STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHÓA, DÀN cò | 1A8470-61301 | 1,001,000 | |
2 | LÒ XO, CHỤP BẢO VỆ | 1A8252-61350 | 34,000 | |
3 | LÒ XO, HỒI KHÓA | 198230-61960 | 164,000 | |
4 | CỤM DÂY, CHỤP BẢO VỆ | 1A8470-61991 | 560,000 | |
4-1 | CỤM DÂY, CHỤP BẢO VỆ | 1A8252-61970 | ||
5 | BỘ TAY GẠT, KHÓA CA-PÔ | 1A8252-66200 | 126,000 | |
6 | CỤM TAY GẠT, KHÓA CA-PÔ | 1A8252-66210 | 83,000 | |
7 | ỐNG LÓT, 10X15 | 24550-010150 | 247,000 | |
8 | TẤM, LIÊN KẾT | 1A8252-66280 | 23,000 | |
9 | LỖ CÁP, 18 | 197810-83220 | 98,000 | |
10 | GIOĂNG, 6 | 22137-060001 | 8,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, 8 | 22137-080001 | 9,000 | |
12 | VÒNG, E- 8 | 22272-000080 | 25,000 | |
13 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | ||
14 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 25,000 | |
15 | BU LONG, M6X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-060162 | 25,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CẦN, KHÓA CA-PÔ | 1A8252-66300 | 81,000 | |
2 | LỖ CÁP, KHÓA CA-PÔ | 1A8252-66350 | 9,000 | |
3 | GIOĂNG, 6 | 22137-060001 | 8,000 | |
4 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ CẦN GẠT,BỘ ĐẢO | 1A8252-67300 | 1,344,000 | |
2 | VồNG ĐỆM, 8X14X5.3 | 1A8115-27030 | 67,000 | |
3 | LÒ XO, TRẢ | 1A8115-27240 | 19,000 | |
4 | CỤM CẦN GẠT, ĐẢO | 1A8252-67370 | 189,000 | |
5 | CỤM CẦN NỐI | 1A8400-67380 | 1,401,000 | |
6 | BI, LIÊN KẾT BL6D | 1C6720-47610 | 213,000 | |
7 | BU-LÔNG, 6X44 | 1C6720-47621 | 307,000 | |
8 | ĐAI ỐC, 6 TRÁI | 1E3080-47660 | 64,000 | |
9 | BI, LIÊN KẾT BL6DL | 1C6720-47690 | 601,000 | |
10 | ĐAI ỐC, KHÓA M6 | 26756-060002 | ||
11 | CỤM GIÁ ĐỠ | 1A8252-67410 | 312,000 | |
12 | ỐNG LÓT, 15X12 | 24550-015120 | ||
13 | CỤM TAY GẠT | 1A8252-67430 | 180,000 | |
14 | ỐNG LÓT, 15X12 | 24550-015120 | ||
15 | TRỤC | 1A8252-69350 | 81,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM 14 | 22117-140001 | 9,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM 14 | 22117-140001 | 9,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM, 8 | 22137-080001 | 9,000 | |
19 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
20 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG | 26106-080352 | 9,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M6 | 26346-060002 | 59,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
24 | GIÁ ĐỠ, CẦN GẠT ĐẢO | 1A8252-67390 | 109,000 | |
25 | BỘ CẦN, BỘ ĐẢO | 1A8252-67500 | 593,000 | |
26 | BI, ĐƯỜNG NỐI BL8D | 1E4760-43090 | ||
27 | CẦN | 1A8252-67520 | 203,000 | |
28 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
29 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
30 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 |