STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM GIỮA,KHUNG TRÊN | 1A8252-85990 | 4,878,000 | |
2 | BU-LÔNG, M12X35 | 1A8252-11660 | 23,000 | |
2-1 | BU-LÔNG, M12X35 | 41575-120350 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU-LÔNG, M12X35 | 1A8252-11660 | 23,000 | |
1-1 | BU-LÔNG, M12X35 | 41575-120350 | ||
2 | BU-LÔNG, M12X35 | 1A8252-11660 | 23,000 | |
45293 | BU-LÔNG, M12X35 | 41575-120350 | ||
3 | CỤM TẤM, ĐẾ TRÁI | 1A8252-85311 | 826,000 | |
4 | CỤM TẤM, ĐẾ PHẢI | 1A8252-85321 | 823,000 | |
5 | CỤM KHUNG, DƯỚI LH | 1A8252-85510 | 3,320,000 | |
6 | CỤM KHUNG, DƯỚI RH | 1A8252-85520 | 3,344,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ MÁI CHE, | 1A8253-85400 | 14,562,000 | |
2 | VồNG ĐỆM, 9X14X15,7 | 1A6300-17750 | 193,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M10 | 194990-22150 | 55,000 | |
5 | CAO SU, ĐỆM | 194145-62260 | 95,000 | |
6 | THANH GIẰNG, TẤM BẢN LỀ | 198255-82640 | 173,000 | |
7 | CỤM KHUNG, MÁI CHE | 1A8253-85100 | 5,815,000 | |
8 | BU LÔNG, CHỮ u | 1A8253-85210 | 98,000 | |
9 | ỐNG, MÁI | 1A8253-85250 | 566,000 | |
10 | MÁI, MÁI CHE | 1A8253-85550 | 6,412,000 | |
11 | MIẾNG CẢN GIÓ | 1A8294-85780 | 27,000 | |
12 | CAO SU, ĐỆM | 198093-87640 | 143,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG | 26106-080352 | 9,000 | |
14 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-100252 | 12,000 |