, DỪNG | 194555-46300 | 523,000 | |
2 | BU-LÔNG, CHỐT CHẶN | 1A8252-46620 | 145,000 | |
3 | KẸP GIỮ, VAN | 194312-46630 | 643,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, 8 | 22117-080001 | 5,000 | |
5 | CHỐT, LÒ XO 4.0X12 | 22351-040012 | 25,000 | |
6 | PHỐTCHỮO, 1AP11.0 | 24311-000110 | 3,000 | |
7 | PHỐTCHỮO 1AP12.0 | 24311-000120 | 2,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHÂN ĐẾ, VAN | 1A8060-46411 | 841,000 | |
2 | VAN, Ụ TRƯỚC | 1A8060-46420 | 560,000 | |
2-1 | VAN, Ụ TRƯỚC | 1A8252-46420 | 287,000 | |
3 | CHỐT, VAN | 1A8042-46430 | 75,000 | |
4 | LÒ XO, VAN | 1A8060-46441 | 214,000 | |
5 | CỤM CHÊM, GIẢM ÁP | 1A8060-46460 | 224,000 | |
6 | CHÊM, T=0.2 | 194250-46470 | 34,000 | |
6-1 | CHÊM, T=0.2 | 194250-46470 | 34,000 | |
7 | CHÊM, 0.5 | 1A8060-46470 | 75,000 | |
7-1 | CHÊM, 0.5 | 1A8060-46470 | 75,000 | |
8 | CHỐT, LÒ XO 6.0X50 | 22351-060050 | 34,000 | |
9 | VÒNG CHỮ O, 1BP15.0 | 24315-000150 | 30,000 | |
10 | VÒNG CHỮ O, 1BP20.0 | 24315-000200 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, LP | 1A8252-48481 | 344,000 | |
2 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
3 | VAN XẢ KHÍ, KHÍ | 194205-63550 | 36,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
5 | KẸP, ỐNG 20 | 41573-020000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CẦN, PC | 1A8252-47190 | 438,000 | |
2 | BI, ĐƯỜNG NỐI BL8D | 1E4760-43090 | ||
3 | CẦN, PC | 1A8252-47200 | 70,000 | |
4 | ĐAI ỐC, 8 TRÁI | 1E6460-63240 | 148,000 | |
5 | BI, LIÊN KẾT BL8DL | 1E6740-64200 | 374,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
7 | BỘ CẦN GẠT, VỊ TRÍ | 1A8252-47290 | 216,000 | |
7-1 | BỘ CẦN GẠT, VỊ TRÍ | 1A8252-47291 | ||
7-2 | BỘ CẦN GẠT, VỊ TRÍ | 1A8254-47290 | ||
8 | NÚM, MỠ BÔI TRƠN | 1A8252-47950 | 11,000 | |
9 | ỐNG LÓT, 16X10 | 24550-016100 | 84,000 | |
10 | CỤM GIÁ ĐỠ, CẦN GẠT | 1A8252-47600 | 275,000 | |
11 | CỤM TRỤC | 1A8252-47650 | 103,000 | |
12 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ | 1A8253-47161 | 37,000 | |
2 | TẤM, A | 1A8253-47340 | 17,000 | |
3 | TẤM, B | 1A8253-47350 | 14,000 | |
4 | BU-LÔNG, MA SÁT | 1A8253-47300 | 58,000 | |
5 | LÁ, GIỮ | 1A8296-47360 | 55,000 | |
6 | LÒ XO,ĐĨA | 1A8296-47380 | ||
7 | TẤM, ĐIỀU KHIỂN | 1A8252-47390 | 190,000 | |
7-1 | TẤM, ĐIỀU KHIỂN | 1A8252-47490 | ||
8 | CỤM HIỆU CHỈNH | 1A8292-47410 | 165,000 | |
9 | LÁ, MA SÁT | 1A8253-47330 | ||
10 | BU LÔNG, GU ZÔNG | 1A8253-47320 | 56,000 | |
11 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN | 1A8252-49010 | 67,000 | |
12 | CHỐT, ĐIỀU KHIỂN | 1A8252-49020 | 19,000 | |
13 | LIẺN KẺT,ĐIẺU KHIÊN p | 1A8252-49030 | 41,000 | |
14 | GIOĂNG, 8X20X6 | 1A8253-49060 | 8,000 | |
15 | CỤM LIÊN KẾT, CẦN GẠT p | 1A8253-49101 | 111,000 | |
15-1 | CỤM LIÊN KẾT, CẦN GẠT p | 1A8253-49103 | ||
16 | TRỤC, CẦN GẠT p | 1A8253-49141 | 182,000 | |
17 | CỤM TAY GẠT, CẦN GẠT p | 1A8252-49150 | 112,000 | |
18 | CỤM LIÊN KẾT, P-FB | 1A8253-49200 | 223,000 | |
19 | CỤM TAY GẠT, P-FB | 1A8252-49250 | 126,000 | |
20 | CẦN, P-FB | 1A8252-49290 | 70,000 | |
21 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100001 | 6,000 | |
22 | VÒNG ĐỆM, 8 | 22137-080001 | 9,000 | |
23 | VÒNG ĐỆM 12 | 1A8253-47290 | 8,000 | |
24 | VÒNG, E-6 | 22272-000060 | 9,000 | |
25 | VÒNG, E- 7 | 22272-000070 | ||
26 | CHỐT, LÒ XO 5,0X25 | 22351-050025 | 30,000 | |
27 | CHỐT, LÒ XO 5,0X25 | 22351-050025 | 30,000 | |
28 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
29 | KHÓA, BÁN NGUYỆT 3X13 | 22522-030130 | 11,000 | |
30 | PHỐTCHỮO, 1AP15.0 | 24311-000150 | 3,000 | |
31 | PHỐTCHỮO, 1AP15.0 | 24311-000150 | 3,000 | |
32 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
34 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
35 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
36 | ĐAI ỐC, 20 | 1A8253-47310 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM | 1A8256-26950 | ||
2 | CHỐT, BẢN LỀ PHẢN HỒI | 1A8252-47250 | ||
2-1 | CHỐT, BẢN LỀ PHẢN HỒI | 1A8252-47270 | ||
3 | LÁ, GIỮ | 1A8296-47360 | 55,000 | |
4 | CỤM HIỆU CHỈNH | 1A8292-47410 | 165,000 | |
5 | CỤM HIỆU CHỈNH | 1A8292-47410 | 165,000 | |
6 | LÒ XO, TRẢ | 1A8292-47940 | ||
7 | LÒ XO | 1A8292-47960 | 282,000 | |
7-1 | LÒ XO, CẦN D-FB | 1A8252-47960 | ||
8 | CỤM LIÊN KẾT, P-FB | 1A8252-49201 | ||
9 | CỤM TAY GẠT, P-FB | 1A8252-49250 | 126,000 | |
10 | CẦN, P-FB | 1A8252-49290 | 70,000 | |
11 | CỤM LIÊN KẾT, D-FB | 1A8254-49400 | ||
12 | CỤM TAY GẠT, D-FB | 1A8252-49450 | ||
13 | CỤM CẦN, PHAN HỒI D | 1A8252-49470 | ||
13-1 | CỤM CẦN, D-FB | 1A8252-49670 | ||
14 | CHỐT,PHẢN HỒI ĐỘ SÂU XỚI | 1A8252-49490 | ||
15 | BỘ TAY GẠT, D-FB | 1A8252-49500 | ||
16 | ỐNG LÓT, VÀNH | 1A8252-49610 | ||
17 | BU-LÔNG, CHIA BẬC M12 | 1A8252-49550 | ||
18 | TẤM, D-FB | 1A8252-49560 | ||
19 | CỤM LIÊN KẾT, GIỚI HẠN | 1A8252-49931 | ||
20 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100001 | 6,000 | |
21 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100001 | 6,000 | |
22 | VÒNG ĐỆM, 8 | 22137-080001 | 9,000 | |
23 | VÒNG ĐỆM, 8 | 22137-080001 | 9,000 | |
24 | VÒNG ĐỆM, 8 | 22137-080001 | 9,000 | |
25 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
26 | VÒNG, E- 7 | 22272-000070 | ||
27 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
28 | CHỐT, LÒ XO 5,0X25 | 22351-050025 | 30,000 | |
29 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
30 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
31 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
32 | MIẾNG ĐỆM, 15X1,0 | 23414-150000 | ||
33 | PHỐT CHỮ 0, 1AP9.0 | 24311-000090 | 2,000 | |
34 | PHỐTCHỮO, 1AP15.0 | 24311-000150 | 3,000 | |
35 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
36 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
37 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
38 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
39 | KHÓA, 3 X 10 | 41574-030100 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ | 1A8252-47160 | ||
2 | BU LÔNG, GU ZÔNG | 1A8252-47170 | ||
3 | LÒ XO,ĐĨA | 1A8296-47380 | ||
4 | LÁ, MA SÁT | 1A8252-47440 | ||
5 | TẤM, ĐIỀU KHIỂN | 1A8252-47490 | ||
6 | LÁ, MA SÁT | 1A8292-47490 | ||
7 | CẦN, ĐIỀU KHIỂN | 1A8252-49010 | 67,000 | |
8 | CHỐT, ĐIỀU KHIỂN | 1A8252-49040 | ||
9 | LIÊN KỂT,ĐIỀU KHIỂN p | 1A8252-49050 | ||
10 | LIÊN KẾT,ĐIỀU KHIỂN D | 1A8252-49061 | ||
11 | VÒNG ĐỆM | 1A8252-49070 | ||
12 | CỤM LIÊN KẾT, CẦN GẠT p | 1A8252-49100 | ||
13 | TRỤC, CẦN GẠT p | 1A8252-49140 | ||
14 | CỤM TAY GẠT, CẦN GẠT p | 1A8252-49150 | 112,000 | |
15 | CỤM LIÊN KẾT, CẦN GẠT D | 1A8252-49300 | ||
16 | CỤM TAY GẠT, CẦN GẠT D | 1A8252-49350 | ||
17 | CỤM CẦN, GIOI HẠN | 1A8252-49790 | ||
18 | ĐAI ỐC, 10-LH | 1A8292-49700 | 50,000 | |
19 | CẦN | 1A8252-49800 | ||
20 | CẦN, TRÁI | 1A8252-49810 | ||
21 | ĐAI ỐC SIẾT, M10 | 1A8252-49960 | ||
22 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
23 | CỤM TRỤC, GIỚI HẠN | 1A8252-49830 | ||
24 | CỤM TAY GẠT, GIỚI HẠN | 1A8252-49860 | ||
25 | VÒNG ĐỆM, LỚN 6 | 1A8252-59060 | ||
26 | VÒNG ĐỆM, 8 | 22137-080001 | 9,000 | |
27 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120001 | 22,000 | |
28 | CHỐT, LÒ XO 5,0X25 | 22351-050025 | 30,000 | |
29 | CHỐT, LÒ XO 5,0X25 | 22351-050025 | 30,000 | |
30 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
31 | PHỐT CHỮ 0, 1AP9.0 | 24311-000090 | 2,000 | |
32 | PHỐTCHỮO, 1AP15.0 | 24311-000150 | 3,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
35 | ĐAI ỐC, M12 | 26716-120002 | 11,000 | |
36 | ĐAI ỐC, KHÓA M12 | 26776-120002 | 30,000 | |
37 | KHÓA, 3 X 10 | 41574-030100 | ||
38 | KHÓA, 3 X 10 | 41574-030100 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NÚM, VAN DỪNG | 1A8250-46640 | 70,000 | |
2 | BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-060402 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, LP TRƯỚC | 1A8252-48001 | 419,000 | |
2 | CỤM ỐNG, LP SAU | 1A8252-48050 | ||
3 | VÀNH, PST ỐNG | 1A8252-48140 | 179,000 | |
4 | VÀNH, NÂNG ỐNG | 1A8252-48150 | 212,000 | |
5 | ỐNG | 1A8252-48340 | 207,000 | |
6 | CỤM ỐNG,TRƯỚC | 1A8252-48800 | 357,000 | |
7 | CỤM GIÁ ĐỠ, KẸP | 1A8252-48670 | 25,000 | |
8 | CỤM BU-LÔNG, KHỚP NỐI | 198361-48750 | 1,001,000 | |
9 | KẸP, D | 194450-48830 | 104,000 | |
10 | GIÁ ĐỠ,GIẮC NỐI | 1A8252-58010 | 11,000 | |
11 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
12 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 187,000 | |
13 | MIẾNG ĐỆM, 20X1.0 | 23414-200026 | 17,000 | |
14 | PHỐTCHỮO 1AP20.0 | 24311-000200 | 3,000 | |
15 | VÒNG CHỮ 0, 1AP22.0 | 24311-000220 | 41,000 | |
16 | PHOT CHỮ 0 1AP32.0 | 24311-000320 | 6,000 | |
17 | PHỐTCHỮO 1AP32.0 | 24311-000320 | 6,000 | |
18 | PHỐTCHỮO 1AP36.0 | 24311-000360 | 8,000 | |
19 | VÒNG CHỮ 0, 1AS25.0 | 24341-000250 | 41,000 | |
20 | BU LÔNG, M6X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-060202 | 5,000 | |
21 | BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-060402 | 30,000 | |
22 | BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-060402 | 30,000 | |
23 | BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-060402 | 30,000 | |
24 | BU LÔNG, M6X 45 ĐẦU BẰNG | 26106-060452 | 30,000 | |
25 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
27 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
28 | CỤM ỐNG, SAU | 1A8252-48850 | 345,000 | |
29 | PHỐTCHỮ O | 1A8252-48900 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, LP TRƯỚC | 1A8263-48001 | 421,000 | |
2 | CỤM ỐNG, LP SAU | 1A8252-48050 | ||
3 | ĐẦU NỐI, G1/2-1/2 | 1A8263-48150 | 95,000 | |
4 | ỐNG | 1A8263-48340 | 148,000 | |
5 | KHỚP NỐI, GI | 1A8263-48350 | 139,000 | |
6 | CỤM ỐNG,TRƯỚC | 1A8266-48800 | 384,000 | |
7 | CỤM GIÁ ĐỠ, KẸP | 1A8252-48670 | 25,000 | |
8 | CỤM BU-LÔNG, KHỚP NỐI | 198361-48750 | 1,001,000 | |
9 | KẸP, D | 194450-48830 | 104,000 | |
10 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 187,000 | |
11 | MIẾNG ĐỆM, 20X1.0 | 23414-200026 | 17,000 | |
12 | VÒNG CHỮ 0, 1AP29.0 | 24311-000290 | 41,000 | |
13 | PHỐTCHỮO 1AP32.0 | 24311-000320 | 6,000 | |
14 | PHỐTCHỮO 1AP32.0 | 24311-000320 | 6,000 | |
15 | PHỐTCHỮO 1AP36.0 | 24311-000360 | 8,000 | |
16 | PHỐT CHỮ 0 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
20 | TẤM, KẸP | 1A8263-48540 | 47,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
22 | CỤM ỐNG, SAU | 1A8252-48850 | 345,000 | |
23 | PHỐT CHỮ 0 | 1A8252-48900 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ LỌC, THỦY Lực | 1A7640-48310 | 1,107,000 | |
2 | NAP, bọ lọc | 1A8250-48430 | ||
2-1 | NẮP, BỘ LỌC | 1A8252-48430 | ||
3 | CỤM GIÁ ĐỠ, BỘ LỌC | 1A8252-48450 | 153,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
6 | CHỐT, 47 | 27260-470000 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CẦN, DC | 1A8252-47220 | ||
2 | BI, ĐƯỜNG NỐI BL8D | 1E4760-43090 | ||
3 | CẦN, DC | 1A8252-47230 | ||
4 | ĐAI ỐC, 8 TRÁI | 1E6460-63240 | 148,000 | |
5 | BI, LIÊN KẾT BL8DL | 1E6740-64200 | 374,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
7 | BỘ CẦN GẠT, ĐỘ SÂU XỚI | 1A8252-47340 | ||
8 | NÚM, MỠ BÔI TRƠN | 1A8252-47950 | 11,000 | |
9 | ỐNG LÓT, 16X10 | 24550-016100 | 84,000 | |
10 | CỤM GIÁ ĐỠ, CẦN GẠT D | 1A8252-47631 | ||
11 | CỤM TRỤC | 1A8252-47650 | 103,000 | |
12 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
14 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 |