Hộp bánh đà YM351

Hộp bánh đà YM351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU-LÔNG, M16X 30 MẠ 26116-160302 109,000

Hộp bánh đà YM357

Hộp bánh đà YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 HỘP, BÁNH ĐÀ 1A8263-21060 5,751,000
2 BU LÔNG, M12X30 198240-21270 23,000
3 BU-LÔNG, M12X50 198448-21280 139,000
4 VÒNG ĐỆM 16 22137-160001 17,000
5 CHỐT, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
6 BU-LÔNG, M16X 25 MẠ 26116-160252 125,000

Nắp hộp 351

Nắp hộp 351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, Vỏ BỌC 1A8252-21180 28,000
2 KẸP, ỐNG 1A7130-48110 560,000
3 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000

Nắp hộp 357

Nắp hộp 357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, MẶT BÊN 194146-21150-2
2 KẸP, ỐNG 1A7130-48110 560,000
3 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000

Nắp bịt hộp bánh đà

Nắp bịt hộp bánh đà
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, VÍT 15.0 194450-11190

Vỏ bọc ly hợp

Vỏ bọc ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM vỏ BỌC, LY HỢP 1A8252-21110 26,003,000
3 PHỚT, DẦU TC223508 24421-223508 89,000
4 ỐNG LÓT, 22X20 24550-022200 139,000
5 CHỐT, 35 27260-350000 42,000
6 TẤM, GIẢM ÁP SỐ 2 1A8252-21160 42,000
7 LÁ, GIỮ 1A8252-25970 9,000
8 LÒ XO, GIẢM ÁP SỐ 2 1A8252-26850 11,000
9 VAN, GIẢM ÁP SỐ 2 1A8252-55660 34,000
10 CHỐT ĐỊNH VỊ 2.0X10 22417-200100 25,000
11 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000
12 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
13 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
14 BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG 26106-120502 55,000
15 BU-LÔNG, M12X 85 MẠ 26106-120852 55,000

Phích hộp ly hợp

Phích hộp ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, 3/4-16UNF 194464-45920 203,000
2 VÒNG CHỮ O, 8-1 194464-45930 55,000

Bu lông lắp ghép YM351

Bu lông lắp ghép YM351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU-LÔNG, 12X80 1A8252-21280 51,000
2 BU-LÔNG, 12X90 1A8252-21320 44,000
3 BU-LÔNG, GU ZÔNG M12X220 1A8252-21350 106,000
4 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
5 CHỐT, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
6 ĐAI ỐC, VÀNH M12 41571-120000

Bu lông lắp ghép YM357

Bu lông lắp ghép YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU-LÔNG, 12X80 1A8252-21280 51,000
2 BU-LÔNG, 12X90 1A8252-21320 44,000
3 BU-LÔNG, GU ZÔNG M12X90 1A8252-21370 53,000
4 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
5 CHỐT, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
6 ĐAI ỐC, VÀNH M12 41571-120000

Ly hợp đơn

Ly hợp đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MẶT BÍCH 1A8252-21250 512,000
2 BỘ LY HỢP, ĐƠN 1A8252-21500 5,099,000
3 ĐĨA, LY HỢP 1A8252-21510 2,269,000
4 NẮP, LY HỢP 1A8252-21520 3,284,000
5 CHỐT, LÒ XO 8.0X18 22351-080018 9,000
6 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
7 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
8 BỘ LY HỢP, ĐƠN 1A8263-21500 5,845,000
9 ĐỈA, LY HỢP 1A8263-21510 2,325,000
10 NẮP, LY HỢP 1A8263-21520 3,393,000

Hộp ly hợp đơn

Hộp ly hợp đơn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TAY GẠT, LY HỢP 1A8252-22250 303,000
2 VÒNG KẸP, NHA 1A8252-22280 390,000
3 BU LÔNG M8X 40 26450-080402 34,000
4 VÒNG KẸP, NHẢ 1A8263-22280 416,000

Hộp ly hợp đơn 2

Hộp ly hợp đơn 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG BI, NHẢ 1A8252-22040 597,000
2 ỐNG BỌC, NHẢ 1A8252-22200 573,000
3 VÒNG BI, NHẢ 1A8263-22040 375,000
4 ỐNG BỌC, NHẢ 1A8263-22200 413,000

Liên kết ly hợp

Liên kết ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BẢN LỀ, CẦN GẠT 198200-22470 4,249,000
2 CẦN GẠT, KHÓA BÀN ĐẠP 1A8252-22480 20,000
3 BỘ CẦN, KHỚP LY HỢP 1A8252-22500 220,000
4 CỤM CẦN, VÍT PHẢI 1A8252-22520
5 CỤM CẦN, VÍT TRÁI 1A8252-22660
6 ĐAI ỐC SIẾT, M10 1A8115-22700 762,000
7 ĐAI ỐC, M10 26716-100002 30,000
7-1 ĐAI ỐC, 10 41571-100000
8 CHỐT, 8X24 198220-37900 70,000
9 VÒNG ĐỆM, 8 22137-080001 9,000
10 VÒNG ĐỆM 10 22137-100001 11,000
11 CHỐT, CHÊM 2.5X30 22417-250300
12 CHỐT, CHÊM 2.5X30 22417-250300
13 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000

Khung hộp số

Khung hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐAI ỐC, M16 198535-24120 206,000
2 CỤM HỘP, T/M 1A8252-24220 20,080,000
4 BU-LÔNG, GU ZÔNG M8X90 1A8252-24310 37,000
5 BU-LÔNG, GU ZÔNG M16X50 1A8252-24320 80,000
6 BU-LÔNG, GU ZÔNG M12X45 1A8252-24330 34,000
7 BU-LÔNG, GU ZÔNG M12X50 1A8252-24340 27,000
8 VÒNG ĐỆM, 13X17X14 198071-24340 1,271,000
9 CỔNG, DẦU 198240-24690
10 KẸP 1A8252-24730 1,395,000
11 NẮP, DẦU 1A7870-24910 173,000
12 CHỐT, LIÊN KẾT DƯỚI 1A8252-73180 378,000
13 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
14 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 6,000
15 CHỐT, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
16 CHỐT, 14 23491-140002 64,000
17 PHOT CHỮ 0 1AP16.0 24311-000160 3,000
18 VÒNG CHỮ 0, 1AP50.0 24311-000500 17,000
19 VÒNG CHỮ 0, 1A24030 24351-240300 9,000
20 BU-LÔNG, M14X 35 26013-140352 64,000
21 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
22 BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG 26106-120502 55,000
23 BU LÔNG, M12X 65 ĐẦU BẰNG 26106-120652 560,000
24 ĐAI ỐC, VÀNH M12 41571-120000
25 CHỐT, 17 27260-170000 114,000
26 CHỐT, 17 27260-170000 114,000

Ổ ngõng trục quay

Ổ ngõng trục quay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM, 13X17X14 198071-24340 1,271,000
2 LÁ, TRUNG TÂM 198212-24360 833,000
3 BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG 26106-120502 55,000

Nắp PTO

Nắp PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM NẮP, SAU 1A8252-24250 1,831,000
3 LA, Cửa 198071-24350 9,000
4 KHUNG NGẮM, KIỂM TRA DẦU 1A7090-26690 162,000
5 TẤM, PHỚT DẦU 198255-24460 104,000
6 CHỐT, SONG SONG M10X18 22312-100180 34,000
7 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
8 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26106-080402 30,000
9 BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG 26106-080552 34,000

Phích vỏ hộp số

Phích vỏ hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PHÍCH, 9/16-18 1A8252-24260 37,000
2 VÒNG BÍT, 6-1 194850-49290 55,000

Van PTO

Van PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VAN, PTO 1682D2-00031 14,344,000
2 CỤM THÂN, VAN 2C 1682D2-01030 4,570,000
3 MIỆNG VÒI, 0.8 1682D1-01100 203,000
4 CHỐT, ROI 23871-010000 44,000
5 VAN, ĐIỀU CHỈNH 1682D1-01050 882,000
6 PÍT-TÔNG, BỘ TÍCH NĂNG 1682D1-01060 399,000
7 LÒ XO, TRONG 1682D1-01070 291,000
8 LÒ XO, NGOÀI 1682D1-01080 314,000
9 CHỐT 16 1682D2-01150 295,000
10 CỤM ĐIỆN TỪ 1682D2-01200 1,999,000
11 CUỘN DÂY 1682D2-01210 1,879,000
12 CỤM VAN, ĐIỆN TỪ 178076-02430 1,641,000
13 NẮP, TRUYỀN ĐỘNG 198213-24750 193,000
14 MIẾNG ĐỆM, CUỘN DÂY 192159-27780 59,000
15 LÒ XO, ĐIỆN TỪ 192159-27830 231,000
16 PHÍCH, ĐIỀU KHIỂN DÒNG 194170-45370 95,000
17 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
18 CHỐT, LÒ XO 6.0X60 22351-060060 41,000
19 PHỐTCHỮO 1AP7.0 24311-000070 6,000
20 PHỐTCHỮO 1AP12.0 24311-000120 2,000
21 VÒNG CHỮ 0, 1AP24.0 24311-000240 34,000
22 PHỐTCHỮO, 1AS11.2 24341-000112 25,000
23 BU LÔNG, M6X 16 26016-060162 25,000
24 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
25 ĐẦU NỐI, G3/8-3/8 1A8252-17350 67,000
26 CỤM PHÍCH 1A8275-24160 202,000
27 MIẾNG ĐỆM, VAN PTO 1A8275-24540 134,000
28 CỤM TẤM, VAN 1A8275-24551 11,855,000
28-1 CỤM VAN, 1A8252-24550
38 MIẾNG ĐỆM, TẤM VAN 1A8275-24561 134,000
39 BỘ CHUYỂN,Gl/2-1/2 1A8252-24660 89,000
40 BU-LÔNG, KHỚP NỐI ỐNG M14 198448-28430 348,000
41 CỤM ỐNG, 3/8-625 1A8252-48260 722,000
41-1 CỤM ỐNG, 3/8-625 1A8256-48260 587,000
42 CỤM KHUỶU NỐI, 3/8-3/8 1A8252-48380 284,000
43 PHỐTCHỮO 1BP14.0 24315-000140 3,000
44 CỤM ỐNG, LP 1A8252-48540 632,000
45 CỤM ỐNG, LUB PTO 1A8252-48570 142,000
46 CỤM GIẢM ÁP, THỨ 2 1A8252-48710 223,000
47 LÒ XO, MỘT CHIỀU 1A8275-48050 202,000
48 KẸP GIỮ,GIẢM ÁP 1A8252-48720 159,000
49 MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 23414-160000 6,000
50 CHỐT 16 23887-160002 59,000
51 BI, THÉP 1/2 24190-160001 34,000
52 KẸP, B 194440-51620 98,000
53 MIẾNG ĐỆM, 14X1.0 23414-140000 25,000
54 MIẾNG ĐỆM, 20X1.0 23414-200026 17,000
55 BU-LÔNG, KHỚP NỐI 15 23857-150000 148,000
56 CHỐT, ROI 23871-010000 44,000
57 CHỐT, ROI 23871-010000 44,000
58 PHỐTCHỮO 1AP7.0 24311-000070 6,000
59 PHỐTCHỮO 1BP14.0 24315-000140 3,000
60 PHỐTCHỮO 1BP18.0 24315-000180 11,000
61 BU-LÔNG, M8X 80 MẠ 26106-080802 34,000
62 BU LÔNG, M8X 100 ĐẦU BẰNG 26106-081002 41,000
63 ĐAI ỐC, VÀNH M8 41571-080000
64 CHỐT, ROI 23871-010000 44,000
65 CỤM KHUỶU NỐI, 1/2-3/8 1A8252-48300 262,000
66 PHỐTCHỮO 1BP18.0 24315-000180 11,000

Nắp phía trước

Nắp phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, TRƯỚC 1A8252-24700 1,485,000
2 1A8252-24710 8,000
3 CHỐT, SONG SONG M8X18 22312-080180 34,000
4 PHỚT, DẦU TC355508 24421-355508 65,000
5 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
6 BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG 26106-080302 9,000

Trục chính

Trục chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PTO 1A8252-25130 747,000
2 KHỞP NỐI, 13X16/32 1A8252-25150 214,000
3 TRỤC, CHÍNH 198212-25210 1,168,000
3-1 TRỤC, CHÍNH 1A8272-25110 1,141,000
4 BÁNH RĂNG, CHÍNH 21 1A8252-25220 253,000
5 BÁNH RĂNG, CHÍNH 21 1A8253-25230 301,000
6 BÁNH RĂNG, CHÍNH 31 1A8252-25240 435,000
7 BÁNH RĂNG, CHÍNH 34 1A8252-25250 571,000
8 MIẾNG ĐỆM, 30X40X2 194312-25470 203,000
9 MIẾNG ĐỆM, 35X45X2 194250-25520 180,000
10 VÒNG BI, 63/22 NR 198212-26090 643,000
11 VÒNG, 22 22242-000220 30,000
12 VÒNG, 34 22242-000340 6,000
12-1 VÒNG, 34 22242-000340 6,000
13 VÒNG, 19 22252-000190 25,000
14 BẠC ĐẠN, 6206 24101-062064
15 BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 24101-062074
16 VÒNG ĐỆM, TRỤC CHÍNH 1A8272-25730 98,000

Trục truyền động

Trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG BI, 354019 194250-25240 190,000
2 BÁNH RĂNG, CHÍNH Tì 1A8252-25410 846,000
3 BÁNH RĂNG, CHÍNH 40 1A8253-25420 1,236,000
4 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG 1A8275-25420 1,312,000
5 BÁNH RĂNG, CHÍNH 36 1A8252-25430 875,000
6 BÁNH RĂNG, CHÍNH 53 1A8252-25440 1,296,000
7 CỤM HUB, ĐỒNG BỘ 1A8252-25460 3,820,000
10 GIOĂNG, 20X43X2.5 194150-25530 800,000
11 VÒNG, BỘ ĐỒNG BỘ 198121-25840 882,000
12 KHÓA, BỘ ĐỒNG BỘ 198121-25850 243,000
13 RÔNG-ĐEN, 30X45X3 194640-25860 179,000
14 LÒ XO, ĐỒNG BỘ 198121-25870 164,000
15 VÒNG, S-34 22292-000340 34,000
16 BẠC ĐẠN, 6206 24101-062064
17 BẠC, ĐẠN 6305 24101-063054
18 VÒNG BI, 303520 24161-303520 117,000
19 VÒNG, TRONG 303520 24163-305200 179,000
20 PHE GÀI, 40 24165-000402 80,000

Trục phụ YM351

Trục phụ YM351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHÊM, 30X45X0.1 194301-12730 194,000
2 BÁNH RĂNG, BỘ ĐẾM z 23 1A8252-25520 463,000
3 BÁNH RĂNG, BỘ ĐẾM z 46 1A8252-25530 846,000
4 GIOĂNG, 20X38X4.5 1A8252-25540 33,000
5 VÒNG ĐỆM, 35X49X62 1A8252-25560 224,000
6 ĐAI ỐC, KHÓA M20 DƯỚI 1A8252-25570 362,000
7 ĐAI ỐC, KHÓA M20 TRÊN 1A8252-25580 362,000
8 ỐNG LÓT, 34X40X30 198212-25680 601,000
9 RÔNG-ĐEN, 30X45X3 194640-25860 179,000
10 BỘ CHUYỂN 198149-25890 1,282,000
11 VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA 1A8252-25930 344,000
12 VÒNG BI, 30306 1A8252-29030 3,678,000

Trục phụ YM357

Trục phụ YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHÊM, 30X45X0.1 194301-12730 194,000
2 BÁNH RĂNG, BỘ ĐẾM z 21 1A8263-25520 527,000
3 BÁNH RĂNG, BỘ ĐẾM z 41 1A8263-25530 794,000
4 GIOĂNG, 20X38X4.5 1A8252-25540 33,000
5 VÒNG ĐỆM, 35X49X62 1A8252-25560 224,000
6 ĐAI ỐC, KHÓA M20 DƯỚI 1A8252-25570 362,000
7 ĐAI ỐC, KHÓA M20 TRÊN 1A8252-25580 362,000
8 ỐNG LÓT, 34X40X30 198212-25680 601,000
9 RÔNG-ĐEN, 30X45X3 194640-25860 179,000
10 BỘ CHUYỂN 198149-25890 1,282,000
11 VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA 1A8252-25930 344,000
12 VÒNG BI, 30306 1A8252-29030 3,678,000

Trục giảm cấp YM351

Trục giảm cấp YM351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIOĂNG, GIẰNG 30 1A8310-25610 42,000
2 BÁNH RĂNG, GIẢM 26 1A8252-25630 519,000
3 BÁNH RĂNG, GIẢM 14 1A8252-25640 994,000
4 KHỚP NỐI 1A8252-26050 189,000
5 VÒNG, 22 22252-000220 30,000
6 BẠC ĐẠN, 6206 24101-062064
7 BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 24101-063064

Trục giảm cấp YM357

Trục giảm cấp YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIOĂNG, GIẰNG 30 1A8310-25610 42,000
2 BÁNH RĂNG, GIẢM 29 1A8263-25630 517,000
3 BÁNH RĂNG, GIẢM 16 1A8263-25640 1,076,000
4 KHỚP NỐI 1A8252-26050 189,000
5 VÒNG, 22 22252-000220 30,000
6 BẠC ĐẠN, 6206 24101-062064
7 BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 24101-063064

Trục bộ đổi chiều YM351

Trục bộ đổi chiều YM351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG BI, 202613 194441-13880 362,000
2 TRỤC, VÀO 1A8252-22110 625,000
3 VÒNG BI, BI 60/22 194312-25260 560,000
4 KHÓA, ĐỒNG BỘ 1A7090-25380 179,000
5 GIOĂNG, 35X55X5 1A8252-25550 106,000
6 VÒNG BI, BI 16008 194454-25750 800,000
7 BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG 34R 1A8252-25750 534,000
8 BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG 37F 1A8252-25760 511,000
9 HUB, ĐỒNG BỘ 1A8252-25810 3,604,000
10 BỘ TRƯỢT, ĐỒNG BỘ 1A8252-25840 2,160,000
11 CỤM VÒNG, 1A8252-25860 4,213,000
11-1 CỤM VÒNG, 1A8252-25861 4,213,000
12 ỐNG LÓT, 30X37X19 198535-25880 257,000
13 BÁNH RĂNG, ĐẢO 33 1A8252-25910 1,054,000
14 CỤM BÁNH RĂNG, ĐẢO 36 1A8252-25920 1,298,000
15 RÔNG-ĐEN, GIẰNG 17X32 198240-25930 332,000
16 PHE GÀI, TRỤC C45 1A7090-25930 98,000
17 TRỤC, LÙI NGHỈ 1A8252-25950 379,000
18 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG ĐẢO 1A8252-25960 1,363,000
19 BÁNH RĂNG, LÙI NGHỈ 1A8252-25980 362,000
20 LÒ XO, ĐỒNG BỘ 198133-25990 19,000
21 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG 1A8252-25990 516,000
22 PHỚT, DẦU TC223208 192180-27940 148,000
23 VÒNG, 45 22252-000450 44,000
24 VÒNG, R-32 22262-000320 34,000
25 CHỐT LÒ XO 6.0X32 22351-060032 6,000
26 BẠC ĐẠN, BÓNG 6006 24101-060064
27 BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 24101-060074 195,000
28 VÒNG BI, BI 6009ZZ 24107-060094
29 VÒNG BI, BI 6010ZZ 24107-060104 598,000
30 VÒNG BI, 404517 24161-404517 366,000
31 PHE GÀI, 45 24165-000452 70,000

Trục bộ đổi chiều YM357

Trục bộ đổi chiều YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG BI, 202613 194441-13880 362,000
2 TRỤC, VÀO 1A8263-22110 590,000
3 VÒNG BI, BI 60/22 194312-25260 560,000
4 KHÓA, ĐỒNG BỘ 1A7090-25380 179,000
5 GIOĂNG, 35X55X5 1A8252-25550 106,000
6 VÒNG BI, BI 16008 194454-25750 800,000
7 BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG 34R 1A8252-25750 534,000
8 BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG 37F 1A8252-25760 511,000
9 HUB, ĐỒNG BỘ 1A8252-25810 3,604,000
10 BỘ TRƯỢT, ĐỒNG BỘ 1A8252-25840 2,160,000
11 CỤM VÒNG, 1A8252-25860 4,213,000
11-1 CỤM VÒNG, 1A8252-25861 4,213,000
12 ỐNG LÓT, 30X37X19 198535-25880 257,000
13 BÁNH RĂNG, ĐẢO 33 1A8252-25910 1,054,000
14 CỤM BÁNH RĂNG, ĐẢO 36 1A8252-25920 1,298,000
15 RÔNG-ĐEN, GIẰNG 17X32 198240-25930 332,000
16 PHE GÀI, TRỤC C45 1A7090-25930 98,000
17 TRỤC, LÙI NGHỈ 1A8252-25950 379,000
18 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG ĐẢO 1A8252-25960 1,363,000
19 BÁNH RĂNG, LÙI NGHỈ 1A8252-25980 362,000
20 LÒ XO, ĐỒNG BỘ 198133-25990 19,000
21 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG 1A8252-25990 516,000
22 PHỚT, DẦU TC223208 192180-27940 148,000
23 VÒNG, 45 22252-000450 44,000
24 VÒNG, R-32 22262-000320 34,000
25 CHỐT LÒ XO 6.0X32 22351-060032 6,000
26 BẠC ĐẠN, BÓNG 6006 24101-060064
27 BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 24101-060074 195,000
28 VÒNG BI, BI 6009ZZ 24107-060094
29 VÒNG BI, BI 6010ZZ 24107-060104 598,000
30 VÒNG BI, 404517 24161-404517 366,000
31 PHE GÀI, 45 24165-000452 70,000

Ly hợp PTO

Ly hợp PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ KÍT LY HỢP, PTO 1A8252-26000 18,711,000
2 CỤM LY hợp' PTO 1A8252-26010 14,891,000
3 XY-LANH, PTO LY HỢP 1A8252-26240 5,335,000
4 PÍT-TÔNG, THỦY Lực 1A8275-26720 1,360,000
5 VÒNG CHỮ D, 92 1A8275-26730 202,000
6 LÒ XO 1A8275-26740
7 TẤM, MÁY TÁCH 2.0 1A8275-26750 288,000
8 ĐĨA, MA SÁT 207C 1A8296-26760 227,000
9 TẤM, LƯNG 3.2 1A8296-26770 366,000
10 VÒNG ĐỆM 1A8275-26790
11 TẤM,THẮNG 1A8296-26800 550,000
12 TẤM,THẮNG 1A8275-26810 634,000
13 PHE GÀI, C105 1A8275-26820 221,000
14 VÒNG, 35 22242-100350 55,000
15 VÒNG, 100 22252-001000 213,000
16 VÒNG CHỮ 0, 1AS32.0 24341-000320 41,000
17 CỤM TRỤC, LY HỢP 1A8275-26200 6,892,000
18 HUB, THEN PTO 1A8252-26230 5,150,000
19 VÒNG, 30 22242-100300 6,000
20 CHỐT, LÒ XO 3.ox 8 22351-030008
21 BẠC ĐẠN, BÓNG 6204 24101-062044 95,000
22 VÒNG BI, BI 6006ZZ 24107-060064 216,000
23 PHỐT CHỮ 0 1AG60.0 24321-000600 11,000
24 BU-LÔNG, CHỐT CHẶN M10 1A8275-26370 747,000
24-1 BU LÔNG, CHẶN M10 1A8252-26450
25 VÒNG ĐỆM, 23 1A8252-26420 73,000
26 ỐNG, HO 198212-26580 336,000
27 ỐNG, DẦU 198212-26590 298,000
28 VÒNG, 26.27X30.07X3 198451-28750 97,000
29 MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 23414-100000 9,000
30 VÒNG CHỮ 0, 1AS8.0 24341-000080 2,000

Trục truyền động PTO YM351

Trục truyền động PTO YM351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHỚP NỐI 1A8252-26050 189,000
2 TRỤC, PTO PI NHÔNG 16 1A8252-26150 820,000
3 PI NHÔNG, PTO 15 1A8252-26160 331,000
4 VÒNG, 22 22252-000220 30,000
5 BẠC, ĐẠN 6305 24101-063054
6 BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 24101-063064

Trục truyền động PTO YM357

Trục truyền động PTO YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHỚP NỐI 1A8252-26050 189,000
2 TRỤC, PTO PI NHÔNG 17 1A8263-26150 728,000
3 PI NHÔNG, PTO 19 1A8263-26160 365,000
4 VÒNG, 22 22252-000220 30,000
5 BẠC, ĐẠN 6305 24101-063054
6 BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 24101-063064

Trục PTO YM351

Trục PTO YM351
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, PTO 1A8252-26310 951,000
2 MIẾNG ĐỆM, 30X40X10 1A8252-26330 65,000
3 VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA 1A8252-26360 391,000
4 BỘ CHUYỂN, PTO 1A8252-26370 445,000
5 VÒNG ĐỆM, 35X43X16 1A8252-26380 37,000
6 BÁNH RĂNG, PTO 72 1A8252-26520 1,620,000
7 BÁNH RĂNG, PTO 49 1A8252-26530 1,320,000
8 PHỚT, 356019 1A8252-29510 634,000
9 VÒNG, 35 22242-000350 12,000
9-1 PHE GÀI, c 35 1A8252-26390 70,000
10 VÒNG, 62 22252-000620 19,000
11 BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 24101-060074 195,000
12 BẠC ĐẠN, 6206 24101-062064
13 BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 24101-062074
14 VÒNG ĐỆM,38,8X47X1,6 1A8252-26340 382,000

Trục PTO YM357

Trục PTO YM357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, PTO 1A8252-26310 951,000
2 MIẾNG ĐỆM, 30X40X10 1A8252-26330 65,000
3 VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA 1A8252-26360 391,000
4 BỘ CHUYỂN, PTO 1A8252-26370 445,000
5 VÒNG ĐỆM, 35X43X16 1A8252-26380 37,000
6 BÁNH RĂNG, PTO 66 1A8263-26520 1,552,000
7 BÁNH RĂNG, PTO 53 1A8263-26530 1,364,000
8 PHỚT, 356019 1A8252-29510 634,000
9 VÒNG, 35 22242-000350 12,000
9-1 PHE GÀI, c 35 1A8252-26390 70,000
10 VÒNG, 62 22252-000620 19,000
11 BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 24101-060074 195,000
12 BẠC ĐẠN, 6206 24101-062064
13 BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 24101-062074
14 VÒNG ĐỆM,38,8X47X1,6 1A8252-26340 382,000

Cần gạt PTO

Cần gạt PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CẦN GẠT, PTO 1A8252-26560 98,000
2 CHỐT, LÒ XO 6.0X36 22351-060036 30,000

Núm cần gạt

Núm cần gạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐAI ỐC, M10 26366-100002 30,000
2 NÚM, PTO 1A8252-26600 47,000

Nắp trục PTO

Nắp trục PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM GIỮA, NẮP TRỤC 1A8252-26940
2 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000

Núm cần gạt

Núm cần gạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐAI ỐC, M10 26366-100002 30,000
2 NÚM, CẦN CAO-THẤP 198253-27510 139,000

Số chuyển chính

Số chuyển chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, SỐ CHUYỂN CHÍNH 1A8252-27160 359,000
2 TRỤC, CHẠC 1-2 1A8252-27250 288,000
3 TRỤC, CHẠC 3-4 1A8252-27260 231,000
4 TẤM, KHÓA CHẠC 198212-27280 314,000
5 BỘ CHUYỂN, SỐ CHUYỂN CHÍNH 1A8252-27330 195,000
6 PHỚT, DẦU TC4203507 198212-27350 103,000
7 PHỚT, DẦU TC4203507 198212-27350 103,000
8 CHẠC, SỐ CHUYỂNCHÍNH 3-4 1A8252-27370 379,000
8-1 CHẠC, SỐ CHUYỂNCHÍNH 3-4 1A8272-27370 460,000
9 CHẠC, SỐ CHUYỂNCHÍNH 1-R 1A8252-27380 379,000
9-1 CHẠC, SỐ CHUYỂN CHÍNH 1-2 1A8272-27380 460,000
10 TAY GẠT, SỐ CHUYỂNCHÍNH 1A8252-27400 165,000
11 LÒ XO, KHÓA CHẠC 194145-27450 17,000
12 KẸP GIỮ, TAY GẠT số CHUYỂN 1A8252-27470 181,000
13 CHỐT, ĐAU DẸT 4X35 198071-27860 98,000
14 LÒ XO, 23 1E6210-54920 64,000
15 VÒNG, 20 22242-000200 3,000
16 CHỐT, LÒ XO 6.0X25 22351-060025
17 CHỐT, LÒ XO 6.0X36 22351-060036 30,000
18 CHỐT, LÒ XO 6.0X50 22351-060050 34,000
19 MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 23414-100000 9,000
20 CHỐT, 10 23887-100002 129,000
21 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100001 5,000
22 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100001 5,000
23 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100001 5,000
24 VÒNG CHỮ 0, 1AG30.0 24321-000300 6,000
25 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
26 CHỐT, LÒ XO 3.5X36 22351-035036 30,000

Tấm trượt

Tấm trượt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TẤM, TRƯỢT 1A8252-27390 84,000
2 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000

Cần sang số chính

Cần sang số chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐAI ỐC, CHIA BẬC 12 1A8296-27170
2 VÒNG ĐỆM, 12X18X8.8 1A8296-27241
3 CỤM CẦN GẠT, CHÍNH 1A8253-27550 297,000
4 BU-LÔNG, 12 X 40 26106-120404 23,000

Số chuyển đảo

Số chuyển đảo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TAY GẠT, BỘ ĐẢO số CHUYỂN 1A8252-27020 170,000
2 CHẠC, BỘ ĐẢO SỐ CHUYỂN 1A8252-27070 505,000
3 VÒNG ĐỆM, TAY GẠT số CHUYỂN A 198119-27150 14,000
4 TRỤC, BỘ ĐẢO CHẠC 1A8252-27180 203,000
5 LÒ XO 1A8252-27440 12,000
6 TAY GẠT,BỘ ĐẢO CHUYỂN 1A8252-27800 145,000
7 LÁ, GIỮ 1A8275-27990 109,000
8 CHỐT LÒ XO 6.0X32 22351-060032 6,000
9 CHỐT, LÒ XO 6.0X36 22351-060036 30,000
10 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100001 5,000
11 PHỐTCHỮO 1AP16.0 24311-000160 3,000
12 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000

Biến tốc phụ

Biến tốc phụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM, TAY GẠT số CHUYỂN A 198119-27150 14,000
2 TRỤC, sồ CHUYỂN PHỤ 1A8275-27480 1,083,000
3 CHẠC, KHOẢNG số CHUYỂN 1A8252-27500 366,000
4 TAY GẠT, SỐ CHUYỂN PHỤ 198212-27521 934,000
5 LÒ XO, KHÓA CHẠC 194680-27540 83,000
6 TRỤC, KHOẢNG CHẠC 1A8252-27650 198,000
7 LÁ, GIỮ 1A8275-27990 109,000
8 CHỐT LÒ XO 6.0X32 22351-060032 6,000
9 CHỐT, LÒ XO 6.0X36 22351-060036 30,000
10 BẠC ĐẠN THÉP 1/4 24190-080001 2,000
11 PHỐTCHỮO 1AP16.0 24311-000160 3,000
12 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
13 CHỐT, LÒ XO 3.5X36 22351-035036 30,000

Cần gạt số phụ

Cần gạt số phụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM CẦN GẠT, KHOẢNG 1A8252-27600 192,000
2 CHỐT, LÒ XO 3.5X36 22351-035036 30,000
3 CHỐT, LÒ XO 6.0X36 22351-060036 30,000

Cần sang số PTO

Cần sang số PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM, TAY GẠT số CHUYỂN A 198119-27150 14,000
2 LÒ XO, KHOA CHẠC 194680-27540 83,000
3 TAY GẠT, PTO số CHUYỂN 1A8252-27840 176,000
3-1 TAY GẠT, PTO số CHUYỂN 1A8256-27840
4 TRỤC, PTO CHẠC 1A8252-27880 145,000
5 CHẠC, PTO SỐ CHUYỂN 1A8252-27950 384,000
6 LÁ, GIỮ 1A8275-27990 109,000
7 BẠC ĐẠN THÉP 1/4 24190-080001 2,000
8 PHỐTCHỮO 1AP16.0 24311-000160 3,000
9 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000

Truyền động 4WD 351-357

Truyền động 4WD 351-357
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHỚP NỐI, PTO 194640-26130 292,000
2 LÒ XO, 30.2 198220-26910 159,000
3 CỤM TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG F 1A8275-28100 6,499,000
4 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC 1A8275-28110 4,570,000
5 BỘ TRƯỢT, 4WD 1A8275-28240 1,999,000
6 VÒNG ĐỆM, 25 1A8275-28120 523,000
7 PI NHÔNG, TRUYỀN ĐỘNG 32 1A8253-28220 412,000
8 BÁNH RĂNG,TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC 50 1A8253-28230 874,000
9 TRỤC, KẾT NỐI 1A8252-28340 1,001,000
10 VÒNG, 29 22242-000290 30,000
11 VÒNG, 30 22242-000300 12,000
12 VÒNG, 55 22252-000550 55,000
13 BẠC ĐẠN, BÓNG 6006 24101-060064
14 BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 24101-063044
15 BẠC ĐẠN THÉP 1/4 24190-080001 2,000
16 PHỚT, DẦU TC305512 24421-305512 114,000

Truyền động 4WD 357A-L

Truyền động 4WD 357A-L
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHỚP NỐI 1A8252-26130
2 LÒ XO, 30.2 198220-26910 159,000
3 CỤM TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG F 1A8275-28100 6,499,000
4 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC 1A8275-28110 4,570,000
5 BỘ TRƯỢT, 4WD 1A8275-28240 1,999,000
6 VÒNG ĐỆM, 25 1A8275-28120 523,000
7 PI-NHÔNG, TRUYỀN ĐỘNG 35 1A8256-28220
8 BÁNH RĂNG,TRUYỀN ĐỘNG TRƯỚC 50 1A8256-28230
9 TRỤC, KẾT NỐI 1A8252-28340 1,001,000
10 VÒNG, 29 22242-000290 30,000
11 VÒNG, 30 22242-000300 12,000
12 VÒNG, 55 22252-000550 55,000
13 BẠC ĐẠN, BÓNG 6006 24101-060064
14 BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 24101-063044
15 BẠC ĐẠN THÉP 1/4 24190-080001 2,000
16 PHỚT, DẦU TC305512 24421-305512 114,000

Chuyển số trước

Chuyển số trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM, TAY GẠT số CHUYỂN A 198119-27150 14,000
2 LÁ, GIỮ 1A8275-27990 109,000
3 TRỤC, MFWD 1A8275-28290 1,083,000
4 TAY GẠT, SỐ CHUYỂN TRƯỚC 1A8275-28350 223,000
5 CHỐT, LÒ XO 6.0X36 22351-060036 30,000
6 PHỐTCHỮO 1AP16.0 24311-000160 3,000
7 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
8 CHỐT, LÒ XO 3.5X36 22351-035036 30,000

Cần gạt 4WD

Cần gạt 4WD
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM CẦN GẠT, 4WD 1A8252-28300 328,000
2 CHỐT, LÒ XO 3.5X36 22351-035036 30,000
3 CHỐT, LÒ XO 6.0X36 22351-060036 30,000
messenger
zalo