Giải thích ý nghĩa các biểu tượng ký hiệu trên máy kéo Kubota
(1) Đèn báo rẽ / nguy hiểm
(2) Đèn báo bộ ly hợp PTO
(3) Màn hình tinh thể lỏng
(4) Đèn báo nạp điện
(5) Đèn báo áp lực nhớt động cơ
(6) Đồng hồ đo tốc độ quay của động cơ
(8) Đèn báo mức nhiên liệu
9) Đồng hồ đo mức nhiên liệu
(10) Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát
(11) Công tắc chọn PTO / Đồng hồ đo thời gian
(12) Công tắc chọn tốc độ di chuyển
I. Cần điều khiển bộ ly hợp PTO (2)
1. Máy kéo có vị trí tốc độ 540 vòng/phút và trục 6 chốt.
2. Cần điều khiển bộ ly hợp PTO gài hoặc nhả bộ ly hợp PTO, giúp việc điều khiển trục PTO được độc lập.
Gạt cần sang vị trí "XOAY" để gài bộ ly hợp PTO. Gạt cần sang vị trí "DỪNG" để nhả bộ ly hợp PTO.
QUAN TRỌNG
- Để tránh tình trạng sốc tải trọng đối với PTO, hãy giảm tốc độ động cơ khi vào số PTO, sau đó đạp ga đến tốc độ khuyến nghị.
- Để tránh hư hại cho bộ ly hợp PTO và nông cụ, hãy gạt cần điều khiển bộ ly hợp PTO một cách chậm rãi
khi gài bộ ly hợp PTO. Không được gạt cần điều khiển bộ ly hợp PTO nửa chừng. Đặc biệt khuyến cáo là cần phải làm
ấm bộ ly hợp khi thời tiết lạnh. Không gạt liên tục cần điều khiển bộ ly hợp PTO.
LƯU Ý
Động cơ máy kéo sẽ không khởi động nếu cần điều khiển bộ ly hợp PTO được gài ở vị trí "XOAY".
II. Thông báo trên màn hình LCD
1. Có thể kiểm tra số vòng/phút của PTO trên màn hình LCD. (Xem phần "MÀN HÌNH THÔNG BÁO
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN / SỐ VÒNG/PHÚT CỦA PTO" ở chương "VẬN HÀNH MÁY KÉO".)
2. Khi hệ thống PTO được gài (XOAY), đèn báo sẽ sáng lên.
III. Chế độ hiển thị thay đổi (3)
1. Màn hình LCD có 2 chế độ hiển thị khác nhau: "Tốc độ di chuyển và Đồng hồ đo thời gian" và "Tốc độ di chuyển và
Tốc độ PTO". Mỗi lần nhấn công tắc chọn PTO/Đồng hồ đo thời gian, chế độ được chuyển sang chế độ hiển thị thay đổi.
2. Để chuyển đổi giữa "m/giờ" và "km/giờ" cho tốc độ di chuyển, hãy sử dụng công tắc chọn Tốc độ di chuyển.
3. Cần điều khiển bộ ly hợp PTO hoạt động ở các chế độ hiển thị tự động sau.
1) Cần điều khiển bộ ly hợp PTO XOAY: Tốc độ di chuyển và Tốc độ PTO được hiển thị.
2) Cần điều khiển bộ ly hợp PTO DỪNG: Tốc độ di chuyển và Đồng hồ đo thời gian được hiển thị.
IV. Đèn báo hệ thống kiểm tra nhanh (4) (5) (8) (9) (10)
Nếu các đèn cảnh báo trên Easy Checker(TM) bật sáng khi vận hành, ngay lập tức dừng động cơ và tìm nguyên nhân như mô tả dưới đây.
Không được vận hành máy kéo khi đèn báo trên hệ thống kiểm tra nhanh đang bật sáng.
Áp lực nhớt động cơ
Nếu áp lực nhớt trong động cơ xuống dưới mức quy định, đèn cảnh báo ở Easy Checker(TM) sẽ bật sáng.
Nếu đèn báo bật sáng trong khi vận hành máy và đèn không tắt khi động cơ tăng tốc đến mức cao hơn 1000
vòng/phút, hãy kiểm tra mức nhớt động cơ.
Mức nhiên liệu
Nếu nhiên liệu trong thùng xuống dưới mức quy định, đèn cảnh báo ở Easy Checker(TM) sẽ bật sáng.
Nếu điều này xảy ra khi vận hành, hãy bổ sung nhiên liệu càng sớm càng tốt.
Nạp điện
Nếu máy phát điện không nạp điện cho bình ắc quy, đèn Easy Checker(TM) sẽ bật sáng.
Nếu đèn báo bật sáng trong khi vận hành máy, hãy kiểm tra hệ thống sạc điện hoặc hỏi ý kiến
Đại Lý KUBOTA tại địa phương của bạn.
V. Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát
1. Sau khi xoay công tắc khóa sang vị trí "MỞ", đồng hồ này sẽ cho biết nhiệt độ của nước làm mát.
"C" nghĩa là "lạnh" và "H" nghĩa là "nóng".
2. Nếu đồng hồ báo chỉ đến vị trí "H" (vùng màu đỏ), nước làm mát động cơ hiện đang quá nóng
Các bạn cần hỗ trợ về thông số máy cày máy kéo - sơ đồ tháo lắp phụ tùng - tài liệu kỹ thuât sửa chữa bảo dưỡng tài liệu hướng dẫn sử dụng máy kéo các hãng từ cũ đến mới hãy truy cập Https://maykeo.vn/ hoặc zalo: 0988437228 facebook: maykeo.vn