Khối xy lanh

Khối xy lanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BLOCKASSY, XI LANH 729005-01560
4 Chốt, PT1/8 124060-01050 55,000
5 Chốt, 50 129001-01250 148,000
6 Chốt, PT1/4 124160-01910 55,000
7 Chốt, PT1/4 124160-01910 55,000
8 Chốt, NPTF1 171051-01921 216,000
9 BOLT, NẮP KIM LOẠI 129150-02020 202,000
12 XE TẢI, TRỤC CAM 129795-02412 255,000
13 Chốt, 12 27241-120000 44,000
14 Chốt 30 27241-300000 183,000
24 VÒNG BI, LỰC ĐẨY 129150-02931 325,000
27 Miếng căn 129004-01190 1,047,000
28 CHỐT, ĐẦU 129150-01200 223,000
29 gioăng, đầu 129001-01340 1,494,000
30 VÒNG BI, CHÍNH 129001-02931 1,121,000
33 VÒNG BI, 0,25 US 129150-02871
36 VÒNG BI, LỰC 0,25 129150-02941 411,000

Nắp hộp bánh răng

Nắp hộp bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM Vỏ, BÁNH RĂNG 729235-01500 10,891,000
3 Chốt, R03 23876-030000 109,000
4 Chốt, R04 23876-040000 125,000
5 CON DẤU, DẦU 119934-01800 288,000
6 MẶT BÍCH, vỏ BÁNH RĂNG 129004-01520 6,499,000
7 NGHIÊN CỨU, M8X25 119802-01561 59,000
8 BÌA, ĐỔI 124160-01751 209,000
9 CHE PHỦ 124240-01871 164,000
10 ỐNG, Gõ L=18 129795-01950 193,000
11 Vòng chữ O, P16 119609-32040 44,000
12 ĐÁNH GIÁ BÌA 119802-32100 2,316,000
13 CHE PHỦ 119802-32070 2,054,000
14 VAN, CỨU TRỢ 129900-32130 235,000
15 lò xo 129418-32320 139,000
16 PHÍCH Chốt 129001-32330 134,000
17 ROTOR, BÊN TRONG 119802-32111 1,196,000
18 ROTOR, NGOÀI 119802-32120 1,121,000
19 VÍT, M6X16 119802-32130 25,000
20 VÒNG chữ O 121850-51960 59,000
21 Vòng chữ O, 1AP32.0 24311-000320 6,000
22 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
23 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
24 BOLT, M8X 55 MẠ 26106-080552 34,000
25 BOLT, M8X 85 MẠ 26106-080852 34,000
26 đai ốc, M8 26306-080002 20,000
27 CHE PHỦ 124240-01871 164,000
28 CHE PHỦ 124240-01871 164,000
29 GASKET, HO-P 129C26-01890 55,000
30 vòng đệm, CON DẤU 8 22190-080002 44,000
31 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
32 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000
33 BOLT, M8X 30 MẠ 26106-080302 9,000
34 CHE PHỦ 121023-01551 247,000
35 Vòng chữ O, 1AS24.0 24341-000240 34,000
36 BOLT, M6X 16 MẠ 26106-060162 25,000

Vỏ bánh đà và hộp các te dầu

Vỏ bánh đà và hộp các te dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 mã PIN, 8X16 129100-01580 44,000
2 MẶT BÍCH, GẮN 129267-01620
3 BOLT, M10X20 MẠ 26206-100202 34,000
4 HỆ THỐNG HÓA, DẦU 129052-01692
6 Chốt, PT1/4 124160-01910 55,000
7 BÌA ASSY, CHẢO DẦU 129267-01710
8 Chốt, Chốt THOÁT NƯỚC 12 129054-01640
10 vòng đệm, CON DẤU 12 22190-120002
11 ỐNG, Gõ 14X18 129555-01750 104,000
12 BOLT, M8X 25 MẠ 26106-080252 11,000
13 BOLT, M8X 25 MẠ 26106-080252 11,000
14 BOLT, M8X 50 MẠ 26106-080502 34,000
15 BOLT, M8X120 MẠ 26106-081202 41,000
16 mã PIN, 8X16 129100-01580 44,000
17 vỏ ĐÁNH GIÁ, DẦU SEAL 129648-01600 2,466,000
19 CON DẤU, DẦU 129648-01780 1,233,000
20 Bu lông, M8X30 129486-01670 41,000

Nắp máy và nắp dàn cò

Nắp máy và nắp dàn cò
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, ROCKER 129004-11241
2 TRỤC, CÁNH ROCKER 129004-11251
4 HỖ TRỢ, ROCKER ARM 119802-11260 634,000
5 HỖ TRỢ, ROCKER ARM 119802-11270 634,000
6 BOLT, NGHIÊN CỨU 119802-11280
7 lò xo, ROCKER 129150-11280 143,000
8 CÁNH TAY, ROCKER 129004-11650 785,000
9 VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH 129150-11230
11 đai ốc, M8 129150-11750
12 NẮP, VAN 129150-11370 84,000
13 ĐẦU ĐÁNH, XI LANH 129005-11700
18 Chốt, 40 27241-400000
19 VAN, HÚT 129005-11100 709,000
20 VAN XẢ 129100-11112 709,000
21 LÒ XO, VAN 129795-11120
22 NGƯỜI LƯU TRỮ, lò xo 129795-11180
23 CON DẤU, THÂN VAN 121400-11340 154,000
24 CON DẤU, THÂN VAN 124460-11340 154,000
25 COTTER, 8 27310-080001
27 VÒI BẢO VỆ, VÒI PHUN 119802-11870 206,000
28 GHẾ, VÒI VÒI 119625-11880
29 BỘ LƯU TRỮ, VÒI PHUN 129004-11900 709,000
30 vòng đệm, MÁY PHUN 120270-54410 119,000
31 PIN, lò xo 6.0X12 22351-060012
32 BOLT M8X 25 MẠ 26106-080252 11,000
33 BOLT, M8X 35 MẠ 26106-080352 9,000
34 BOLT, M8X 50 MẠ 26106-080502 34,000
35 BON NET ASSY, TRỤ 129055-11350
36 ĐĨA, VÁN VÁN 129004-03010 2,092,000
36A Vách ngăn, THỞ 119802-03070
37 Vách ngăn, THỞ 129150-03070 104,000
38 TẤM, MÀNG 119802-03110 134,000
39 BÌA, MÀNG 119802-03121 362,000
40 MÀNG 119802-03130 257,000
41 LÒ XO, MÀNG 119802-03141 41,000
43 gioăng, nắp ca-pô 129004-11310
44 VÍT, 5X10 22857-500100 25,000
45 VÍT, 5X10 22857-500100 25,000
46 NÚT VẶN 124160-11360 114,000
47 Vòng chữ O, 1AP12.0 24311-000120 2,000
48 NÂNG, ĐỘNG CƠ 129900-07900 182,000
49 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
50 HƯỚNG DẪN, VAN 120130-11860 486,000
51 HƯỚNG DẪN, VAN 129150-11810 307,000

Ống góp hút

Ống góp hút
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, THỞ 129005-03080 560,000
2 CLIP,HOSE 21.5 129410-03990 55,000
3 ĐẠP, HÚT KHÍ 129005-12101
4 gioăng, đa tạp 129001-12110
5 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000
6 BOLT, M8X 80 MẠ 26106-080802 34,000
7 KHỚP, ĐA NĂNG 129486-12581 1,345,000
8 gioăng 129150-77511 59,000
9 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000
10 NGHIÊN CỨU, M8X95 129263-13220 98,000

Trục cam và bánh răng dẫn động

Trục cam và bánh răng dẫn động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TAPPET 129150-14200 310,000
2 ROD, ĐẨY L=178 129150-14400
3 CAMHAFTASSY 129129-14580
4 VÒNG BI, LỰC ĐẨY 129150-02450 411,000
6 BÁNH RĂNG, TRỤC CAM 129150-14101 3,250,000
7 cá, 7X 14 22512-070140 44,000
8 BOLT, M8X 14 MẠ 26106-080142 25,000
9 TRỤC, nhàn rỗi 119802-25051 1,233,000
10 GEAR ASSY, nhàn rỗi 119802-25101 3,535,000
13 BOLT, M8X 40 MẠ 26106-080402 30,000
14 bu lông 129150-25301 154,000
15 BÁNH RĂNG, BƠM 119802-25901 3,784,000
16 gioăng 129150-01881 75,000
17 LÁI XE, BƠM 129150-26000 5,214,000
18 KHUNG, BƠM 129150-26050 1,794,000
20 VÒNG BI, BALL6006Z 24105-060064 194,000
21 MẶT BÍCH 158552-51151 1,009,000
22 XE TẢI, BÁNH RỒI 119802-25071 634,000

Trục khuỷu và piston

Trục khuỷu và piston
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 HỆ THỐNG TRỤC KHUỶU 129004-21002
2 mã PIN, 8X16 129100-01580 44,000
4 BÁNH RĂNG, TRỤC KHUỶU 119802-21202 2,652,000
5 cá, 7X 14 22512-070140 44,000
7 cá, 7X 14 22512-070140 44,000
8 Ròng rọc chữ V, 120 129055-21650
9 vòng đệm 129795-21661 159,000
10 bu lông 121850-21680 206,000
11 Bu lông, bánh đà 121111-21501 70,000
12 BÁNH ĐÀO 129267-21560
14 VONG BANH 124550-21600 3,250,000
15 VÒNG BI, 6302UUC3 24104-063020 194,000
16 ĐÁNH GIÁ PISTON 129005-22080 3,999,000
18 BỘ NHẪN, PISTON 129005-22500 1,271,000
24 PIN, PISTON D26 L70 129202-22300 673,000
25 RING, 26 22252-000260 20,000
26 ROD ASSY, KẾT NỐI 729402-23100 5,392,000
30 BU Lông, THANH KẾT NỐI 121550-23200 173,000
31 VÒNG BI, CRANKPIN 129150-23601 598,000
33 VÒNG BI, PIN PISTON 129100-23910 318,000
34 VÒNG BI, 0,25 US 129150-23611 709,000
36 ĐÁNH GIÁ PISTON, hệ điều hành 0,25 129005-22900 4,143,000
38 BỘ NHẪN, hệ điều hành 0,25 129005-22950 1,532,000

Hệ thống dầu làm mát

Hệ thống dầu làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 HƯỚNG DẪN, DIPSTIK 121520-34810 168,000
2 Que thăm dầu, dầu 129263-34811
3 ỐNG ĐƯỜNG ỐNG, DẦU VÀO 129052-35090
4 Vòng chữ O, 1AP16.0 24311-000160 3,000
5 BOLT, M6X 12 MẠ 26106-060122 3,000
6 ĐÁNH GIÁ, LỌC 119802-35100
8 NGHIÊN CỨU 129100-35140 206,000
9 gioăng 129150-35111 55,000
11 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000
12 CÔNG TẮC, 0.5kg 114250-39450 187,000
13 BU LÔNG, ỐNG MỐI M10 124160-39140 104,000
14 ỐNG ĐƯỜNG ỐNG, DẦU 119802-39450 785,000
15 BOLT ASSY, LIÊN M8 129005-59830 89,000
16 vòng đệm, CON DẤU 8 22190-080002 44,000
17 BOLT, LIÊN 3 23857-030000 50,000
18 vòng đệm, CON DẤU 8 22190-080002 44,000
19 vòng đệm, CON DẤU 10 22190-100002 50,000
20 đai ốc, M6 26366-060002 3,000
21 LỌC, LO 129150-35170 216,000

Hệ thống làm mát

Hệ thống làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MÁY BƠM, NƯỚC 129054-42003
3 gioăng 129457-42050
4 ĐĨA 129457-42121
10 VÒNG chữ O 129054-42320 59,000
11 Chốt, R3/8 129916-49740 189,000
12 O-RING, 524031 24358-240310 180,000
13 BOLT, M6X 20 MẠ 26106-060202 5,000
14 BOLT, M6X 16 MẠ 26116-060162 25,000
15 VÍT, M6X16 26577-060162 25,000
16 gioăng, máy bơm nước 129486-42050 125,000
17 GIOĂNG, 8X1.0 23414-080000
18 BOLT, M8X 12 MẠ 26106-080122 3,000
19 BOLT, M8X 55 MẠ 26106-080552 34,000
20 BOLT, M8X 60 MẠ 26106-080602 34,000
21 BOLT, M8X 70 MẠ 26106-080702 34,000
22 Ròng rọc chữ V, D=120 129550-42350
23 V-BELT, A39 25132-003900 312,000
24 QUẠT, LÀM MÁT 129556-44740 634,000
25 GIẢI TRÍ, QUẠT 171353-44760
26 BOLT, M6X 40 MẠ 26106-060402 30,000
27 BÌNH NHIỆT, 71 c 129155-49801 747,000
28 GASKET, BÌNH NHIỆT 129150-49811 59,000
29 BÌA, BÌNH NHIỆT 129350-49530 1,158,000
30 gioăng 129795-49551 75,000
31 BOLT, M8X 22 MẠ 26106-080222 8,000
32 Chốt, XẢ R1/4 171056-49120 298,000
33 Chốt, M16 121450-42450 134,000
34 CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ NƯỚC. 129927-44900 934,000
35 GĂNG, 16 124465-44950 50,000
36 vòng đệm, CON DẤU 12 22190-120002

Bơm cao áp

Bơm cao áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
61 gioăng 158552-51571
62 PHÍCH Chốt 158557-51570 59,000
63 NÂNG 158552-51580 231,000
64 BỘ Chốt, HẸN GIỜ 129271-51590 1,307,000
65 Chốt, HẸN GIỜ 129271-51600 284,000
66 RING, SAO LƯU 119802-51680 59,000
67 VÒNG chữ O 119802-51690
68 Vòng chữ O, 4D19020 24356-190200
69 gioăng 158552-51600
71 LIÊN, TRÁI CHUYỂN 158601-51650 303,000
72 gioăng 158553-51680 50,000
92 PÍT TÔNG 158601-51770 257,000
93 lò xo 158552-51781 189,000
94 PHÍCH Chốt 158601-51790 159,000
96 Chốt, M12 158553-51930 70,000
97 vòng đệm, CON DẤU 12 22190-120002
98 vòng đệm, CON DẤU 18 22190-180002 55,000
99 bu lông 158553-51770 25,000
102 BƠM ASSY, NẠP NHIÊN LIỆU 158552-52100 4,107,000
103 ORING 158552-52500
104 VÒNG chữ O 158552-52311 29,000
105 Vòng chữ O, 4E S42 158552-52400 21,000
106 vòng đệm, CON DẤU 12 22190-120002
107 vòng đệm, CON DẤU 12 22190-120002
108 vòng đệm, lò xo 14 22217-140000 5,000
109 PIN, SONG SONG 5X14 22312-050140 30,000
110 PIN, lò xo 5.0X10 22351-050010 30,000
111 BOLT, LIÊN 6 23857-060000 41,000
113 Vòng chữ O, 1AP7.0 24311-000070 6,000
114 Vòng chữ O, 4D19018 24356-190180 109,000
115 Vòng chữ O, 4D19020 24356-190200
116 BOLT, M6X 10 MẠ 26106-060102 25,000
118 CHỐT, M8X 45 26450-080452 55,000
119 NÚT, LOCKM14 26776-140002 34,000
122 LIÊN, TRÁI CHUYỂN 158552-51670
124 MỐI ỐNG 12 129916-59020 336,000
126 BƠM, LƯU TRỮ 119802-51250
127 BOLT, M8X 16 MẠ 26106-080162 6,000
128 BOLT, M8X 20 MẠ 26106-080202 6,000

Bộ điều tốc

Bộ điều tốc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
3 gioăng 158553-61050 189,000
4 gioăng 158553-61070 89,000
6 Vòng chữ O, S6 129155-51280
7 Chốt, M12 158553-51930 70,000
25 NÚT KHÓA 129255-61410 80,000
26 lò xo, TRỞ LẠI 119807-61420
27 LEVER ASSY, ĐIỀU CHỈNH 119852-61440 411,000
28 CHỐT, ĐANG KHÔNG TÌM HIỂU 129155-61460 235,000
63 TRỤ, TRỤC 119660-61901 55,000
67 vòng đệm, CON DẤU 12 22190-120002
70 BOLT, M6X 10 MẠ 26106-060102 25,000
71 NÚT, LOCKM6 26756-060002
80 ORING 158552-61900 12,000
86 BOLT, M6X 14 MẠ 26106-060142 3,000
87 BOLT, M6X 14 MẠ 26106-060142 3,000
88 BOLT, M6X 20 MẠ 26106-060202 5,000
89 BÌA, VỤ THỐNG ĐỐC 158552-61061 449,000
90 HỖ TRỢ, DÂY 119852-61080 173,000
122 ĐIỆN TỬ, DỪNG LẠI 119233-77932 3,363,000
123 BOLT, M6X 14 MẠ 26106-060142 3,000

Kim phun

Kim phun
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VAN ASSY, TIÊM 729004-53200
2 ĐÁNH GIÁ VÒI 129004-53001 794,000
5 NÚT, VÒI D16.95 114250-53080 251,000
11 LÒ XO, VÒI PHUN 114250-53120
12 GHẾ, LÒ XO 114250-53130 59,000
13 ĐĨA 114250-53140 199,000
14 GHIM 114250-53210 41,000
15 BỘ SHIM 119803-53400 523,000
42 RAINER, ỐNG 129150-59120 104,000
45 Bu lông, M4X14 129150-59131 34,000
47 ỐNG ĐÁNH GIÁ, TIÊM 129004-59811
51 ỐNG ĐÁNH GIÁ, TIÊM 129004-59821
55 ỐNG ĐÁNH GIÁ, TIÊM 129004-59831
60 ĐÁNH GIÁ ỐNG, TRẢ LẠI 119802-59550
61 CLIP, HOSE 9 124722-59050 50,000
62 ỐNG, TRẢ LẠI NHIÊN LIỆU 119802-59560 859,000
63 ĐÁNH GIÁ ỐNG, TRẢ LẠI 129486-59551
64 CLIP, HOSE 9 124722-59050 50,000
66 MŨ LƯỠI TRAI 119593-59581 98,000
67 CLIP, HOSE 10 124060-77680 41,000

Đề

Đề
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 đề 129052-77010 18,390,000
2 bảo vệ X2114274200
3 ốc 129052-77040
4 vỏ bánh răng 129052-77030
5 bánh răng đề X2114535200
6 lõi đề 129698-77101
7 vỏ đề 129698-77110 1,009,000
8 vỏ chổi than 129698-77120 1,345,000
9 chổi than 129698-77130 1,345,000
10 chổi than 129698-77140 1,345,000
11 lò xo chổi than 29698-77150
12 vỏ 129698-77161 362,000
13 vỏ bánh răng 129698-77170
14 bánh răng 118400-77170
15 tấm gá 129698-77180 449,000
16 tấm gá 129698-77190 298,000
17 bánh răng 129698-77200
18 tấm gá 129698-77210
19 bánh răng 129698-77220
20 trục bánh răng 129698-77230
21 bộ đề 129698-77250 190,000
22 chạc gạt 129698-77270
23 chắn bụi 129698-77280
24 bu lông 124195-77770 50,000
25 bu lông 129155-77060 75,000
26 bu lông 26116-120202 34,000

Máy phát điện

Máy phát điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NGHIÊN CỨU 129795-01900 59,000
2 MÁY PHÁT ĐIỆN 12V-40AP 119751-77200 18,641,000
3 CHE PHỦ X0215512440 1,494,000
4 KHUNG KHUNG, DRIVE X1214001430 6,499,000
5 VÒNG BI, BÓNG 119620-79200 318,000
6 TẤM, BỘ LƯU TRỮ 119620-79210 154,000
7 ĐINH ỐC 119620-79220 50,000
8 NGHIÊN CỨU 119620-79230 173,000
9 KHUNG KHUNG X1215011050 1,532,000
10 đai ốc X9490561001 41,000
11 ĐÁNH GIÁ ROTOR 119620-77380 4,285,000
12 VÒNG BI, BÓNG 119620-79240 598,000
13 CHE PHỦ 119620-79250 75,000
14 RÒNG RỌC 119620-77461 896,000
15 đai ốc 119620-77471 84,000
16 CỔ 119620-77490 187,000
17 ĐÁNH GIÁ QUY ĐỊNH 129423-77710 8,677,000
18 NGƯỜI GIỮ 119620-79260 3,571,000
19 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI 129052-79270 1,121,000
20 BÀN CHẢI ASSY 119620-77480 159,000
21 lò xo 119620-79280
22 ĐINH ỐC 119620-79290 44,000
23 ĐINH ỐC 119620-79300 44,000
24 bu lông 119620-79310 50,000
25 ĐINH ỐC 119620-79320 41,000
26 bu lông 119620-79330 59,000
27 XE TẢI, CÁCH NHIỆT 119620-79340 218,000
28 đai ốc 119620-79350 50,000
29 LỰC ĐẨY vòng đệm 119620-79360 209,000
30 đai ốc, M10 26306-100002 20,000
31 ĐIỀU CHỈNH 129263-77330
32 BOLT, BỘ ĐIỀU CHỈNH 119810-77340 50,000
messenger
zalo