STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU-LÔNG, M16X 30 MẠ | 26116-160302 | 109,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | HỘP, BÁNH ĐÀ | 1A8263-21060 | 5,751,000 | |
2 | BU LÔNG, M12X30 | 198240-21270 | 23,000 | |
3 | BU-LÔNG, M12X50 | 198448-21280 | 139,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160001 | 17,000 | |
5 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
6 | BU-LÔNG, M16X 25 MẠ | 26116-160252 | 125,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, Vỏ BỌC | 1A8252-21180 | 28,000 | |
2 | KẸP, ỐNG | 1A7130-48110 | 560,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, MẶT BÊN | 194146-21150-2 | ||
2 | KẸP, ỐNG | 1A7130-48110 | 560,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM vỏ BỌC, LY HỢP | 1A8252-21110 | 26,003,000 | |
3 | PHỚT, DẦU TC223508 | 24421-223508 | 89,000 | |
4 | ỐNG LÓT, 22X20 | 24550-022200 | 139,000 | |
5 | CHỐT, 35 | 27260-350000 | 42,000 | |
6 | TẤM, GIẢM ÁP SỐ 2 | 1A8252-21160 | 42,000 | |
7 | LÁ, GIỮ | 1A8252-25970 | 9,000 | |
8 | LÒ XO, GIẢM ÁP SỐ 2 | 1A8252-26850 | 11,000 | |
9 | VAN, GIẢM ÁP SỐ 2 | 1A8252-55660 | 34,000 | |
10 | CHỐT ĐỊNH VỊ 2.0X10 | 22417-200100 | 25,000 | |
11 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | ||
12 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG | 26106-120502 | 55,000 | |
15 | BU-LÔNG, M12X 85 MẠ | 26106-120852 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, 3/4-16UNF | 194464-45920 | 203,000 | |
2 | VÒNG CHỮ O, 8-1 | 194464-45930 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU-LÔNG, 12X80 | 1A8252-21280 | 51,000 | |
2 | BU-LÔNG, 12X90 | 1A8252-21320 | 44,000 | |
3 | BU-LÔNG, GU ZÔNG M12X220 | 1A8252-21350 | 106,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
5 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
6 | ĐAI ỐC, VÀNH M12 | 41571-120000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU-LÔNG, 12X80 | 1A8252-21280 | 51,000 | |
2 | BU-LÔNG, 12X90 | 1A8252-21320 | 44,000 | |
3 | BU-LÔNG, GU ZÔNG M12X90 | 1A8252-21370 | 53,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
5 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
6 | ĐAI ỐC, VÀNH M12 | 41571-120000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MẶT BÍCH | 1A8252-21250 | 512,000 | |
2 | BỘ LY HỢP, ĐƠN | 1A8252-21500 | 5,099,000 | |
3 | ĐĨA, LY HỢP | 1A8252-21510 | 2,269,000 | |
4 | NẮP, LY HỢP | 1A8252-21520 | 3,284,000 | |
5 | CHỐT, LÒ XO 8.0X18 | 22351-080018 | 9,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
8 | BỘ LY HỢP, ĐƠN | 1A8263-21500 | 5,845,000 | |
9 | ĐỈA, LY HỢP | 1A8263-21510 | 2,325,000 | |
10 | NẮP, LY HỢP | 1A8263-21520 | 3,393,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY GẠT, LY HỢP | 1A8252-22250 | 303,000 | |
2 | VÒNG KẸP, NHA | 1A8252-22280 | 390,000 | |
3 | BU LÔNG M8X 40 | 26450-080402 | 34,000 | |
4 | VÒNG KẸP, NHẢ | 1A8263-22280 | 416,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG BI, NHẢ | 1A8252-22040 | 597,000 | |
2 | ỐNG BỌC, NHẢ | 1A8252-22200 | 573,000 | |
3 | VÒNG BI, NHẢ | 1A8263-22040 | 375,000 | |
4 | ỐNG BỌC, NHẢ | 1A8263-22200 | 413,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẢN LỀ, CẦN GẠT | 198200-22470 | 4,249,000 | |
2 | CẦN GẠT, KHÓA BÀN ĐẠP | 1A8252-22480 | 20,000 | |
3 | BỘ CẦN, KHỚP LY HỢP | 1A8252-22500 | 220,000 | |
4 | CỤM CẦN, VÍT PHẢI | 1A8252-22520 | ||
5 | CỤM CẦN, VÍT TRÁI | 1A8252-22660 | ||
6 | ĐAI ỐC SIẾT, M10 | 1A8115-22700 | 762,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 30,000 | |
7-1 | ĐAI ỐC, 10 | 41571-100000 | ||
8 | CHỐT, 8X24 | 198220-37900 | 70,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, 8 | 22137-080001 | 9,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100001 | 11,000 | |
11 | CHỐT, CHÊM 2.5X30 | 22417-250300 | ||
12 | CHỐT, CHÊM 2.5X30 | 22417-250300 | ||
13 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, M16 | 198535-24120 | 206,000 | |
2 | CỤM HỘP, T/M | 1A8252-24220 | 20,080,000 | |
4 | BU-LÔNG, GU ZÔNG M8X90 | 1A8252-24310 | 37,000 | |
5 | BU-LÔNG, GU ZÔNG M16X50 | 1A8252-24320 | 80,000 | |
6 | BU-LÔNG, GU ZÔNG M12X45 | 1A8252-24330 | 34,000 | |
7 | BU-LÔNG, GU ZÔNG M12X50 | 1A8252-24340 | 27,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, 13X17X14 | 198071-24340 | 1,271,000 | |
9 | CỔNG, DẦU | 198240-24690 | ||
10 | KẸP | 1A8252-24730 | 1,395,000 | |
11 | NẮP, DẦU | 1A7870-24910 | 173,000 | |
12 | CHỐT, LIÊN KẾT DƯỚI | 1A8252-73180 | 378,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
15 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
16 | CHỐT, 14 | 23491-140002 | 64,000 | |
17 | PHOT CHỮ 0 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
18 | VÒNG CHỮ 0, 1AP50.0 | 24311-000500 | 17,000 | |
19 | VÒNG CHỮ 0, 1A24030 | 24351-240300 | 9,000 | |
20 | BU-LÔNG, M14X 35 | 26013-140352 | 64,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG | 26106-120502 | 55,000 | |
23 | BU LÔNG, M12X 65 ĐẦU BẰNG | 26106-120652 | 560,000 | |
24 | ĐAI ỐC, VÀNH M12 | 41571-120000 | ||
25 | CHỐT, 17 | 27260-170000 | 114,000 | |
26 | CHỐT, 17 | 27260-170000 | 114,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, 13X17X14 | 198071-24340 | 1,271,000 | |
2 | LÁ, TRUNG TÂM | 198212-24360 | 833,000 | |
3 | BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG | 26106-120502 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM NẮP, SAU | 1A8252-24250 | 1,831,000 | |
3 | LA, Cửa | 198071-24350 | 9,000 | |
4 | KHUNG NGẮM, KIỂM TRA DẦU | 1A7090-26690 | 162,000 | |
5 | TẤM, PHỚT DẦU | 198255-24460 | 104,000 | |
6 | CHỐT, SONG SONG M10X18 | 22312-100180 | 34,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-080402 | 30,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG | 26106-080552 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHÍCH, 9/16-18 | 1A8252-24260 | 37,000 | |
2 | VÒNG BÍT, 6-1 | 194850-49290 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VAN, PTO | 1682D2-00031 | 14,344,000 | |
2 | CỤM THÂN, VAN 2C | 1682D2-01030 | 4,570,000 | |
3 | MIỆNG VÒI, 0.8 | 1682D1-01100 | 203,000 | |
4 | CHỐT, ROI | 23871-010000 | 44,000 | |
5 | VAN, ĐIỀU CHỈNH | 1682D1-01050 | 882,000 | |
6 | PÍT-TÔNG, BỘ TÍCH NĂNG | 1682D1-01060 | 399,000 | |
7 | LÒ XO, TRONG | 1682D1-01070 | 291,000 | |
8 | LÒ XO, NGOÀI | 1682D1-01080 | 314,000 | |
9 | CHỐT 16 | 1682D2-01150 | 295,000 | |
10 | CỤM ĐIỆN TỪ | 1682D2-01200 | 1,999,000 | |
11 | CUỘN DÂY | 1682D2-01210 | 1,879,000 | |
12 | CỤM VAN, ĐIỆN TỪ | 178076-02430 | 1,641,000 | |
13 | NẮP, TRUYỀN ĐỘNG | 198213-24750 | 193,000 | |
14 | MIẾNG ĐỆM, CUỘN DÂY | 192159-27780 | 59,000 | |
15 | LÒ XO, ĐIỆN TỪ | 192159-27830 | 231,000 | |
16 | PHÍCH, ĐIỀU KHIỂN DÒNG | 194170-45370 | 95,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
18 | CHỐT, LÒ XO 6.0X60 | 22351-060060 | 41,000 | |
19 | PHỐTCHỮO 1AP7.0 | 24311-000070 | 6,000 | |
20 | PHỐTCHỮO 1AP12.0 | 24311-000120 | 2,000 | |
21 | VÒNG CHỮ 0, 1AP24.0 | 24311-000240 | 34,000 | |
22 | PHỐTCHỮO, 1AS11.2 | 24341-000112 | 25,000 | |
23 | BU LÔNG, M6X 16 | 26016-060162 | 25,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
25 | ĐẦU NỐI, G3/8-3/8 | 1A8252-17350 | 67,000 | |
26 | CỤM PHÍCH | 1A8275-24160 | 202,000 | |
27 | MIẾNG ĐỆM, VAN PTO | 1A8275-24540 | 134,000 | |
28 | CỤM TẤM, VAN | 1A8275-24551 | 11,855,000 | |
28-1 | CỤM VAN, | 1A8252-24550 | ||
38 | MIẾNG ĐỆM, TẤM VAN | 1A8275-24561 | 134,000 | |
39 | BỘ CHUYỂN,Gl/2-1/2 | 1A8252-24660 | 89,000 | |
40 | BU-LÔNG, KHỚP NỐI ỐNG M14 | 198448-28430 | 348,000 | |
41 | CỤM ỐNG, 3/8-625 | 1A8252-48260 | 722,000 | |
41-1 | CỤM ỐNG, 3/8-625 | 1A8256-48260 | 587,000 | |
42 | CỤM KHUỶU NỐI, 3/8-3/8 | 1A8252-48380 | 284,000 | |
43 | PHỐTCHỮO 1BP14.0 | 24315-000140 | 3,000 | |
44 | CỤM ỐNG, LP | 1A8252-48540 | 632,000 | |
45 | CỤM ỐNG, LUB PTO | 1A8252-48570 | 142,000 | |
46 | CỤM GIẢM ÁP, THỨ 2 | 1A8252-48710 | 223,000 | |
47 | LÒ XO, MỘT CHIỀU | 1A8275-48050 | 202,000 | |
48 | KẸP GIỮ,GIẢM ÁP | 1A8252-48720 | 159,000 | |
49 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 6,000 | |
50 | CHỐT 16 | 23887-160002 | 59,000 | |
51 | BI, THÉP 1/2 | 24190-160001 | 34,000 | |
52 | KẸP, B | 194440-51620 | 98,000 | |
53 | MIẾNG ĐỆM, 14X1.0 | 23414-140000 | 25,000 | |
54 | MIẾNG ĐỆM, 20X1.0 | 23414-200026 | 17,000 | |
55 | BU-LÔNG, KHỚP NỐI 15 | 23857-150000 | 148,000 | |
56 | CHỐT, ROI | 23871-010000 | 44,000 | |
57 | CHỐT, ROI | 23871-010000 | 44,000 | |
58 | PHỐTCHỮO 1AP7.0 | 24311-000070 | 6,000 | |
59 | PHỐTCHỮO 1BP14.0 | 24315-000140 | 3,000 | |
60 | PHỐTCHỮO 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 | |
61 | BU-LÔNG, M8X 80 MẠ | 26106-080802 | 34,000 | |
62 | BU LÔNG, M8X 100 ĐẦU BẰNG | 26106-081002 | 41,000 | |
63 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
64 | CHỐT, ROI | 23871-010000 | 44,000 | |
65 | CỤM KHUỶU NỐI, 1/2-3/8 | 1A8252-48300 | 262,000 | |
66 | PHỐTCHỮO 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, TRƯỚC | 1A8252-24700 | 1,485,000 | |
2 | LÁ | 1A8252-24710 | 8,000 | |
3 | CHỐT, SONG SONG M8X18 | 22312-080180 | 34,000 | |
4 | PHỚT, DẦU TC355508 | 24421-355508 | 65,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 9,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PTO | 1A8252-25130 | 747,000 | |
2 | KHỞP NỐI, 13X16/32 | 1A8252-25150 | 214,000 | |
3 | TRỤC, CHÍNH | 198212-25210 | 1,168,000 | |
3-1 | TRỤC, CHÍNH | 1A8272-25110 | 1,141,000 | |
4 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 21 | 1A8252-25220 | 253,000 | |
5 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 21 | 1A8253-25230 | 301,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 31 | 1A8252-25240 | 435,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 34 | 1A8252-25250 | 571,000 | |
8 | MIẾNG ĐỆM, 30X40X2 | 194312-25470 | 203,000 | |
9 | MIẾNG ĐỆM, 35X45X2 | 194250-25520 | 180,000 | |
10 | VÒNG BI, 63/22 NR | 198212-26090 | 643,000 | |
11 | VÒNG, 22 | 22242-000220 | 30,000 | |
12 | VÒNG, 34 | 22242-000340 | 6,000 | |
12-1 | VÒNG, 34 | 22242-000340 | 6,000 | |
13 | VÒNG, 19 | 22252-000190 | 25,000 | |
14 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | ||
15 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
16 | VÒNG ĐỆM, TRỤC CHÍNH | 1A8272-25730 | 98,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG BI, 354019 | 194250-25240 | 190,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, CHÍNH Tì | 1A8252-25410 | 846,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 40 | 1A8253-25420 | 1,236,000 | |
4 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG | 1A8275-25420 | 1,312,000 | |
5 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 36 | 1A8252-25430 | 875,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, CHÍNH 53 | 1A8252-25440 | 1,296,000 | |
7 | CỤM HUB, ĐỒNG BỘ | 1A8252-25460 | 3,820,000 | |
10 | GIOĂNG, 20X43X2.5 | 194150-25530 | 800,000 | |
11 | VÒNG, BỘ ĐỒNG BỘ | 198121-25840 | 882,000 | |
12 | KHÓA, BỘ ĐỒNG BỘ | 198121-25850 | 243,000 | |
13 | RÔNG-ĐEN, 30X45X3 | 194640-25860 | 179,000 | |
14 | LÒ XO, ĐỒNG BỘ | 198121-25870 | 164,000 | |
15 | VÒNG, S-34 | 22292-000340 | 34,000 | |
16 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | ||
17 | BẠC, ĐẠN 6305 | 24101-063054 | ||
18 | VÒNG BI, 303520 | 24161-303520 | 117,000 | |
19 | VÒNG, TRONG 303520 | 24163-305200 | 179,000 | |
20 | PHE GÀI, 40 | 24165-000402 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHÊM, 30X45X0.1 | 194301-12730 | 194,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, BỘ ĐẾM z 23 | 1A8252-25520 | 463,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, BỘ ĐẾM z 46 | 1A8252-25530 | 846,000 | |
4 | GIOĂNG, 20X38X4.5 | 1A8252-25540 | 33,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, 35X49X62 | 1A8252-25560 | 224,000 | |
6 | ĐAI ỐC, KHÓA M20 DƯỚI | 1A8252-25570 | 362,000 | |
7 | ĐAI ỐC, KHÓA M20 TRÊN | 1A8252-25580 | 362,000 | |
8 | ỐNG LÓT, 34X40X30 | 198212-25680 | 601,000 | |
9 | RÔNG-ĐEN, 30X45X3 | 194640-25860 | 179,000 | |
10 | BỘ CHUYỂN | 198149-25890 | 1,282,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA | 1A8252-25930 | 344,000 | |
12 | VÒNG BI, 30306 | 1A8252-29030 | 3,678,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHÊM, 30X45X0.1 | 194301-12730 | 194,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, BỘ ĐẾM z 21 | 1A8263-25520 | 527,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, BỘ ĐẾM z 41 | 1A8263-25530 | 794,000 | |
4 | GIOĂNG, 20X38X4.5 | 1A8252-25540 | 33,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, 35X49X62 | 1A8252-25560 | 224,000 | |
6 | ĐAI ỐC, KHÓA M20 DƯỚI | 1A8252-25570 | 362,000 | |
7 | ĐAI ỐC, KHÓA M20 TRÊN | 1A8252-25580 | 362,000 | |
8 | ỐNG LÓT, 34X40X30 | 198212-25680 | 601,000 | |
9 | RÔNG-ĐEN, 30X45X3 | 194640-25860 | 179,000 | |
10 | BỘ CHUYỂN | 198149-25890 | 1,282,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA | 1A8252-25930 | 344,000 | |
12 | VÒNG BI, 30306 | 1A8252-29030 | 3,678,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIOĂNG, GIẰNG 30 | 1A8310-25610 | 42,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, GIẢM 26 | 1A8252-25630 | 519,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, GIẢM 14 | 1A8252-25640 | 994,000 | |
4 | KHỚP NỐI | 1A8252-26050 | 189,000 | |
5 | VÒNG, 22 | 22252-000220 | 30,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | ||
7 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 | 24101-063064 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIOĂNG, GIẰNG 30 | 1A8310-25610 | 42,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, GIẢM 29 | 1A8263-25630 | 517,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, GIẢM 16 | 1A8263-25640 | 1,076,000 | |
4 | KHỚP NỐI | 1A8252-26050 | 189,000 | |
5 | VÒNG, 22 | 22252-000220 | 30,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | ||
7 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 | 24101-063064 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG BI, 202613 | 194441-13880 | 362,000 | |
2 | TRỤC, VÀO | 1A8252-22110 | 625,000 | |
3 | VÒNG BI, BI 60/22 | 194312-25260 | 560,000 | |
4 | KHÓA, ĐỒNG BỘ | 1A7090-25380 | 179,000 | |
5 | GIOĂNG, 35X55X5 | 1A8252-25550 | 106,000 | |
6 | VÒNG BI, BI 16008 | 194454-25750 | 800,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG 34R | 1A8252-25750 | 534,000 | |
8 | BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG 37F | 1A8252-25760 | 511,000 | |
9 | HUB, ĐỒNG BỘ | 1A8252-25810 | 3,604,000 | |
10 | BỘ TRƯỢT, ĐỒNG BỘ | 1A8252-25840 | 2,160,000 | |
11 | CỤM VÒNG, | 1A8252-25860 | 4,213,000 | |
11-1 | CỤM VÒNG, | 1A8252-25861 | 4,213,000 | |
12 | ỐNG LÓT, 30X37X19 | 198535-25880 | 257,000 | |
13 | BÁNH RĂNG, ĐẢO 33 | 1A8252-25910 | 1,054,000 | |
14 | CỤM BÁNH RĂNG, ĐẢO 36 | 1A8252-25920 | 1,298,000 | |
15 | RÔNG-ĐEN, GIẰNG 17X32 | 198240-25930 | 332,000 | |
16 | PHE GÀI, TRỤC C45 | 1A7090-25930 | 98,000 | |
17 | TRỤC, LÙI NGHỈ | 1A8252-25950 | 379,000 | |
18 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG ĐẢO | 1A8252-25960 | 1,363,000 | |
19 | BÁNH RĂNG, LÙI NGHỈ | 1A8252-25980 | 362,000 | |
20 | LÒ XO, ĐỒNG BỘ | 198133-25990 | 19,000 | |
21 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG | 1A8252-25990 | 516,000 | |
22 | PHỚT, DẦU TC223208 | 192180-27940 | 148,000 | |
23 | VÒNG, 45 | 22252-000450 | 44,000 | |
24 | VÒNG, R-32 | 22262-000320 | 34,000 | |
25 | CHỐT LÒ XO 6.0X32 | 22351-060032 | 6,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6006 | 24101-060064 | ||
27 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 | 24101-060074 | 195,000 | |
28 | VÒNG BI, BI 6009ZZ | 24107-060094 | ||
29 | VÒNG BI, BI 6010ZZ | 24107-060104 | 598,000 | |
30 | VÒNG BI, 404517 | 24161-404517 | 366,000 | |
31 | PHE GÀI, 45 | 24165-000452 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG BI, 202613 | 194441-13880 | 362,000 | |
2 | TRỤC, VÀO | 1A8263-22110 | 590,000 | |
3 | VÒNG BI, BI 60/22 | 194312-25260 | 560,000 | |
4 | KHÓA, ĐỒNG BỘ | 1A7090-25380 | 179,000 | |
5 | GIOĂNG, 35X55X5 | 1A8252-25550 | 106,000 | |
6 | VÒNG BI, BI 16008 | 194454-25750 | 800,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG 34R | 1A8252-25750 | 534,000 | |
8 | BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG 37F | 1A8252-25760 | 511,000 | |
9 | HUB, ĐỒNG BỘ | 1A8252-25810 | 3,604,000 | |
10 | BỘ TRƯỢT, ĐỒNG BỘ | 1A8252-25840 | 2,160,000 | |
11 | CỤM VÒNG, | 1A8252-25860 | 4,213,000 | |
11-1 | CỤM VÒNG, | 1A8252-25861 | 4,213,000 | |
12 | ỐNG LÓT, 30X37X19 | 198535-25880 | 257,000 | |
13 | BÁNH RĂNG, ĐẢO 33 | 1A8252-25910 | 1,054,000 | |
14 | CỤM BÁNH RĂNG, ĐẢO 36 | 1A8252-25920 | 1,298,000 | |
15 | RÔNG-ĐEN, GIẰNG 17X32 | 198240-25930 | 332,000 | |
16 | PHE GÀI, TRỤC C45 | 1A7090-25930 | 98,000 | |
17 | TRỤC, LÙI NGHỈ | 1A8252-25950 | 379,000 | |
18 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG ĐẢO | 1A8252-25960 | 1,363,000 | |
19 | BÁNH RĂNG, LÙI NGHỈ | 1A8252-25980 | 362,000 | |
20 | LÒ XO, ĐỒNG BỘ | 198133-25990 | 19,000 | |
21 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG | 1A8252-25990 | 516,000 | |
22 | PHỚT, DẦU TC223208 | 192180-27940 | 148,000 | |
23 | VÒNG, 45 | 22252-000450 | 44,000 | |
24 | VÒNG, R-32 | 22262-000320 | 34,000 | |
25 | CHỐT LÒ XO 6.0X32 | 22351-060032 | 6,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6006 | 24101-060064 | ||
27 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 | 24101-060074 | 195,000 | |
28 | VÒNG BI, BI 6009ZZ | 24107-060094 | ||
29 | VÒNG BI, BI 6010ZZ | 24107-060104 | 598,000 | |
30 | VÒNG BI, 404517 | 24161-404517 | 366,000 | |
31 | PHE GÀI, 45 | 24165-000452 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ KÍT LY HỢP, PTO | 1A8252-26000 | 18,711,000 | |
2 | CỤM LY hợp' PTO | 1A8252-26010 | 14,891,000 | |
3 | XY-LANH, PTO LY HỢP | 1A8252-26240 | 5,335,000 | |
4 | PÍT-TÔNG, THỦY Lực | 1A8275-26720 | 1,360,000 | |
5 | VÒNG CHỮ D, 92 | 1A8275-26730 | 202,000 | |
6 | LÒ XO | 1A8275-26740 | ||
7 | TẤM, MÁY TÁCH 2.0 | 1A8275-26750 | 288,000 | |
8 | ĐĨA, MA SÁT 207C | 1A8296-26760 | 227,000 | |
9 | TẤM, LƯNG 3.2 | 1A8296-26770 | 366,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM | 1A8275-26790 | ||
11 | TẤM,THẮNG | 1A8296-26800 | 550,000 | |
12 | TẤM,THẮNG | 1A8275-26810 | 634,000 | |
13 | PHE GÀI, C105 | 1A8275-26820 | 221,000 | |
14 | VÒNG, 35 | 22242-100350 | 55,000 | |
15 | VÒNG, 100 | 22252-001000 | 213,000 | |
16 | VÒNG CHỮ 0, 1AS32.0 | 24341-000320 | 41,000 | |
17 | CỤM TRỤC, LY HỢP | 1A8275-26200 | 6,892,000 | |
18 | HUB, THEN PTO | 1A8252-26230 | 5,150,000 | |
19 | VÒNG, 30 | 22242-100300 | 6,000 | |
20 | CHỐT, LÒ XO 3.ox 8 | 22351-030008 | ||
21 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6204 | 24101-062044 | 95,000 | |
22 | VÒNG BI, BI 6006ZZ | 24107-060064 | 216,000 | |
23 | PHỐT CHỮ 0 1AG60.0 | 24321-000600 | 11,000 | |
24 | BU-LÔNG, CHỐT CHẶN M10 | 1A8275-26370 | 747,000 | |
24-1 | BU LÔNG, CHẶN M10 | 1A8252-26450 | ||
25 | VÒNG ĐỆM, 23 | 1A8252-26420 | 73,000 | |
26 | ỐNG, HO | 198212-26580 | 336,000 | |
27 | ỐNG, DẦU | 198212-26590 | 298,000 | |
28 | VÒNG, 26.27X30.07X3 | 198451-28750 | 97,000 | |
29 | MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 | 23414-100000 | 9,000 | |
30 | VÒNG CHỮ 0, 1AS8.0 | 24341-000080 | 2,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI | 1A8252-26050 | 189,000 | |
2 | TRỤC, PTO PI NHÔNG 16 | 1A8252-26150 | 820,000 | |
3 | PI NHÔNG, PTO 15 | 1A8252-26160 | 331,000 | |
4 | VÒNG, 22 | 22252-000220 | 30,000 | |
5 | BẠC, ĐẠN 6305 | 24101-063054 | ||
6 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 | 24101-063064 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI | 1A8252-26050 | 189,000 | |
2 | TRỤC, PTO PI NHÔNG 17 | 1A8263-26150 | 728,000 | |
3 | PI NHÔNG, PTO 19 | 1A8263-26160 | 365,000 | |
4 | VÒNG, 22 | 22252-000220 | 30,000 | |
5 | BẠC, ĐẠN 6305 | 24101-063054 | ||
6 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 | 24101-063064 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, PTO | 1A8252-26310 | 951,000 | |
2 | MIẾNG ĐỆM, 30X40X10 | 1A8252-26330 | 65,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA | 1A8252-26360 | 391,000 | |
4 | BỘ CHUYỂN, PTO | 1A8252-26370 | 445,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, 35X43X16 | 1A8252-26380 | 37,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, PTO 72 | 1A8252-26520 | 1,620,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, PTO 49 | 1A8252-26530 | 1,320,000 | |
8 | PHỚT, 356019 | 1A8252-29510 | 634,000 | |
9 | VÒNG, 35 | 22242-000350 | 12,000 | |
9-1 | PHE GÀI, c 35 | 1A8252-26390 | 70,000 | |
10 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 19,000 | |
11 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 | 24101-060074 | 195,000 | |
12 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | ||
13 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
14 | VÒNG ĐỆM,38,8X47X1,6 | 1A8252-26340 | 382,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, PTO | 1A8252-26310 | 951,000 | |
2 | MIẾNG ĐỆM, 30X40X10 | 1A8252-26330 | 65,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA | 1A8252-26360 | 391,000 | |
4 | BỘ CHUYỂN, PTO | 1A8252-26370 | 445,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, 35X43X16 | 1A8252-26380 | 37,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, PTO 66 | 1A8263-26520 | 1,552,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, PTO 53 | 1A8263-26530 | 1,364,000 | |
8 | PHỚT, 356019 | 1A8252-29510 | 634,000 | |
9 | VÒNG, 35 | 22242-000350 | 12,000 | |
9-1 | PHE GÀI, c 35 | 1A8252-26390 | 70,000 | |
10 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 19,000 | |
11 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 | 24101-060074 | 195,000 | |
12 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | ||
13 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
14 | VÒNG ĐỆM,38,8X47X1,6 | 1A8252-26340 | 382,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN GẠT, PTO | 1A8252-26560 | 98,000 | |
2 | CHỐT, LÒ XO 6.0X36 | 22351-060036 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, M10 | 26366-100002 | 30,000 | |
2 | NÚM, PTO | 1A8252-26600 | 47,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM GIỮA, NẮP TRỤC | 1A8252-26940 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, M10 | 26366-100002 | 30,000 | |
2 | NÚM, CẦN CAO-THẤP | 198253-27510 | 139,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, SỐ CHUYỂN CHÍNH | 1A8252-27160 | 359,000 | |
2 | TRỤC, CHẠC 1-2 | 1A8252-27250 | 288,000 | |
3 | TRỤC, CHẠC 3-4 | 1A8252-27260 | 231,000 | |
4 | TẤM, KHÓA CHẠC | 198212-27280 | 314,000 | |
5 | BỘ CHUYỂN, SỐ CHUYỂN CHÍNH | 1A8252-27330 | 195,000 | |
6 | PHỚT, DẦU TC4203507 | 198212-27350 | 103,000 | |
7 | PHỚT, DẦU TC4203507 | 198212-27350 | 103,000 | |
8 | CHẠC, SỐ CHUYỂNCHÍNH 3-4 | 1A8252-27370 | 379,000 | |
8-1 | CHẠC, SỐ CHUYỂNCHÍNH 3-4 | 1A8272-27370 | 460,000 | |
9 | CHẠC, SỐ CHUYỂNCHÍNH 1-R | 1A8252-27380 | 379,000 | |
9-1 | CHẠC, SỐ CHUYỂN CHÍNH 1-2 | 1A8272-27380 | 460,000 | |
10 | TAY GẠT, SỐ CHUYỂNCHÍNH | 1A8252-27400 | 165,000 | |
11 | LÒ XO, KHÓA CHẠC | 194145-27450 | 17,000 | |
12 | KẸP GIỮ, TAY GẠT số CHUYỂN | 1A8252-27470 | 181,000 | |
13 | CHỐT, ĐAU DẸT 4X35 | 198071-27860 | 98,000 | |
14 | LÒ XO, 23 | 1E6210-54920 | 64,000 | |
15 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
16 | CHỐT, LÒ XO 6.0X25 | 22351-060025 | ||
17 | CHỐT, LÒ XO 6.0X36 | 22351-060036 | 30,000 | |
18 | CHỐT, LÒ XO 6.0X50 | 22351-060050 | 34,000 | |
19 | MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 | 23414-100000 | 9,000 | |
20 | CHỐT, 10 | 23887-100002 | 129,000 | |
21 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100001 | 5,000 | |
22 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100001 | 5,000 | |
23 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100001 | 5,000 | |
24 | VÒNG CHỮ 0, 1AG30.0 | 24321-000300 | 6,000 | |
25 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 | |
26 | CHỐT, LÒ XO 3.5X36 | 22351-035036 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TẤM, TRƯỢT | 1A8252-27390 | 84,000 | |
2 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, CHIA BẬC 12 | 1A8296-27170 | ||
2 | VÒNG ĐỆM, 12X18X8.8 | 1A8296-27241 | ||
3 | CỤM CẦN GẠT, CHÍNH | 1A8253-27550 | 297,000 | |
4 | BU-LÔNG, 12 X 40 | 26106-120404 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY GẠT, BỘ ĐẢO số CHUYỂN | 1A8252-27020 | 170,000 | |
2 | CHẠC, BỘ ĐẢO SỐ CHUYỂN | 1A8252-27070 | 505,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, TAY GẠT số CHUYỂN A | 198119-27150 | 14,000 | |
4 | TRỤC, BỘ ĐẢO CHẠC | 1A8252-27180 | 203,000 | |
5 | LÒ XO | 1A8252-27440 | 12,000 | |
6 | TAY GẠT,BỘ ĐẢO CHUYỂN | 1A8252-27800 | 145,000 | |
7 | LÁ, GIỮ | 1A8275-27990 | 109,000 | |
8 | CHỐT LÒ XO 6.0X32 | 22351-060032 | 6,000 | |
9 | CHỐT, LÒ XO 6.0X36 | 22351-060036 | 30,000 | |
10 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100001 | 5,000 | |
11 | PHỐTCHỮO 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, TAY GẠT số CHUYỂN A | 198119-27150 | 14,000 | |
2 | TRỤC, sồ CHUYỂN PHỤ | 1A8275-27480 | 1,083,000 | |
3 | CHẠC, KHOẢNG số CHUYỂN | 1A8252-27500 | 366,000 | |
4 | TAY GẠT, SỐ CHUYỂN PHỤ | 198212-27521 | 934,000 | |
5 | LÒ XO, KHÓA CHẠC | 194680-27540 | 83,000 | |
6 | TRỤC, KHOẢNG CHẠC | 1A8252-27650 | 198,000 | |
7 | LÁ, GIỮ | 1A8275-27990 | 109,000 | |
8 | CHỐT LÒ XO 6.0X32 | 22351-060032 | 6,000 | |
9 | CHỐT, LÒ XO 6.0X36 | 22351-060036 | 30,000 | |
10 | BẠC ĐẠN THÉP 1/4 | 24190-080001 | 2,000 | |
11 | PHỐTCHỮO 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
13 | CHỐT, LÒ XO 3.5X36 | 22351-035036 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CẦN GẠT, KHOẢNG | 1A8252-27600 | 192,000 | |
2 | CHỐT, LÒ XO 3.5X36 | 22351-035036 | 30,000 | |
3 | CHỐT, LÒ XO 6.0X36 | 22351-060036 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, TAY GẠT số CHUYỂN A | 198119-27150 | 14,000 | |
2 | LÒ XO, KHOA CHẠC | 194680-27540 | 83,000 | |
3 | TAY GẠT, PTO số CHUYỂN | 1A8252-27840 | 176,000 | |
3-1 | TAY GẠT, PTO số CHUYỂN | 1A8256-27840 | ||
4 | TRỤC, PTO CHẠC | 1A8252-27880 | 145,000 | |
5 | CHẠC, PTO SỐ CHUYỂN | 1A8252-27950 | 384,000 | |
6 | LÁ, GIỮ | 1A8275-27990 | 109,000 | |
7 | BẠC ĐẠN THÉP 1/4 | 24190-080001 | 2,000 | |
8 | PHỐTCHỮO 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI, PTO | 194640-26130 | 292,000 | |
2 | LÒ XO, 30.2 | 198220-26910 | 159,000 | |
3 | CỤM TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG F | 1A8275-28100 | 6,499,000 | |
4 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC | 1A8275-28110 | 4,570,000 | |
5 | BỘ TRƯỢT, 4WD | 1A8275-28240 | 1,999,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, 25 | 1A8275-28120 | 523,000 | |
7 | PI NHÔNG, TRUYỀN ĐỘNG 32 | 1A8253-28220 | 412,000 | |
8 | BÁNH RĂNG,TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC 50 | 1A8253-28230 | 874,000 | |
9 | TRỤC, KẾT NỐI | 1A8252-28340 | 1,001,000 | |
10 | VÒNG, 29 | 22242-000290 | 30,000 | |
11 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
12 | VÒNG, 55 | 22252-000550 | 55,000 | |
13 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6006 | 24101-060064 | ||
14 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 | 24101-063044 | ||
15 | BẠC ĐẠN THÉP 1/4 | 24190-080001 | 2,000 | |
16 | PHỚT, DẦU TC305512 | 24421-305512 | 114,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI | 1A8252-26130 | ||
2 | LÒ XO, 30.2 | 198220-26910 | 159,000 | |
3 | CỤM TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG F | 1A8275-28100 | 6,499,000 | |
4 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC | 1A8275-28110 | 4,570,000 | |
5 | BỘ TRƯỢT, 4WD | 1A8275-28240 | 1,999,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, 25 | 1A8275-28120 | 523,000 | |
7 | PI-NHÔNG, TRUYỀN ĐỘNG 35 | 1A8256-28220 | ||
8 | BÁNH RĂNG,TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC 50 | 1A8256-28230 | ||
9 | TRỤC, KẾT NỐI | 1A8252-28340 | 1,001,000 | |
10 | VÒNG, 29 | 22242-000290 | 30,000 | |
11 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
12 | VÒNG, 55 | 22252-000550 | 55,000 | |
13 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6006 | 24101-060064 | ||
14 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 | 24101-063044 | ||
15 | BẠC ĐẠN THÉP 1/4 | 24190-080001 | 2,000 | |
16 | PHỚT, DẦU TC305512 | 24421-305512 | 114,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, TAY GẠT số CHUYỂN A | 198119-27150 | 14,000 | |
2 | LÁ, GIỮ | 1A8275-27990 | 109,000 | |
3 | TRỤC, MFWD | 1A8275-28290 | 1,083,000 | |
4 | TAY GẠT, SỐ CHUYỂN TRƯỚC | 1A8275-28350 | 223,000 | |
5 | CHỐT, LÒ XO 6.0X36 | 22351-060036 | 30,000 | |
6 | PHỐTCHỮO 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
8 | CHỐT, LÒ XO 3.5X36 | 22351-035036 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CẦN GẠT, 4WD | 1A8252-28300 | 328,000 | |
2 | CHỐT, LÒ XO 3.5X36 | 22351-035036 | 30,000 | |
3 | CHỐT, LÒ XO 6.0X36 | 22351-060036 | 30,000 |