STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R,3G | 1RF001-00114 | ||
1-1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R,3G | 1RF001-00116 | 40,887,000 | |
1-2 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R | 1RF001-00213 | ||
2 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
5 | KẸP, 23 | 1A8252-50900 | 31,000 | |
6 | GIẮC NỐI, SA-R | 1A8252-51900 | 955,000 | |
6-1 | GIẮC NỐI, SA-R | 1A8253-51910 | ||
7 | CỤM GIÁ ĐỠ,ĂNG-TEN | 1A8252-58740 | 36,000 | |
8 | ĂNG-TEN,DI ĐỘNG | 1RF001-93010 | 3,379,000 | |
8-1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R 3G | 1RF001-00312 | 13,748,000 | |
9 | SIM SIÊU NHỎ,DOCOMO | 1RF001-93410 | ||
10 | CỤM GIÁ ĐỠ,SA-R | 1A8252-58950 | ||
11 | BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-060162 | 25,000 | |
12 | BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-060162 | 25,000 | |
13 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
13-1 | CỔ DÊ, M9 | 41573-200050 | ||
14 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
2 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
3 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
4 | CỤM GIẮC NỐI, CHÍNH | 1A8253-51100 | 9,356,000 | |
4-1 | CỤM GIẮC NỐI, CHÍNH | 1A8253-51101 | ||
5 | ĐI-ỐT, 3A | 1A7347-51140 | 374,000 | |
6 | KẸP, GIẮC NỐI | 1A8252-51160 | ||
7 | ĐIỆN TRỞ, 2W RI20 | 1A6382-51510 | 523,000 | |
8 | KẸP, LỖ M8 | 1A8252-51670 | ||
9 | KẸP, GIẮC NỐI | 1A8400-51880 | ||
10 | CẦU CHÌ, 5A | 198535-52110 | 70,000 | |
11 | CẦU CHÌ, 10A | 198535-52120 | 84,000 | |
12 | CẦU CHÌ, 15A | 198535-52130 | 75,000 | |
13 | CẦU CHÌ, 20A | 198535-52140 | 84,000 | |
14 | CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 40A | 1A7030-52810 | 255,000 | |
15 | CẦU CHÌ 60A, NỔ CHẬM | 1E8540-83220 | 255,000 | |
16 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
17 | DỤNG CỤ KÉO, CẦU CHÌ | 1E8970-84820 | 95,000 | |
18 | ĐAI GIỮ^ RF140 | 29622-140001 | 6,000 | |
19 | GIẮC NỐI, MÁY KHỞI ĐỘNG | 1A8252-51120 | 162,000 | |
20 | LỖ CÁP, 35 | 194555-51210 | 64,000 | |
21 | LỖ CÁP,60 | 1A8252-61940 | ||
22 | CÁP,+ẮC-QUY | 1A8252-51400 | 997,000 | |
23 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
24 | CÁP,ẮC-QUY | 1A8252-51450 | 344,000 | |
25 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
26 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
27 | GIẮC NỐI, KẾT HỢP | 41573-200050 | ||
28 | KẸP, VÒNG | 1A8253-51880 | 357,000 | |
29 | NẮP, cực B | 1E9265-84300 | 84,000 | |
30 | NẮP, cực A | 124550-77030 | 281,000 | |
31 | NẮP, cực A | 124756-77040 | 148,000 | |
32 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
34 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
35 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
36 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
37 | VÒNG ĐỆM, 16.0X3 | 29311-163000 | 167,000 | |
38 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 | |
39 | GIẮC NỐI,ĐÈN DỪNG | 29622-250001 | 11,000 | |
39-1 | GIẮC NỐI,ĐÈN DỪNG | 1A8252-51950 | ||
40 | ĐAI GIỮ, RF250 | 1A8252-51950 | ||
40-1 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
2 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
3 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
4 | CỤM GIẮC NỐI, CHÍNH | 1A8263-51100 | 9,289,000 | |
4-1 | CỤM GIẮC NỐI, CHÍNH | 1A8263-51101 | ||
5 | ĐI-ỐT, 3A | 1A7347-51140 | 374,000 | |
6 | KẸP, GIẮC NỐI | 1A8252-51160 | ||
7 | ĐIỆN TRỞ, 2W RI20 | 1A6382-51510 | 523,000 | |
8 | KẸP, LỖ M8 | 1A8252-51670 | ||
9 | KẸP, GIẮC NỐI | 1A8400-51880 | ||
10 | CẦU CHÌ, 5A | 198535-52110 | 70,000 | |
11 | CẦU CHÌ, 10A | 198535-52120 | 84,000 | |
12 | CẦU CHÌ, 15A | 198535-52130 | 75,000 | |
13 | CẦU CHÌ, 20A | 198535-52140 | 84,000 | |
14 | CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 40A | 1A7030-52810 | 255,000 | |
15 | CẦU CHÌ 60A, NỔ CHẬM | 1E8540-83220 | 255,000 | |
16 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
17 | DỤNG CỤ KÉO, CẦU CHÌ | 1E8970-84820 | 95,000 | |
18 | ĐAI GIỮ^ RF140 | 29622-140001 | 6,000 | |
19 | GIẮC NỐI, BỘ KHỞI ĐỘNG | 1A8263-51120 | 86,000 | |
20 | LỖ CÁP, 35 | 194555-51210 | 64,000 | |
21 | LỖ CÁP,60 | 1A8252-61940 | ||
22 | CÁP,+ẮC-QUY | 1A8263-51400 | 937,000 | |
23 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
24 | CÁP,ẮC-QUY | 1A8252-51450 | 344,000 | |
25 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
26 | CỔ DÊ, M8 | 41573-200050 | ||
27 | GIẮC NỐI, KẾT HỢP | 1A8253-51880 | 357,000 | |
28 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
29 | NẮP, cực B | 124550-77030 | 281,000 | |
30 | NẮP, cực A | 124756-77040 | 148,000 | |
31 | NẮP, cực A | 124756-77040 | 148,000 | |
32 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
34 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
35 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
36 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 | |
37 | VÒNG ĐỆM, 16.0X3 | 29311-163000 | 167,000 | |
38 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 | |
39 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 | |
40 | GIẮC NỐI,ĐÈN DỪNG | 1A8252-51950 | ||
40-1 | GIẮC NỐI,ĐÈN DỪNG | 1A8252-51950 | ||
41 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 | |
41-1 | ĐAI GIỮ, RF250 | 29622-250001 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ốc, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
2 | DẪN HƯỚNG, ẮC-QUY | 1A8252-51550 | 128,000 | |
3 | CẦN, KẸP ẮC-QUY | 1A7590-51570 | 173,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | Ổ CẮM, NGUỒN | 1D4270-17650 | 961,000 | |
2 | CỤM CÔNG TẮC, BỘ KHỞI ĐỘNG | 198162-52111 | 1,110,000 | |
3 | ĐAI ỐC, VÒNG | 198360-52320 | 159,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM | 198360-52330 | 70,000 | |
5 | CỤM KHOA | 198162-52150 | 523,000 | |
6 | CÔNG TẮC, KẾT HỢP | 1A8252-52140 | 366,000 | |
7 | CÔNG TẮC, PTO BẬT-TẮT | 1A7340-52290 | 1,042,000 | |
8 | CÔNG TẮC, NGUY cơ | 1A7450-52450 | 523,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CÔNG TẮC, ĐÈN | 198223-52151 | 540,000 | |
2 | ĐAI ỐC, KHÓA M12 | 26776-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TẮC, KHỞI ĐỘNG AN TOÀN | 194464-52190 | 449,000 | |
2 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ĐÈN, KẾT HỢP TRƯỚC | 1A8253-53110 | 247,000 | |
2 | BONG ĐÈN,12V21W | 1A8253-53410 | 28,000 | |
3 | BÓNG ĐÈN,12V5W | 1A8253-53420 | 28,000 | |
4 | VÍT, ĐẦU KHE RÃNH | 1A8253-53430 | ||
5 | ỐNG KÍNH, TRƯỚC | 1A8253-53440 | ||
6 | CỤM ĐÈN, KẾT HỢP PHẢI | 1A8253-53120 | 304,000 | |
7 | BÓNG ĐÈN,12V21W | 1A8253-53410 | 28,000 | |
8 | BÓNG ĐÈN,12V5W | 1A8253-53420 | 28,000 | |
9 | VÍT, ĐẦU KHE RÃNH | 1A8253-53430 | ||
10 | ỐNG KÍNH, SAU | 1A8253-53640 | 125,000 | |
11 | NẮP, ĐÈN | 1A8253-53700 | 122,000 | |
12 | CỤM GIÁ ĐỠ, ĐÈN TRÁI | 1A8253-53720 | 148,000 | |
13 | CỤM GIÁ ĐỠ, ĐÈN PHẢI | 1A8253-53730 | 148,000 | |
14 | THANH GIẰNG, ĐÈN | 1A8253-53780 | 37,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG | 26106-080552 | 34,000 | |
16 | VÍT, M6 | 26589-060162 | 20,000 | |
17 | THANH GIẰNG, ĐÈN | 1A8253-53780 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
2 | ĐAI ỐC, VÀNH M8 | 41571-080000 | ||
3 | GIẮC NỐI, ĐÈN PHA | 1A8252-51310 | 1,139,000 | |
3-1 | GIẮC NỐI, ĐÈN PHA | 1A8256-51310 | ||
4 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
5 | KẸP, B | 194440-51620 | 98,000 | |
6 | CỤM ĐÈN PHA, LHT TRÁI | 1A8252-53200 | 4,321,000 | |
7 | BỘ ĐÈN, LHT THẤP | 1A8252-53210 | 1,491,000 | |
8 | ĐÈN, HB3 | 1A8252-53220 | 331,000 | |
10 | BỘ ĐÈN, CAO | 1A8252-53250 | 1,491,000 | |
11 | ĐÈN, HB3 | 1A8252-53220 | 331,000 | |
13 | LÒ XO, ĐIỀU CHỈNH | 1A8252-53310 | ||
14 | LÒ XO, ĐIỀU CHỈNH | 1A8252-53310 | ||
15 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1A8252-53320 | ||
16 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1A8252-53320 | ||
17 | ĐỆM | 1A8252-53330 | ||
18 | BU-LÔNG, M5X12 | 1A8252-53470 | ||
19 | ĐỆM | 1A8252-53530 | ||
20 | CỤM ĐÈN PHA, LHT PHẢI | 1A8252-53300 | 4,321,000 | |
21 | BỘ ĐÈN, LHT THẤP | 1A8252-53210 | 1,491,000 | |
22 | ĐÈN, HB3 | 1A8252-53220 | 331,000 | |
24 | BỘ ĐÈN, CAO | 1A8252-53250 | 1,491,000 | |
25 | ĐÈN, HB3 | 1A8252-53220 | 331,000 | |
27 | LÒ XO, ĐIỀU CHỈNH | 1A8252-53310 | ||
28 | LÒ XO, ĐIỀU CHỈNH | 1A8252-53310 | ||
29 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1A8252-53320 | ||
30 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1A8252-53320 | ||
31 | ĐỆM | 1A8252-53330 | ||
32 | BU-LÔNG, M5X12 | 1A8252-53470 | ||
33 | ĐỆM | 1A8252-53530 | ||
34 | CỤM THANH GIẰNG, ĐÈN CL | 1A8252-53430 | 34,000 | |
35 | CỤM THANH GIẰNG, ĐÈN CR | 1A8252-53440 | 34,000 | |
36 | VÍT, REN CẮT 5X16 | 1A8252-61880 | 5,000 | |
37 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
38 | VÍT | 26551-050122 | 25,000 | |
39 | VÍT | 26551-050122 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG HỒ, KẾT HỢP | 1A8253-56010 | 9,178,000 | |
2 | VÍT, REN CẮT 5X16 | 1A8252-61880 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG HỒ, KẾT HỢP | 1A8263-56010 | 9,178,000 | |
2 | VÍT, REN CẮT 5X16 | 1A8252-61880 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CÒI | 1A8252-57150 | 183,000 | |
2 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RO-LE, CB LOẠI c | 172B16-17190 | 785,000 | |
2 | ĐAI ỐC, VÀNH M5 | 41571-050000 | ||
3 | ĐAI ỐC, M6 | 26366-060002 | 3,000 | |
4 | RƠ-LE, ACM13221M19 | 1A7522-52950 | 321,000 | |
4-1 | RO-LE, ACM13221M19 | 1A7522-52950 | 321,000 | |
5 | RƠ-LE, CỤC CHỚP | 1A7510-57200 | 2,642,000 | |
6 | ĐO THỜI GIAN | 129211-77920 | 1,419,000 | |
7 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, ĂNG-TEN | 1A8252-58910 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐÈN, ĐÈN LÀM VIỆC BÊN PHẢI | 1A8253-54900 | ||
2 | Lổ XO, 10 | 194740-00160 | 55,000 | |
3 | CÔNG TẮC, CÂY GIỐNG | 1C6380-07250 | ||
4 | RO-LE, CB LOẠI c | 172B16-17190 | 785,000 | |
5 | LỖ CÁP, 30 | 172B11-18880 | ||
6 | ĐAI ỐC, M10 | 194990-22150 | 55,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M10 | 194990-22150 | 55,000 | |
8 | KẸP, LỖ M8 | 1A8275-51670 | 129,000 | |
9 | GIẮC NỐI, ĐÈN LÀM VIỆC | 1A8253-51920 | ||
10 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
11 | CỤM GIÁ ĐỠ, ĐÈN LÀM VIỆC | 1A8253-53910 | ||
12 | CỤM NẮP, DƯỚI | 1A8253-53930 | ||
13 | CỤM ĐÈN, LÀM VIỆC | 1A8060-54105 | ||
14 | ĐÈN, ĐÈN LED LÀM VIỆC | 1A8060-54114 | ||
15 | GIÁ ĐỠ, ĐÈN LÀM VIỆC | 1A8060-54120 | ||
16 | BU-LONG, M6X70 | 1A8060-54130 | ||
17 | ĐAI ỐC, M6 | 1A8060-54140 | ||
18 | ĐẾ GẮN, ĐAI GIỮ | 1A8470-59130 | ||
19 | BU LÔNG, CHỮ u | 1A8253-85210 | 98,000 | |
20 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 3,000 | |
21 | BU LÔNG, M10X 30 DẠNG LÁ | 26106-100302 | 12,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M5 | 26366-050002 | 25,000 | |
24 | ĐAI GIỮ, R.F250 | 29622-250001 | 11,000 | |
25 | ĐAI GIỮ, R.F250 | 29622-250001 | 11,000 |